Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

1. DNS (Domain Name System) trong mạng Internet có chức năng gì?

A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Đảm bảo an ninh mạng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên Internet.

2. Xu hướng `mạng hội tụ` (network convergence) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

A. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ mạng.
B. Sự tích hợp các loại hình dịch vụ khác nhau (thoại, dữ liệu, video) trên cùng một hạ tầng mạng.
C. Sự phân mảnh của mạng thành nhiều mạng nhỏ.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào mạng không dây.

3. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới toàn cầu chỉ dành cho máy tính cá nhân.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Mạng Internet chỉ sử dụng giao thức IPv6.
D. Mạng Internet tốc độ cao nhất hiện nay.

4. Thiết bị Repeater (bộ lặp tín hiệu) trong mạng viễn thông có chức năng gì?

A. Chuyển mạch gói dữ liệu.
B. Khuếch đại và tái tạo tín hiệu để tăng khoảng cách truyền dẫn.
C. Kết nối các mạng khác nhau.
D. Lọc và ngăn chặn lưu lượng mạng.

5. Phương pháp ghép kênh (Multiplexing) nào cho phép nhiều tín hiệu chia sẻ cùng một môi trường truyền dẫn dựa trên thời gian?

A. Ghép kênh phân tần (FDM)
B. Ghép kênh phân bước sóng (WDM)
C. Ghép kênh phân mã (CDM)
D. Ghép kênh phân thời gian (TDM)

6. Nhiễu (Noise) trong hệ thống viễn thông có nguồn gốc từ đâu?

A. Chỉ từ các thiết bị điện tử.
B. Chỉ từ môi trường truyền dẫn.
C. Từ cả thiết bị điện tử, môi trường truyền dẫn và các nguồn bên ngoài.
D. Không có nguồn gốc cụ thể, nhiễu là hiện tượng ngẫu nhiên.

7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về viễn thông?

A. Quá trình truyền tải thông tin ở khoảng cách gần.
B. Quá trình truyền tải thông tin bằng sóng vô tuyến.
C. Quá trình truyền tải thông tin bằng tín hiệu điện hoặc điện từ qua các môi trường truyền dẫn khác nhau.
D. Quá trình truyền tải thông tin chỉ sử dụng cáp quang.

8. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc tiêu chuẩn hóa viễn thông trên toàn cầu?

A. IEEE
B. ISO
C. ITU
D. IETF

9. Công nghệ NFC (Near Field Communication) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sóng vô tuyến tầm xa.
B. Điện từ trường tầm ngắn.
C. Ánh sáng hồng ngoại.
D. Sóng siêu âm.

10. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) trong an ninh mạng viễn thông là gì?

A. Tấn công đánh cắp dữ liệu cá nhân.
B. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán, làm quá tải hệ thống mục tiêu bằng lượng lớn truy cập giả mạo từ nhiều nguồn.
C. Tấn công xâm nhập hệ thống để thay đổi cấu hình.
D. Tấn công phá hoại phần cứng.

11. Cloud Computing (Điện toán đám mây) liên quan đến viễn thông như thế nào?

A. Không liên quan đến viễn thông.
B. Dựa vào hạ tầng viễn thông để cung cấp dịch vụ tính toán, lưu trữ và ứng dụng qua mạng Internet.
C. Thay thế hoàn toàn hạ tầng viễn thông truyền thống.
D. Chỉ sử dụng mạng cáp quang, không dùng mạng không dây.

12. Công nghệ 5G mang lại ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

A. Chỉ cải thiện về vùng phủ sóng.
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn, và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Chỉ giảm chi phí sử dụng.
D. Không có ưu điểm đáng kể.

13. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater

14. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

A. Nguồn phát tín hiệu (Transmitter)
B. Môi trường truyền dẫn (Transmission Medium)
C. Bộ khuếch đại tín hiệu (Amplifier)
D. Thiết bị gia dụng (Household appliance)

15. Công nghệ eMBB (enhanced Mobile Broadband) trong 5G tập trung vào ứng dụng nào?

A. Kết nối số lượng lớn thiết bị IoT.
B. Truyền tải dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng băng thông rộng như video 4K/8K, thực tế ảo.
C. Truyền thông tin với độ trễ cực thấp cho ứng dụng thời gian thực.
D. Kết nối các thiết bị trong nhà thông minh.

16. Môi trường truyền dẫn nào sau đây có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất theo lý thuyết?

A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng vô tuyến

17. VoIP (Voice over Internet Protocol) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường nào?

A. Mạng điện thoại truyền thống (PSTN).
B. Mạng Internet.
C. Mạng cáp quang.
D. Mạng vệ tinh.

18. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây là gì?

A. Một loại giao thức bảo mật.
B. Kỹ thuật sử dụng nhiều anten phát và thu để tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng phổ tần.
C. Một tiêu chuẩn mã hóa video.
D. Một loại pin cho thiết bị di động.

19. Vấn đề `băng thông hẹp` (bandwidth bottleneck) trong mạng viễn thông có nghĩa là gì?

A. Mạng có vùng phủ sóng nhỏ.
B. Một phần của mạng có dung lượng truyền dữ liệu hạn chế, gây chậm trễ cho toàn bộ hệ thống.
C. Mạng chỉ sử dụng tần số thấp.
D. Mạng không có bảo mật.

20. Trong mạng di động, công nghệ nào được coi là thế hệ thứ tư (4G)?

A. GSM
B. CDMA
C. LTE
D. UMTS

21. Điều chế tín hiệu (Modulation) trong viễn thông nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường độ tín hiệu
B. Thay đổi tần số tín hiệu
C. Biến đổi tín hiệu thông tin thành dạng phù hợp để truyền dẫn trên môi trường truyền dẫn.
D. Giảm nhiễu tín hiệu

22. Hiện tượng suy hao tín hiệu (Signal Attenuation) trong viễn thông là gì?

A. Sự tăng cường độ tín hiệu theo khoảng cách.
B. Sự suy giảm cường độ tín hiệu khi truyền qua môi trường truyền dẫn.
C. Sự thay đổi tần số tín hiệu.
D. Sự biến dạng tín hiệu do nhiễu.

23. Công nghệ truyền dẫn nào sử dụng ánh sáng laser để truyền tín hiệu?

A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Cáp quang
D. Cáp đồng trục

24. Nguyên tắc cơ bản của truyền thông không dây là gì?

A. Sử dụng dây dẫn để truyền tín hiệu.
B. Sử dụng sóng điện từ để truyền tín hiệu qua không gian.
C. Sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu.
D. Sử dụng âm thanh để truyền tín hiệu.

25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để truyền hình ảnh và âm thanh qua Internet theo thời gian thực?

A. Email
B. FTP
C. Streaming
D. SMS

26. Công nghệ chuyển mạch kênh (Circuit Switching) khác biệt với chuyển mạch gói (Packet Switching) như thế nào?

A. Chuyển mạch kênh nhanh hơn chuyển mạch gói.
B. Chuyển mạch kênh thiết lập đường truyền vật lý cố định trước khi truyền dữ liệu, còn chuyển mạch gói chia dữ liệu thành các gói nhỏ và gửi độc lập.
C. Chuyển mạch gói chỉ dùng cho thoại, chuyển mạch kênh chỉ dùng cho dữ liệu.
D. Chuyển mạch kênh tiết kiệm băng thông hơn chuyển mạch gói.

27. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ Internet.
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo, an toàn và bảo mật trên mạng công cộng như Internet.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Quản lý băng thông mạng.

28. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong mô hình OSI?

A. Mô tả toàn bộ các lớp của mạng viễn thông.
B. Là một bộ giao thức mạng thực tế, thường được sử dụng, không hoàn toàn tuân thủ mô hình OSI.
C. Thay thế hoàn toàn mô hình OSI.
D. Chỉ được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN).

29. Phổ tần số vô tuyến (Radio Frequency Spectrum) là gì?

A. Tập hợp tất cả các loại sóng điện từ.
B. Dải tần số được sử dụng cho truyền thông vô tuyến.
C. Dải tần số chỉ dành cho truyền hình.
D. Dải tần số chỉ dành cho điện thoại di động.

30. Công nghệ SD-WAN (Software-Defined WAN) mang lại lợi ích gì cho quản lý mạng diện rộng?

A. Chỉ tăng tốc độ kết nối.
B. Tăng cường tính linh hoạt, khả năng quản lý tập trung, và tối ưu hóa hiệu suất mạng WAN bằng phần mềm.
C. Giảm chi phí phần cứng mạng.
D. Thay thế hoàn toàn mạng LAN.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

1. DNS (Domain Name System) trong mạng Internet có chức năng gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

2. Xu hướng 'mạng hội tụ' (network convergence) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

3. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

4. Thiết bị Repeater (bộ lặp tín hiệu) trong mạng viễn thông có chức năng gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp ghép kênh (Multiplexing) nào cho phép nhiều tín hiệu chia sẻ cùng một môi trường truyền dẫn dựa trên thời gian?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

6. Nhiễu (Noise) trong hệ thống viễn thông có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về viễn thông?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

8. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc tiêu chuẩn hóa viễn thông trên toàn cầu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

9. Công nghệ NFC (Near Field Communication) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

10. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) trong an ninh mạng viễn thông là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

11. Cloud Computing (Điện toán đám mây) liên quan đến viễn thông như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

12. Công nghệ 5G mang lại ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

13. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

15. Công nghệ eMBB (enhanced Mobile Broadband) trong 5G tập trung vào ứng dụng nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

16. Môi trường truyền dẫn nào sau đây có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất theo lý thuyết?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

17. VoIP (Voice over Internet Protocol) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

18. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

19. Vấn đề 'băng thông hẹp' (bandwidth bottleneck) trong mạng viễn thông có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

20. Trong mạng di động, công nghệ nào được coi là thế hệ thứ tư (4G)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

21. Điều chế tín hiệu (Modulation) trong viễn thông nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

22. Hiện tượng suy hao tín hiệu (Signal Attenuation) trong viễn thông là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

23. Công nghệ truyền dẫn nào sử dụng ánh sáng laser để truyền tín hiệu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

24. Nguyên tắc cơ bản của truyền thông không dây là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để truyền hình ảnh và âm thanh qua Internet theo thời gian thực?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

26. Công nghệ chuyển mạch kênh (Circuit Switching) khác biệt với chuyển mạch gói (Packet Switching) như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

27. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

28. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong mô hình OSI?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

29. Phổ tần số vô tuyến (Radio Frequency Spectrum) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 4

30. Công nghệ SD-WAN (Software-Defined WAN) mang lại lợi ích gì cho quản lý mạng diện rộng?