Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng định mức lao động?

A. Trình độ tay nghề của người lao động.
B. Điều kiện tổ chức nơi làm việc.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
D. Mức độ cơ giới hóa và tự động hóa sản xuất.

2. Định mức thời gian (thời gian định mức) là gì?

A. Lượng sản phẩm quy định phải sản xuất trong một đơn vị thời gian.
B. Thời gian lao động hao phí quy định để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm hoặc hoàn thành một công việc.
C. Tổng thời gian làm việc của một công nhân trong một ca.
D. Thời gian cần thiết để đào tạo một công nhân mới.

3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc nội dung cơ bản của tổ chức lao động khoa học?

A. Phân công và hiệp tác lao động hợp lý.
B. Hoàn thiện tổ chức nơi làm việc.
C. Đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ người lao động.
D. Tăng cường đầu tư vào công nghệ tự động hóa hoàn toàn để thay thế lao động.

4. Sai sót thường gặp khi xây dựng định mức lao động là:

A. Định mức quá thấp, không khuyến khích người lao động.
B. Định mức quá cao, gây áp lực và căng thẳng cho người lao động.
C. Xây dựng định mức không dựa trên cơ sở khoa học, thiếu tính thực tế và không được điều chỉnh khi điều kiện thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Mục tiêu chính của tổ chức lao động khoa học (TLKHS) trong doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường sự giám sát của quản lý đối với người lao động.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực lao động và các yếu tố sản xuất khác.
C. Giảm chi phí tiền lương bằng cách tăng cường định mức lao động.
D. Đơn giản hóa công việc để dễ dàng thay thế người lao động.

6. Thời gian tác nghiệp là:

A. Thời gian nghỉ ngơi và giải lao trong ca làm việc.
B. Thời gian hao phí để thực hiện các thao tác công nghệ chính để hoàn thành sản phẩm.
C. Thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc.
D. Thời gian để xử lý các sự cố phát sinh trong quá trình làm việc.

7. Đâu là ưu điểm của việc chuyên môn hóa lao động?

A. Giảm sự đơn điệu và nhàm chán trong công việc.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của người lao động.
C. Nâng cao năng suất lao động do người lao động thành thạo và chuyên sâu vào một công đoạn.
D. Giảm chi phí đào tạo do người lao động làm nhiều công việc khác nhau.

8. Ý nghĩa của công tác định mức lao động đối với doanh nghiệp là:

A. Chỉ dùng để tính lương cho người lao động.
B. Là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất, tính toán chi phí và giá thành sản phẩm, quản lý và đánh giá hiệu quả sử dụng lao động.
C. Để tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với người lao động.
D. Chỉ để xác định số lượng lao động cần thiết.

9. Định mức lao động được hiểu là:

A. Số lượng sản phẩm tối đa mà một công nhân có thể sản xuất trong một đơn vị thời gian.
B. Mức hao phí lao động sống cần thiết để hoàn thành một công việc nhất định trong điều kiện tổ chức sản xuất xác định.
C. Thời gian tối thiểu cần thiết để một công nhân có kinh nghiệm hoàn thành một công việc.
D. Tiêu chuẩn đánh giá năng lực của người lao động dựa trên số lượng sản phẩm.

10. Thời gian hao phí do tổ chức không hợp lý là:

A. Thời gian ngừng việc do sự cố kỹ thuật.
B. Thời gian ngừng việc do thiếu vật tư, chờ đợi, hoặc do tổ chức sản xuất kém.
C. Thời gian nghỉ ốm đau.
D. Thời gian nghỉ phép.

11. Hiệp tác lao động là:

A. Sự phối hợp giữa các bộ phận quản lý trong doanh nghiệp.
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa những người lao động cùng thực hiện một công việc hoặc các công việc có liên quan.
C. Sự hợp tác giữa doanh nghiệp và công đoàn.
D. Sự liên kết giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.

12. Thời gian phục vụ là:

A. Thời gian thực hiện các công việc phụ trợ, phục vụ cho quá trình sản xuất chính.
B. Thời gian nghỉ ngơi và ăn ca.
C. Thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc.
D. Thời gian bị gián đoạn do sự cố kỹ thuật.

13. Phân công lao động theo chiều sâu là:

A. Phân chia công việc cho nhiều người lao động khác nhau theo trình độ tay nghề.
B. Chia nhỏ quá trình sản xuất thành các công đoạn, mỗi công đoạn do một hoặc một nhóm người thực hiện chuyên môn hóa.
C. Phân chia lao động theo chức năng quản lý và chức năng thực hiện.
D. Luân chuyển người lao động giữa các vị trí công việc khác nhau.

14. Thời gian chuẩn bị kết thúc là:

A. Thời gian thực hiện các thao tác công nghệ chính.
B. Thời gian nghỉ ngơi và giải lao.
C. Thời gian thực hiện các công việc chuẩn bị trước khi bắt đầu ca làm việc và các công việc kết thúc ca làm việc.
D. Thời gian xử lý các sự cố bất ngờ.

15. Nhược điểm chính của việc chuyên môn hóa lao động là gì?

A. Khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát chất lượng công việc.
B. Giảm năng suất lao động do người lao động bị phân tán.
C. Sự đơn điệu, nhàm chán trong công việc và giảm tính linh hoạt của người lao động.
D. Tăng chi phí đào tạo do cần đào tạo chuyên sâu cho từng công đoạn.

16. Phương pháp bấm giờ (thời gian biểu) khi xây dựng định mức lao động được sử dụng để:

A. Phân tích cấu trúc hao phí lao động.
B. Đo lường thời gian thực tế hao phí cho từng thao tác, công đoạn.
C. Thống kê năng suất lao động trong quá khứ.
D. Tham khảo ý kiến của người lao động.

17. Khi điều kiện sản xuất thay đổi (ví dụ, cải tiến công nghệ), doanh nghiệp cần làm gì với định mức lao động?

A. Giữ nguyên định mức lao động để đảm bảo tính ổn định.
B. Điều chỉnh định mức lao động cho phù hợp với điều kiện sản xuất mới.
C. Tăng định mức lao động để tận dụng tối đa công nghệ mới.
D. Hủy bỏ định mức lao động vì công nghệ mới đã tự động hóa quy trình.

18. Nguyên tắc cơ bản khi xây dựng định mức lao động là:

A. Đảm bảo định mức luôn ở mức cao nhất có thể để khuyến khích người lao động.
B. Đảm bảo tính khoa học, tính thực tế, tính tập thể và tính ổn định tương đối.
C. Đảm bảo định mức luôn thấp hơn năng lực thực tế của người lao động.
D. Chỉ cần đảm bảo tính pháp lý, tuân thủ quy định của nhà nước.

19. Công tác chuẩn bị và tổ chức nơi làm việc hợp lý có vai trò gì trong việc nâng cao năng suất lao động?

A. Giảm sự phụ thuộc vào tay nghề của người lao động.
B. Tạo điều kiện làm việc thuận lợi, giảm thao tác thừa, tiết kiệm thời gian và sức lực.
C. Tăng cường kỷ luật lao động và trách nhiệm của người lao động.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất để dễ dàng kiểm soát.

20. Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của định mức lao động, doanh nghiệp cần:

A. Giao toàn bộ công việc xây dựng định mức cho bộ phận nhân sự.
B. Thường xuyên rà soát, điều chỉnh định mức khi có sự thay đổi về điều kiện sản xuất và công nghệ.
C. Áp dụng định mức lao động một cách cứng nhắc, không thay đổi trong thời gian dài.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của cán bộ quản lý, không cần ý kiến người lao động.

21. Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết bao gồm:

A. Chỉ thời gian nghỉ giải lao giữa ca.
B. Thời gian nghỉ giải lao giữa ca và thời gian cho các nhu cầu cá nhân chính đáng của người lao động.
C. Thời gian nghỉ phép năm.
D. Thời gian nghỉ do ốm đau.

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng định mức lao động?

A. Phương pháp thống kê kinh nghiệm.
B. Phương pháp phân tích định mức.
C. Phương pháp so sánh đối chiếu.
D. Phương pháp thử nghiệm và thời gian biểu.

23. Định mức phục vụ là loại định mức lao động:

A. Quy định số lượng công nhân phục vụ cần thiết cho một số lượng máy móc, thiết bị nhất định.
B. Quy định thời gian phục vụ cho một khách hàng.
C. Quy định số lượng sản phẩm phục vụ cho nhu cầu thị trường.
D. Quy định mức lương phục vụ cho người lao động.

24. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống định mức lao động tiên tiến, khoa học?

A. Tăng chi phí quản lý.
B. Giảm năng suất lao động.
C. Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tăng tính cạnh tranh và cải thiện thu nhập cho người lao động (nếu gắn với năng suất).
D. Gây ra mâu thuẫn giữa người lao động và quản lý.

25. Phương pháp phân tích định mức khi xây dựng định mức lao động dựa trên:

A. Kinh nghiệm và ước tính của cán bộ quản lý.
B. Phân tích các yếu tố cấu thành hao phí lao động và xác định định mức cho từng yếu tố.
C. Thống kê năng suất lao động thực tế trong quá khứ.
D. So sánh với định mức lao động của các doanh nghiệp khác.

26. Định mức sản lượng (sản lượng định mức) là gì?

A. Thời gian tối đa cho phép để sản xuất một sản phẩm.
B. Số lượng sản phẩm hoặc công việc mà một người lao động hoặc một nhóm lao động phải hoàn thành trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Tổng sản lượng thực tế của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Mục tiêu sản lượng mà doanh nghiệp đặt ra.

27. Phương pháp thống kê kinh nghiệm khi xây dựng định mức lao động dựa trên:

A. Phân tích chi tiết các thao tác lao động.
B. Kinh nghiệm và số liệu thống kê về năng suất lao động trong quá khứ.
C. Thực nghiệm và đo thời gian trực tiếp tại nơi làm việc.
D. So sánh với định mức của các doanh nghiệp tiên tiến.

28. Vai trò của người lao động trong quá trình xây dựng và thực hiện định mức lao động là:

A. Không có vai trò, chỉ cần tuân thủ định mức do quản lý đưa ra.
B. Tham gia ý kiến, đóng góp kinh nghiệm thực tế và phản hồi về tính hợp lý của định mức.
C. Chỉ thực hiện theo định mức, không có quyền tham gia vào quá trình xây dựng.
D. Quyết định mức định mức lao động.

29. Để giảm thời gian hao phí do tổ chức không hợp lý, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát người lao động.
B. Hoàn thiện hệ thống tổ chức sản xuất, cung ứng vật tư và điều hành sản xuất.
C. Tăng cường kỷ luật lao động.
D. Giảm định mức lao động.

30. Trong điều kiện sản xuất hiện đại, tự động hóa cao, vai trò của định mức lao động có thay đổi như thế nào?

A. Vai trò giảm đi đáng kể vì máy móc tự động hóa đã thay thế lao động thủ công.
B. Vai trò không thay đổi, vẫn quan trọng như trước.
C. Vai trò càng trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tự động hóa.
D. Định mức lao động chỉ còn áp dụng cho các công đoạn thủ công còn lại.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng định mức lao động?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

2. Định mức thời gian (thời gian định mức) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc nội dung cơ bản của tổ chức lao động khoa học?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

4. Sai sót thường gặp khi xây dựng định mức lao động là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

5. Mục tiêu chính của tổ chức lao động khoa học (TLKHS) trong doanh nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

6. Thời gian tác nghiệp là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

7. Đâu là ưu điểm của việc chuyên môn hóa lao động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

8. Ý nghĩa của công tác định mức lao động đối với doanh nghiệp là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

9. Định mức lao động được hiểu là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

10. Thời gian hao phí do tổ chức không hợp lý là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

11. Hiệp tác lao động là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

12. Thời gian phục vụ là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

13. Phân công lao động theo chiều sâu là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

14. Thời gian chuẩn bị kết thúc là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

15. Nhược điểm chính của việc chuyên môn hóa lao động là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

16. Phương pháp bấm giờ (thời gian biểu) khi xây dựng định mức lao động được sử dụng để:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

17. Khi điều kiện sản xuất thay đổi (ví dụ, cải tiến công nghệ), doanh nghiệp cần làm gì với định mức lao động?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

18. Nguyên tắc cơ bản khi xây dựng định mức lao động là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

19. Công tác chuẩn bị và tổ chức nơi làm việc hợp lý có vai trò gì trong việc nâng cao năng suất lao động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

20. Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của định mức lao động, doanh nghiệp cần:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

21. Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết bao gồm:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng định mức lao động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

23. Định mức phục vụ là loại định mức lao động:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống định mức lao động tiên tiến, khoa học?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp phân tích định mức khi xây dựng định mức lao động dựa trên:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

26. Định mức sản lượng (sản lượng định mức) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp thống kê kinh nghiệm khi xây dựng định mức lao động dựa trên:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

28. Vai trò của người lao động trong quá trình xây dựng và thực hiện định mức lao động là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

29. Để giảm thời gian hao phí do tổ chức không hợp lý, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 6

30. Trong điều kiện sản xuất hiện đại, tự động hóa cao, vai trò của định mức lao động có thay đổi như thế nào?