1. Trong hợp đồng xây dựng, điều khoản `bảo hành công trình` (warranty period) có ý nghĩa gì?
A. Thời gian nhà thầu phải hoàn thành công trình.
B. Thời gian nhà thầu chịu trách nhiệm sửa chữa các lỗi, hư hỏng phát sinh sau khi bàn giao công trình.
C. Thời gian chủ đầu tư phải thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng.
D. Thời gian dự án được phép hoạt động sau khi hoàn thành.
2. Trong quản lý thiết bị thi công, bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ thực hiện khi thiết bị đã bị hư hỏng.
B. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị do sự cố.
C. Tối đa hóa chi phí bảo trì thiết bị.
D. Chỉ áp dụng cho các thiết bị mới và hiện đại.
3. Trong quản lý dự án, `phạm vi dự án` (project scope) bao gồm những yếu tố chính nào?
A. Ngân sách và tiến độ dự án.
B. Mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ và các công việc cần thực hiện để đạt mục tiêu.
C. Rủi ro và các bên liên quan của dự án.
D. Nguồn lực và cơ cấu tổ chức dự án.
4. Trong quản lý chất lượng xây dựng, `vòng tròn Deming` (PDCA cycle) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro chất lượng dự án.
B. Lập kế hoạch kiểm soát chất lượng.
C. Cải tiến liên tục chất lượng thông qua chu trình `Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động`.
D. Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng.
5. Trong quản lý an toàn lao động trên công trường xây dựng, biện pháp phòng ngừa nào sau đây được ưu tiên hàng đầu theo nguyên tắc `phòng bệnh hơn chữa bệnh`?
A. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE) cho công nhân.
B. Tổ chức huấn luyện an toàn định kỳ cho công nhân.
C. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các mối nguy hiểm tiềm ẩn ngay từ đầu.
D. Xây dựng hệ thống ứng phó sự cố và cứu nạn hiệu quả.
6. Khi xảy ra tranh chấp hợp đồng xây dựng, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được coi là ít tốn kém thời gian và chi phí nhất?
A. Tố tụng tại tòa án.
B. Trọng tài thương mại.
C. Hòa giải, thương lượng.
D. Giải quyết thông qua cơ quan quản lý nhà nước.
7. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là một phần của chi phí trực tiếp trong dự toán xây dựng?
A. Chi phí vật liệu xây dựng (xi măng, thép, gạch...).
B. Chi phí nhân công trực tiếp thi công.
C. Chi phí thuê thiết bị thi công.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp (lương quản lý, văn phòng...).
8. Phương pháp đường găng (CPM - Critical Path Method) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản lý dự án xây dựng?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và quản lý tiến độ dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.
9. Phương pháp quản lý dự án `Agile` có thể được áp dụng trong xây dựng trong trường hợp nào?
A. Dự án có phạm vi công việc và yêu cầu thay đổi liên tục.
B. Dự án có yêu cầu kỹ thuật rất phức tạp và khó xác định trước.
C. Dự án cần sự linh hoạt và thích ứng cao với điều kiện thực tế.
D. Tất cả các trường hợp trên.
10. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) có thể được áp dụng trong tổ chức thi công xây dựng như thế nào?
A. Tập trung vào kiểm soát chi phí dự án.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu suất dựa trên mức độ đạt được mục tiêu.
C. Tăng cường sự giám sát chặt chẽ của quản lý cấp cao.
D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức dự án.
11. Trong quản lý chất lượng xây dựng, kiểm soát chất lượng đầu vào (input quality control) tập trung vào việc gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng sau khi hoàn thành.
B. Kiểm tra chất lượng vật liệu, thiết bị trước khi đưa vào sử dụng.
C. Kiểm soát quy trình thi công để đảm bảo chất lượng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng công trình.
12. Trong quản lý nhân lực xây dựng, `ma trận trách nhiệm` (responsibility matrix) hay `RACI matrix` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Phân công trách nhiệm và quyền hạn cho từng thành viên trong dự án.
C. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nhân lực.
D. Quản lý hồ sơ và thông tin cá nhân của nhân viên.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động của công nhân xây dựng trên công trường?
A. Điều kiện thời tiết và môi trường làm việc.
B. Mức độ phức tạp của công việc.
C. Khả năng và kinh nghiệm của công nhân.
D. Giá cổ phiếu của công ty xây dựng trên thị trường chứng khoán.
14. Khái niệm `WBS` (Work Breakdown Structure) trong quản lý dự án xây dựng dùng để chỉ điều gì?
A. Bảng phân tích chi phí công việc.
B. Sơ đồ cơ cấu tổ chức dự án.
C. Cấu trúc phân chia công việc thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý.
D. Hệ thống quản lý chất lượng công việc.
15. Trong quản lý rủi ro dự án xây dựng, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án.
16. Trong quản lý dự án xây dựng, `giá trị thu được` (Earned Value - EV) là một chỉ số quan trọng dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí thực tế đã chi cho dự án.
B. Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo ngân sách dự kiến.
C. Ngân sách dự kiến ban đầu cho dự án.
D. Giá trị hợp đồng của dự án.
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ dự án xây dựng một cách trực quan, thể hiện mối quan hệ giữa các công việc theo thời gian?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Sơ đồ Gantt (Gantt chart).
C. Sơ đồ PERT.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
18. Hình thức hợp đồng xây dựng `trọn gói` (lump sum contract) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Giá trị hợp đồng được xác định dựa trên khối lượng công việc thực tế phát sinh.
B. Nhà thầu chịu trách nhiệm toàn bộ về giá trị hợp đồng đã ký, bất kể biến động giá cả.
C. Chủ đầu tư chịu trách nhiệm chính về rủi ro biến động giá vật liệu.
D. Thường được sử dụng cho các dự án có phạm vi công việc không xác định rõ ràng.
19. Trong quản lý vật tư xây dựng, `Just-in-Time` (JIT) là phương pháp quản lý kho hàng nhằm mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường dự trữ vật tư để đối phó với biến động thị trường.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và tồn kho.
C. Đảm bảo nguồn cung vật tư liên tục từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
D. Tối đa hóa số lượng vật tư mua được để hưởng chiết khấu.
20. Tiêu chuẩn ISO 9001 thường được áp dụng trong xây dựng để chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng. Lợi ích chính của việc áp dụng ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí xây dựng.
B. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo công trình hoàn thành nhanh hơn.
D. Tăng cường kiểm soát chi phí nhân công.
21. Trong quản lý rủi ro, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) được chuẩn bị để làm gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận và bỏ qua rủi ro.
22. Công tác nghiệm thu công trình xây dựng thường được thực hiện vào giai đoạn nào của dự án?
A. Giai đoạn chuẩn bị dự án.
B. Giai đoạn thiết kế kỹ thuật.
C. Giai đoạn thi công xây dựng.
D. Giai đoạn kết thúc và bàn giao công trình.
23. Điều gì là mục đích chính của việc lập `kế hoạch chất lượng dự án` (project quality plan)?
A. Xác định chi phí chất lượng dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
C. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng và biện pháp đảm bảo chất lượng cho dự án.
D. Quản lý rủi ro chất lượng dự án.
24. Trong quản lý thông tin dự án xây dựng, `hồ sơ hoàn công` (as-built documents) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. Giai đoạn thiết kế kỹ thuật.
C. Giai đoạn thi công xây dựng.
D. Giai đoạn vận hành và bảo trì công trình sau này.
25. Khi lựa chọn nhà thầu phụ cho dự án xây dựng, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá dự thầu cạnh tranh.
B. Kinh nghiệm và năng lực chuyên môn.
C. Uy tín và lịch sử hoạt động.
D. Mối quan hệ cá nhân với chủ đầu tư.
26. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý dòng tiền (cash flow management) trong dự án xây dựng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận dự án.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì hoạt động liên tục của dự án.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
D. Tăng cường quan hệ với các nhà cung cấp vật liệu.
27. Trong tổ chức thi công xây dựng, sơ đồ tổ chức theo chức năng (functional organization) có ưu điểm chính nào?
A. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi dự án.
B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng bộ phận chức năng.
C. Đơn giản hóa việc phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận.
D. Tập trung trách nhiệm rõ ràng vào một người quản lý dự án duy nhất.
28. Hình thức tổ chức công trường xây dựng theo `dây chuyền` (line production) thường phù hợp với loại công trình nào?
A. Công trình dân dụng quy mô nhỏ.
B. Công trình công nghiệp có tính lặp lại cao, khối lượng lớn.
C. Công trình giao thông phức tạp.
D. Công trình thủy lợi có địa hình đa dạng.
29. Điều gì là mục đích chính của việc lập biện pháp thi công chi tiết trước khi bắt đầu một công việc xây dựng cụ thể?
A. Giảm thiểu chi phí nhân công.
B. Đảm bảo an toàn lao động và chất lượng công trình.
C. Tăng tốc độ thi công tối đa.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý vật tư.
30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một dự án xây dựng về mặt tổ chức thi công?
A. Lựa chọn nhà thầu phụ có giá thấp nhất.
B. Lập kế hoạch chi tiết và quản lý tiến độ chặt chẽ.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng đắt tiền và cao cấp.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.