1. Sự khác biệt chính giữa `Lãi suất đơn` và `Lãi suất kép` nằm ở chỗ:
A. Lãi suất đơn chỉ áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn, còn lãi suất kép cho dài hạn.
B. Lãi suất kép tính lãi trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy, trong khi lãi suất đơn chỉ tính trên vốn gốc.
C. Lãi suất đơn thường cao hơn lãi suất kép.
D. Lãi suất kép chỉ được sử dụng trong ngân hàng, còn lãi suất đơn trong các tổ chức tài chính khác.
2. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Thời hạn của khoản vay.
B. Rủi ro tín dụng của người vay.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Phương pháp tính lãi (đơn hay kép).
3. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Giá trị Tương lai (FV), Giá trị Hiện tại (PV), lãi suất (r) và số kỳ (n) khi tính lãi kép?
A. FV = PV * (1 + r * n)
B. FV = PV / (1 + r)^n
C. FV = PV * (1 + r)^n
D. FV = PV * (1 - r)^n
4. Phân tích `CAPEX` (Capital Expenditure) tập trung vào:
A. Chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Chi phí đầu tư vào tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc, thiết bị...).
C. Chi phí lãi vay.
D. Chi phí marketing và quảng cáo.
5. Khi đánh giá hiệu quả dự án đầu tư, thời gian hoàn vốn (payback period) là thước đo:
A. Tổng lợi nhuận dự kiến thu được từ dự án.
B. Khoảng thời gian cần thiết để dòng tiền vào tích lũy bù đắp vốn đầu tư ban đầu.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
D. Giá trị hiện tại thuần của dự án.
6. Mục tiêu chính của `quản lý tài chính doanh nghiệp` là:
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp (thường thể hiện qua giá cổ phiếu).
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
7. Trong quản trị rủi ro tín dụng, `xếp hạng tín dụng` (credit rating) được sử dụng để:
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng của một khoản đầu tư.
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của một tổ chức hoặc cá nhân.
C. Xác định lãi suất phù hợp cho một khoản vay.
D. Dự báo giá cổ phiếu của một công ty.
8. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), `Beta` là thước đo:
A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản.
B. Rủi ro hệ thống của một tài sản so với rủi ro thị trường chung.
C. Tỷ lệ chiết khấu phù hợp để định giá tài sản.
D. Mức độ thanh khoản của một tài sản.
9. Rủi ro hệ thống (systematic risk) hay còn gọi là rủi ro thị trường (market risk) là loại rủi ro:
A. Có thể loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
C. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc một ngành cụ thể.
D. Liên quan đến khả năng thanh toán nợ của một doanh nghiệp.
10. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa giá trái phiếu và lãi suất.
11. Chỉ số Sharpe ratio được sử dụng để đánh giá:
A. Khả năng thanh khoản của một tài sản.
B. Hiệu quả điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư.
C. Mức độ biến động giá của một cổ phiếu.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của một công ty.
12. Trong quản lý rủi ro lãi suất, `duration` của trái phiếu là một chỉ số đo lường:
A. Thời gian đáo hạn còn lại của trái phiếu.
B. Độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với sự thay đổi của lãi suất.
C. Lãi suất coupon của trái phiếu.
D. Mức độ rủi ro tín dụng của trái phiếu.
13. Trong ngữ cảnh Toán tài chính, `chiết khấu dòng tiền` (discounting cash flows) được sử dụng để:
A. Tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư.
B. Xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai.
C. Tăng giá trị danh nghĩa của các khoản nợ.
D. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
14. Công cụ phái sinh (derivative) trong tài chính là loại hợp đồng có giá trị:
A. Cố định và không thay đổi theo thời gian.
B. Phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Được xác định bởi ngân hàng trung ương.
D. Luôn tăng theo thời gian.
15. Công thức tính Giá trị Hiện tại của một niên kim thông thường (Present Value of Ordinary Annuity) sử dụng yếu tố nào sau đây trong mẫu số?
A. Lãi suất (r)
B. (1 + r)^n
C. (1 - (1 + r)^-n)
D. r * (1 + r)^n
16. Trong mô hình định giá chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên:
A. Lợi nhuận hiện tại của công ty.
B. Giá trị sổ sách của tài sản công ty.
C. Giá trị hiện tại của các dòng cổ tức dự kiến trong tương lai.
D. Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings) của ngành.
17. Lý thuyết `Thị trường hiệu quả` (Efficient Market Hypothesis - EMH) cho rằng:
A. Nhà đầu tư có thể liên tục đánh bại thị trường bằng cách sử dụng thông tin công khai.
B. Giá cả tài sản trên thị trường đã phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn.
C. Phân tích kỹ thuật là công cụ hiệu quả để dự đoán giá cổ phiếu.
D. Thị trường luôn hoạt động hoàn hảo và không có bong bóng tài sản.
18. Trong ngữ cảnh quản lý vốn lưu động, `vòng quay hàng tồn kho` (inventory turnover ratio) đo lường:
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên hàng tồn kho.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ nhất định.
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho.
D. Thời gian trung bình hàng tồn kho nằm trong kho.
19. Khái niệm `Niên kim` (Annuity) trong Toán tài chính đề cập đến:
A. Một khoản thanh toán duy nhất vào cuối kỳ.
B. Chuỗi các khoản thanh toán bằng nhau, định kỳ, trong một khoảng thời gian xác định.
C. Tổng giá trị tài sản của một công ty.
D. Lãi suất trung bình của thị trường.
20. Khái niệm `Giá trị thời gian của tiền tệ` (Time Value of Money) dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Lạm phát luôn làm giảm giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Lãi suất luôn tăng theo thời gian.
D. Tiền tệ không có giá trị nội tại.
21. Trong phân tích tài chính cá nhân, `kế hoạch tài chính` đóng vai trò:
A. Đảm bảo lợi nhuận đầu tư cao nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
C. Hướng dẫn và kiểm soát việc quản lý tiền bạc để đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân.
D. Thay thế cho việc tiết kiệm.
22. Một công ty có tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) cao thường được coi là:
A. Ít rủi ro tài chính hơn.
B. Có khả năng sinh lời cao hơn.
C. Rủi ro tài chính cao hơn.
D. Hoạt động hiệu quả hơn.
23. Công thức `Rule of 72` được sử dụng để ước tính:
A. Giá trị tương lai của một khoản đầu tư sau 72 năm.
B. Thời gian cần thiết để một khoản đầu tư tăng gấp đôi với một lãi suất nhất định.
C. Lãi suất cần thiết để tăng gấp đôi vốn trong 72 năm.
D. Giá trị hiện tại của một khoản tiền nhận được trong 72 năm.
24. Phương pháp `Chiết khấu dòng tiền tự do` (Free Cash Flow to Firm - FCFF) thường được sử dụng để định giá:
A. Trái phiếu doanh nghiệp.
B. Cổ phiếu ưu đãi.
C. Toàn bộ giá trị doanh nghiệp.
D. Tài sản vô hình của doanh nghiệp.
25. Trong bối cảnh vay vốn, APR (Annual Percentage Rate) khác với lãi suất danh nghĩa (nominal rate) ở điểm:
A. APR chỉ áp dụng cho các khoản vay mua nhà.
B. APR bao gồm cả lãi suất và các chi phí khác liên quan đến khoản vay (ví dụ: phí dịch vụ).
C. Lãi suất danh nghĩa luôn cao hơn APR.
D. APR chỉ được sử dụng cho các khoản vay ngắn hạn.
26. Trong quản lý danh mục đầu tư, `đa dạng hóa` (diversification) nhằm mục đích chính là:
A. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục.
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống.
C. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù của từng tài sản).
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
27. Khi so sánh giữa `Giá trị hiện tại thuần` (NPV) và `Tỷ suất hoàn vốn nội bộ` (IRR) để đánh giá dự án đầu tư, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. NPV luôn cho kết quả tương tự IRR về việc chấp nhận hay từ chối dự án.
B. NPV đo lường lợi nhuận tuyệt đối, trong khi IRR đo lường lợi nhuận tương đối.
C. IRR dễ dàng tính toán hơn NPV trong mọi trường hợp.
D. NPV không xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ, trong khi IRR có xem xét.
28. Một nhà đầu tư gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất kép 8%/năm. Sau 5 năm, số tiền lãi thu được (chưa tính thuế) là bao nhiêu?
A. 40 triệu đồng
B. Khoảng 46.9 triệu đồng
C. Khoảng 48.77 triệu đồng
D. 80 triệu đồng
29. Phương pháp `Phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) trong thẩm định dự án đầu tư được sử dụng để:
A. Xác định điểm hòa vốn của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi của một hoặc nhiều yếu tố đầu vào đến kết quả dự án.
C. Tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.
D. So sánh dự án với các dự án khác.
30. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), điểm hòa vốn được xác định khi:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.