1. Thể thơ Haiku (俳句) truyền thống của Nhật Bản có bao nhiêu âm tiết theo cấu trúc 5-7-5?
A. 15 âm tiết
B. 17 âm tiết
C. 19 âm tiết
D. 21 âm tiết
2. Nhà văn nào sau đây được biết đến với phong cách `văn chương tinh tế` (birei-bun) và các tác phẩm tập trung vào vẻ đẹp truyền thống và thẩm mỹ Nhật Bản, như `Cỏ dại ven đường`?
A. Tanizaki Jun`ichirō
B. Kawabata Yasunari
C. Mishima Yukio
D. Nagai Kafū
3. Trong văn học Nhật Bản, khái niệm `Wabi-sabi` (侘寂) liên quan đến vẻ đẹp nào?
A. Vẻ đẹp lộng lẫy, xa hoa và hoàn hảo.
B. Vẻ đẹp giản dị, khiêm tốn, không hoàn hảo và mang dấu ấn thời gian.
C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, hùng vĩ và tráng lệ.
D. Vẻ đẹp tươi trẻ, rực rỡ và đầy sức sống.
4. Tác phẩm `Truyện kể Genji` (源氏物語 - Genji Monogatari) được viết vào thời kỳ nào của văn học Nhật Bản?
A. Thời kỳ Nara
B. Thời kỳ Heian
C. Thời kỳ Kamakura
D. Thời kỳ Edo
5. Trong văn học Nhật Bản hiện đại, tác giả nào nổi tiếng với phong cách viết `ma thuật hiện thực` (magical realism), tương tự như Gabriel García Márquez?
A. Haruki Murakami
B. Banana Yoshimoto
C. Ryū Murakami
D. Ōe Kenzaburō
6. Tác phẩm `Rừng Na Uy` (ノルウェイの森 - Noruwei no Mori) nổi tiếng của Haruki Murakami thuộc thể loại văn học nào?
A. Tiểu thuyết trinh thám
B. Tiểu thuyết lãng mạn
C. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
D. Tiểu thuyết lịch sử
7. Trong văn học Nhật Bản, `Bushido` (武士道 - Võ sĩ đạo) ảnh hưởng đến chủ đề và nhân vật như thế nào?
A. Làm giảm tầm quan trọng của các giá trị đạo đức và tinh thần thượng võ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của văn học lãng mạn và tình yêu đôi lứa.
C. Đề cao các giá trị như lòng trung thành, danh dự, dũng cảm và tinh thần kỷ luật, thường được thể hiện qua hình tượng các samurai.
D. Chủ yếu tập trung vào miêu tả cuộc sống bình dị của người dân thường và nông dân.
8. Thể loại `Zuihitsu` (随筆) trong văn học Nhật Bản có thể được hiểu tương đương với thể loại nào trong văn học phương Tây?
A. Tiểu luận (Essay)
B. Trường ca (Epic)
C. Bi kịch (Tragedy)
D. Hài kịch (Comedy)
9. Tác phẩm `Ningen Shikkaku` (人間失格 - Thất lạc cõi người) của Osamu Dazai thường được xem là tác phẩm mang tính chất gì?
A. Tự truyện và bi kịch cá nhân.
B. Hài kịch và trào phúng xã hội.
C. Khoa học viễn tưởng và giả tưởng.
D. Lịch sử và anh hùng ca.
10. Tác phẩm `Tuyệt bút thư` (枕草子 - Makura no Sōshi) của Sei Shōnagon được viết theo thể loại văn học nào?
A. Tiểu thuyết chương hồi (物語 - Monogatari)
B. Nhật ký (日記 - Nikki)
C. Tùy bút (随筆 - Zuihitsu)
D. Thơ trường thiên (長編詩 - Chōhenshi)
11. Trong văn học Nhật Bản, `Setsuwa` (説話) là thể loại văn học dân gian nào?
A. Truyện cổ tích (Fairy tale)
B. Truyền thuyết (Legend)
C. Ngụ ngôn (Fable)
D. Truyện cười (Joke)
12. Trong văn học Nhật Bản hiện đại, tác giả nào nổi tiếng với việc khám phá các vấn đề xã hội như sự tha hóa, cô đơn và khủng hoảng nhân dạng trong bối cảnh đô thị hóa và hiện đại hóa?
A. Ōe Kenzaburō
B. Kawabata Yasunari
C. Mishima Yukio
D. Natsume Sōseki
13. Nhà văn nữ nào được xem là một trong những tác giả quan trọng nhất của văn học Nhật Bản hiện đại, nổi tiếng với các tác phẩm khám phá sự cô đơn và bất ổn trong xã hội đương đại, như `Kitchen`?
A. Banana Yoshimoto
B. Murasaki Shikibu
C. Sei Shōnagon
D. Higuchi Ichiyō
14. Tác phẩm `Rashomon` (羅生門) của Ryūnosuke Akutagawa nổi tiếng với việc khám phá khía cạnh nào trong bản chất con người?
A. Lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả.
B. Sự lương thiện và lòng trắc ẩn vô điều kiện.
C. Tính ích kỷ, sự dối trá và khả năng tha hóa đạo đức trong hoàn cảnh khó khăn.
D. Khát vọng vươn lên và chinh phục thiên nhiên.
15. Tác giả nào sau đây KHÔNG được coi là một trong `Tứ trụ văn hào` của văn học Nhật Bản (Shishōsetsu)?
A. Natsume Sōseki
B. Mori Ōgai
C. Tanizaki Jun`ichirō
D. Mishima Yukio
16. Tác phẩm `Gối đầu lên cỏ` (草枕 - Kusamakura) của Natsume Sōseki thường được phân loại vào thể loại nào?
A. Tiểu thuyết trinh thám
B. Tiểu thuyết lãng mạn
C. Tiểu thuyết lý tưởng (Idealistic novel)
D. Tiểu thuyết lịch sử
17. Tác phẩm `Kafka bên bờ biển` (海辺のカフカ - Umibe no Kafuka) của Haruki Murakami có yếu tố nào nổi bật, thường được phân tích dưới góc độ tâm lý học?
A. Phê phán chế độ quân phiệt Nhật Bản trong Thế chiến II.
B. Khám phá tiềm thức, giấc mơ và những xung đột tâm lý phức tạp của nhân vật.
C. Miêu tả cuộc sống nông thôn Nhật Bản truyền thống.
D. Ca ngợi tinh thần võ sĩ đạo và lòng trung thành.
18. Phong trào `Shinkei` (新傾向派 - Tân Khuynh hướng phái) trong văn học Nhật Bản đầu thế kỷ 20 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Hướng đến văn học đại chúng, dễ đọc và giải trí.
B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện, phê phán các bất công và xung đột giai cấp.
C. Thử nghiệm các hình thức và kỹ thuật viết mới, chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây hiện đại.
D. Khôi phục và phát triển các giá trị và hình thức văn học truyền thống.
19. Nhà văn nào sau đây KHÔNG thuộc trào lưu văn học `Chủ nghĩa duy mỹ` (Tanbiha) trong văn học Nhật Bản?
A. Tanizaki Jun`ichirō
B. Mishima Yukio
C. Nagai Kafū
D. Natsume Sōseki
20. Tác phẩm `Kappa` (河童) của Ryūnosuke Akutagawa mang đậm yếu tố nào?
A. Lãng mạn và trữ tình.
B. Hài hước và trào phúng.
C. Kinh dị và rùng rợn.
D. Khoa học viễn tưởng và phiêu lưu.
21. Thể loại kịch `Kabuki` (歌舞伎) của Nhật Bản nổi tiếng với yếu tố nào?
A. Tính chất nghi lễ và trang trọng.
B. Sự kết hợp giữa âm nhạc, vũ đạo, và kịch, cùng với trang phục và hóa trang lộng lẫy.
C. Sử dụng chủ yếu các nhân vật rối và hình thức rối bóng.
D. Tập trung vào các câu chuyện lịch sử và truyền thuyết dân gian với phong cách kể chuyện đơn giản.
22. Trong văn học Nhật Bản, `Mono no aware` (物の哀れ) thể hiện điều gì?
A. Sự trân trọng vẻ đẹp vĩnh cửu và bất biến của thiên nhiên.
B. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống thường ngày.
C. Nhận thức sâu sắc về sự vô thường và nỗi buồn man mác của vạn vật.
D. Sự hài hước và châm biếm các thói hư tật xấu trong xã hội.
23. Tác giả Nhật Bản đoạt giải Nobel Văn học năm 1968 là ai?
A. Kawabata Yasunari
B. Ōe Kenzaburō
C. Mishima Yukio
D. Natsume Sōseki
24. Tác phẩm `Mặt nạ vàng` (金閣寺 - Kinkaku-ji) của Mishima Yukio lấy cảm hứng từ sự kiện lịch sử có thật nào?
A. Vụ tự sát của tướng quân Minamoto no Yoshitsune.
B. Vụ cháy chùa Vàng Kinkaku-ji năm 1950 do một nhà sư phóng hỏa.
C. Cuộc nổi dậy Shimabara của nông dân Thiên Chúa giáo.
D. Trận động đất lớn Kantō năm 1923.
25. Tác phẩm văn học Nhật Bản nào được xem là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên và thường được cho là đã ảnh hưởng đến sự phát triển của thể loại `I-Novel`?
A. Kokoro (心) của Natsume Sōseki
B. Tôi là một con mèo (吾輩は猫である) của Natsume Sōseki
C. Kim Các Tự (金閣寺) của Mishima Yukio
D. Fūryū Shidōken Den (風流志道軒伝) của Santō Kyōden
26. Thể loại văn học `I-Novel` (私小説 - shishōsetsu) trong văn học Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung vào các sự kiện lịch sử và anh hùng dân tộc.
B. Đề cao yếu tố tưởng tượng và thế giới siêu nhiên.
C. Chú trọng miêu tả chân thực trải nghiệm cá nhân và cảm xúc của tác giả.
D. Sử dụng hình thức thơ ca truyền thống để kể chuyện.
27. Kịch Noh (能) truyền thống của Nhật Bản thường tập trung vào chủ đề nào?
A. Các câu chuyện hài hước và trào phúng về cuộc sống thường ngày.
B. Những xung đột chính trị và chiến tranh giữa các lãnh chúa.
C. Các câu chuyện bi thương, huyền bí và mang tính tâm linh, thường liên quan đến quá khứ và thế giới bên kia.
D. Ca ngợi sức mạnh và sự vĩ đại của thiên nhiên.
28. Tác phẩm `Thái Dương Chi Quát` (太陽の季節 - Taiyō no Kisetsu) của Shintarō Ishihara thuộc trào lưu văn học nào, phản ánh tinh thần nổi loạn của giới trẻ sau chiến tranh?
A. Trường phái Vô sản (Proletarian Literature)
B. Trường phái Thuần túy (Pure Literature)
C. Tộc Thái Dương (Taiyōzoku)
D. Trường phái Tân Cảm giác (Neo-Sensualism)
29. Tên gọi `Manyoshu` (万葉集) dùng để chỉ сборник thơ ca cổ điển nào của Nhật Bản?
A. Tuyển tập thơ Kokin Wakashū
B. Tuyển tập thơ Shin Kokin Wakashū
C. Tuyển tập thơ Hyakunin Isshu
D. Tuyển tập thơ Vạn Diệp Tập
30. Trong `Tập thơ Kokin Wakashū` (古今和歌集), thể loại thơ `Waka` (和歌) chiếm vị trí trung tâm, thể hiện đặc điểm gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống hàng ngày.
B. Chú trọng yếu tố kể chuyện và xây dựng nhân vật phức tạp.
C. Tập trung vào biểu đạt cảm xúc tinh tế, thường về tình yêu và thiên nhiên, bằng ngôn ngữ trang nhã, giàu hình ảnh.
D. Mang tính chất giáo huấn đạo đức và triết lý sâu sắc.