Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Loại hình AI nào tập trung vào việc ra quyết định tối ưu trong một môi trường động, thường thông qua thử và sai để học hỏi?

A. Supervised Learning (Học có giám sát).
B. Unsupervised Learning (Học không giám sát).
C. Reinforcement Learning (Học tăng cường).
D. Deep Learning (Học sâu).

2. Trong tương lai, vai trò của con người trong bối cảnh AI ngày càng phát triển trong kinh doanh sẽ thay đổi như thế nào?

A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI trong mọi lĩnh vực kinh doanh.
B. Con người sẽ tập trung vào các công việc mang tính sáng tạo, chiến lược và quản lý, hợp tác với AI để tăng cường hiệu quả.
C. Vai trò của con người sẽ không thay đổi, AI chỉ là công cụ hỗ trợ.
D. Con người sẽ trở nên ít quan trọng hơn và mất đi nhiều kỹ năng.

3. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi triển khai AI thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự thiếu hụt các công cụ và nền tảng AI.
B. Chi phí phần cứng máy tính quá cao.
C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về AI và dữ liệu.
D. Sự phản đối từ phía khách hàng về việc sử dụng AI.

4. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách nào?

A. Tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm.
B. Cá nhân hóa đề xuất sản phẩm, quảng cáo và trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Tăng cường an ninh cửa hàng.

5. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể hỗ trợ quy trình đào tạo và phát triển nhân viên như thế nào?

A. Tự động hóa việc chấm công.
B. Cá nhân hóa lộ trình đào tạo và đề xuất khóa học phù hợp với từng nhân viên dựa trên kỹ năng và mục tiêu phát triển.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia đào tạo.
D. Tự động hóa quy trình tính lương.

6. Một hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (Recommendation System) sử dụng AI hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Phân tích cú pháp ngôn ngữ tự nhiên để hiểu yêu cầu của người dùng.
B. Dự đoán nhu cầu thị trường dựa trên dữ liệu kinh tế vĩ mô.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử mua hàng, hành vi duyệt web và sở thích của người dùng để đề xuất sản phẩm phù hợp.
D. Sử dụng robot để tự động tìm kiếm sản phẩm phù hợp trên internet.

7. Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được ứng dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Phân tích các giao dịch bất thường và mẫu hành vi đáng ngờ.
C. Tối ưu hóa danh mục đầu tư.
D. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.

8. Trong bối cảnh tuyển dụng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

A. Tự động hóa toàn bộ quy trình phỏng vấn trực tiếp.
B. Sàng lọc hồ sơ ứng viên và xác định ứng viên tiềm năng dựa trên tiêu chí nhất định.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên viên tuyển dụng.
D. Đảm bảo 100% quyết định tuyển dụng là khách quan và không thiên vị.

9. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của việc áp dụng AI trong phân tích dữ liệu kinh doanh?

A. Tăng tốc độ xử lý và phân tích dữ liệu lớn.
B. Giảm chi phí thuê nhân viên phân tích dữ liệu.
C. Đảm bảo 100% dữ liệu được phân tích chính xác tuyệt đối.
D. Khám phá các mẫu hình và insight ẩn sâu trong dữ liệu mà con người khó nhận ra.

10. Khái niệm `Explainable AI` (XAI - AI có thể giải thích được) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống AI.
B. Khả năng AI tự động sửa lỗi mã nguồn.
C. Khả năng con người hiểu được cách thức AI đưa ra quyết định hoặc dự đoán.
D. Chi phí để phát triển và duy trì hệ thống AI.

11. Công nghệ AI nào cho phép máy tính `nhìn` và `hiểu` hình ảnh, video?

A. Natural Language Processing (NLP).
B. Computer Vision (Thị giác máy tính).
C. Expert Systems (Hệ chuyên gia).
D. Recommendation Systems (Hệ thống đề xuất).

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

A. AI là việc sử dụng máy tính để tự động hóa các tác vụ thủ công.
B. AI là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, đặc biệt trong môi trường kinh doanh.
C. AI là phần mềm máy tính phức tạp có thể truy cập và xử lý dữ liệu lớn.
D. AI là một tập hợp các công nghệ phần cứng và phần mềm tiên tiến.

13. Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng AI trong kinh doanh là gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân lực con người.
B. Tăng cường năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị kinh doanh bền vững.
C. Theo kịp xu hướng công nghệ mới nhất.
D. Giảm chi phí đầu tư công nghệ.

14. Công nghệ AI nào thường được sử dụng để phân tích cảm xúc khách hàng từ văn bản (ví dụ: bình luận trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm)?

A. Computer Vision (Thị giác máy tính).
B. Natural Language Processing (NLP - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
C. Reinforcement Learning (Học tăng cường).
D. Robotics (Robot học).

15. Trong bối cảnh quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro kinh doanh.
B. Dự đoán và cảnh báo sớm các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời đề xuất biện pháp phòng ngừa.
C. Tự động hóa quy trình kiểm toán nội bộ.
D. Tăng cường bảo mật vật lý cho văn phòng.

16. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán nhu cầu thị trường.
B. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và bảo trì dự đoán máy móc.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

17. Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

A. Số lượng dòng code trong chương trình AI.
B. Tốc độ xử lý của máy chủ AI.
C. Tác động tích cực của AI đến các mục tiêu kinh doanh cụ thể (ví dụ: tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện sự hài lòng của khách hàng).
D. Mức độ phức tạp của thuật toán AI.

18. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

A. Tối ưu hóa lịch trình giao hàng và quản lý hàng tồn kho.
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.

19. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu khách hàng.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giảm thời gian phản hồi.
D. Tự động tạo báo cáo tài chính.

20. Rủi ro đạo đức nào sau đây là một thách thức đáng kể khi triển khai AI trong kinh doanh?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Khả năng AI bị hack và đánh cắp dữ liệu.
C. Sự thiên vị trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử.
D. Sự phức tạp trong việc tích hợp AI với hệ thống hiện có.

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích dự đoán hành vi khách hàng để cá nhân hóa chiến dịch.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7.
D. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và sở thích của người dùng.

22. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai gần?

A. Chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa dựa trên phân tích dữ liệu gen và lối sống.
B. Du hành vượt thời gian.
C. Xe tự lái hoàn toàn và hệ thống giao thông thông minh.
D. Sản xuất tự động hóa hoàn toàn với robot AI thông minh.

23. Khái niệm `Machine Learning` (Học máy) trong AI đề cập đến điều gì?

A. Khả năng máy tính tự động viết mã chương trình.
B. Khả năng máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ.
C. Khả năng máy tính hiểu và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên của con người.
D. Khả năng máy tính nhận diện hình ảnh và video.

24. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công của một dự án AI trong kinh doanh?

A. Sử dụng công nghệ AI tiên tiến nhất.
B. Có đủ ngân sách đầu tư lớn.
C. Xác định rõ ràng mục tiêu kinh doanh và bài toán cần giải quyết bằng AI.
D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất.

25. Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi AI được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh là gì?

A. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
C. Sự gia tăng chi phí năng lượng.
D. Sự suy giảm khả năng sáng tạo của con người.

26. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong quy trình ra quyết định kinh doanh là gì?

A. Quyết định nhanh hơn và dựa trên dữ liệu, giảm thiểu sự chủ quan và cảm tính.
B. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn và mang lại lợi nhuận tối đa.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.

27. Để bắt đầu ứng dụng AI trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

A. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ.
B. Tuyển dụng chuyên gia AI hàng đầu.
C. Xác định các bài toán kinh doanh cụ thể có thể giải quyết bằng AI và bắt đầu với các dự án nhỏ, có tính khả thi cao.
D. Sao chép mô hình ứng dụng AI của các doanh nghiệp lớn.

28. Khi lựa chọn công nghệ AI cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Tính năng đa dạng nhất.
C. Khả năng giải quyết hiệu quả bài toán kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp.
D. Độ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.

29. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, doanh nghiệp cần có nền tảng vững chắc về điều gì?

A. Đội ngũ marketing hùng mạnh.
B. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và dữ liệu chất lượng cao.
C. Văn hóa doanh nghiệp đổi mới và sáng tạo.
D. Mạng lưới đối tác kinh doanh rộng lớn.

30. Thuật ngữ `AI ethics` (Đạo đức AI) đề cập đến điều gì trong kinh doanh?

A. Các quy định pháp lý về sử dụng AI trong kinh doanh.
B. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức cần tuân thủ khi phát triển và triển khai AI để đảm bảo tính công bằng, minh bạch, và trách nhiệm.
C. Chi phí đầu tư để đảm bảo hệ thống AI hoạt động ổn định.
D. Các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn AI bị tấn công mạng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

1. Loại hình AI nào tập trung vào việc ra quyết định tối ưu trong một môi trường động, thường thông qua thử và sai để học hỏi?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

2. Trong tương lai, vai trò của con người trong bối cảnh AI ngày càng phát triển trong kinh doanh sẽ thay đổi như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

3. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi triển khai AI thường liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

4. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

5. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể hỗ trợ quy trình đào tạo và phát triển nhân viên như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

6. Một hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (Recommendation System) sử dụng AI hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

7. Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được ứng dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

8. Trong bối cảnh tuyển dụng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

9. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của việc áp dụng AI trong phân tích dữ liệu kinh doanh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm 'Explainable AI' (XAI - AI có thể giải thích được) nhấn mạnh vào điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

11. Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' hình ảnh, video?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

13. Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng AI trong kinh doanh là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

14. Công nghệ AI nào thường được sử dụng để phân tích cảm xúc khách hàng từ văn bản (ví dụ: bình luận trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

15. Trong bối cảnh quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

16. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

17. Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

18. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

19. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

20. Rủi ro đạo đức nào sau đây là một thách thức đáng kể khi triển khai AI trong kinh doanh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

22. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai gần?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

23. Khái niệm 'Machine Learning' (Học máy) trong AI đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công của một dự án AI trong kinh doanh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

25. Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi AI được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

26. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong quy trình ra quyết định kinh doanh là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

27. Để bắt đầu ứng dụng AI trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

28. Khi lựa chọn công nghệ AI cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

29. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, doanh nghiệp cần có nền tảng vững chắc về điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

30. Thuật ngữ 'AI ethics' (Đạo đức AI) đề cập đến điều gì trong kinh doanh?