Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Phân tuyến kỹ thuật trong hệ thống y tế Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm tải cho bệnh viện tuyến trung ương
B. Tập trung nguồn lực cho y tế tư nhân
C. Đảm bảo người dân tiếp cận dịch vụ y tế theo trình độ chuyên môn phù hợp và hiệu quả
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các bệnh viện

2. Trong quản lý xung đột tại bệnh viện, phương pháp `hợp tác` (collaborating) thường được ưu tiên vì sao?

A. Giải quyết xung đột nhanh chóng, không tốn thời gian
B. Tìm ra giải pháp `đôi bên cùng có lợi` đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan
C. Tránh đối đầu trực tiếp
D. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp bề ngoài

3. Trong quản lý nhân lực y tế, `kiệt sức nghề nghiệp` (burnout) là một vấn đề nghiêm trọng. Biểu hiện chính của kiệt sức nghề nghiệp KHÔNG bao gồm:

A. Cảm thấy mệt mỏi về thể chất và tinh thần
B. Giảm hiệu suất làm việc
C. Tăng sự đồng cảm và quan tâm đến bệnh nhân
D. Mất hứng thú với công việc

4. Mô hình quản lý theo chiều dọc (vertical integration) trong hệ thống y tế thường liên quan đến điều gì?

A. Sự hợp tác giữa các bệnh viện cùng tuyến
B. Việc sáp nhập hoặc liên kết giữa các cơ sở y tế ở các cấp độ khác nhau (ví dụ: bệnh viện tuyến trên và tuyến dưới)
C. Chuyên môn hóa sâu vào một lĩnh vực y tế cụ thể
D. Phân cấp quản lý rõ ràng trong bệnh viện

5. Chức năng chính của hệ thống quản lý chất lượng trong tổ chức y tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho bệnh viện
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật
C. Nâng cao sự hài lòng của người bệnh và chất lượng dịch vụ y tế
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của cơ sở y tế

6. Đâu là vai trò của Hội đồng Quản lý bệnh viện?

A. Trực tiếp điều trị bệnh nhân
B. Xây dựng chiến lược phát triển, giám sát hoạt động và đảm bảo bệnh viện hoạt động hiệu quả
C. Quản lý các hoạt động chuyên môn hàng ngày của bệnh viện
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế

7. Mô hình tổ chức y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và liên tục cho một nhóm dân số xác định, thường gắn với địa bàn dân cư?

A. Bệnh viện chuyên khoa
B. Phòng khám đa khoa tư nhân
C. Mạng lưới y tế cơ sở
D. Trung tâm kiểm soát bệnh tật

8. Trong quản lý chất lượng, công cụ `vòng tròn Deming` (PDCA cycle) được sử dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Thực hiện cải tiến liên tục quy trình và dịch vụ
C. Đo lường sự hài lòng của bệnh nhân
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng

9. Trong quản lý bệnh viện, khái niệm `quản trị lâm sàng` (clinical governance) nhấn mạnh điều gì?

A. Quản lý tài chính và ngân sách của bệnh viện
B. Quản lý nhân sự và tuyển dụng bác sĩ
C. Cải thiện chất lượng và hiệu quả của dịch vụ lâm sàng, hướng tới an toàn người bệnh
D. Quản lý cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế

10. Hình thức tổ chức y tế `mạng lưới bệnh viện` (hospital network) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các bệnh viện
B. Tăng tính độc lập của từng bệnh viện
C. Chia sẻ nguồn lực, chuyên môn và giảm chi phí hoạt động thông qua hợp tác
D. Hạn chế sự lựa chọn của người bệnh

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của một bệnh viện?

A. Quản lý nhân sự y tế
B. Cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh
C. Sản xuất thuốc và vật tư y tế
D. Quản lý tài chính bệnh viện

12. Khái niệm `y tế dựa trên bằng chứng` (evidence-based medicine) nhấn mạnh điều gì trong thực hành y khoa?

A. Chỉ sử dụng các phương pháp điều trị truyền thống
B. Quyết định điều trị dựa trên kinh nghiệm cá nhân của bác sĩ
C. Sử dụng các bằng chứng khoa học tốt nhất hiện có để đưa ra quyết định lâm sàng
D. Tuân thủ tuyệt đối theo phác đồ điều trị có sẵn, không cần xem xét tình trạng bệnh nhân

13. Nguyên tắc `chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm` (patient-centered care) trong tổ chức y tế tập trung vào:

A. Giảm chi phí y tế
B. Tăng cường quyền lực của bác sĩ
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn cá nhân của người bệnh, tôn trọng giá trị và sở thích của họ
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình điều trị

14. Đâu là một ví dụ về `chăm sóc sức khỏe ban đầu` (primary healthcare)?

A. Phẫu thuật tim mạch
B. Khám và điều trị cảm cúm tại trạm y tế xã
C. Điều trị ung thư tại bệnh viện chuyên khoa
D. Ghép tạng

15. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, việc xác định và đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: nhiễm khuẩn bệnh viện, sai sót y khoa) thuộc giai đoạn nào của quy trình?

A. Giai đoạn kiểm soát rủi ro
B. Giai đoạn nhận diện rủi ro
C. Giai đoạn phòng ngừa rủi ro
D. Giai đoạn khắc phục hậu quả rủi ro

16. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết để tăng doanh thu?

A. Thanh toán theo định suất (capitation)
B. Thanh toán theo phí dịch vụ (fee-for-service)
C. Thanh toán theo ca bệnh (case-based payment)
D. Thanh toán theo ngày giường bệnh (per diem)

17. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, vai trò chính của hệ thống y tế dự phòng là gì?

A. Điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh
B. Nghiên cứu phát triển thuốc mới
C. Ngăn chặn sự lây lan và kiểm soát dịch bệnh thông qua các biện pháp phòng ngừa
D. Xây dựng bệnh viện dã chiến

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống tổ chức quản lý y tế?

A. Cơ sở hạ tầng y tế (bệnh viện, trạm y tế)
B. Nhân lực y tế (bác sĩ, điều dưỡng)
C. Hệ thống thông tin y tế
D. Ngành công nghiệp dược phẩm

19. Trong quản lý chuỗi cung ứng vật tư y tế, việc dự báo nhu cầu vật tư y tế chính xác có vai trò gì?

A. Tăng chi phí lưu trữ kho
B. Đảm bảo cung ứng đủ vật tư y tế kịp thời, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn kho quá mức
C. Giảm số lượng nhà cung cấp
D. Làm phức tạp quy trình mua sắm

20. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức, quản lý và người dân có nghĩa vụ tham gia?

A. Bảo hiểm y tế thương mại
B. Bảo hiểm y tế tự nguyện
C. Bảo hiểm y tế bắt buộc (BHYT)
D. Bảo hiểm sức khỏe

21. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận?

A. Bệnh viện công lập
B. Trung tâm y tế dự phòng
C. Phòng khám đa khoa tư nhân
D. Trạm y tế xã

22. Chức năng `kiểm soát` (controlling) trong quản lý tổ chức y tế bao gồm hoạt động nào?

A. Xây dựng kế hoạch chiến lược
B. Tuyển dụng nhân viên
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết
D. Phân công công việc

23. Đâu là cấp độ tổ chức y tế cơ sở đầu tiên mà người dân thường tiếp xúc khi cần chăm sóc sức khỏe ban đầu?

A. Bệnh viện tuyến huyện
B. Trạm y tế xã/phường
C. Bệnh viện tuyến tỉnh
D. Trung tâm y tế dự phòng tỉnh

24. Mục tiêu của việc `xã hội hóa y tế` là gì?

A. Chuyển hoàn toàn hệ thống y tế sang tư nhân
B. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng vào cung cấp dịch vụ y tế, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước
C. Giảm chất lượng dịch vụ y tế công
D. Tập trung nguồn lực y tế cho khu vực thành thị

25. Phương pháp tiếp cận `quản lý tinh gọn` (lean management) có thể được áp dụng trong bệnh viện để làm gì?

A. Tăng số lượng giường bệnh
B. Giảm lãng phí, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Tăng cường kiểm soát chi phí thuốc
D. Giảm số lượng nhân viên y tế

26. Đạo đức y tế (medical ethics) đóng vai trò quan trọng trong tổ chức quản lý y tế, đặc biệt trong vấn đề nào sau đây?

A. Quản lý tài chính bệnh viện
B. Phân bổ nguồn lực y tế hạn chế một cách công bằng và hợp lý
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng y tế

27. Nguyên tắc `tiếp cận công bằng` trong tổ chức quản lý y tế đề cao điều gì?

A. Ưu tiên người giàu được tiếp cận dịch vụ y tế tốt nhất
B. Đảm bảo mọi người dân, không phân biệt địa vị xã hội, đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết
C. Dịch vụ y tế chỉ nên tập trung ở khu vực thành thị
D. Người dân phải tự chi trả hoàn toàn chi phí y tế

28. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế công cộng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Sự phát triển của y tế tư nhân
B. Thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực
C. Sự gia tăng của các bệnh không lây nhiễm
D. Toàn cầu hóa dịch vụ y tế

29. Mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử - EHR) là gì?

A. Tăng chi phí hoạt động của cơ sở y tế
B. Giảm sự tương tác giữa bác sĩ và bệnh nhân
C. Nâng cao hiệu quả quản lý, chất lượng chăm sóc và giảm thiểu sai sót y khoa
D. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin giữa các cơ sở y tế

30. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HMIS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây?

A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
B. Quản lý tài chính và kế toán
C. Chẩn đoán bệnh và đưa ra phác đồ điều trị
D. Quản lý nhân sự và hành chính

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

1. Phân tuyến kỹ thuật trong hệ thống y tế Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

2. Trong quản lý xung đột tại bệnh viện, phương pháp 'hợp tác' (collaborating) thường được ưu tiên vì sao?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quản lý nhân lực y tế, 'kiệt sức nghề nghiệp' (burnout) là một vấn đề nghiêm trọng. Biểu hiện chính của kiệt sức nghề nghiệp KHÔNG bao gồm:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

4. Mô hình quản lý theo chiều dọc (vertical integration) trong hệ thống y tế thường liên quan đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

5. Chức năng chính của hệ thống quản lý chất lượng trong tổ chức y tế là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

6. Đâu là vai trò của Hội đồng Quản lý bệnh viện?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

7. Mô hình tổ chức y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và liên tục cho một nhóm dân số xác định, thường gắn với địa bàn dân cư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

8. Trong quản lý chất lượng, công cụ 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

9. Trong quản lý bệnh viện, khái niệm 'quản trị lâm sàng' (clinical governance) nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

10. Hình thức tổ chức y tế 'mạng lưới bệnh viện' (hospital network) mang lại lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của một bệnh viện?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

12. Khái niệm 'y tế dựa trên bằng chứng' (evidence-based medicine) nhấn mạnh điều gì trong thực hành y khoa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

13. Nguyên tắc 'chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm' (patient-centered care) trong tổ chức y tế tập trung vào:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

14. Đâu là một ví dụ về 'chăm sóc sức khỏe ban đầu' (primary healthcare)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, việc xác định và đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: nhiễm khuẩn bệnh viện, sai sót y khoa) thuộc giai đoạn nào của quy trình?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

16. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết để tăng doanh thu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

17. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, vai trò chính của hệ thống y tế dự phòng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống tổ chức quản lý y tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

19. Trong quản lý chuỗi cung ứng vật tư y tế, việc dự báo nhu cầu vật tư y tế chính xác có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

20. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức, quản lý và người dân có nghĩa vụ tham gia?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

21. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

22. Chức năng 'kiểm soát' (controlling) trong quản lý tổ chức y tế bao gồm hoạt động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

23. Đâu là cấp độ tổ chức y tế cơ sở đầu tiên mà người dân thường tiếp xúc khi cần chăm sóc sức khỏe ban đầu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

24. Mục tiêu của việc 'xã hội hóa y tế' là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp tiếp cận 'quản lý tinh gọn' (lean management) có thể được áp dụng trong bệnh viện để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

26. Đạo đức y tế (medical ethics) đóng vai trò quan trọng trong tổ chức quản lý y tế, đặc biệt trong vấn đề nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

27. Nguyên tắc 'tiếp cận công bằng' trong tổ chức quản lý y tế đề cao điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

28. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế công cộng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

29. Mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử - EHR) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 11

30. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HMIS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây?