1. Hiện tượng `lai ghép văn hóa` (cultural hybridization) là gì?
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa địa phương bằng văn hóa ngoại lai.
B. Sự pha trộn và kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra những hình thức văn hóa mới.
C. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống trước tác động của toàn cầu hóa.
D. Sự phân chia văn hóa thế giới thành các khu vực văn hóa riêng biệt và không tương tác.
2. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền bá văn hóa trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Phim ảnh và truyền hình.
B. Sách và báo chí.
C. Du lịch quốc tế.
D. Phong tục tập quán địa phương hạn chế di chuyển.
3. Toàn cầu hóa văn hóa có thể dẫn đến sự thay đổi trong giá trị và chuẩn mực xã hội như thế nào?
A. Củng cố tuyệt đối các giá trị truyền thống.
B. Du nhập và chấp nhận các giá trị mới, đôi khi xung đột với giá trị truyền thống, dẫn đến sự thay đổi và tranh luận trong xã hội.
C. Loại bỏ hoàn toàn các giá trị cũ và thay thế bằng giá trị toàn cầu duy nhất.
D. Không có tác động đáng kể đến giá trị và chuẩn mực xã hội.
4. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự PHÂN TÍCH về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và văn hóa?
A. Định nghĩa `toàn cầu hóa văn hóa` là gì?
B. Toàn cầu hóa văn hóa có những hình thức biểu hiện nào?
C. Những yếu tố kinh tế, chính trị và công nghệ nào thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa và chúng tác động đến văn hóa địa phương ra sao?
D. Ví dụ về một thương hiệu toàn cầu có ảnh hưởng đến văn hóa là gì?
5. Trong lĩnh vực nghệ thuật, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm của các hình thức nghệ thuật truyền thống.
B. Sự kết hợp các phong cách, kỹ thuật nghệ thuật từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo ra các hình thức nghệ thuật mới và đa dạng.
C. Sự thống trị của nghệ thuật phương Tây trên toàn thế giới.
D. Sự cô lập hóa các nền nghệ thuật quốc gia.
6. Trong lĩnh vực thời trang, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện như thế nào?
A. Sự thống trị tuyệt đối của thời trang phương Tây.
B. Sự kết hợp các phong cách, chất liệu, và kỹ thuật thời trang từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo ra xu hướng thời trang đa dạng và toàn cầu.
C. Sự suy giảm hoàn toàn của thời trang truyền thống.
D. Sự cô lập của các phong cách thời trang quốc gia.
7. Phản ứng nào sau đây KHÔNG thuộc hình thức `chống lại toàn cầu hóa văn hóa`?
A. Phong trào bảo tồn văn hóa truyền thống và ngôn ngữ bản địa.
B. Sự tiếp thu và biến đổi sáng tạo các yếu tố văn hóa ngoại lai để phù hợp với bối cảnh địa phương.
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
D. Sự tẩy chay các thương hiệu toàn cầu.
8. Thương hiệu toàn cầu thường đóng vai trò gì trong toàn cầu hóa văn hóa?
A. Bảo tồn văn hóa địa phương.
B. Truyền bá các giá trị và lối sống tiêu dùng phương Tây, góp phần tạo ra văn hóa đại chúng toàn cầu và đôi khi gây ra sự đồng nhất hóa văn hóa.
C. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa, `chủ nghĩa dân tộc văn hóa` (cultural nationalism) có thể được hiểu như thế nào?
A. Sự ủng hộ mạnh mẽ cho văn hóa toàn cầu.
B. Sự đề cao và bảo vệ văn hóa dân tộc trước sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, đôi khi dẫn đến thái độ bài ngoại và khép kín.
C. Sự kết hợp văn hóa dân tộc với các yếu tố văn hóa quốc tế.
D. Sự suy giảm ý thức về văn hóa dân tộc.
10. Quan điểm nào sau đây đánh giá TIÊU CỰC nhất về toàn cầu hóa văn hóa?
A. Toàn cầu hóa văn hóa tạo ra cơ hội giao lưu và học hỏi giữa các nền văn hóa.
B. Toàn cầu hóa văn hóa thúc đẩy sự đa dạng và phong phú của văn hóa thế giới.
C. Toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa, xói mòn bản sắc văn hóa địa phương và `đế quốc văn hóa`.
D. Toàn cầu hóa văn hóa tạo ra các hình thức văn hóa lai ghép mới và sáng tạo.
11. Vai trò của internet và mạng xã hội trong toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Hạn chế sự lan truyền của văn hóa do kiểm duyệt thông tin.
B. Tăng cường sự giao tiếp, trao đổi văn hóa xuyên biên giới và tạo ra các cộng đồng văn hóa trực tuyến.
C. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa do kiểm soát nội dung từ các tập đoàn lớn.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và bảo tồn văn hóa truyền thống.
12. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ truyền thông và thông tin.
B. Sự gia tăng giao thương quốc tế và di cư.
C. Chính sách bảo hộ văn hóa nghiêm ngặt của các quốc gia.
D. Sự mở rộng của các tổ chức văn hóa quốc tế.
13. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO).
D. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
14. Toàn cầu hóa văn hóa có thể ảnh hưởng đến bản sắc dân tộc như thế nào?
A. Làm cho bản sắc dân tộc trở nên mạnh mẽ và thuần khiết hơn.
B. Có thể làm xói mòn bản sắc dân tộc truyền thống do sự du nhập của văn hóa ngoại lai, nhưng đồng thời cũng có thể tạo ra các hình thức bản sắc mới, đa dạng và linh hoạt hơn.
C. Xóa bỏ hoàn toàn bản sắc dân tộc và tạo ra bản sắc toàn cầu duy nhất.
D. Không có tác động đáng kể đến bản sắc dân tộc.
15. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh của `văn hóa tiêu dùng toàn cầu` (global consumer culture)?
A. Sự ưa chuộng các thương hiệu toàn cầu và sản phẩm được tiêu chuẩn hóa.
B. Sự đề cao giá trị tiết kiệm và hạn chế tiêu dùng.
C. Sự lan rộng của lối sống tiêu dùng phương Tây.
D. Sự ảnh hưởng của quảng cáo và truyền thông toàn cầu đến hành vi tiêu dùng.
16. Khái niệm `McDonaldisation` trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa ám chỉ điều gì?
A. Sự phát triển của chuỗi nhà hàng McDonald`s trên toàn cầu.
B. Sự lan rộng của văn hóa ẩm thực Mỹ ra toàn thế giới.
C. Quá trình các nguyên tắc của nhà hàng thức ăn nhanh (hiệu quả, khả năng tính toán, dễ dự đoán, kiểm soát) chi phối nhiều lĩnh vực của xã hội toàn cầu.
D. Sự suy giảm chất lượng thực phẩm và dịch vụ do toàn cầu hóa.
17. Trong du lịch, toàn cầu hóa văn hóa có thể dẫn đến hiện tượng nào?
A. Sự suy giảm hoàn toàn của ngành du lịch.
B. Sự gia tăng du lịch đại chúng, trải nghiệm văn hóa `đóng gói` và nguy cơ `văn hóa giả tạo` (cultural commodification), nhưng cũng có thể tạo cơ hội giao lưu và hiểu biết văn hóa.
C. Sự cô lập hóa du lịch quốc gia.
D. Sự đồng nhất hóa các điểm đến du lịch trên toàn thế giới.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Đầu tư vào giáo dục và truyền thông để nâng cao nhận thức về văn hóa dân tộc.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong văn hóa truyền thống để phù hợp với thời đại.
C. Mở cửa hoàn toàn và không kiểm soát cho tất cả các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
D. Hỗ trợ các ngành công nghiệp văn hóa địa phương.
19. Ngôn ngữ nào được xem là `lingua franca` của toàn cầu hóa văn hóa hiện nay?
A. Tiếng Pháp.
B. Tiếng Quan Thoại.
C. Tiếng Anh.
D. Tiếng Tây Ban Nha.
20. Toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến quá trình nào?
A. Sự suy giảm hoàn toàn của các nền văn hóa địa phương.
B. Sự lan rộng và tương tác của các giá trị, ý tưởng, biểu tượng và lối sống văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới, tạo ra một nền văn hóa duy nhất.
D. Sự cô lập hóa các nền văn hóa, mỗi nền văn hóa phát triển độc lập.
21. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `lai ghép văn hóa` trong âm nhạc?
A. Nhạc sĩ Việt Nam kết hợp nhạc cụ dân tộc vào nhạc pop.
B. Sự phổ biến của nhạc K-pop trên toàn thế giới.
C. Nhạc sĩ phương Tây sử dụng âm hưởng âm nhạc châu Phi trong tác phẩm của mình.
D. Sự ra đời của các thể loại nhạc mới như `world music` kết hợp yếu tố âm nhạc từ nhiều quốc gia.
22. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến tôn giáo là gì?
A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của tôn giáo trong xã hội.
B. Tạo điều kiện cho sự lan rộng của các tôn giáo lớn trên toàn cầu, đồng thời thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các tôn giáo khác nhau, nhưng cũng có thể gây ra căng thẳng.
C. Thống nhất tất cả các tôn giáo thành một tôn giáo toàn cầu duy nhất.
D. Giới hạn tôn giáo trong phạm vi quốc gia và địa phương.
23. Khái niệm `văn hóa đại chúng toàn cầu` (global popular culture) được hình thành như thế nào?
A. Do sự áp đặt văn hóa của các cường quốc lên các quốc gia khác.
B. Thông qua sự lan rộng của các sản phẩm văn hóa (phim, nhạc, thời trang...) được sản xuất và tiêu thụ rộng rãi trên toàn cầu, thường chịu ảnh hưởng lớn từ phương Tây, đặc biệt là Mỹ.
C. Do sự kết hợp hài hòa của tất cả các nền văn hóa trên thế giới.
D. Do chính sách văn hóa của Liên Hợp Quốc.
24. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự xói mòn bản sắc văn hóa địa phương.
B. Sự gia tăng sự đa dạng văn hóa và lựa chọn tiêu dùng.
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa và giảm sự khác biệt.
D. Nguy cơ xung đột văn hóa do sự áp đặt giá trị văn hóa từ bên ngoài.
25. Điều gì thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ẩm thực?
A. Sự biến mất của các món ăn truyền thống địa phương.
B. Sự phổ biến của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh toàn cầu và sự kết hợp các nguyên liệu, kỹ thuật nấu ăn từ nhiều nền văn hóa.
C. Sự tăng giá của các nguyên liệu địa phương do xuất khẩu.
D. Sự suy giảm chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm do cạnh tranh toàn cầu.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự `đồng nhất hóa văn hóa`?
A. Sự đa dạng của các món ăn quốc tế trong một thành phố lớn.
B. Sự phổ biến của tiếng Anh như ngôn ngữ giao tiếp quốc tế.
C. Sự xuất hiện của nhiều lễ hội văn hóa khác nhau trong một quốc gia.
D. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
27. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về `kháng cự văn hóa` (cultural resistance) trước toàn cầu hóa?
A. Sự phổ biến của tiếng Anh trên toàn thế giới.
B. Việc người dân địa phương tích cực bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, phong tục, và truyền thống văn hóa của mình trước sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
C. Việc sử dụng rộng rãi internet và mạng xã hội.
D. Sự phát triển của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh toàn cầu.
28. Khái niệm `đế quốc văn hóa` (cultural imperialism) trong toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến điều gì?
A. Sự thống trị quân sự thông qua văn hóa.
B. Sự áp đặt và thống trị văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực (thường là phương Tây) lên các quốc gia và khu vực khác, làm suy yếu văn hóa địa phương.
C. Sự hợp tác văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự đa dạng văn hóa trên toàn thế giới.
29. Chính sách văn hóa nào sau đây thể hiện sự `bảo hộ văn hóa` trước toàn cầu hóa?
A. Khuyến khích giao lưu văn hóa quốc tế.
B. Đầu tư vào phát triển văn hóa đại chúng.
C. Hạn ngạch nhập khẩu phim ảnh và âm nhạc nước ngoài.
D. Xây dựng các trung tâm văn hóa ở nước ngoài.
30. Trong giáo dục, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm chất lượng giáo dục.
B. Sự quốc tế hóa chương trình học, trao đổi sinh viên, và sự phổ biến của tiếng Anh như ngôn ngữ học thuật, nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo tồn văn hóa và ngôn ngữ địa phương trong giáo dục.
C. Sự đồng nhất hóa hệ thống giáo dục trên toàn thế giới.
D. Sự cô lập hóa giáo dục quốc gia.