Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Trong lĩnh vực Marketing, AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng cách nào?

A. Gửi email marketing hàng loạt đến tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho mọi đối tượng người dùng.
C. Phân tích dữ liệu hành vi để đề xuất sản phẩm/dịch vụ phù hợp với từng cá nhân.
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại bỏ quảng cáo trực tuyến.

2. Ứng dụng nào của AI sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu bảo trì thiết bị máy móc?

A. Chatbot hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên.
B. Hệ thống giám sát an ninh bằng camera AI.
C. Phân tích dữ liệu cảm biến để dự đoán hỏng hóc thiết bị.
D. Phần mềm quản lý dự án sử dụng AI.

3. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa giá sản phẩm như thế nào?

A. Đặt giá cố định cho tất cả sản phẩm quanh năm.
B. Giảm giá sản phẩm một cách ngẫu nhiên để thu hút khách hàng.
C. Sử dụng thuật toán để điều chỉnh giá linh hoạt dựa trên cung, cầu và đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận tối đa.

4. Loại AI nào tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại, ví dụ như nhập liệu, xử lý hóa đơn?

A. Generative AI (AI tạo sinh).
B. Robotic Process Automation (RPA).
C. Reinforcement Learning (Học tăng cường).
D. Deep Learning (Học sâu).

5. Trong quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong kinh doanh.
B. Dự đoán và đánh giá rủi ro tiềm ẩn một cách nhanh chóng và chính xác.
C. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho hệ thống AI.
D. Giảm chi phí bảo hiểm bằng cách loại bỏ con người khỏi quy trình.

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí nhân công và tăng khả năng phục vụ 24/7.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tương tác trực tiếp với con người.
C. Đảm bảo 100% khách hàng hài lòng với mọi phản hồi.
D. Tăng cường sự sáng tạo và cảm xúc trong giao tiếp với khách hàng.

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa điều gì?

A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Chiến lược marketing.
C. Dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
D. Tuyển dụng nhân viên kho vận.

8. Để triển khai AI thành công, doanh nghiệp cần có yếu tố quan trọng nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào công nghệ AI tiên tiến nhất.
B. Có chiến lược AI rõ ràng, gắn liền với mục tiêu kinh doanh.
C. Bỏ qua vấn đề đạo đức và trách nhiệm xã hội khi sử dụng AI.
D. Tuyển dụng nhân viên AI chỉ dựa trên bằng cấp và kinh nghiệm.

9. Ứng dụng nào của AI sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng trực tuyến?

A. Robot công nghiệp trong dây chuyền sản xuất.
B. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 trên website.
D. Phần mềm kế toán tự động.

10. Công nghệ AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh?

A. Rule-based systems (Hệ thống dựa trên luật lệ).
B. Generative AI (AI tạo sinh).
C. Expert Systems (Hệ chuyên gia).
D. Predictive Analytics (Phân tích dự đoán).

11. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp cải thiện quy trình sản xuất trong nhà máy?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng mua sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý nhân sự tự động.
C. Robot kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền.
D. Phần mềm kế toán tự động.

12. Trong bối cảnh doanh nghiệp, `AI ethics` (Đạo đức AI) đề cập đến vấn đề gì?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng mọi giá khi sử dụng AI.
B. Đảm bảo AI hoạt động hiệu quả và nhanh chóng.
C. Sử dụng AI một cách có trách nhiệm, công bằng và minh bạch.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các thuật toán AI.

13. Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, AI có thể hỗ trợ người làm marketing bằng cách nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của người viết nội dung và nhà thiết kế.
B. Tự động tạo ra các ý tưởng nội dung, viết bài quảng cáo và thiết kế hình ảnh cơ bản.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác mà không cần kiểm duyệt.
D. Giảm chất lượng nội dung để tiết kiệm thời gian và chi phí.

14. Rủi ro đạo đức nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

A. Tăng cường tính minh bạch trong quy trình tuyển dụng.
B. Giảm thiểu sự thiên vị của con người trong đánh giá ứng viên.
C. Có thể vô tình tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu huấn luyện.
D. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối cho tất cả ứng viên.

15. Thuật ngữ `Machine Learning` (Học máy) liên quan đến khả năng nào của hệ thống AI?

A. Tự động sao chép dữ liệu từ nguồn này sang nguồn khác.
B. Tự cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu.
C. Tự động tạo ra các chương trình máy tính mới.
D. Tự động sửa chữa các lỗi phần cứng của máy tính.

16. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Chi phí phần cứng máy tính giảm mạnh.
B. Sự sẵn có của các thuật toán AI mã nguồn mở.
C. Khả năng tiếp cận và chất lượng dữ liệu huấn luyện.
D. Sự chấp nhận của khách hàng đối với công nghệ AI.

17. Khi so sánh với các hệ thống phần mềm truyền thống, ưu điểm nổi bật của hệ thống AI là gì?

A. Dễ dàng lập trình và bảo trì hơn.
B. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới.
C. Chi phí triển khai ban đầu thấp hơn.
D. Luôn hoạt động chính xác theo quy tắc được lập trình sẵn, không có sai sót.

18. Trong lĩnh vực nhân sự, AI có thể hỗ trợ quá trình đào tạo và phát triển nhân viên bằng cách nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý đào tạo.
B. Cá nhân hóa lộ trình học tập và đề xuất nội dung đào tạo phù hợp với từng nhân viên.
C. Giảm chi phí đào tạo bằng cách loại bỏ đào tạo trực tiếp.
D. Đánh giá hiệu quả đào tạo chỉ dựa trên số lượng nhân viên tham gia.

19. Để đảm bảo tính công bằng và tránh thiên vị trong hệ thống AI, doanh nghiệp cần làm gì?

A. Sử dụng dữ liệu huấn luyện càng nhiều càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Kiểm tra và làm sạch dữ liệu huấn luyện để loại bỏ thiên vị tiềm ẩn.
C. Không quan tâm đến vấn đề đạo đức khi phát triển AI.
D. Giữ bí mật về dữ liệu và thuật toán AI để tránh bị sao chép.

20. Công nghệ AI nào sau đây được sử dụng để phân tích cảm xúc của khách hàng từ văn bản hoặc giọng nói?

A. Computer Vision (Thị giác máy tính).
B. Natural Language Processing (NLP - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
C. Robotic Process Automation (RPA - Tự động hóa quy trình bằng robot).
D. Expert Systems (Hệ chuyên gia).

21. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc nào sau đây?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ trong phẫu thuật.
B. Chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế và dữ liệu bệnh sử.
C. Điều trị bệnh nhân bằng thuốc mà không cần sự giám sát của bác sĩ.
D. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp một mình.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong kinh doanh?

A. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
B. Giảm chi phí vận hành.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân lực con người trong mọi lĩnh vực.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.

23. Loại hình tấn công mạng nào sau đây mà AI có thể giúp doanh nghiệp phòng chống hiệu quả hơn?

A. Tấn công vật lý vào cơ sở dữ liệu.
B. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) quy mô lớn.
C. Lừa đảo qua điện thoại truyền thống.
D. Mất điện diện rộng ảnh hưởng đến hệ thống.

24. Rào cản nào sau đây có thể ngăn cản doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ứng dụng AI?

A. Sự dễ dàng tiếp cận các khóa học trực tuyến về AI.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng và nhân lực AI cao.
C. Sự phổ biến của các công cụ AI mã nguồn mở miễn phí.
D. Nguồn dữ liệu dồi dào và dễ dàng thu thập cho mọi doanh nghiệp.

25. Công nghệ `Computer Vision` (Thị giác máy tính) cho phép hệ thống AI làm gì?

A. Hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên.
B. Phân tích và hiểu hình ảnh, video.
C. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
D. Ra quyết định dựa trên luật lệ được lập trình sẵn.

26. Khi đánh giá hiệu quả của một dự án AI, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường độ chính xác của mô hình?

A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Chi phí triển khai dự án.
C. Độ chính xác (Accuracy) hoặc F1-score.
D. Mức độ phức tạp của thuật toán.

27. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển như thế nào?

A. Chọn tuyến đường ngẫu nhiên để tiết kiệm thời gian.
B. Chỉ sử dụng tuyến đường ngắn nhất mà không xem xét yếu tố khác.
C. Phân tích dữ liệu giao thông, thời tiết để chọn tuyến đường hiệu quả nhất về thời gian và chi phí.
D. Luôn đi theo tuyến đường cố định đã được lập trình sẵn.

28. Khái niệm `Explainable AI` (XAI - AI giải thích được) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của mô hình AI.
B. Giảm chi phí phát triển mô hình AI.
C. Khả năng con người hiểu được cách AI đưa ra quyết định.
D. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống AI.

29. Trong kinh doanh, trí tuệ nhân tạo (AI) thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ nào sau đây?

A. Ra quyết định chiến lược phức tạp đòi hỏi sự sáng tạo cao.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc với từng khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng và hành vi khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý cấp trung trong tổ chức.

30. Ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng nào sau đây giúp phát hiện gian lận?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng về sản phẩm ngân hàng.
B. Hệ thống chấm điểm tín dụng tự động.
C. Phân tích giao dịch bất thường và hành vi đáng ngờ.
D. Tư vấn đầu tư cá nhân hóa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

1. Trong lĩnh vực Marketing, AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng cách nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

2. Ứng dụng nào của AI sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu bảo trì thiết bị máy móc?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

3. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa giá sản phẩm như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

4. Loại AI nào tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại, ví dụ như nhập liệu, xử lý hóa đơn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

8. Để triển khai AI thành công, doanh nghiệp cần có yếu tố quan trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

9. Ứng dụng nào của AI sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng trực tuyến?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

10. Công nghệ AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

11. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp cải thiện quy trình sản xuất trong nhà máy?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

12. Trong bối cảnh doanh nghiệp, 'AI ethics' (Đạo đức AI) đề cập đến vấn đề gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

13. Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, AI có thể hỗ trợ người làm marketing bằng cách nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

14. Rủi ro đạo đức nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

15. Thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) liên quan đến khả năng nào của hệ thống AI?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

16. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

17. Khi so sánh với các hệ thống phần mềm truyền thống, ưu điểm nổi bật của hệ thống AI là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

18. Trong lĩnh vực nhân sự, AI có thể hỗ trợ quá trình đào tạo và phát triển nhân viên bằng cách nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

19. Để đảm bảo tính công bằng và tránh thiên vị trong hệ thống AI, doanh nghiệp cần làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

20. Công nghệ AI nào sau đây được sử dụng để phân tích cảm xúc của khách hàng từ văn bản hoặc giọng nói?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

21. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong kinh doanh?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

23. Loại hình tấn công mạng nào sau đây mà AI có thể giúp doanh nghiệp phòng chống hiệu quả hơn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

24. Rào cản nào sau đây có thể ngăn cản doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ứng dụng AI?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

25. Công nghệ 'Computer Vision' (Thị giác máy tính) cho phép hệ thống AI làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

26. Khi đánh giá hiệu quả của một dự án AI, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường độ chính xác của mô hình?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

27. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

28. Khái niệm 'Explainable AI' (XAI - AI giải thích được) nhấn mạnh vào điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

29. Trong kinh doanh, trí tuệ nhân tạo (AI) thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

30. Ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng nào sau đây giúp phát hiện gian lận?