Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì khi triển khai các hệ thống AI?

A. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA...).
B. Đảm bảo an ninh cho dữ liệu huấn luyện và mô hình AI.
C. Minh bạch với khách hàng về việc sử dụng dữ liệu của họ cho AI.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống AI hoàn chỉnh?

A. Dữ liệu (Data).
B. Thuật toán (Algorithms).
C. Cơ sở hạ tầng phần cứng (Hardware Infrastructure).
D. Đội ngũ marketing (Marketing Team).

3. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng trong tương lai?

A. Chatbot dịch vụ khách hàng.
B. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics).
C. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
D. Công nghệ blockchain.

4. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo?

A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
B. Internet of Things (IoT).
C. Học sâu (Deep Learning).
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

5. Ưu điểm của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

A. Xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn con người.
B. Phát hiện các mẫu hình và thông tin ẩn sâu trong dữ liệu.
C. Tự động hóa quy trình phân tích dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Rủi ro đạo đức nào sau đây là đáng quan ngại nhất khi sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

A. AI có thể loại bỏ các ứng viên tiềm năng do thiên kiến trong dữ liệu huấn luyện.
B. AI làm giảm tính tương tác cá nhân trong quy trình tuyển dụng.
C. Chi phí đầu tư vào hệ thống AI tuyển dụng có thể rất cao.
D. Ứng viên có thể gian lận để vượt qua các bài kiểm tra AI.

7. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai AI trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

A. Sự phức tạp của công nghệ AI.
B. Chi phí đầu tư và nguồn lực hạn chế.
C. Thiếu nhân lực có chuyên môn về AI.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Khái niệm `AI giải thích được` (Explainable AI - XAI) nhấn mạnh điều gì?

A. Khả năng AI tự động giải thích mã nguồn của chính nó.
B. Khả năng con người hiểu được cách thức AI đưa ra quyết định hoặc dự đoán.
C. Khả năng AI tự động sửa lỗi và cải thiện hiệu suất.
D. Khả năng AI giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.

9. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng các giải pháp AI `tự phát triển` (in-house) thay vì mua các giải pháp `có sẵn` (off-the-shelf)?

A. Khi bài toán kinh doanh có tính đặc thù cao và yêu cầu tùy biến sâu.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính và nhân lực dồi dào.
C. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn công nghệ AI của mình.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí.
B. Dự đoán nhu cầu hàng hóa và quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
C. Tự động hóa quy trình kho bãi và giao hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Ứng dụng AI nào sau đây có khả năng phân tích cảm xúc của khách hàng thông qua giọng nói hoặc văn bản?

A. Hệ thống đề xuất sản phẩm (Recommendation System).
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).
C. Nhận dạng khuôn mặt (Facial Recognition).
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).

12. Để đánh giá hiệu quả của một mô hình AI phân loại, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. RMSE (Root Mean Squared Error).
B. Độ chính xác (Accuracy).
C. MAE (Mean Absolute Error).
D. R-squared.

13. Công nghệ `mạng nơ-ron sâu` (Deep Neural Networks) là một bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực nào của AI?

A. Học máy (Machine Learning).
B. Robot học (Robotics).
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

14. Sai lầm phổ biến nào doanh nghiệp thường mắc phải khi bắt đầu ứng dụng AI?

A. Đặt kỳ vọng quá cao và không thực tế về khả năng của AI.
B. Không xác định rõ bài toán kinh doanh cần giải quyết bằng AI.
C. Thiếu sự chuẩn bị về dữ liệu và cơ sở hạ tầng.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp các nhà bán lẻ tối ưu hóa giá sản phẩm theo thời gian thực?

A. Hệ thống quản lý kho hàng thông minh.
B. Định giá động (Dynamic Pricing).
C. Phân tích dự đoán nhu cầu (Demand Forecasting).
D. Chatbot hỗ trợ khách hàng.

16. Loại thuật toán học máy nào thường được sử dụng cho các bài toán phân loại (classification), ví dụ như phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau?

A. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
B. Cây quyết định (Decision Tree).
C. Phân cụm K-Means (K-Means Clustering).
D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction).

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí nhân công và hoạt động 24/7.
B. Cung cấp câu trả lời chính xác và nhất quán cho mọi câu hỏi.
C. Hiểu rõ cảm xúc và ngữ cảnh phức tạp của khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên dịch vụ khách hàng con người.

18. Ứng dụng nào sau đây của AI có thể giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

A. Robot tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống phân tích đối thủ cạnh tranh.

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

A. Phần mềm máy tính có khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Công nghệ cho phép máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề.
C. Hệ thống máy tính có khả năng kết nối và giao tiếp với con người thông qua ngôn ngữ tự nhiên.
D. Tập hợp các thuật toán phức tạp được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn.

20. Nguyên tắc `AI có trách nhiệm` (Responsible AI) bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tính minh bạch và giải thích được (Transparency and Explainability).
B. Công bằng và tránh thiên kiến (Fairness and Non-discrimination).
C. An toàn và bảo mật (Safety and Security).
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Thuật ngữ `Machine Learning` (Học máy) liên quan đến khả năng nào của AI?

A. Khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên của con người.
B. Khả năng máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Khả năng nhận diện và phân tích hình ảnh, video.
D. Khả năng ra quyết định logic dựa trên một tập hợp quy tắc định sẵn.

22. Mô hình học máy `học không giám sát` (unsupervised learning) khác biệt với `học có giám sát` (supervised learning) ở điểm nào?

A. Học không giám sát sử dụng dữ liệu có nhãn, còn học có giám sát sử dụng dữ liệu không nhãn.
B. Học không giám sát sử dụng dữ liệu không nhãn, còn học có giám sát sử dụng dữ liệu có nhãn.
C. Học không giám sát phức tạp hơn học có giám sát.
D. Học không giám sát chỉ áp dụng cho bài toán phân loại, còn học có giám sát cho bài toán hồi quy.

23. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Xác minh danh tính khách hàng thông qua sinh trắc học.
B. Phân tích các giao dịch bất thường và mô hình đáng ngờ.
C. Tự động hóa quy trình báo cáo tài chính.
D. Cung cấp tư vấn đầu tư cá nhân hóa.

24. Trong tương lai, vai trò của con người trong bối cảnh AI ngày càng phát triển sẽ thay đổi như thế nào?

A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI trong hầu hết các công việc.
B. Con người sẽ tập trung vào các công việc đòi hỏi kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện và tương tác xã hội, hợp tác với AI.
C. Vai trò của con người sẽ không thay đổi nhiều, AI chỉ là công cụ hỗ trợ.
D. Con người sẽ mất kiểm soát hoàn toàn vào tay AI.

25. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

A. Tự động chấm công và tính lương cho nhân viên.
B. Sàng lọc hồ sơ ứng viên và dự đoán khả năng thành công của ứng viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên dữ liệu khách quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng qua chatbot.
C. Dự báo xu hướng thị trường và nhu cầu sản phẩm.
D. Quản lý kho hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

27. Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi triển khai AI để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

A. Tập trung vào việc áp dụng AI cho càng nhiều lĩnh vực càng tốt.
B. Đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của dữ liệu đầu vào cho hệ thống AI.
C. Chọn các giải pháp AI phức tạp và tiên tiến nhất trên thị trường.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu vào công nghệ AI.

28. Trong bối cảnh AI, `dữ liệu huấn luyện` (training data) đóng vai trò gì?

A. Dữ liệu được sử dụng để kiểm tra hiệu suất của mô hình AI sau khi huấn luyện.
B. Dữ liệu được sử dụng để `dạy` cho mô hình AI cách học hỏi và đưa ra quyết định.
C. Dữ liệu được sử dụng để lưu trữ kết quả đầu ra của mô hình AI.
D. Dữ liệu được sử dụng để mã hóa thuật toán của mô hình AI.

29. Trong bối cảnh kinh doanh, `AI hẹp` (Narrow AI) được hiểu là gì?

A. AI có khả năng thực hiện mọi tác vụ trí tuệ mà con người có thể làm.
B. AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một nhóm nhiệm vụ hạn chế.
C. AI có khả năng tự nhận thức và có ý thức như con người.
D. AI có khả năng vượt trội con người trong mọi lĩnh vực.

30. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây nhằm nâng cao hiệu quả?

A. Dự đoán và ngăn chặn sự cố máy móc (bảo trì dự đoán).
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì khi triển khai các hệ thống AI?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống AI hoàn chỉnh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng trong tương lai?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Ưu điểm của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Rủi ro đạo đức nào sau đây là đáng quan ngại nhất khi sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai AI trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm 'AI giải thích được' (Explainable AI - XAI) nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng các giải pháp AI 'tự phát triển' (in-house) thay vì mua các giải pháp 'có sẵn' (off-the-shelf)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng, AI có thể giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Ứng dụng AI nào sau đây có khả năng phân tích cảm xúc của khách hàng thông qua giọng nói hoặc văn bản?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Để đánh giá hiệu quả của một mô hình AI phân loại, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Công nghệ 'mạng nơ-ron sâu' (Deep Neural Networks) là một bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực nào của AI?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Sai lầm phổ biến nào doanh nghiệp thường mắc phải khi bắt đầu ứng dụng AI?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp các nhà bán lẻ tối ưu hóa giá sản phẩm theo thời gian thực?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Loại thuật toán học máy nào thường được sử dụng cho các bài toán phân loại (classification), ví dụ như phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Ứng dụng nào sau đây của AI có thể giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên tắc 'AI có trách nhiệm' (Responsible AI) bao gồm yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) liên quan đến khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Mô hình học máy 'học không giám sát' (unsupervised learning) khác biệt với 'học có giám sát' (supervised learning) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong tương lai, vai trò của con người trong bối cảnh AI ngày càng phát triển sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi triển khai AI để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Trong bối cảnh AI, 'dữ liệu huấn luyện' (training data) đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Trong bối cảnh kinh doanh, 'AI hẹp' (Narrow AI) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây nhằm nâng cao hiệu quả?