1. Khi văn hóa doanh nghiệp phù hợp với chiến lược kinh doanh, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Xung đột nội bộ gia tăng
B. Hiệu quả hoạt động được cải thiện
C. Khả năng thích ứng giảm sút
D. Chi phí quản lý tăng cao
2. Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua yếu tố nào sau đây?
A. Hệ thống lương thưởng
B. Mức độ gắn kết và động lực làm việc của nhân viên
C. Cơ cấu tổ chức phân cấp
D. Quy trình kiểm soát chất lượng
3. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào tập trung vào sự đổi mới, sáng tạo và chấp nhận rủi ro?
A. Văn hóa gia đình (Clan culture)
B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
C. Văn hóa thị trường (Market culture)
D. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy culture)
4. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp?
A. Không có vai trò quan trọng
B. Chỉ cần ban hành các quy định về văn hóa
C. Là người định hình, truyền tải và làm gương cho văn hóa
D. Ủy thác hoàn toàn cho bộ phận nhân sự
5. Trong một doanh nghiệp có văn hóa `hướng tới con người` (people-oriented culture), điều gì được ưu tiên?
A. Lợi nhuận và hiệu quả tài chính
B. Sự hài lòng, phát triển và phúc lợi của nhân viên
C. Quy trình và kiểm soát nghiêm ngặt
D. Cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần
6. Văn hóa doanh nghiệp `quan liêu` (bureaucratic) thường tập trung vào yếu tố nào?
A. Sự linh hoạt và đổi mới
B. Quy trình, quy tắc và kiểm soát
C. Sự hợp tác và làm việc nhóm
D. Khách hàng và thị trường
7. Trong quá trình thay đổi văn hóa doanh nghiệp, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sự kháng cự từ nhân viên
C. Sự thay đổi của công nghệ
D. Sự cạnh tranh từ đối thủ
8. Khi đánh giá văn hóa doanh nghiệp, yếu tố `mức độ chấp nhận rủi ro` phản ánh điều gì?
A. Khả năng quản lý rủi ro tài chính
B. Mức độ sẵn sàng thử nghiệm và chấp nhận thất bại
C. Quy trình đánh giá rủi ro của công ty
D. Chiến lược phòng ngừa rủi ro pháp lý
9. Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Giảm tầm quan trọng vì nhân viên ít tương tác trực tiếp
B. Trở nên quan trọng hơn để duy trì sự gắn kết và tinh thần đồng đội
C. Chỉ cần tập trung vào hiệu quả công việc, không cần văn hóa
D. Thay đổi hoàn toàn sang văn hóa cá nhân hóa
10. Yếu tố nào sau đây thể hiện văn hóa doanh nghiệp HỮU HÌNH?
A. Giá trị trung thực
B. Lễ kỷ niệm thành lập công ty
C. Niềm tin vào sự đổi mới
D. Phong cách lãnh đạo dân chủ
11. Để văn hóa doanh nghiệp thực sự hiệu quả, nó cần phải được...
A. Áp đặt từ trên xuống
B. Phát triển tự phát từ nhân viên
C. Thấm nhuần vào mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp
D. Thay đổi liên tục để thích ứng với thị trường
12. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự tin tưởng, lãnh đạo cần thể hiện điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
B. Giao tiếp minh bạch và nhất quán
C. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn
D. Giữ khoảng cách với nhân viên
13. Hành vi `làm ngơ` (turning a blind eye) trước các vi phạm nhỏ trong công ty có thể gây ra hậu quả gì cho văn hóa doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự linh hoạt trong công việc
B. Xói mòn các giá trị và chuẩn mực đạo đức
C. Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp
D. Cải thiện hiệu suất làm việc nhóm
14. Khi sáp nhập hai công ty có văn hóa khác nhau, thách thức lớn nhất về văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Tích hợp hệ thống công nghệ thông tin
B. Xung đột văn hóa và khó khăn trong hòa hợp
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức
D. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp
15. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để truyền tải văn hóa doanh nghiệp cho nhân viên mới?
A. Gửi email thông báo về văn hóa
B. Tổ chức các buổi đào tạo chính thức về văn hóa
C. Thông qua quá trình hòa nhập và trải nghiệm thực tế
D. Dán khẩu hiệu văn hóa ở nơi làm việc
16. Văn hóa doanh nghiệp `mạnh` được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự đa dạng về quan điểm
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt quy định
C. Sự chia sẻ rộng rãi và sâu sắc các giá trị cốt lõi
D. Sự linh hoạt trong thay đổi cơ cấu
17. Trong môi trường VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), loại văn hóa doanh nghiệp nào được đánh giá là phù hợp nhất?
A. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
B. Văn hóa thị trường (Market culture)
C. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy culture)
D. Văn hóa gia đình (Clan culture)
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào để thành công?
A. Tính đồng nhất và chuẩn hóa cao
B. Sự đa dạng, hòa nhập và tôn trọng khác biệt văn hóa
C. Tập trung vào văn hóa bản địa của quốc gia sở tại
D. Áp dụng mô hình văn hóa doanh nghiệp của công ty mẹ
19. Điều gì KHÔNG nên làm khi cố gắng thay đổi văn hóa doanh nghiệp hiện tại?
A. Truyền đạt rõ ràng tầm nhìn văn hóa mới
B. Lắng nghe và giải quyết sự kháng cự của nhân viên
C. Áp đặt thay đổi một cách đột ngột và nhanh chóng
D. Làm gương và thể hiện các giá trị văn hóa mới
20. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của văn hóa doanh nghiệp?
A. Tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn
C. Thúc đẩy sự gắn kết và hợp tác của nhân viên
D. Định hướng hành vi và quyết định của nhân viên
21. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Giá trị và niềm tin
C. Quy trình làm việc
D. Công nghệ sử dụng
22. Điều gì KHÔNG phải là cách để củng cố văn hóa doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng nhân viên phù hợp với văn hóa
B. Khen thưởng và công nhận hành vi phù hợp văn hóa
C. Giữ bí mật các giá trị cốt lõi của công ty
D. Tổ chức các sự kiện và hoạt động gắn kết văn hóa
23. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào chú trọng đến kết quả, cạnh tranh và đạt được mục tiêu?
A. Văn hóa gia đình (Clan culture)
B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
C. Văn hóa thị trường (Market culture)
D. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy culture)
24. Yếu tố nào sau đây giúp đo lường mức độ `lành mạnh` của văn hóa doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ doanh thu hàng năm
B. Mức độ hài lòng và gắn kết của nhân viên
C. Số lượng bằng sáng chế được cấp
D. Giá trị vốn hóa thị trường
25. Lỗi sai phổ biến khi xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Xác định rõ ràng các giá trị cốt lõi
B. Truyền thông văn hóa một cách nhất quán
C. Văn hóa chỉ được thể hiện trên giấy tờ, không đi vào thực tế
D. Lãnh đạo làm gương và hành động theo văn hóa
26. Câu chuyện và huyền thoại trong doanh nghiệp đóng vai trò gì trong văn hóa doanh nghiệp?
A. Chỉ là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa thực tế
B. Truyền tải giá trị, chuẩn mực và lịch sử của doanh nghiệp
C. Làm tăng tính cạnh tranh nội bộ
D. Thay thế cho các quy định và chính sách chính thức
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp?
A. Giá trị được chia sẻ
B. Nguyên tắc kế toán
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ
28. Tại sao việc hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng đối với ứng viên khi tìm việc?
A. Để mặc cả mức lương cao hơn
B. Để đánh giá tiềm năng phát triển của công ty
C. Để đảm bảo sự phù hợp về giá trị và môi trường làm việc
D. Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
29. Trong mô hình `Tảng băng văn hóa doanh nghiệp`, phần `nổi` trên mặt nước thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Giá trị cốt lõi và niềm tin
B. Biểu tượng, nghi lễ và cơ cấu tổ chức
C. Các giả định ngầm định
D. Phong cách giao tiếp không chính thức
30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Tăng cường sự đổi mới và sáng tạo
B. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo
C. Giảm áp lực cạnh tranh từ đối thủ
D. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của nhân viên