Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng sự kiện, `user journey` (hành trình người dùng) giúp hiểu rõ điều gì?

A. Ngân sách chi tiêu trung bình của khách hàng
B. Các bước và cảm xúc của khách hàng từ khi biết đến sự kiện đến sau khi sự kiện kết thúc
C. Số lượng khách hàng tiềm năng dự kiến
D. Kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng

2. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `risk assessment` (đánh giá rủi ro) là bước quan trọng để làm gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro
B. Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn
C. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho nhà cung cấp
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tập trung vào sự kiện

3. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `risk transfer` (chuyển giao rủi ro) thường được thực hiện thông qua hình thức nào?

A. Lập kế hoạch chi tiết
B. Mua bảo hiểm sự kiện
C. Tăng cường an ninh
D. Giảm quy mô sự kiện

4. Trong tổ chức sự kiện, `stakeholders` (các bên liên quan) KHÔNG bao gồm đối tượng nào?

A. Nhà tài trợ
B. Khách tham dự
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp

5. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào mục tiêu xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

A. Hội nghị khoa học
B. Hội chợ thương mại
C. Sự kiện team-building
D. Lễ ra mắt sản phẩm

6. Yếu tố `catering` (dịch vụ ăn uống) trong sự kiện cần được xem xét đặc biệt dựa trên yếu tố nào của khách tham dự?

A. Độ tuổi trung bình
B. Sở thích cá nhân của ban tổ chức
C. Số lượng và đặc điểm về văn hóa, tôn giáo, chế độ ăn uống đặc biệt
D. Địa điểm sinh sống

7. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào giải trí và thư giãn cho người tham dự?

A. Hội nghị chuyên ngành
B. Lễ hội văn hóa
C. Triển lãm thương mại
D. Hội thảo khoa học

8. Công cụ marketing nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để quảng bá sự kiện trực tuyến?

A. Tờ rơi in
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Mạng xã hội
D. Quảng cáo trên radio

9. Trong tổ chức sự kiện, `timeline` (lịch trình) có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào?

A. Quản lý ngân sách
B. Quản lý thời gian và tiến độ công việc
C. Quản lý rủi ro
D. Quản lý nhân sự

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý dự án sự kiện phổ biến?

A. Microsoft Project
B. Asana
C. Google Calendar
D. Microsoft Word

11. Trong việc lựa chọn địa điểm sự kiện, yếu tố `accessibility` (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thuê địa điểm
B. Sự phù hợp về phong cách và không gian
C. Khả năng dễ dàng di chuyển đến và ra khỏi địa điểm
D. Sự sẵn có của các tiện nghi hiện đại

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện cơ bản?

A. Xác định mục tiêu và đối tượng
B. Phát triển ngân sách
C. Thực hiện sự kiện
D. Thuê địa điểm tổ chức đám cưới

13. Trong tổ chức sự kiện, `on-site management` (quản lý tại chỗ) đề cập đến hoạt động nào?

A. Lập kế hoạch sự kiện từ xa
B. Quản lý các hoạt động diễn ra trực tiếp tại địa điểm sự kiện
C. Quản lý marketing trực tuyến cho sự kiện
D. Quản lý ngân sách sự kiện

14. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `contingency budget` (ngân sách dự phòng) được dành cho mục đích gì?

A. Chi trả cho các hoạt động marketing
B. Chi trả cho nhân sự sự kiện
C. Chi trả cho các chi phí phát sinh không lường trước
D. Chi trả cho địa điểm tổ chức sự kiện

15. `RFP` (Request for Proposal - Yêu cầu đề xuất) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình tổ chức sự kiện?

A. Giai đoạn đánh giá sau sự kiện
B. Giai đoạn lập kế hoạch và tìm kiếm nhà cung cấp
C. Giai đoạn thực hiện sự kiện
D. Giai đoạn marketing và quảng bá sự kiện

16. `Địa điểm tổ chức sự kiện` (venue) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Không gian vật lý
B. Cơ sở vật chất (ví dụ: âm thanh, ánh sáng)
C. Dịch vụ hỗ trợ (ví dụ: catering, an ninh)
D. Danh sách khách mời

17. Vai trò của `Event Manager` (Quản lý sự kiện) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

A. Lập kế hoạch tổng thể cho sự kiện
B. Điều phối các nhà cung cấp và đối tác
C. Thực hiện các hoạt động marketing cá nhân cho khách hàng
D. Giám sát và điều hành sự kiện trong ngày diễn ra

18. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hỗ trợ sự kiện trực tuyến?

A. Nền tảng webinar
B. Phần mềm quản lý sự kiện trực tuyến
C. Hệ thống đặt vé trực tuyến
D. Máy chiếu slide vật lý

19. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `mitigation` (giảm thiểu) rủi ro đề cập đến hành động nào?

A. Tránh né hoàn toàn rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì

20. Loại hình `sự kiện nội bộ` (internal event) thường được tổ chức cho đối tượng chính nào?

A. Khách hàng tiềm năng
B. Nhân viên công ty
C. Cổ đông
D. Công chúng

21. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có tính chất trang trọng và nghi thức cao?

A. Tiệc sinh nhật
B. Lễ trao giải
C. Team building ngoài trời
D. Hội chợ hàng tiêu dùng

22. Hình thức `sự kiện hybrid` (kết hợp) là sự kết hợp giữa loại hình sự kiện nào?

A. Sự kiện trực tiếp và sự kiện trực tuyến
B. Sự kiện trong nhà và sự kiện ngoài trời
C. Sự kiện quy mô lớn và sự kiện quy mô nhỏ
D. Sự kiện miễn phí và sự kiện trả phí

23. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách tham dự
B. Đo lường và đánh giá mức độ thành công của sự kiện
C. Quản lý chi phí sự kiện
D. Lập kế hoạch marketing cho sự kiện

24. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có mục đích chính là giáo dục và chia sẻ kiến thức chuyên môn?

A. Lễ hội âm nhạc
B. Hội thảo (seminar/workshop)
C. Tiệc cưới
D. Giải đấu thể thao

25. Trong quản lý thời gian sự kiện, phương pháp `critical path` (đường găng) giúp xác định điều gì?

A. Tổng ngân sách cần thiết cho sự kiện
B. Các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành tối thiểu cho sự kiện
C. Danh sách các nhà cung cấp tiềm năng
D. Số lượng nhân viên cần thiết cho sự kiện

26. Yếu tố `logistics` trong tổ chức sự kiện bao gồm việc quản lý KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

A. Vận chuyển và lưu trữ thiết bị
B. Quản lý địa điểm và không gian
C. Thiết kế chương trình sự kiện
D. Đăng ký và quản lý khách tham dự

27. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có mục tiêu chính là quảng bá thương hiệu và sản phẩm?

A. Hội nghị khoa học
B. Lễ ra mắt sản phẩm
C. Sự kiện thể thao cộng đồng
D. Tiệc tất niên công ty

28. Yếu tố `sustainability` (tính bền vững) trong tổ chức sự kiện ngày càng được chú trọng, KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

A. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm
B. Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo
C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá
D. Hỗ trợ cộng đồng địa phương

29. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Che giấu thông tin về khủng hoảng
B. Xác định và đánh giá tình hình khủng hoảng
C. Đổ lỗi cho một cá nhân cụ thể
D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức

30. Mục tiêu chính của việc thực hiện `post-event survey` (khảo sát sau sự kiện) là gì?

A. Quảng bá sự kiện sắp tới
B. Thu thập phản hồi để cải thiện các sự kiện tương lai
C. Tăng doanh thu từ sự kiện hiện tại
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên sự kiện

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

1. Trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng sự kiện, 'user journey' (hành trình người dùng) giúp hiểu rõ điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) là bước quan trọng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'risk transfer' (chuyển giao rủi ro) thường được thực hiện thông qua hình thức nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

4. Trong tổ chức sự kiện, 'stakeholders' (các bên liên quan) KHÔNG bao gồm đối tượng nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

5. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào mục tiêu xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố 'catering' (dịch vụ ăn uống) trong sự kiện cần được xem xét đặc biệt dựa trên yếu tố nào của khách tham dự?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

7. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào giải trí và thư giãn cho người tham dự?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

8. Công cụ marketing nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để quảng bá sự kiện trực tuyến?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

9. Trong tổ chức sự kiện, 'timeline' (lịch trình) có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý dự án sự kiện phổ biến?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

11. Trong việc lựa chọn địa điểm sự kiện, yếu tố 'accessibility' (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện cơ bản?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

13. Trong tổ chức sự kiện, 'on-site management' (quản lý tại chỗ) đề cập đến hoạt động nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý ngân sách sự kiện, 'contingency budget' (ngân sách dự phòng) được dành cho mục đích gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

15. 'RFP' (Request for Proposal - Yêu cầu đề xuất) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình tổ chức sự kiện?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

16. 'Địa điểm tổ chức sự kiện' (venue) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

17. Vai trò của 'Event Manager' (Quản lý sự kiện) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

18. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hỗ trợ sự kiện trực tuyến?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

19. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'mitigation' (giảm thiểu) rủi ro đề cập đến hành động nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

20. Loại hình 'sự kiện nội bộ' (internal event) thường được tổ chức cho đối tượng chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

21. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có tính chất trang trọng và nghi thức cao?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

22. Hình thức 'sự kiện hybrid' (kết hợp) là sự kết hợp giữa loại hình sự kiện nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

23. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

24. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có mục đích chính là giáo dục và chia sẻ kiến thức chuyên môn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

25. Trong quản lý thời gian sự kiện, phương pháp 'critical path' (đường găng) giúp xác định điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

26. Yếu tố 'logistics' trong tổ chức sự kiện bao gồm việc quản lý KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

27. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có mục tiêu chính là quảng bá thương hiệu và sản phẩm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

28. Yếu tố 'sustainability' (tính bền vững) trong tổ chức sự kiện ngày càng được chú trọng, KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

29. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 15

30. Mục tiêu chính của việc thực hiện 'post-event survey' (khảo sát sau sự kiện) là gì?