1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra và gỡ lỗi (debug) mã chương trình?
A. Trình biên dịch (Compiler)
B. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor)
C. Trình gỡ lỗi (Debugger)
D. Hệ điều hành (Operating System)
2. Công nghệ `in 3D` (3D printing) được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Soạn thảo văn bản
B. Thiết kế và chế tạo mẫu nhanh, sản xuất tùy chỉnh
C. Truyền thông xã hội
D. Phân tích dữ liệu tài chính
3. Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, ví dụ như trong một văn phòng hoặc tòa nhà?
A. WAN (Wide Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)
4. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi video và hội nghị trực tuyến qua Internet?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi Direct
C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
D. NFC (Near Field Communication)
5. Loại tấn công mạng nào thường cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
C. Tấn công SQL Injection
D. Tấn công Man-in-the-Middle (MITM)
6. Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất và thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh mà CPU cần truy cập thường xuyên?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. RAM (Random Access Memory)
D. Bộ nhớ Cache
7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm mạng xã hội?
A. Facebook
B. Instagram
C. YouTube
D. Microsoft Teams
8. Phương pháp tấn công mạng nào giả mạo là một thực thể đáng tin cậy để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công Phishing
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công SQL Injection
9. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, `tường lửa` (firewall) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
10. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, `giỏ hàng` (shopping cart) trực tuyến có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng chọn mua trước khi thanh toán.
C. Xử lý thanh toán trực tuyến.
D. Cung cấp đánh giá và nhận xét về sản phẩm.
11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Edge
D. Microsoft Outlook
12. Ứng dụng nào của tin học sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra quyết định kinh doanh?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm trình chiếu
13. Trong lĩnh vực bảo mật web, `SSL/TLS` là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?
A. Secure Socket Layer/Transport Layer Security - Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web.
B. System Security Login/Total Layer Security - Xác thực người dùng truy cập vào website.
C. Standard System Language/Technical Link Security - Chuẩn ngôn ngữ lập trình web an toàn.
D. Server Storage Location/Temporary Log Security - Quản lý vị trí lưu trữ và nhật ký máy chủ.
14. Công nghệ nào cho phép tạo ra môi trường mô phỏng 3D tương tác, cho phép người dùng trải nghiệm và tương tác như thể đang ở trong thế giới thực?
A. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)
D. Internet of Things (IoT)
15. Loại phần mềm nào được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh bitmap (raster)?
A. Phần mềm xử lý văn bản
B. Phần mềm bảng tính
C. Phần mềm đồ họa vector
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap
16. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, `khóa chính` (primary key) có vai trò gì?
A. Mô tả thuộc tính của một thực thể.
B. Liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu.
17. Ứng dụng nào của tin học cho phép người dùng tạo và quản lý các bài thuyết trình đa phương tiện?
A. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
B. Phần mềm bảng tính
C. Phần mềm trình chiếu
D. Phần mềm xử lý ảnh
18. Trong bối cảnh lưu trữ đám mây, thuật ngữ `đồng bộ hóa` (synchronization) thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình tải dữ liệu từ máy tính lên đám mây.
B. Quá trình chia sẻ dữ liệu đám mây với người dùng khác.
C. Quá trình tự động cập nhật dữ liệu giữa các thiết bị và đám mây.
D. Quá trình mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ trên đám mây.
19. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, `đồ họa vector` có ưu điểm gì so với `đồ họa bitmap`?
A. Hiển thị hình ảnh chân thực và sống động hơn.
B. Dễ dàng chỉnh sửa từng pixel riêng lẻ.
C. Khả năng масштабирование (scaling) không bị vỡ hình ảnh.
D. Ít tốn dung lượng lưu trữ hơn.
20. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `học máy` (machine learning) là gì?
A. Lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ theo quy tắc cố định.
B. Phát triển phần cứng máy tính có khả năng tự học.
C. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
D. Mô phỏng trí thông minh của con người trong robot.
21. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động hoặc kết nối thiết bị ngoại vi?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC (Near Field Communication)
D. GPS (Global Positioning System)
22. Ứng dụng nào của tin học hỗ trợ quá trình học tập trực tuyến (e-learning) và quản lý lớp học ảo?
A. Phần mềm quản lý dự án
B. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS)
C. Phần mềm kế toán
D. Phần mềm chỉnh sửa video
23. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng nhất đối với máy tính là gì?
A. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
B. Kết nối Internet và duyệt web.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
D. Chơi game và xem phim.
24. Ứng dụng nào của tin học giúp các doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với khách hàng (CRM) một cách hiệu quả?
A. Phần mềm kế toán
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
C. Phần mềm quản lý kho
D. Phần mềm quản lý nhân sự
25. Thuật ngữ `điện toán đám mây` (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ tin học nào?
A. Dịch vụ phần mềm được cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân.
B. Dịch vụ phần cứng và phần mềm được cung cấp qua Internet.
C. Dịch vụ bảo trì và sửa chữa máy tính tại chỗ.
D. Dịch vụ mạng nội bộ trong một tổ chức.
26. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email qua Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
27. Trong mạng máy tính, `địa chỉ IP` (IP address) có vai trò gì?
A. Mã định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng.
B. Giao thức truyền dữ liệu qua mạng.
C. Tên miền của một website.
D. Mật khẩu để truy cập vào mạng Wi-Fi.
28. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `kế thừa` (inheritance) cho phép làm gì?
A. Đóng gói dữ liệu và phương thức liên quan vào trong một đối tượng.
B. Tạo ra các lớp con (subclass) kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha (superclass).
C. Ẩn giấu thông tin chi tiết bên trong của một đối tượng, chỉ cho phép truy cập qua giao diện công khai.
D. Định nghĩa nhiều phương thức có cùng tên nhưng khác nhau về tham số trong cùng một lớp.
29. Trong quản lý dự án, phần mềm nào thường được sử dụng để lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phân công công việc cho các thành viên?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Project
D. Microsoft Excel
30. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của phần mềm xử lý văn bản?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Microsoft Excel
D. LibreOffice Writer