1. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn môi trường tự nhiên và văn hóa bản địa?
A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một động lực du lịch chính?
A. Mong muốn trải nghiệm văn hóa mới.
B. Nhu cầu nghỉ ngơi và thư giãn.
C. Áp lực từ đồng nghiệp để đi du lịch.
D. Sự tò mò và khám phá những điều mới mẻ.
3. Khái niệm `tourism gentrification` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự phát triển quá mức của du lịch đại chúng.
B. Sự thay đổi về cấu trúc xã hội và kinh tế của một khu vực do du lịch phát triển, dẫn đến việc cư dân địa phương bị `đuổi` khỏi khu vực của họ.
C. Sự gia tăng nhận thức về du lịch bền vững.
D. Sự đa dạng hóa các loại hình du lịch.
4. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phát triển của du lịch toàn cầu trong thế kỷ 21?
A. Giá xăng dầu giảm.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Xu hướng thời trang mới.
D. Chính sách giảm thuế của chính phủ các nước.
5. Trong phân tích SWOT về du lịch, yếu tố `Điểm yếu` (Weaknesses) thường liên quan đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho du lịch.
B. Các yếu tố bên trong làm giảm khả năng cạnh tranh của điểm đến.
C. Các yếu tố bên ngoài tạo cơ hội phát triển du lịch.
D. Các yếu tố bên trong tạo lợi thế cạnh tranh cho điểm đến.
6. Trong mô hình `vòng đời điểm đến du lịch`, giai đoạn `bão hòa` thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Điểm đến mới được phát hiện và thu hút ít khách du lịch.
B. Điểm đến trở nên phổ biến, lượng khách tăng nhanh và có dấu hiệu quá tải.
C. Điểm đến suy giảm về độ hấp dẫn và lượng khách bắt đầu giảm.
D. Điểm đến trải qua giai đoạn tái tạo và làm mới hình ảnh.
7. Loại hình du lịch nào có tiềm năng góp phần lớn nhất vào `giáo dục` và `nâng cao nhận thức` về các vấn đề môi trường?
A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mua sắm
D. Du lịch ẩm thực
8. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc tham quan các di tích lịch sử, bảo tàng và các công trình kiến trúc cổ?
A. Du lịch văn hóa
B. Du lịch biển
C. Du lịch nông nghiệp
D. Du lịch thể thao
9. Dịch vụ nào sau đây thuộc về `Cơ sở hạ tầng du lịch`?
A. Khách sạn và nhà nghỉ
B. Nhà hàng và quán ăn
C. Sân bay và đường giao thông
D. Công ty lữ hành và đại lý du lịch
10. Điều gì KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống du lịch?
A. Khách du lịch
B. Điểm đến du lịch
C. Ngành công nghiệp du lịch
D. Ngành nông nghiệp
11. Loại hình du lịch nào thường liên quan đến việc di chuyển đến các khu vực xa xôi, hoang sơ và có thể nguy hiểm?
A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch chữa bệnh
D. Du lịch tôn giáo
12. Loại hình du lịch nào có thể gây ra `rò rỉ kinh tế` (economic leakage) lớn nhất cho điểm đến?
A. Du lịch tự túc
B. Du lịch trọn gói sử dụng các dịch vụ và sản phẩm nhập khẩu.
C. Du lịch sinh thái do cộng đồng quản lý.
D. Du lịch văn hóa ở các thành phố lớn.
13. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing kỹ thuật số
14. Mục đích chính của `Quy hoạch du lịch` là gì?
A. Tăng số lượng khách du lịch đến một điểm đến bằng mọi giá.
B. Phát triển du lịch một cách bền vững và có trách nhiệm, tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Quảng bá hình ảnh điểm đến trên các phương tiện truyền thông.
D. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
15. Điều gì KHÔNG phải là một trong `6 chữ S` của du lịch bền vững (theo một số tài liệu tham khảo)?
A. Sự bền vững (Sustainability)
B. Sự hài lòng (Satisfaction)
C. Sự chia sẻ (Sharing)
D. Sự an toàn (Safety)
16. Khái niệm `sức chứa` trong du lịch đề cập đến điều gì?
A. Số lượng phòng khách sạn tối đa trong một khu vực.
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được về môi trường, xã hội và kinh tế.
C. Tổng ngân sách dành cho phát triển du lịch của một quốc gia.
D. Số lượng nhân viên tối đa có thể làm việc trong ngành du lịch.
17. Trong `chuỗi giá trị du lịch`, hoạt động nào sau đây thường nằm ở `đầu nguồn` (upstream)?
A. Công ty lữ hành
B. Khách sạn
C. Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển (hãng hàng không, xe buýt).
D. Cửa hàng bán đồ lưu niệm.
18. Đâu là một trong những tác động kinh tế TIÊU CỰC tiềm ẩn của du lịch?
A. Tạo ra việc làm mới.
B. Tăng thu ngoại tệ.
C. Gây ra lạm phát và tăng giá bất động sản địa phương.
D. Đa dạng hóa nền kinh tế địa phương.
19. Điều gì là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo `trải nghiệm du lịch chất lượng`?
A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ nhất.
B. Thời tiết luôn nắng đẹp.
C. Sự đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách du lịch.
D. Sự xuất hiện của nhiều khách du lịch nổi tiếng.
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của du lịch đối với cộng đồng địa phương?
A. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
C. Gia tăng tình trạng ô nhiễm và suy thoái môi trường.
D. Tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm.
21. Du lịch được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Hoạt động di chuyển của con người từ nơi này đến nơi khác.
B. Hoạt động di chuyển của con người ra khỏi môi trường sống thường xuyên của họ đến một địa điểm khác và ở lại đó ít nhất một đêm nhưng không quá một năm cho mục đích giải trí, công tác hoặc mục đích khác.
C. Hoạt động kinh doanh liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cho khách du lịch.
D. Hoạt động khám phá các nền văn hóa và địa điểm mới.
22. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố nào tập trung vào lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng?
A. Nhân khẩu học
B. Địa lý
C. Hành vi
D. Tâm lý học
23. Đâu là một ví dụ về `du lịch phi vật thể`?
A. Tham quan Vịnh Hạ Long.
B. Xem lễ hội té nước Songkran ở Thái Lan.
C. Leo núi Phú Sĩ.
D. Nghỉ dưỡng ở bãi biển Nha Trang.
24. Khái niệm `du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism) nhấn mạnh điều gì?
A. Trách nhiệm của doanh nghiệp du lịch trong việc tối đa hóa lợi nhuận.
B. Trách nhiệm của khách du lịch trong việc tuân thủ luật pháp địa phương.
C. Trách nhiệm của tất cả các bên liên quan (khách du lịch, doanh nghiệp, cộng đồng, chính phủ) trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích của du lịch.
D. Trách nhiệm của chính phủ trong việc quảng bá du lịch quốc gia.
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường của du lịch?
A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) - EIA.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.
26. Loại hình du lịch nào thường sử dụng `phương tiện vận chuyển xanh` như xe đạp, đi bộ, thuyền kayak?
A. Du lịch thể thao mạo hiểm
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
C. Du lịch biển nghỉ dưỡng
D. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm)
27. Khái niệm `du lịch cộng đồng` nhấn mạnh vai trò của ai trong phát triển du lịch?
A. Chính phủ
B. Doanh nghiệp lớn
C. Cộng đồng địa phương
D. Khách du lịch quốc tế
28. Đâu là một ví dụ về `tài nguyên du lịch nhân tạo`?
A. Bãi biển Mỹ Khê.
B. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
C. Khu vui chơi giải trí VinWonders.
D. Ruộng bậc thang Sa Pa.
29. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc đi du lịch đến các vùng nông thôn để trải nghiệm cuộc sống nông nghiệp và văn hóa làng quê?
A. Du lịch đô thị
B. Du lịch nông nghiệp
C. Du lịch biển đảo
D. Du lịch công nghiệp
30. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với du lịch bền vững?
A. Sự gia tăng của du lịch trực tuyến.
B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường/văn hóa.
C. Sự phát triển của công nghệ trong ngành du lịch.
D. Sự thay đổi sở thích của khách du lịch.