1. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trách nhiệm CSR của doanh nghiệp trong lĩnh vực môi trường thể hiện rõ nhất ở hành động nào?
A. Tổ chức các hoạt động trồng cây xanh.
B. Giảm phát thải khí nhà kính, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Ủng hộ các chiến dịch truyền thông về biến đổi khí hậu.
D. Đóng góp tiền cho các tổ chức môi trường.
2. So sánh giữa `CSR chiến lược` và `CSR phản ứng` (reactive CSR), điểm khác biệt chính là gì?
A. CSR chiến lược tốn kém hơn CSR phản ứng.
B. CSR chiến lược mang lại lợi ích truyền thông tốt hơn.
C. CSR chiến lược tích hợp CSR vào mô hình kinh doanh cốt lõi, còn CSR phản ứng chỉ giải quyết các vấn đề phát sinh.
D. CSR phản ứng dễ đo lường hiệu quả hơn.
3. Mục tiêu `Phát triển bền vững` (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc có liên quan đến CSR như thế nào?
A. SDGs là bộ tiêu chuẩn pháp lý bắt buộc các doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. SDGs cung cấp khuôn khổ và định hướng cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược và hoạt động CSR, đóng góp vào các mục tiêu toàn cầu.
C. SDGs chỉ dành cho các tổ chức phi chính phủ và chính phủ, không liên quan đến doanh nghiệp.
D. SDGs là các mục tiêu từ thiện mà doanh nghiệp nên hướng tới.
4. Yếu tố `đa dạng và hòa nhập` (Diversity and Inclusion - D&I) trong CSR liên quan đến khía cạnh nào?
A. Chỉ liên quan đến trách nhiệm đạo đức.
B. Đảm bảo môi trường làm việc công bằng, tôn trọng và tạo cơ hội phát triển cho tất cả nhân viên, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.
C. Tăng cường tuyển dụng nhân viên nữ.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
5. Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility) của doanh nghiệp?
A. Nộp thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật.
B. Xây dựng nhà máy xử lý chất thải đạt chuẩn môi trường.
C. Tuyển dụng nhân sự dựa trên năng lực, không phân biệt giới tính hay tôn giáo.
D. Tổ chức chương trình thiện nguyện giúp đỡ người nghèo.
6. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp?
A. Đảm bảo an toàn lao động cho công nhân.
B. Giảm thiểu khí thải nhà kính và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Đóng góp vào quỹ xóa đói giảm nghèo.
D. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng cho cộng đồng.
7. Khái niệm `bên liên quan` (stakeholder) trong CSR đề cập đến đối tượng nào?
A. Chỉ những cổ đông và nhà đầu tư của doanh nghiệp.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Khách hàng và nhà cung cấp của doanh nghiệp.
8. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc truyền thông CSR không trung thực hoặc không nhất quán?
A. Không có rủi ro đáng kể.
B. Mất lòng tin của khách hàng, nhân viên và các bên liên quan khác, dẫn đến tổn hại uy tín và thương hiệu.
C. Bị phạt hành chính từ chính phủ.
D. Giảm doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
9. Trong mô hình `Kim tự tháp CSR` của Archie Carroll, trách nhiệm nào được xem là nền tảng, cơ bản nhất?
A. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibilities).
B. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibilities).
C. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibilities).
D. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibilities).
10. Tại sao việc đo lường và báo cáo hiệu quả CSR lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.
B. Để chứng minh cam kết CSR, tăng cường tính minh bạch, quản lý rủi ro và cải thiện hiệu quả hoạt động CSR.
C. Chủ yếu để quảng bá hình ảnh và thu hút khách hàng.
D. Vì đó là xu hướng bắt buộc trong kinh doanh hiện đại.
11. Ví dụ nào sau đây thể hiện `đầu tư tác động` (impact investing) trong CSR?
A. Doanh nghiệp trích một phần lợi nhuận để làm từ thiện.
B. Doanh nghiệp đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo với mục tiêu vừa tạo ra lợi nhuận vừa giảm thiểu tác động môi trường.
C. Doanh nghiệp tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo.
D. Doanh nghiệp tổ chức các hoạt động tình nguyện cho nhân viên.
12. Lợi ích của việc tham gia vào các sáng kiến hợp tác đa bên (multi-stakeholder initiatives) về CSR là gì?
A. Giảm chi phí thực hiện CSR cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường sức mạnh tập thể, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực để giải quyết các vấn đề CSR phức tạp.
C. Chỉ để tuân thủ các quy định của chính phủ.
D. Được các tổ chức quốc tế công nhận.
13. Đâu KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của CSR trong tương lai?
A. Tích hợp ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) sâu rộng vào hoạt động kinh doanh và đầu tư.
B. Tăng cường đo lường và báo cáo tác động CSR một cách định lượng.
C. Giảm sự quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường để tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sự tham gia và hợp tác đa bên ngày càng gia tăng để giải quyết các thách thức toàn cầu.
14. Mô hình `Giá trị chung` (Creating Shared Value - CSV) của Michael Porter và Mark Kramer khác biệt với CSR truyền thống như thế nào?
A. CSV tập trung vào hoạt động từ thiện nhiều hơn.
B. CSV tích hợp giải quyết các vấn đề xã hội vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, tạo ra giá trị kinh tế đồng thời giá trị xã hội, thay vì coi CSR là hoạt động bên lề.
C. CSR truyền thống hiệu quả hơn CSV.
D. CSV chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
15. Khi lựa chọn dự án CSR, doanh nghiệp nên ưu tiên tiêu chí nào để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững?
A. Dự án có chi phí thấp nhất.
B. Dự án có thể tạo ra hiệu ứng truyền thông lớn nhất.
C. Dự án phù hợp với năng lực cốt lõi và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, giải quyết các vấn đề xã hội ưu tiên.
D. Dự án được nhiều tổ chức phi chính phủ ủng hộ nhất.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để CSR trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa doanh nghiệp?
A. Có một bộ phận CSR chuyên trách.
B. Sự ủng hộ và cam kết từ lãnh đạo cao nhất.
C. Công bố báo cáo CSR hàng năm.
D. Tổ chức các sự kiện CSR thường xuyên.
17. Khi doanh nghiệp thực hiện CSR một cách chân thành và hiệu quả, điều này có thể tác động tích cực đến mối quan hệ với nhà đầu tư như thế nào?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Thu hút các nhà đầu tư có trách nhiệm (impact investors), tăng cường niềm tin và sự gắn bó của nhà đầu tư dài hạn.
C. Làm giảm lợi nhuận cho nhà đầu tư.
D. Chỉ thu hút các nhà đầu tư ngắn hạn.
18. Trong lĩnh vực công nghệ, trách nhiệm CSR liên quan đến dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng ngày càng trở nên quan trọng. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ cần tuân thủ luật pháp về bảo vệ dữ liệu.
B. Doanh nghiệp cần minh bạch về việc thu thập và sử dụng dữ liệu, bảo vệ dữ liệu cá nhân và đảm bảo quyền riêng tư của người dùng.
C. Tối đa hóa việc thu thập dữ liệu để cải thiện dịch vụ.
D. Chia sẻ dữ liệu người dùng với các đối tác để tăng doanh thu.
19. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được hiểu rộng rãi nhất là gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững, mang lại lợi ích cho các bên liên quan và xã hội.
C. Các hoạt động từ thiện và tài trợ cho cộng đồng.
D. Chiến lược marketing nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu.
20. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào trách nhiệm kinh tế mà bỏ qua các trách nhiệm CSR khác?
A. Doanh nghiệp sẽ tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững hơn.
B. Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về pháp lý, mất uy tín và xung đột với các bên liên quan.
C. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
D. Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn trong ngắn hạn.
21. Trong báo cáo CSR, nội dung nào sau đây thường được ưu tiên đề cập?
A. Thông tin tài chính chi tiết của doanh nghiệp.
B. Các sáng kiến và kết quả hoạt động liên quan đến các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
C. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Kế hoạch mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
22. Đâu là ví dụ về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cung cấp môi trường làm việc an toàn, trả lương công bằng, tạo cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
C. Giảm chi phí lao động để tăng lợi thế cạnh tranh.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện cho cộng đồng.
23. Thách thức lớn nhất khi triển khai CSR trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường là gì?
A. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả CSR.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
D. Thiếu khuôn khổ pháp lý hỗ trợ.
24. Thực hành `Rửa xanh` (Greenwashing) trong CSR được hiểu là gì?
A. Doanh nghiệp thực sự đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Doanh nghiệp công khai và minh bạch về các hoạt động CSR của mình.
C. Doanh nghiệp truyền thông sai lệch hoặc phóng đại về các hoạt động bảo vệ môi trường để tạo dựng hình ảnh xanh.
D. Doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
25. Trong lĩnh vực marketing, `marketing liên kết với mục tiêu xã hội` (cause-related marketing) là gì?
A. Chiến lược marketing chỉ tập trung vào quảng bá các hoạt động từ thiện.
B. Chiến lược marketing mà doanh nghiệp cam kết đóng góp một phần doanh thu cho một mục tiêu xã hội cụ thể khi khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Marketing sản phẩm xanh và thân thiện với môi trường.
D. Marketing hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập thấp.
26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, CSR trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?
A. Chỉ để tuân thủ luật pháp quốc tế.
B. Doanh nghiệp đa quốc gia có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, xã hội và môi trường ở nhiều quốc gia.
C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
D. Vì chính phủ các nước yêu cầu.
27. Khi doanh nghiệp gặp phải khủng hoảng truyền thông liên quan đến vấn đề CSR, giải pháp ứng phó hiệu quả nhất là gì?
A. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Nhanh chóng thừa nhận trách nhiệm, minh bạch thông tin, đưa ra giải pháp khắc phục và cam kết hành động.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài.
D. Thuê luật sư để đối phó với truyền thông.
28. Tiêu chuẩn ISO 26000 là gì?
A. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng.
B. Tiêu chuẩn quốc tế hướng dẫn về trách nhiệm xã hội.
C. Tiêu chuẩn về quản lý môi trường.
D. Tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp mà CSR mang lại cho doanh nghiệp?
A. Cải thiện hình ảnh và uy tín thương hiệu.
B. Tăng cường sự gắn kết và năng suất của nhân viên.
C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và kiện tụng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông bằng mọi giá.
30. Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm, doanh nghiệp cần quan tâm đến vấn đề CSR nào?
A. Chỉ tập trung vào giá thành sản phẩm đầu vào thấp nhất.
B. Đảm bảo nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức kinh doanh.
C. Ưu tiên nhà cung cấp có quy mô lớn để đảm bảo nguồn cung ổn định.
D. Chỉ lựa chọn nhà cung cấp trong nước để giảm chi phí vận chuyển.