Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

1. Mục tiêu chính của logistics là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp logistics.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và hiệu suất.
D. Tăng số lượng hàng hóa vận chuyển.

2. Phương pháp `Cross-docking` trong kho bãi có đặc điểm chính là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài để đáp ứng nhu cầu mùa vụ.
B. Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng, giảm thiểu thời gian lưu kho.
C. Sử dụng robot và tự động hóa hoàn toàn quy trình kho bãi.
D. Tập trung vào quản lý hàng hóa dễ hư hỏng.

3. Trong logistics kho lạnh, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?

A. Tốc độ xếp dỡ hàng hóa.
B. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm liên tục và chính xác.
C. Thiết kế kho bãi rộng rãi.
D. Sử dụng nhân công giá rẻ.

4. Hình thức kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa có nhu cầu lưu trữ ngắn hạn, biến động theo mùa vụ?

A. Kho tư nhân (Private Warehouse).
B. Kho công cộng (Public Warehouse).
C. Kho tự động (Automated Warehouse).
D. Kho ngoại quan (Bonded Warehouse).

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics?

A. Tăng cường khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa.
B. Giảm chi phí nhân công trong kho bãi.
C. Giảm sự phụ thuộc vào con người trong các quyết định logistics phức tạp.
D. Tăng tính phức tạp và rủi ro bảo mật dữ liệu.

6. Trong logistics dự án (Project Logistics), điều gì là quan trọng nhất?

A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
B. Lập kế hoạch chi tiết và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
C. Sử dụng phương tiện vận tải nhanh nhất.
D. Tập trung vào vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.

7. Trong các phương thức vận tải sau, phương thức nào thường có chi phí vận chuyển trên một đơn vị hàng hóa là CAO NHẤT?

A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường bộ.
D. Đường hàng không.

8. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng?

A. Vận tải đường ống.
B. Vận tải đường sắt và đường bộ kết hợp.
C. Vận tải đường biển và đường sông.
D. Vận tải đường hàng không.

9. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro `thiên nga đen` (Black Swan event) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro có thể dự đoán và kiểm soát được.
B. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp, tác động lớn và khó dự đoán.
C. Rủi ro liên quan đến gian lận và tham nhũng.
D. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin.

10. Xu hướng `Logistics xanh` (Green Logistics) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
C. Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu.
D. Tối ưu hóa chi phí logistics.

11. Phương pháp quản lý tồn kho nào đặt mục tiêu duy trì mức tồn kho tối thiểu để giảm chi phí lưu trữ, nhưng có thể chấp nhận rủi ro thiếu hàng?

A. Just-in-Time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. ABC Analysis.
D. Safety Stock.

12. “7 Đúng của Logistics” đề cập đến yếu tố nào?

A. Đúng sản phẩm, Đúng số lượng, Đúng chất lượng, Đúng giá, Đúng thời điểm, Đúng nơi, Đúng khách hàng.
B. Đúng sản phẩm, Đúng số lượng, Đúng nhà cung cấp, Đúng giá, Đúng thời điểm, Đúng nơi, Đúng khách hàng.
C. Đúng sản phẩm, Đúng số lượng, Đúng chất lượng, Đúng giá, Đúng phương tiện, Đúng nơi, Đúng khách hàng.
D. Đúng sản phẩm, Đúng số lượng, Đúng chất lượng, Đúng giá, Đúng thời điểm, Đúng quy trình, Đúng khách hàng.

13. Trong thương mại điện tử, `fulfillment center` (trung tâm hoàn tất đơn hàng) có vai trò chính là gì?

A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
B. Lưu trữ hàng hóa, xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
C. Quản lý quan hệ khách hàng và chăm sóc sau bán hàng.
D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố `Độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng như đã hứa và nhất quán.
C. Sự nhiệt tình và chu đáo của nhân viên dịch vụ.
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.

15. Logistics được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy và lưu trữ hiệu quả, tiết kiệm chi phí hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
B. Hoạt động vận tải hàng hóa từ nhà máy đến kho.
C. Quản lý kho bãi và tồn kho.
D. Hoạt động giao hàng chặng cuối đến người tiêu dùng.

16. Khái niệm `4PL` (Fourth-Party Logistics) khác biệt với 3PL ở điểm nào?

A. 4PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, còn 3PL chỉ trong nước.
B. 4PL quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, còn 3PL tập trung vào các hoạt động logistics cụ thể.
C. 4PL sử dụng công nghệ tiên tiến hơn 3PL.
D. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?

A. Chi phí vận tải.
B. Chi phí kho bãi.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí tồn kho.

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng và logistics, `visibility` (tính minh bạch/khả năng hiển thị) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng giảm chi phí logistics.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về hàng hóa và dòng chảy chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
C. Khả năng tăng cường bảo mật thông tin.
D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường.

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính mà logistics hiện đại đang đối mặt?

A. Sự gia tăng của thương mại điện tử và yêu cầu giao hàng nhanh hơn.
B. Biến động giá nhiên liệu và chi phí vận tải.
C. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành logistics.
D. Sự ổn định của các quy định thương mại quốc tế.

20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng nhưng có liên quan mật thiết đến logistics?

A. Quản lý vận tải.
B. Quản lý kho bãi.
C. Dự báo nhu cầu.
D. Xử lý đơn hàng.

21. 3PL (Third-Party Logistics) là gì?

A. Công ty sản xuất thiết bị logistics.
B. Công ty cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài cho doanh nghiệp khác.
C. Phương pháp logistics áp dụng cho thương mại điện tử.
D. Tiêu chuẩn đo lường hiệu quả logistics.

22. Ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong logistics tập trung vào khía cạnh nào?

A. Tối ưu hóa chiến lược giá.
B. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị và cảm biến trong chuỗi cung ứng.
C. Cải thiện trải nghiệm khách hàng trực tuyến.
D. Quản lý tài chính logistics.

23. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong logistics để theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực?

A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. GPS và RFID.
C. EDI (Electronic Data Interchange).
D. CRM (Customer Relationship Management).

24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

A. Tỷ lệ lấp đầy kho (Warehouse Utilization Rate).
B. Thời gian giao hàng trung bình (Average Delivery Time).
C. Vòng quay tồn kho (Inventory Turnover).
D. Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate).

25. EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong logistics?

A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác thương mại.
C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
D. Tự động hóa quy trình kho bãi.

26. Mục tiêu của `Last-Mile Delivery` trong logistics là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn giữa các trung tâm phân phối.
B. Giao hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đường dài.
D. Quản lý kho bãi ở khu vực ngoại ô.

27. Mô hình `Hub and Spoke` trong vận tải hàng không có ưu điểm chính là gì?

A. Giảm chi phí nhiên liệu bằng cách bay đường dài thẳng.
B. Tăng tần suất chuyến bay trực tiếp giữa các thành phố nhỏ.
C. Tối ưu hóa việc gom và phân phối hàng hóa qua một trung tâm trung chuyển.
D. Giảm thời gian vận chuyển bằng cách sử dụng máy bay nhỏ hơn.

28. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Incoterms` được sử dụng để làm gì?

A. Xác định thuế nhập khẩu và xuất khẩu.
B. Quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
D. Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics quốc tế.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

A. Tính chất hàng hóa (ví dụ: dễ vỡ, đông lạnh).
B. Khoảng cách vận chuyển và thời gian yêu cầu.
C. Giá trị đơn hàng.
D. Màu sắc bao bì sản phẩm.

30. Loại hình logistics nào tập trung vào dòng chảy ngược của hàng hóa, ví dụ như thu hồi sản phẩm lỗi hoặc tái chế?

A. Logistics đầu vào (Inbound Logistics).
B. Logistics đầu ra (Outbound Logistics).
C. Logistics ngược (Reverse Logistics).
D. Logistics xanh (Green Logistics).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

1. Mục tiêu chính của logistics là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

2. Phương pháp 'Cross-docking' trong kho bãi có đặc điểm chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

3. Trong logistics kho lạnh, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

4. Hình thức kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa có nhu cầu lưu trữ ngắn hạn, biến động theo mùa vụ?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

6. Trong logistics dự án (Project Logistics), điều gì là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

7. Trong các phương thức vận tải sau, phương thức nào thường có chi phí vận chuyển trên một đơn vị hàng hóa là CAO NHẤT?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

8. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro 'thiên nga đen' (Black Swan event) đề cập đến loại rủi ro nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

10. Xu hướng 'Logistics xanh' (Green Logistics) tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp quản lý tồn kho nào đặt mục tiêu duy trì mức tồn kho tối thiểu để giảm chi phí lưu trữ, nhưng có thể chấp nhận rủi ro thiếu hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

12. “7 Đúng của Logistics” đề cập đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

13. Trong thương mại điện tử, 'fulfillment center' (trung tâm hoàn tất đơn hàng) có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

15. Logistics được định nghĩa rộng nhất là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm '4PL' (Fourth-Party Logistics) khác biệt với 3PL ở điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng và logistics, 'visibility' (tính minh bạch/khả năng hiển thị) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính mà logistics hiện đại đang đối mặt?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng nhưng có liên quan mật thiết đến logistics?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

21. 3PL (Third-Party Logistics) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

22. Ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT) trong logistics tập trung vào khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

23. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong logistics để theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

25. EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong logistics?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

26. Mục tiêu của 'Last-Mile Delivery' trong logistics là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

27. Mô hình 'Hub and Spoke' trong vận tải hàng không có ưu điểm chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

28. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Incoterms' được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổng quan về logistics

Tags: Bộ đề 10

30. Loại hình logistics nào tập trung vào dòng chảy ngược của hàng hóa, ví dụ như thu hồi sản phẩm lỗi hoặc tái chế?