1. Trong các loại hình trách nhiệm xã hội, `trách nhiệm kinh tế` của doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:
A. Tạo ra lợi nhuận bền vững cho chủ sở hữu.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cho khách hàng.
C. Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho xã hội.
D. Ủng hộ các hoạt động từ thiện quy mô lớn.
2. Quan điểm `CSR là chi phí, không phải đầu tư` thể hiện cách tiếp cận nào về CSR?
A. CSR chiến lược, tích hợp vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. CSR như một công cụ marketing và PR.
C. CSR thụ động, chỉ thực hiện khi bị áp lực hoặc để đối phó với rủi ro.
D. CSR chủ động, hướng tới tạo ra giá trị chung cho cả doanh nghiệp và xã hội.
3. Khi doanh nghiệp công khai `cam kết` thực hiện CSR, điều quan trọng nhất là:
A. Cam kết phải thật ấn tượng và gây tiếng vang lớn.
B. Cam kết phải đi kèm với hành động và kết quả thực tế, có thể đo lường và chứng minh được.
C. Cam kết phải được công bố trên nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Cam kết phải được điều chỉnh thường xuyên theo xu hướng dư luận.
4. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) của doanh nghiệp KHÔNG nhằm mục đích chính nào sau đây?
A. Công bố thông tin về các hoạt động CSR và tác động của chúng.
B. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình với các bên liên quan.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp một cách trực tiếp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động CSR và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
5. Một doanh nghiệp sản xuất thời trang nhanh bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tồi tệ trong các nhà máy ở nước ngoài. Vấn đề CSR này thuộc khía cạnh:
A. Trách nhiệm môi trường.
B. Trách nhiệm đạo đức và xã hội liên quan đến lao động.
C. Trách nhiệm kinh tế.
D. Trách nhiệm từ thiện.
6. Khái niệm `Greenwashing` trong CSR đề cập đến hành động:
A. Doanh nghiệp thực sự đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Doanh nghiệp công bố thông tin minh bạch về tác động môi trường của mình.
C. Doanh nghiệp quảng bá hình ảnh `xanh` một cách sai lệch hoặc phóng đại, trong khi thực tế ít hành động bảo vệ môi trường.
D. Doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
7. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp mà CSR mang lại cho doanh nghiệp?
A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất trực tiếp.
8. `Văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm` đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện CSR?
A. Không có vai trò gì đáng kể, CSR chủ yếu phụ thuộc vào chiến lược và nguồn lực tài chính.
B. Là yếu tố quyết định sự thành công của CSR, tạo nền tảng cho sự cam kết và hành động CSR từ mọi cấp nhân viên.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, còn SMEs không cần chú trọng.
D. Chỉ cần văn hóa doanh nghiệp tuân thủ pháp luật là đủ, không cần văn hóa trách nhiệm.
9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực và đáng tin cậy của báo cáo CSR?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và hình ảnh đẹp mắt.
B. Được kiểm toán và xác minh bởi một tổ chức độc lập.
C. Tập trung vào các thành tựu và bỏ qua các thách thức.
D. Phát hành báo cáo thường xuyên, ví dụ hàng quý.
10. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trách nhiệm xã hội về môi trường của doanh nghiệp càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong việc:
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm `xanh`.
B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.
C. Ủng hộ tiền cho các tổ chức môi trường quốc tế.
D. Tổ chức các sự kiện trồng cây xanh mang tính hình thức.
11. Trong bối cảnh CSR, `chuỗi cung ứng có trách nhiệm` đề cập đến việc:
A. Doanh nghiệp chỉ lựa chọn các nhà cung cấp có giá thành rẻ nhất.
B. Doanh nghiệp kiểm soát và đảm bảo các nhà cung cấp của mình cũng tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
C. Doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ thân thiết với các nhà cung cấp lớn.
D. Doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình logistics trong chuỗi cung ứng.
12. Hoạt động `từ thiện` của doanh nghiệp khác biệt với CSR chủ yếu ở điểm:
A. Từ thiện mang tính chất bắt buộc, còn CSR là tự nguyện.
B. Từ thiện tập trung vào lợi ích kinh doanh trực tiếp, còn CSR hướng đến lợi ích xã hội.
C. Từ thiện thường là hoạt động riêng lẻ, không gắn liền với hoạt động kinh doanh cốt lõi, trong khi CSR tích hợp vào chiến lược và hoạt động kinh doanh.
D. Từ thiện chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn CSR áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
13. Một ví dụ về `lợi ích kinh doanh` mà CSR có thể mang lại là:
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
C. Cải thiện khả năng tiếp cận vốn đầu tư, đặc biệt từ các quỹ đầu tư ESG (Environment, Social, Governance).
D. Gây khó khăn trong việc thu hút nhân tài.
14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, CSR trở nên quan trọng hơn vì:
A. Các doanh nghiệp đa quốc gia có nguồn lực tài chính dồi dào hơn.
B. Chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp hơn, dễ phát sinh các vấn đề về lao động, môi trường và đạo đức ở các quốc gia đang phát triển.
C. Khách hàng trên toàn cầu ngày càng ít quan tâm đến vấn đề xã hội và môi trường.
D. Các tiêu chuẩn CSR ở các quốc gia khác nhau trở nên đồng nhất hơn.
15. Lợi ích của CSR trong việc `thu hút và giữ chân nhân tài` chủ yếu đến từ việc:
A. Doanh nghiệp trả lương cao hơn mức trung bình thị trường.
B. Doanh nghiệp cung cấp nhiều phúc lợi vật chất cho nhân viên.
C. Nhân viên ngày càng quan tâm đến các giá trị và mục tiêu của công ty, mong muốn làm việc cho những doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
D. Doanh nghiệp có môi trường làm việc thoải mái và ít áp lực.
16. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất trách nhiệm xã hội về môi trường của doanh nghiệp?
A. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu khí thải và chất thải.
C. Ủng hộ tiền cho các quỹ từ thiện giáo dục.
D. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm thân thiện với môi trường.
17. Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai CSR một cách hiệu quả?
A. Sự ủng hộ nhiệt tình từ phía người tiêu dùng.
B. Khung pháp lý ngày càng hoàn thiện về CSR.
C. Thiếu đo lường và đánh giá hiệu quả tác động của các hoạt động CSR.
D. Sự đồng thuận cao từ tất cả các bên liên quan.
18. Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể thực hiện CSR hiệu quả bằng cách nào?
A. Bằng cách xây dựng các chương trình CSR quy mô lớn, tốn kém như các tập đoàn đa quốc gia.
B. Bằng cách tập trung vào các hoạt động CSR đơn giản, thiết thực, phù hợp với nguồn lực và đặc thù kinh doanh của mình, ví dụ như tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ cộng đồng địa phương.
C. Bằng cách thuê các công ty tư vấn CSR chuyên nghiệp để xây dựng chiến lược CSR phức tạp.
D. Bằng cách bỏ qua CSR và tập trung hoàn toàn vào lợi nhuận để tồn tại.
19. Trong mô hình `Kim tự tháp trách nhiệm xã hội` của Carroll, tầng đáy, nền tảng của mọi trách nhiệm khác, là:
A. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibility).
B. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility).
C. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility).
D. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility).
20. Mô hình `tạo giá trị chung` (Creating Shared Value - CSV) của Porter và Kramer nhấn mạnh:
A. CSR nên tập trung vào hoạt động từ thiện và trách nhiệm đạo đức.
B. Doanh nghiệp nên tách biệt hoàn toàn hoạt động kinh doanh và hoạt động CSR.
C. Doanh nghiệp có thể tạo ra lợi nhuận kinh doanh đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội, tạo ra giá trị cho cả doanh nghiệp và xã hội.
D. CSR chủ yếu là công cụ để cải thiện hình ảnh và quan hệ công chúng.
21. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là `bên liên quan` (stakeholder) chính của doanh nghiệp trong bối cảnh CSR?
A. Nhân viên và người lao động của doanh nghiệp.
B. Cộng đồng dân cư nơi doanh nghiệp hoạt động.
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
D. Khách hàng và người tiêu dùng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
22. Doanh nghiệp nào tập trung vào CSR `chiến lược` sẽ:
A. Thực hiện các hoạt động từ thiện một cách ngẫu nhiên và không liên kết với mục tiêu kinh doanh.
B. Xem CSR là một phần không thể tách rời của chiến lược kinh doanh tổng thể, hướng tới tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị dài hạn.
C. Chỉ thực hiện CSR khi có yêu cầu từ pháp luật hoặc áp lực từ dư luận.
D. Ưu tiên các hoạt động CSR có chi phí thấp và dễ thực hiện.
23. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được hiểu một cách rộng nhất là:
A. Nghĩa vụ pháp lý tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
C. Sự tự nguyện của doanh nghiệp trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp lý.
D. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp để nâng cao hình ảnh công ty.
24. Trong tương lai, xu hướng CSR có thể sẽ chuyển dịch từ `trách nhiệm` sang `cơ hội`, nghĩa là:
A. Doanh nghiệp sẽ coi CSR là gánh nặng và tìm cách trốn tránh.
B. Doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng CSR không mang lại lợi ích kinh doanh.
C. Doanh nghiệp sẽ ngày càng coi CSR là cơ hội để đổi mới, tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị bền vững, thay vì chỉ là nghĩa vụ phải thực hiện.
D. Doanh nghiệp sẽ giảm bớt các hoạt động CSR để tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
25. Lý do chính khiến một số doanh nghiệp vẫn còn e ngại hoặc chưa thực sự coi trọng CSR là:
A. Người tiêu dùng ngày càng ít quan tâm đến CSR.
B. Khó đo lường và chứng minh lợi ích kinh doanh trực tiếp của CSR.
C. Chi phí thực hiện CSR thường rất thấp.
D. Các quy định pháp luật về CSR đã quá chặt chẽ.
26. Tiêu chuẩn ISO 26000 là một hướng dẫn quốc tế về:
A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Trách nhiệm xã hội của tổ chức.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
27. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `trách nhiệm đạo đức` trong CSR?
A. Đối xử công bằng và tôn trọng với tất cả nhân viên.
B. Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về thuế.
C. Tránh sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc không bền vững.
D. Không quảng cáo sai sự thật về sản phẩm.
28. Để CSR thực sự hiệu quả và mang lại giá trị bền vững, điều quan trọng nhất là:
A. Doanh nghiệp chi nhiều tiền cho các hoạt động từ thiện.
B. CSR phải được tích hợp vào văn hóa và chiến lược kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, có sự cam kết và tham gia từ lãnh đạo cao nhất.
C. Doanh nghiệp thuê các công ty PR để quảng bá rộng rãi về các hoạt động CSR.
D. Doanh nghiệp chỉ thực hiện CSR ở những lĩnh vực ít gây tranh cãi.
29. Một doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng luật môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Đây là sự thiếu trách nhiệm xã hội chủ yếu ở cấp độ:
A. Trách nhiệm từ thiện.
B. Trách nhiệm đạo đức.
C. Trách nhiệm pháp lý.
D. Trách nhiệm kinh tế.
30. Đâu là một trong những `nguyên tắc cốt lõi` của trách nhiệm xã hội theo ISO 26000?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực hành vi có đạo đức.
C. Bảo mật thông tin tuyệt đối về hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp, không quan tâm đến bên liên quan.