1. Phương pháp `thi công cuốn chiếu` (rolling construction) thường được áp dụng trong thi công loại công trình nào?
A. Nhà ở cao tầng đơn lẻ.
B. Đường giao thông hoặc kênh mương dài.
C. Nhà công nghiệp một tầng.
D. Công trình thủy điện.
2. Trong tổ chức thi công, `lán trại tạm` trên công trường KHÔNG bao gồm khu vực nào?
A. Nhà ở cho công nhân.
B. Nhà kho chứa vật tư, vật liệu.
C. Khu vực sản xuất và gia công cấu kiện.
D. Văn phòng điều hành công trường.
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến việc lựa chọn biện pháp thi công?
A. Sở thích của chủ đầu tư.
B. Giá thành vật liệu xây dựng tại thời điểm thi công.
C. Đặc điểm và quy mô của công trình.
D. Số lượng công nhân lành nghề hiện có.
4. Trong tổ chức thi công, `kế hoạch kiểm soát chất lượng` (quality control plan) cần bao gồm những nội dung chính nào?
A. Chỉ quy định về tiêu chuẩn vật liệu xây dựng.
B. Chỉ mô tả quy trình thi công các công việc.
C. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình kiểm tra, trách nhiệm và biện pháp khắc phục.
D. Chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng giai đoạn cuối.
5. Trong tổ chức thi công, `mốc thời gian` (milestone) có ý nghĩa gì?
A. Thời điểm bắt đầu một công việc cụ thể.
B. Thời điểm kết thúc toàn bộ dự án.
C. Thời điểm quan trọng đánh dấu sự hoàn thành một giai đoạn hoặc hạng mục lớn.
D. Thời điểm nghiệm thu từng công việc nhỏ.
6. Phương pháp `thi công đồng thời` (concurrent construction) có ưu điểm gì so với `thi công tuần tự` (sequential construction)?
A. Giảm thiểu rủi ro về chất lượng công trình.
B. Tiết kiệm chi phí nhân công.
C. Rút ngắn thời gian thi công tổng thể.
D. Đơn giản hóa công tác quản lý và điều phối.
7. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc lập tiến độ thi công chi tiết?
A. Xác định thời gian hoàn thành dự án.
B. Phân bổ nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị) hợp lý theo thời gian.
C. Dự trù chính xác tổng chi phí dự án.
D. Theo dõi và kiểm soát tiến độ thực tế so với kế hoạch.
8. Trong tổ chức thi công, `biên bản nghiệm thu công việc xây dựng` có vai trò pháp lý như thế nào?
A. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị pháp lý.
B. Là cơ sở để thanh toán cho nhà thầu thi công.
C. Xác nhận chất lượng và khối lượng công việc đã hoàn thành, là căn cứ pháp lý quan trọng.
D. Chỉ có giá trị nội bộ trong công ty xây dựng.
9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập sơ đồ tổ chức công trường?
A. Xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, cá nhân.
B. Tăng cường khả năng phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận.
C. Thu hút thêm vốn đầu tư cho dự án.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành công trường.
10. Trong tổ chức an toàn lao động trên công trường, biện pháp `phòng ngừa` quan trọng hơn hay `khắc phục` sự cố?
A. Phòng ngừa quan trọng hơn.
B. Khắc phục quan trọng hơn.
C. Cả hai quan trọng như nhau.
D. Tùy thuộc vào quy mô công trình.
11. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của chỉ huy trưởng công trường?
A. Lập kế hoạch và biện pháp thi công chi tiết.
B. Đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh môi trường trên công trường.
C. Nghiệm thu và bàn giao công trình cho chủ đầu tư.
D. Ký kết hợp đồng kinh tế với nhà cung cấp vật liệu.
12. Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản đối với tổ chức mặt bằng công trường?
A. Đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường.
B. Tối ưu hóa diện tích sử dụng mặt bằng.
C. Bố trí các khu vực chức năng hợp lý, khoa học.
D. Tạo cảnh quan đẹp mắt, hài hòa với xung quanh.
13. Công việc nào sau đây thuộc giai đoạn chuẩn bị thi công?
A. Thi công phần móng công trình.
B. Lập kế hoạch và biện pháp thi công.
C. Nghiệm thu và bàn giao công trình.
D. Bảo hành công trình sau thi công.
14. Trong quản lý hợp đồng xây dựng, `điều khoản bất khả kháng` (force majeure clause) đề cập đến điều gì?
A. Các điều khoản về thanh toán và tạm ứng hợp đồng.
B. Các điều khoản về điều chỉnh giá hợp đồng.
C. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
D. Các điều khoản về phạt hợp đồng và bồi thường thiệt hại.
15. Phương pháp `thi công lắp ghép` (prefabricated construction) có ưu điểm chính là gì?
A. Giảm chi phí vật liệu xây dựng.
B. Tăng độ bền vững của công trình.
C. Rút ngắn thời gian thi công tại công trường.
D. Tăng tính linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.
16. Công tác `vận chuyển theo phương ngang` trên công trường thường sử dụng loại thiết bị nào cho khoảng cách lớn?
A. Xe cẩu bánh lốp.
B. Xe tải ben.
C. Băng tải.
D. Máy xúc đào.
17. Trong quản lý chi phí dự án xây dựng, `chi phí dự phòng` (contingency cost) được dùng để làm gì?
A. Chi trả các khoản tiền phạt do chậm tiến độ.
B. Bù đắp cho các chi phí phát sinh do rủi ro và các yếu tố bất định.
C. Tăng lợi nhuận cho nhà thầu.
D. Chi trả chi phí bảo hành công trình sau thi công.
18. Công tác `quan trắc` trong thi công xây dựng nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo mỹ quan công trình.
B. Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng.
C. Theo dõi biến dạng và chuyển vị của công trình trong quá trình thi công.
D. Đánh giá năng lực nhà thầu thi công.
19. Trong tổ chức mặt bằng công trường, khu vực nào cần được bố trí ở vị trí trung tâm, thuận tiện cho việc tiếp cận từ mọi hướng?
A. Khu vực kho vật tư, vật liệu.
B. Khu vực văn phòng điều hành công trường.
C. Khu vực tập kết và gia công cốt thép.
D. Khu vực nhà ở tạm cho công nhân.
20. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động của công nhân xây dựng?
A. Điều kiện thời tiết và môi trường làm việc.
B. Mức độ phức tạp của công việc.
C. Màu sắc đồng phục của công nhân.
D. Trình độ tay nghề và kinh nghiệm của công nhân.
21. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để biểu diễn tiến độ thi công theo thời gian, thể hiện rõ thời gian bắt đầu, kết thúc và thời lượng của từng công việc?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ Histogram.
D. Biểu đồ đường.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tổ chức thi công xây dựng?
A. Đảm bảo an toàn lao động trên công trường.
B. Tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà thầu bằng mọi giá.
D. Đảm bảo chất lượng công trình theo yêu cầu thiết kế.
23. Biện pháp tổ chức thi công theo dây chuyền thường được áp dụng cho loại công trình nào?
A. Nhà ở dân dụng quy mô nhỏ.
B. Công trình có tính lặp lại theo không gian hoặc thời gian.
C. Công trình sửa chữa, cải tạo.
D. Công trình giao thông đơn giản.
24. Phương pháp `thi công top-down` (từ trên xuống) thường được áp dụng cho công trình nào?
A. Nhà ở thấp tầng.
B. Nhà máy công nghiệp.
C. Tầng hầm sâu trong đô thị.
D. Cầu vượt trên cao.
25. Trong quản lý tiến độ dự án, đường găng (critical path) là gì?
A. Đường biểu diễn chi phí dự án theo thời gian.
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi ngắn nhất từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc dự án.
D. Đường thể hiện khối lượng công việc thực hiện hàng ngày.
26. Trong quản lý chất lượng thi công, công tác nghiệm thu vật liệu, thiết bị đầu vào thuộc giai đoạn kiểm soát chất lượng nào?
A. Kiểm soát chất lượng đầu vào.
B. Kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công.
C. Kiểm soát chất lượng đầu ra.
D. Kiểm soát chất lượng sau thi công.
27. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức thi công?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát tiến độ, chất lượng.
B. Giảm thiểu sai sót trong quản lý tài liệu và thông tin.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và ra quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân lực quản lý công trường.
28. Trong tổ chức cung ứng vật tư cho công trường, phương pháp `just-in-time` (JIT) có nghĩa là gì?
A. Mua vật tư với số lượng lớn để được giá ưu đãi.
B. Dự trữ vật tư tại công trường với số lượng lớn để đảm bảo thi công liên tục.
C. Vật tư được giao đến công trường đúng thời điểm cần thiết, không có dự trữ lớn.
D. Sử dụng vật tư tái chế để tiết kiệm chi phí.
29. Phương pháp thi công `từ dưới lên` thường được áp dụng cho loại kết cấu nào?
A. Kết cấu cầu dây văng.
B. Kết cấu nhà cao tầng bằng bê tông cốt thép toàn khối.
C. Kết cấu mái vòm không gian lớn.
D. Kết cấu hầm giao thông đào hở.
30. Trong quản lý rủi ro dự án xây dựng, giai đoạn nào thường có mức độ rủi ro cao nhất?
A. Giai đoạn chuẩn bị dự án.
B. Giai đoạn thiết kế kỹ thuật.
C. Giai đoạn thi công xây dựng.
D. Giai đoạn vận hành và bảo trì.