1. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền qua cáp?
A. ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line)
B. FTTH (Fiber To The Home)
C. CATV (Community Antenna Television)
D. WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access)
2. Trong hệ thống thông tin vệ tinh, `geostationary orbit` (quỹ đạo địa tĩnh) có đặc điểm gì?
A. Vệ tinh di chuyển nhanh hơn tốc độ quay của Trái Đất.
B. Vệ tinh di chuyển cùng tốc độ quay của Trái Đất và luôn ở trên một vị trí cố định so với mặt đất.
C. Vệ tinh bay ở độ cao rất thấp so với Trái Đất.
D. Vệ tinh chỉ phủ sóng các vùng cực của Trái Đất.
3. Trong mạng di động, `cell` (tế bào) đề cập đến điều gì?
A. Một loại pin sử dụng trong điện thoại di động.
B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc (BTS).
C. Một đơn vị dữ liệu được truyền trong mạng di động.
D. Số lượng người dùng tối đa mà một trạm gốc có thể phục vụ.
4. Trong mạng Ethernet, chuẩn cáp `Cat 6` có đặc điểm gì so với `Cat 5e`?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn.
C. Dễ dàng lắp đặt hơn.
D. Khoảng cách truyền dẫn xa hơn.
5. Công nghệ PON (Passive Optical Network) trong FTTH sử dụng kiến trúc mạng nào để chia sẻ đường truyền cáp quang từ nhà cung cấp đến nhiều hộ gia đình?
A. Mạng dạng vòng (Ring topology)
B. Mạng dạng sao (Star topology)
C. Mạng dạng tuyến (Bus topology)
D. Mạng dạng cây (Tree topology)
6. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa.
B. Thanh toán không tiếp xúc và trao đổi dữ liệu tầm ngắn.
C. Định vị toàn cầu chính xác.
D. Kết nối mạng Wi-Fi tốc độ cao.
7. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi và 4G/5G giúp cải thiện điều gì?
A. Phạm vi phủ sóng.
B. Tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng mạng.
C. Bảo mật mạng.
D. Tiết kiệm năng lượng.
8. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải thoại qua môi trường mạng nào?
A. Mạng điện thoại truyền thống (PSTN)
B. Mạng cáp quang
C. Mạng Internet (dựa trên giao thức IP)
D. Mạng di động
9. Trong mạng viễn thông, `backbone network` (mạng xương sống) có vai trò gì?
A. Kết nối trực tiếp người dùng cuối đến mạng.
B. Cung cấp kết nối tốc độ cao giữa các mạng nhỏ hơn hoặc các khu vực địa lý khác nhau.
C. Quản lý địa chỉ IP cho toàn bộ mạng.
D. Bảo vệ mạng khỏi các tấn công mạng.
10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `băng thông` trong viễn thông?
A. Tổng số dữ liệu có thể truyền qua một kênh truyền trong một đơn vị thời gian nhất định.
B. Tần số sóng mang được sử dụng trong truyền thông không dây.
C. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi mà không bị suy hao.
D. Độ mạnh của tín hiệu được đo bằng decibel (dB).
11. Điều gì xảy ra khi tín hiệu viễn thông bị suy hao trên đường truyền?
A. Tần số tín hiệu tăng lên.
B. Cường độ tín hiệu giảm đi.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tăng lên.
D. Băng thông của kênh truyền tăng lên.
12. Trong bảo mật mạng, tường lửa (firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer) và Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
13. Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ `latency` (độ trễ) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng.
B. Thời gian cần thiết để một gói tin dữ liệu đi từ điểm gửi đến điểm nhận.
C. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
D. Mức độ bảo mật của mạng.
14. Điểm khác biệt chính giữa mạng PAN (Personal Area Network) và LAN (Local Area Network) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Môi trường truyền dẫn.
C. Phạm vi địa lý và mục đích sử dụng.
D. Giao thức mạng sử dụng.
15. Trong kiến trúc mạng OSI (Mô hình bảy lớp), tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
16. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của nó là gì?
A. Tầng Mạng (Network Layer), định tuyến gói tin.
B. Tầng Giao vận (Transport Layer), truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự.
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer), cung cấp giao diện cho ứng dụng.
D. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer), kiểm soát truy cập môi trường truyền dẫn.
17. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để xác định vị trí địa lý của thiết bị di động?
A. Bluetooth
B. NFC (Near Field Communication)
C. GPS (Global Positioning System)
D. Wi-Fi Direct
18. Chuẩn nén video nào sau đây thường được sử dụng cho truyền hình độ nét cao (HDTV) và video trực tuyến?
A. MP3
B. JPEG
C. MPEG-2
D. H.264/AVC
19. Phương thức truy cập đa kênh nào cho phép nhiều thiết bị truyền dữ liệu đồng thời trên cùng một kênh tần số bằng cách phân chia thời gian?
A. FDMA (Frequency Division Multiple Access)
B. TDMA (Time Division Multiple Access)
C. CDMA (Code Division Multiple Access)
D. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection)
20. Trong mạng truyền số liệu, giao thức ARP (Address Resolution Protocol) dùng để làm gì?
A. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
B. Phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP.
C. Gán địa chỉ IP động cho thiết bị.
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
21. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong viễn thông đường dài là gì?
A. Giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn.
B. Khả năng truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao hơn và khoảng cách xa hơn với suy hao tín hiệu ít hơn.
C. Khả năng chịu lực cơ học tốt hơn.
D. Dễ dàng sửa chữa và bảo trì hơn.
22. Khái niệm `QoS` (Quality of Service) trong viễn thông dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng người dùng tối đa mà một mạng có thể phục vụ.
B. Chất lượng dịch vụ mạng, bao gồm độ trễ, độ biến động trễ (jitter), và tỷ lệ mất gói tin.
C. Vùng phủ sóng của mạng không dây.
D. Giá thành của dịch vụ viễn thông.
23. Phương thức điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong truyền dẫn tín hiệu số?
A. Điều chế biên độ (AM)
B. Điều chế tần số (FM)
C. Điều chế pha (PM)
D. Điều chế xung mã (PCM)
24. Công nghệ nào cho phép nhiều tín hiệu khác nhau cùng chia sẻ một kênh truyền vật lý duy nhất?
A. Điều chế
B. Giải điều chế
C. Ghép kênh (Multiplexing)
D. Mã hóa
25. Trong hệ thống thông tin di động 4G LTE, thuật ngữ `LTE` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Long Term Evolution
B. Limited Transmission Efficiency
C. Low Terrestrial Emission
D. Licensed Telecommunication Equipment
26. Công nghệ 5G có ưu điểm nổi bật nào so với 4G về mặt lý thuyết?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn, và dung lượng mạng lớn hơn.
C. Khả năng bảo mật tốt hơn.
D. Giá thành triển khai rẻ hơn.
27. Phương pháp chuyển mạch nào sau đây đảm bảo băng thông riêng biệt cho mỗi kết nối trong suốt phiên truyền?
A. Chuyển mạch gói (Packet Switching)
B. Chuyển mạch kênh (Circuit Switching)
C. Chuyển mạch thông báo (Message Switching)
D. Chuyển mạch tế bào (Cell Switching)
28. Loại môi trường truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất bởi nhiễu điện từ?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Sóng vô tuyến
D. Cáp quang
29. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11n?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
C. Khả năng bảo mật tốt hơn.
D. Tiêu thụ điện năng thấp hơn.
30. Điểm khác biệt chính giữa giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP là gì?
A. UDP nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy và thứ tự, TCP chậm hơn nhưng đảm bảo độ tin cậy và thứ tự.
B. TCP nhanh hơn UDP.
C. UDP chỉ dùng cho ứng dụng web, TCP chỉ dùng cho email.
D. UDP có bảo mật cao hơn TCP.