1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hữu hiệu để truyền thông văn hóa doanh nghiệp?
A. Bản tin nội bộ và email.
B. Mạng xã hội và website của doanh nghiệp.
C. Bảng lương và hợp đồng lao động.
D. Các sự kiện và hoạt động tập thể.
2. Để văn hóa doanh nghiệp thấm nhuần vào nhân viên, phương pháp nào hiệu quả nhất?
A. Thông báo văn hóa doanh nghiệp qua email.
B. Tổ chức các buổi đào tạo về văn hóa doanh nghiệp.
C. Lãnh đạo làm gương và thường xuyên nhắc lại các giá trị văn hóa.
D. In văn hóa doanh nghiệp lên các vật phẩm văn phòng.
3. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào thường gặp ở các công ty khởi nghiệp (start-up) công nghệ?
A. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture)
B. Văn hóa thị trường (Market Culture)
C. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture)
D. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá văn hóa doanh nghiệp?
A. Khảo sát nhân viên.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Quan sát trực tiếp hành vi nhân viên.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
5. Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), việc duy trì văn hóa doanh nghiệp trở nên như thế nào?
A. Dễ dàng hơn vì nhân viên tự chủ hơn.
B. Khó khăn hơn và đòi hỏi nỗ lực có ý thức.
C. Không cần thiết vì nhân viên làm việc độc lập.
D. Tự động duy trì nếu văn hóa doanh nghiệp đã mạnh.
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự tin tưởng?
A. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý.
B. Nâng cao tinh thần hợp tác.
C. Giảm thiểu chi phí giám sát.
D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.
7. Tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong việc duy trì văn hóa doanh nghiệp?
A. Giúp nhân viên giải trí trong giờ làm việc.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng và nhất quán.
C. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
D. Giảm khối lượng công việc cho quản lý.
8. Điều gì có thể gây ra `sốc văn hóa` cho nhân viên mới khi gia nhập một doanh nghiệp?
A. Mức lương và phúc lợi không hấp dẫn.
B. Sự khác biệt lớn giữa văn hóa doanh nghiệp và kỳ vọng của nhân viên.
C. Địa điểm làm việc quá xa nhà.
D. Công việc không đúng chuyên môn.
9. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào tập trung vào sự linh hoạt, sáng tạo và đổi mới?
A. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
B. Văn hóa thị trường (Market Culture)
C. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture)
D. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture)
10. Trong văn hóa doanh nghiệp `gia đình` (Clan Culture), mối quan hệ giữa các thành viên thường được mô tả như thế nào?
A. Cạnh tranh và độc lập.
B. Hợp tác, thân tình và gắn bó.
C. Chính thức và theo quy tắc.
D. Dựa trên hợp đồng và lợi ích cá nhân.
11. Trong tình huống xung đột văn hóa giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, giải pháp nào hiệu quả nhất?
A. Áp đặt văn hóa của bộ phận mạnh hơn lên bộ phận yếu hơn.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ xung đột và xây dựng văn hóa chung.
C. Phân tách các bộ phận để tránh xung đột.
D. Phớt lờ xung đột vì nó sẽ tự biến mất theo thời gian.
12. Điều gì thể hiện rõ nhất `văn hóa trách nhiệm` trong doanh nghiệp?
A. Nhân viên luôn tuân thủ mọi mệnh lệnh từ cấp trên.
B. Nhân viên chủ động giải quyết vấn đề và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
C. Doanh nghiệp tập trung vào kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên chỉ làm theo đúng mô tả công việc được giao.
13. Mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và vui vẻ.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Cả 3 đáp án trên.
14. Khi tuyển dụng nhân sự, nhà tuyển dụng nên đánh giá ứng viên về mặt văn hóa doanh nghiệp như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn.
B. Đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
C. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc ở nhiều loại hình văn hóa khác nhau.
D. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa doanh nghiệp trong tuyển dụng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên `văn hóa học tập` trong doanh nghiệp?
A. Khuyến khích chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
B. Trừng phạt nghiêm khắc các sai sót.
C. Tạo cơ hội đào tạo và phát triển liên tục.
D. Tôn trọng ý kiến phản hồi và học hỏi từ sai lầm.
16. Câu chuyện và huyền thoại trong văn hóa doanh nghiệp thường có tác dụng gì?
A. Che giấu những mặt tiêu cực của doanh nghiệp.
B. Truyền tải giá trị và bài học kinh nghiệm một cách sinh động.
C. Làm tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Tạo ra sự xa cách giữa lãnh đạo và nhân viên.
17. Trong quá trình sáp nhập doanh nghiệp (M&A), yếu tố văn hóa doanh nghiệp nào cần được quan tâm đặc biệt?
A. Sự khác biệt và xung đột văn hóa giữa các doanh nghiệp.
B. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp sáp nhập.
C. Cơ cấu tổ chức sau sáp nhập.
D. Tình hình tài chính của doanh nghiệp bị sáp nhập.
18. Đâu là dấu hiệu của một `văn hóa độc hại` trong doanh nghiệp?
A. Nhân viên thường xuyên làm thêm giờ để hoàn thành công việc.
B. Tỷ lệ nghỉ việc cao và môi trường làm việc căng thẳng.
C. Doanh nghiệp có nhiều quy định và thủ tục phức tạp.
D. Nhân viên ít khi giao tiếp với nhau trong giờ làm việc.
19. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp là một quá trình như thế nào?
A. Nhanh chóng và dễ dàng thực hiện trong vài tháng.
B. Phức tạp, đòi hỏi thời gian và sự kiên trì.
C. Chỉ cần thay đổi lãnh đạo là văn hóa sẽ tự động thay đổi.
D. Không thể thay đổi văn hóa doanh nghiệp đã hình thành.
20. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu văn hóa doanh nghiệp không phù hợp với chiến lược kinh doanh?
A. Chi phí hoạt động giảm.
B. Chiến lược kinh doanh dễ dàng thành công hơn.
C. Doanh nghiệp khó đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Nhân viên hài lòng hơn với công việc.
21. Khi đánh giá văn hóa doanh nghiệp, điều gì quan trọng hơn?
A. Văn hóa được tuyên bố trên giấy tờ.
B. Văn hóa được thể hiện qua hành vi thực tế của nhân viên và lãnh đạo.
C. Ý kiến của chuyên gia tư vấn bên ngoài.
D. So sánh với văn hóa của các đối thủ cạnh tranh.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của văn hóa doanh nghiệp?
A. Giá trị cốt lõi
B. Biểu tượng và nghi lễ
C. Cơ cấu tổ chức
D. Câu chuyện và huyền thoại
23. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp?
A. Lãnh đạo không có vai trò đáng kể trong việc hình thành văn hóa.
B. Lãnh đạo là người thiết lập và làm gương cho các giá trị và hành vi văn hóa.
C. Văn hóa doanh nghiệp hình thành tự phát, không phụ thuộc vào lãnh đạo.
D. Lãnh đạo chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh, văn hóa là thứ yếu.
24. Văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Tập hợp các quy định và luật lệ được ghi thành văn bản của doanh nghiệp.
B. Tổng hợp các giá trị, niềm tin, và hành vi được chia sẻ bởi các thành viên trong doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý được áp dụng trong doanh nghiệp.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường.
25. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp nên được xác định dựa trên điều gì?
A. Xu hướng thị trường hiện tại.
B. Mong muốn của ban lãnh đạo.
C. Bản sắc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
D. Yêu cầu của pháp luật.
26. Trong một doanh nghiệp có `văn hóa thị trường` mạnh mẽ, điều gì được coi trọng nhất?
A. Sự hợp tác và gắn kết giữa các thành viên.
B. Kết quả và thành tích đạt được.
C. Quy trình làm việc chuẩn mực và ổn định.
D. Sự hài lòng và phát triển của nhân viên.
27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để thành công?
A. Duy trì bản sắc văn hóa truyền thống của doanh nghiệp.
B. Thích ứng và tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
C. Áp đặt văn hóa doanh nghiệp lên các chi nhánh quốc tế.
D. Tập trung vào văn hóa của quốc gia sở tại.
28. Biểu tượng và nghi lễ trong văn hóa doanh nghiệp có vai trò gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
B. Củng cố và truyền tải các giá trị văn hóa.
C. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhân viên.
D. Làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
29. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có tác động tích cực nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự gắn kết và năng suất của nhân viên.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
D. Tăng cường kiểm soát từ bên ngoài.
30. Văn hóa doanh nghiệp có thể trở thành rào cản cho sự thay đổi và phát triển khi nào?
A. Khi văn hóa quá mạnh và cứng nhắc.
B. Khi văn hóa quá yếu và lỏng lẻo.
C. Khi văn hóa không được truyền thông rõ ràng.
D. Khi văn hóa không được lãnh đạo ủng hộ.