1. Ma trận Hessian được sử dụng để xác định:
A. Đạo hàm riêng bậc nhất.
B. Đạo hàm riêng bậc hai và tính chất cực trị (cực đại, cực tiểu, điểm yên ngựa) của hàm số nhiều biến.
C. Gradient của hàm số.
D. Ma trận Jacobian.
2. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để:
A. Tìm cực trị của hàm mục tiêu mà không cần ràng buộc.
B. Chuyển bài toán tối ưu hóa có ràng buộc thành bài toán không ràng buộc.
C. Tìm điểm yên ngựa của hàm Lagrange.
D. Giảm số lượng biến trong bài toán tối ưu hóa.
3. Trong lý thuyết thông tin bất đối xứng (asymmetric information), `vấn đề người đại diện` (principal-agent problem) phát sinh khi:
A. Cả người ủy thác (principal) và người đại diện (agent) đều có thông tin hoàn hảo.
B. Người ủy thác có nhiều thông tin hơn người đại diện.
C. Người đại diện có nhiều thông tin hơn người ủy thác, và lợi ích của họ có thể không hoàn toàn phù hợp.
D. Không có sự khác biệt về thông tin giữa người ủy thác và người đại diện.
4. Trong kinh tế vĩ mô, mô hình IS-LM sử dụng hệ phương trình để xác định:
A. Cân bằng trên thị trường lao động và thị trường hàng hóa.
B. Cân bằng đồng thời trên thị trường hàng hóa (IS) và thị trường tiền tệ (LM).
C. Cân bằng thương mại quốc tế.
D. Tăng trưởng kinh tế dài hạn.
5. Ma trận Jacobian được sử dụng trong kinh tế học để:
A. Giải hệ phương trình tuyến tính.
B. Tính toán định thức của ma trận hệ số.
C. Xấp xỉ hệ phương trình phi tuyến tính bằng hệ tuyến tính tại một điểm.
D. Tìm ma trận nghịch đảo.
6. Hàm lợi ích chuẩn của người tiêu dùng thường được giả định là:
A. Tăng theo lượng tiêu thụ và lồi.
B. Giảm theo lượng tiêu thụ và lõm.
C. Tăng theo lượng tiêu thụ và lõm.
D. Giảm theo lượng tiêu thụ và lồi.
7. Hàm sản xuất CES (Constant Elasticity of Substitution) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất là không đổi.
B. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất thay đổi theo sản lượng.
C. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất bằng 1.
D. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất bằng 0.
8. Trong phân tích VAR (Vector Autoregression) trong kinh tế lượng, mục tiêu chính là:
A. Ước lượng mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa các biến kinh tế.
B. Mô hình hóa và dự báo sự tương tác động giữa một nhóm các biến kinh tế.
C. Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Phân tích dữ liệu chéo.
9. Trong kinh tế học, đạo hàm riêng thường được sử dụng để phân tích khái niệm nào sau đây?
A. Tổng chi phí
B. Chi phí trung bình
C. Chi phí biên
D. Chi phí cố định
10. Phương pháp `tối ưu hóa động` (dynamic optimization) thường được sử dụng để giải quyết các bài toán kinh tế mà:
A. Quyết định được đưa ra chỉ tại một thời điểm duy nhất.
B. Quyết định hiện tại ảnh hưởng đến các kết quả trong tương lai.
C. Mục tiêu chỉ là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Không có yếu tố thời gian.
11. Trong toán kinh tế, khái niệm `điểm dừng` (critical point) của một hàm số nhiều biến là điểm mà tại đó:
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất.
B. Tất cả các đạo hàm riêng bậc nhất của hàm số bằng 0.
C. Một trong các đạo hàm riêng bậc nhất của hàm số không xác định.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Trong lý thuyết lựa chọn rủi ro, hàm lợi ích kỳ vọng (expected utility) được tính bằng cách:
A. Cộng tổng lợi ích của tất cả các kết quả có thể.
B. Nhân lợi ích của kết quả tốt nhất với xác suất của nó.
C. Lấy trung bình gia quyền của lợi ích của mỗi kết quả có thể, với trọng số là xác suất xảy ra của kết quả đó.
D. Chia tổng lợi ích cho số lượng kết quả có thể.
13. Trong mô hình kinh tế lượng về lựa chọn rời rạc (discrete choice models), mô hình Logit và Probit thường được sử dụng để:
A. Dự báo biến liên tục.
B. Mô hình hóa xác suất lựa chọn giữa các phương án rời rạc.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Ước lượng tác động nhân quả trực tiếp.
14. Trong phân tích chi phí-lợi ích, tỷ lệ chiết khấu (discount rate) được sử dụng để:
A. Tăng giá trị của các lợi ích và chi phí trong tương lai.
B. Giảm giá trị của các lợi ích và chi phí trong tương lai về giá trị hiện tại.
C. Phản ánh lạm phát trong tương lai.
D. Tính toán giá trị trung bình của các chi phí và lợi ích.
15. Nếu hàm cầu được cho bởi P = 100 - 2Q, với P là giá và Q là lượng, thì doanh thu cận biên (MR) tại Q = 10 là bao nhiêu?
16. Trong phân tích tĩnh so sánh, chúng ta sử dụng đạo hàm để:
A. Dự đoán giá trị tương lai của các biến kinh tế.
B. Xác định tốc độ thay đổi của các biến kinh tế theo thời gian.
C. Phân tích tác động của sự thay đổi ngoại sinh lên trạng thái cân bằng.
D. Tính toán giá trị tối ưu của hàm mục tiêu.
17. Tích phân xác định được sử dụng trong kinh tế học để tính:
A. Tốc độ thay đổi của một biến kinh tế.
B. Giá trị biên của một hàm số.
C. Diện tích dưới đường cong, ví dụ như thặng dư sản xuất hoặc thặng dư tiêu dùng.
D. Độ dốc của đường cong.
18. Chuỗi thời gian (time series) trong kinh tế lượng thường được sử dụng để phân tích:
A. Dữ liệu chéo (cross-sectional data).
B. Dữ liệu bảng (panel data).
C. Sự biến động của các biến kinh tế theo thời gian.
D. Mối quan hệ giữa các biến kinh tế tại một thời điểm cụ thể.
19. Điều kiện bậc hai cho cực đại hóa hàm số một biến là gì?
A. Đạo hàm bậc nhất bằng 0 và đạo hàm bậc hai dương.
B. Đạo hàm bậc nhất bằng 0 và đạo hàm bậc hai âm.
C. Đạo hàm bậc nhất dương và đạo hàm bậc hai bằng 0.
D. Đạo hàm bậc nhất âm và đạo hàm bậc hai dương.
20. Trong phân tích độ co giãn, nếu độ co giãn của cầu theo giá là -2, điều này có nghĩa là:
A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
B. Khi giá tăng 2%, lượng cầu giảm 1%.
C. Khi lượng cầu tăng 1%, giá giảm 2%.
D. Khi lượng cầu tăng 2%, giá giảm 1%.
21. Trong mô hình kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để:
A. Kiểm định giả thuyết về các hệ số hồi quy.
B. Ước lượng các hệ số hồi quy bằng cách tối thiểu hóa tổng bình phương phần dư.
C. Đo lường mức độ phù hợp của mô hình.
D. Dự báo giá trị của biến phụ thuộc.
22. Trong phân tích cân bằng bộ phận (partial equilibrium), chúng ta tập trung vào:
A. Tất cả các thị trường trong nền kinh tế.
B. Một thị trường cụ thể, giả định rằng các thị trường khác không đổi.
C. Mối quan hệ giữa thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
D. Toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
23. Trong kinh tế học hành vi, `lý thuyết triển vọng` (prospect theory) của Kahneman và Tversky mô tả:
A. Cách con người đưa ra quyết định hoàn toànRational dựa trên lợi ích kỳ vọng.
B. Cách con người thực tế đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro, thường khác biệt so với dự đoán của lý thuyết lợi ích kỳ vọng truyền thống.
C. Cách thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Cách chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế.
24. Trong lý thuyết trò chơi lặp (repeated games), khái niệm `folk theorem` cho thấy:
A. Chỉ có một cân bằng Nash duy nhất.
B. Có thể có vô số cân bằng Nash, bao gồm cả các kết quả hợp tác, nếu trò chơi được lặp lại đủ lâu và người chơi đủ kiên nhẫn.
C. Kết quả hợp tác là không thể đạt được trong trò chơi lặp.
D. Cân bằng Nash luôn là kết quả tối ưu Pareto.
25. Phương trình vi phân thường được sử dụng để mô hình hóa:
A. Mối quan hệ tĩnh giữa các biến kinh tế.
B. Sự thay đổi của các biến kinh tế theo thời gian, đặc biệt là các quá trình động.
C. Cân bằng thị trường tại một thời điểm cụ thể.
D. Hàm sản xuất tại một mức công nghệ nhất định.
26. Trong lý thuyết trò chơi, `Nash Equilibrium` mô tả trạng thái mà:
A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Các người chơi hợp tác để tối đa hóa lợi ích chung.
D. Một người chơi thống trị tất cả các người chơi khác.
27. Trong quy hoạch tuyến tính (linear programming), hàm mục tiêu và các ràng buộc phải là:
A. Hàm số tuyến tính.
B. Hàm số phi tuyến tính.
C. Bất kỳ loại hàm số nào.
D. Hàm số lồi.
28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là ngoại sinh (exogenous)?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Hàm sản xuất Cobb-Douglas thường có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α và β thể hiện điều gì?
A. Mức độ sử dụng vốn (K) và lao động (L).
B. Năng suất cận biên của vốn và lao động.
C. Độ co giãn của sản lượng theo vốn và lao động.
D. Giá trị thị trường của vốn và lao động.
30. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:
A. Biến liên tục như thu nhập.
B. Số lượng sự kiện hiếm xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
C. Tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.
D. Biến nhị phân (0 hoặc 1).