1. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong CSR liên quan đến điều gì?
A. Tổng giá trị tiền mặt mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Mối quan hệ, mạng lưới và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và các bên liên quan.
C. Các khoản đầu tư của doanh nghiệp vào các chương trình xã hội.
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
2. Liên Hợp Quốc đã đưa ra sáng kiến nào để thúc đẩy CSR và phát triển bền vững trên toàn cầu?
A. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
B. Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững (SDGs).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
3. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Sự tự nguyện của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào các vấn đề xã hội và môi trường, vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp lý.
C. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp nhằm mục đích nâng cao hình ảnh.
D. Chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng thông qua các hoạt động xã hội.
4. Báo cáo phát triển bền vững (sustainability report) thường tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.
B. Chỉ khía cạnh môi trường và xã hội của doanh nghiệp.
C. Cả khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội (ba trụ cột của phát triển bền vững).
D. Chỉ khía cạnh quản trị doanh nghiệp.
5. Nguyên tắc `trách nhiệm giải trình` (accountability) trong CSR đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ pháp luật một cách nghiêm ngặt.
C. Chịu trách nhiệm về các tác động của hoạt động kinh doanh và sẵn sàng giải trình với các bên liên quan.
D. Thực hiện các hoạt động từ thiện một cách thường xuyên.
6. Khái niệm `tính trọng yếu` (materiality) trong báo cáo CSR đề cập đến điều gì?
A. Mức độ quan trọng về tài chính của các vấn đề CSR.
B. Mức độ quan trọng của các vấn đề CSR đối với các bên liên quan và doanh nghiệp.
C. Mức độ phổ biến của các hoạt động CSR trong ngành.
D. Mức độ chi tiết của thông tin được báo cáo trong báo cáo CSR.
7. Khái niệm `doanh nghiệp xã hội` (social enterprise) có mối liên hệ như thế nào với CSR?
A. Doanh nghiệp xã hội và CSR là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
B. Doanh nghiệp xã hội là một hình thức đặc biệt của CSR, nơi mục tiêu xã hội là trọng tâm cốt lõi của doanh nghiệp.
C. CSR là một phần nhỏ trong hoạt động của doanh nghiệp xã hội.
D. Doanh nghiệp xã hội không cần quan tâm đến CSR.
8. Đâu là một thách thức lớn mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải khi thực hiện CSR?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực để triển khai các hoạt động CSR.
B. Khó khăn trong việc đo lường và báo cáo hiệu quả CSR.
C. Nhận thức về CSR còn hạn chế trong SMEs.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Đâu là một ví dụ về `trách nhiệm từ thiện` (philanthropic responsibility) của doanh nghiệp?
A. Đảm bảo sản phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
B. Hỗ trợ các chương trình giáo dục cho cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Trả lương công bằng và tạo điều kiện làm việc tốt cho nhân viên.
10. Doanh nghiệp áp dụng CSR theo hướng `ứng phó` (reactive CSR) thường có đặc điểm gì?
A. Chủ động tìm kiếm cơ hội để tạo ra tác động xã hội tích cực.
B. Thực hiện CSR một cách bài bản, có chiến lược và đo lường hiệu quả.
C. Chỉ thực hiện CSR khi có áp lực từ bên ngoài hoặc để giải quyết khủng hoảng.
D. Tập trung vào truyền thông và quảng bá các hoạt động CSR.
11. Trong quản lý rủi ro CSR, doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì?
A. Tập trung vào rủi ro pháp lý.
B. Chỉ quan tâm đến rủi ro tài chính.
C. Xác định và quản lý các rủi ro liên quan đến các vấn đề xã hội và môi trường có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Phớt lờ các rủi ro CSR vì chúng không trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận.
12. Trong các nước đang phát triển, thách thức đặc thù nào doanh nghiệp thường gặp phải khi thực hiện CSR?
A. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
B. Hệ thống pháp luật và thể chế còn yếu, thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Chi phí lao động cao.
13. Điều gì có thể được coi là một `lỗi sai` thường gặp khi doanh nghiệp thực hiện CSR?
A. Tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
B. Thực hiện CSR một cách chân thành và minh bạch.
C. Xem CSR chỉ là hoạt động PR hoặc `rửa xanh`.
D. Đo lường và báo cáo hiệu quả của các hoạt động CSR.
14. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mở rộng đến đâu?
A. Chỉ giới hạn trong phạm vi hoạt động trực tiếp của doanh nghiệp.
B. Bao gồm toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp nguyên liệu đến nhà phân phối và người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chỉ tập trung vào các nhà cung cấp cấp 1.
D. Chỉ áp dụng cho các nhà cung cấp trong nước.
15. Để CSR thực sự hiệu quả và bền vững, doanh nghiệp cần tiếp cận theo hướng nào?
A. Thực hiện các hoạt động CSR riêng lẻ, không liên quan đến chiến lược kinh doanh.
B. Tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi và văn hóa doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào truyền thông và quảng bá các hoạt động CSR.
D. Thực hiện CSR theo phong trào, khi có sự kiện hoặc áp lực từ bên ngoài.
16. Khung khổ GRI (Global Reporting Initiative) được sử dụng để làm gì trong CSR?
A. Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Đo lường và báo cáo về hiệu quả hoạt động bền vững của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm xanh.
D. Quản lý rủi ro tài chính trong doanh nghiệp.
17. Thực hành `rửa xanh` (greenwashing) trong CSR đề cập đến điều gì?
A. Việc doanh nghiệp thực sự đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Việc doanh nghiệp truyền thông sai lệch hoặc phóng đại về các hoạt động CSR môi trường của mình để tạo ấn tượng tốt.
C. Việc doanh nghiệp công khai minh bạch các tác động môi trường của hoạt động sản xuất.
D. Việc doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
18. Đâu là một xu hướng phát triển của CSR trong tương lai?
A. Giảm sự quan tâm của doanh nghiệp đến các vấn đề xã hội và môi trường.
B. Tăng cường tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh và đo lường tác động một cách cụ thể.
C. Thu hẹp phạm vi CSR, chỉ tập trung vào trách nhiệm pháp lý.
D. CSR trở thành trách nhiệm riêng của bộ phận truyền thông và marketing.
19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, CSR có vai trò như thế nào đối với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. CSR không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.
B. CSR có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
C. CSR chỉ làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh.
D. CSR chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không liên quan đến SMEs.
20. Để đánh giá mức độ trưởng thành CSR của một doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng các hoạt động từ thiện mà doanh nghiệp đã thực hiện.
B. Mức độ tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh và hệ thống quản lý của doanh nghiệp.
C. Chi phí mà doanh nghiệp dành cho các hoạt động CSR.
D. Số lượng giải thưởng và chứng nhận CSR mà doanh nghiệp đạt được.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR?
A. Áp lực từ người tiêu dùng và xã hội.
B. Mong muốn tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Áp lực giảm chi phí sản xuất.
D. Nâng cao lợi thế cạnh tranh và giá trị thương hiệu.
22. Đâu KHÔNG phải là một bên liên quan chính của doanh nghiệp trong bối cảnh CSR?
A. Khách hàng.
B. Cộng đồng địa phương.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Nhân viên.
23. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi cốt lõi của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?
A. Tuân thủ pháp luật và các quy định.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.
D. Minh bạch và có trách nhiệm giải trình với các bên liên quan.
24. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm xã hội liên quan đến `môi trường` của doanh nghiệp?
A. Tổ chức các hoạt động tình nguyện tại địa phương.
B. Giảm thiểu khí thải và sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
C. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho nhân viên.
D. Đóng góp vào quỹ giáo dục cho trẻ em nghèo.
25. Lợi ích nào sau đây doanh nghiệp có thể nhận được khi thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?
A. Giảm chi phí hoạt động do đầu tư vào công nghệ xanh.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng trung thành.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài, cải thiện năng suất lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Tiêu chuẩn ISO 26000 là gì?
A. Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
B. Tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn về trách nhiệm xã hội cho các tổ chức.
C. Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường.
D. Tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
27. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) và `từ thiện doanh nghiệp` (corporate philanthropy)?
A. Từ thiện doanh nghiệp mang tính chiến lược hơn CSR.
B. CSR là bắt buộc theo luật, còn từ thiện là tự nguyện.
C. CSR tích hợp vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, trong khi từ thiện thường là hoạt động bên ngoài, độc lập.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa CSR và từ thiện doanh nghiệp.
28. Đâu là một ví dụ về `trách nhiệm đạo đức` (ethical responsibility) của doanh nghiệp?
A. Nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ an toàn, chất lượng.
C. Tham gia các hoạt động từ thiện sau thuế.
D. Tuân thủ luật lao động và môi trường.
29. Trong mô hình `Kim tự tháp CSR` của Archie Carroll, tầng đáy của kim tự tháp, nền tảng cho mọi trách nhiệm khác, là trách nhiệm gì?
A. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibilities)
B. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibilities)
C. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibilities)
D. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibilities)
30. Mô hình `Ba chữ P` (People, Planet, Profit) thường được sử dụng để thể hiện điều gì trong CSR và phát triển bền vững?
A. Ba yếu tố chính của báo cáo tài chính.
B. Ba khía cạnh cốt lõi của phát triển bền vững: xã hội, môi trường, kinh tế.
C. Ba giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
D. Ba loại hình trách nhiệm chính của doanh nghiệp.