1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu trong truyền dẫn vô tuyến?
A. Thời tiết (mưa, bão)
B. Vật cản trên đường truyền (nhà cao tầng, đồi núi)
C. Màu sắc của thiết bị phát sóng
D. Nhiễu điện từ từ các nguồn khác
2. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm nhiễu sóng điện từ
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Tăng dung lượng và tốc độ truyền dữ liệu
D. Tiết kiệm năng lượng cho thiết bị
3. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong viễn thông?
A. Băng thông rộng hơn
B. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn
C. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn
D. Khoảng cách truyền dẫn xa hơn với suy hao tín hiệu thấp hơn
4. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc triển khai mạng 5G?
A. Chi phí đầu tư hạ tầng lớn
B. Yêu cầu về phổ tần số cao và băng thông rộng
C. Khả năng tương thích ngược với các thiết bị 4G hiện tại
D. Mối lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư
5. Hiện tượng `nhiễu xuyên kênh` (crosstalk) trong viễn thông xảy ra khi nào?
A. Tín hiệu bị suy giảm do khoảng cách truyền quá xa
B. Tín hiệu từ một kênh hoặc mạch này gây ảnh hưởng đến kênh hoặc mạch khác
C. Tín hiệu bị chặn bởi vật cản vật lý
D. Tín hiệu bị mã hóa sai lệch
6. Trong hệ thống thông tin sợi quang, tín hiệu được truyền đi dưới dạng nào?
A. Sóng âm thanh
B. Xung điện
C. Ánh sáng
D. Sóng radio
7. Ưu điểm chính của công nghệ truyền dẫn `ghép kênh phân chia theo bước sóng` (Wavelength Division Multiplexing - WDM) là gì?
A. Giảm độ trễ tín hiệu
B. Tăng dung lượng truyền dẫn trên một sợi quang
C. Giảm nhiễu xuyên kênh
D. Đơn giản hóa việc lắp đặt cáp quang
8. Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ `QoS` là viết tắt của cụm từ nào và nó đề cập đến điều gì?
A. Quality of Service - Chất lượng dịch vụ
B. Quantity of Signal - Số lượng tín hiệu
C. Quick Operation System - Hệ thống vận hành nhanh
D. Quantum of Spectrum - Lượng phổ tần
9. Trong mạng di động, thuật ngữ `cell` (tế bào) dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại pin sử dụng trong điện thoại di động
B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc (base station)
C. Một đơn vị dữ liệu nhỏ nhất trong truyền thông
D. Một loại ăng-ten đặc biệt
10. Trong an ninh mạng viễn thông, tấn công `từ chối dịch vụ` (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?
A. Đánh cắp dữ liệu người dùng
B. Làm gián đoạn hoặc tê liệt dịch vụ mạng
C. Thay đổi nội dung trang web
D. Phát tán virus máy tính
11. Trong lĩnh vực viễn thông, `roaming` (chuyển vùng) có nghĩa là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu khi di chuyển
B. Sử dụng dịch vụ viễn thông khi ở ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng chính
C. Chuyển đổi giữa các loại mạng khác nhau (ví dụ: WiFi sang 4G)
D. Mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng công cộng
12. Chức năng chính của bộ điều chế (modulator) trong hệ thống viễn thông là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự (hoặc ngược lại)
C. Lọc nhiễu tín hiệu
D. Mã hóa tín hiệu
13. Tần số vô tuyến (Radio Frequency - RF) được sử dụng trong viễn thông thuộc dải tần nào của phổ điện từ?
A. Tia X
B. Tia cực tím
C. Sóng vô tuyến
D. Ánh sáng nhìn thấy
14. Trong quản lý mạng viễn thông, `SLA` là viết tắt của cụm từ nào và nó có ý nghĩa gì?
A. Service Level Agreement - Thỏa thuận mức độ dịch vụ
B. System Load Analysis - Phân tích tải hệ thống
C. Signal Loss Attenuation - Suy giảm tín hiệu
D. Security Layer Architecture - Kiến trúc lớp bảo mật
15. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường nào?
A. Mạng điện thoại cố định truyền thống
B. Mạng Internet
C. Mạng truyền hình cáp
D. Mạng lưới điện quốc gia
16. Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Phương thức thiết lập và duy trì kết nối
C. Loại phương tiện truyền dẫn sử dụng
D. Mức độ bảo mật của dữ liệu
17. Đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng để đo băng thông trong viễn thông?
A. Volt
B. Watt
C. Bits trên giây (bps)
D. Decibel
18. Trong kiến trúc mạng viễn thông, `mạng lõi` (core network) có vai trò gì?
A. Kết nối trực tiếp với thiết bị của người dùng cuối
B. Cung cấp chức năng chuyển mạch, định tuyến và quản lý lưu lượng chính
C. Phủ sóng vô tuyến đến các khu vực dân cư
D. Quản lý năng lượng cho toàn bộ hệ thống mạng
19. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng chính của công nghệ vệ tinh viễn thông?
A. Truyền hình trực tiếp toàn cầu
B. Cung cấp dịch vụ Internet băng rộng ở vùng sâu vùng xa
C. Kết nối mạng LAN trong văn phòng
D. Dẫn đường và định vị GPS
20. Trong lĩnh vực viễn thông, `băng tần` (frequency band) là gì?
A. Độ rộng của đường truyền dữ liệu
B. Một phạm vi các tần số được quy định để sử dụng cho một mục đích nhất định
C. Thời gian sử dụng dịch vụ viễn thông
D. Kích thước vật lý của ăng-ten
21. Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc mạng Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Transmission Control Protocol/Internet Protocol
B. Telecommunication Control Program/Internet Program
C. Transfer Control Protocol/Interconnect Protocol
D. Technical Communication Protocol/Integrated Protocol
22. Trong ngữ cảnh viễn thông, `độ trễ` (latency) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian suy hao tín hiệu
B. Thời gian cần thiết để truyền một gói dữ liệu từ điểm này đến điểm khác
C. Khoảng cách tối đa tín hiệu có thể truyền đi
D. Mức độ nhiễu tín hiệu trong quá trình truyền
23. Trong hệ thống thông tin vệ tinh, `đường lên` (uplink) và `đường xuống` (downlink) dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu theo chiều gửi và chiều nhận
B. Tần số sử dụng cho truyền và nhận tín hiệu
C. Hướng truyền tín hiệu từ trạm mặt đất lên vệ tinh (uplink) và từ vệ tinh xuống trạm mặt đất (downlink)
D. Công suất phát tín hiệu theo chiều gửi và chiều nhận
24. Điều gì là yếu tố chính phân biệt giữa mạng 3G, 4G và 5G trong viễn thông di động?
A. Màu sắc của sóng điện từ sử dụng
B. Tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời
D. Kích thước của các trạm phát sóng
25. Điều gì là mục tiêu chính của việc `điều phối phổ tần` (spectrum management) trong viễn thông?
A. Tăng cường độ mạnh tín hiệu
B. Ngăn chặn nhiễu sóng giữa các dịch vụ khác nhau
C. Giảm chi phí dịch vụ viễn thông
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
26. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho các ứng dụng nào trong viễn thông?
A. Truyền dữ liệu tầm xa tốc độ cao
B. Thanh toán không tiếp xúc và trao đổi dữ liệu tầm ngắn
C. Định vị toàn cầu
D. Truyền hình số mặt đất
27. Công nghệ `Internet vạn vật` (IoT) phụ thuộc vào hạ tầng viễn thông như thế nào?
A. Không phụ thuộc, IoT hoạt động độc lập
B. IoT cần hạ tầng viễn thông để kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống
C. IoT chỉ cần kết nối Bluetooth tầm ngắn
D. IoT chỉ sử dụng sóng hồng ngoại để giao tiếp
28. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo mật thông tin trong truyền thông không dây WiFi?
A. Mã hóa Morse
B. Mã hóa WEP, WPA, WPA2/3
C. Mã hóa ASCII
D. Mã hóa nhị phân
29. Trong hệ thống điện thoại, `tổng đài` (telephone exchange) có vai trò gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho điện thoại
B. Kết nối các cuộc gọi giữa các thuê bao
C. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành tín hiệu số
D. Phát sóng tín hiệu điện thoại di động
30. Trong các loại hình dịch vụ viễn thông sau, dịch vụ nào thường được xem là `cơ bản` và phổ biến nhất cho người dùng cá nhân?
A. Dịch vụ truyền hình trả tiền
B. Dịch vụ điện thoại cố định
C. Dịch vụ truy cập Internet băng rộng
D. Dịch vụ cho thuê kênh truyền dẫn