1. Vai trò của bộ chuyển đổi ADC (Analog-to-Digital Converter) là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
C. Nén dữ liệu số
D. Giải mã tín hiệu đã mã hóa
2. Lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính là gì?
A. Giảm tốc độ xử lý của từng máy tính.
B. Chia sẻ tài nguyên (máy in, tệp tin, kết nối Internet) và thông tin giữa các máy tính.
C. Tăng chi phí phần cứng cho mỗi máy.
D. Giới hạn khả năng giao tiếp giữa người dùng.
3. Phần mềm tiện ích (Utility software) có chức năng chính là gì?
A. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng (ví dụ: soạn thảo văn bản)
B. Quản lý và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống máy tính
C. Cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với phần cứng
D. Biên dịch mã nguồn thành mã máy
4. Chức năng chính của trình biên dịch (Compiler) là gì?
A. Thực thi trực tiếp mã nguồn
B. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy (hoặc mã trung gian)
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Thiết kế giao diện người dùng
5. Mã hóa (Encryption) dữ liệu là quá trình gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng dễ đọc
B. Thay đổi dữ liệu để chỉ người có khóa giải mã mới đọc được
C. Nén dung lượng dữ liệu
D. Sao chép dữ liệu sang nhiều nơi
6. Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị ngoại vi nhập dữ liệu (input device)?
A. Máy in (Printer)
B. Bàn phím (Keyboard)
C. Màn hình (Monitor)
D. Loa (Speaker)
7. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `Bandwidth′ dùng để chỉ gì?
A. Khoảng cách vật lý giữa các máy tính
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua kênh truyền
C. Số lượng máy tính kết nối trong mạng
D. Độ trễ khi truyền dữ liệu
8. Trong hệ thập lục phân (Hexadecimal), ký tự `F′ biểu diễn giá trị thập phân là bao nhiêu?
9. Trong an toàn thông tin, tấn công `Denial of Service′ (DoS) hoặc `Distributed Denial of Service′ (DDoS) có mục đích gì?
A. Đánh cắp dữ liệu người dùng.
B. Ngăn chặn người dùng hợp pháp truy cập vào dịch vụ hoặc tài nguyên.
C. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân để đòi tiền chuộc.
D. Cài đặt phần mềm độc hại lên máy tính nạn nhân.
10. Hệ thống mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu (Internet)
B. Một quốc gia
C. Một thành phố
D. Một tòa nhà, văn phòng hoặc nhà riêng
11. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) đóng vai trò gì trong mạng máy tính?
A. Tên miền của trang web
B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng
C. Tốc độ kết nối Internet
D. Loại cáp mạng đang sử dụng
12. Khi bạn lưu một tệp tin vào ổ cứng, dữ liệu được lưu trữ ở đâu?
A. Trong RAM
B. Trong ROM
C. Trên thiết bị lưu trữ thứ cấp (Secondary storage)
D. Trong bộ nhớ cache
13. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?
A. Gửi và nhận email
B. Truyền tập tin giữa các máy tính
C. Truy cập và hiển thị các trang web trên Internet
D. Kết nối máy in với máy tính
14. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ do một công ty duy nhất phát triển
B. Mã nguồn được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi, phân phối
C. Luôn yêu cầu trả phí để sử dụng
D. Chỉ chạy trên một loại hệ điều hành duy nhất
15. Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất trong số các lựa chọn?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. USB Flash Drive
C. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
D. Ổ đĩa CD-ROM
16. Sự khác biệt chính giữa RAM và ROM là gì?
A. RAM dùng để lưu trữ vĩnh viễn, ROM dùng để lưu trữ tạm thời.
B. RAM là bộ nhớ chỉ đọc, ROM là bộ nhớ đọc∕ghi.
C. RAM là bộ nhớ khả biến (dữ liệu mất khi mất điện), ROM là bộ nhớ bất khả biến (dữ liệu không mất khi mất điện).
D. RAM lưu trữ hệ điều hành, ROM lưu trữ các chương trình ứng dụng.
17. Thiết bị nào sau đây là thiết bị ngoại vi xuất dữ liệu (output device)?
A. Chuột (Mouse)
B. Máy quét (Scanner)
C. Máy chiếu (Projector)
D. Microphone
18. Trong lập trình, `biến′ (variable) là gì?
A. Một lệnh điều khiển luồng chương trình
B. Một tên được đặt cho một vùng nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi
C. Một phép toán số học
D. Kết quả cuối cùng của một thuật toán
19. Hệ điều hành (Operating System - OS) thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng (Application software)
B. Phần mềm hệ thống (System software)
C. Phần mềm tiện ích (Utility software)
D. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software)
20. Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
21. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) có đặc điểm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
B. Dữ liệu bị mất khi mất điện
C. Chỉ lưu trữ các chương trình hệ thống
D. Tốc độ truy cập rất chậm
22. Thuật ngữ `Algorithm′ (Giải thuật) trong tin học đề cập đến điều gì?
A. Một chương trình máy tính đã được biên dịch
B. Một tập hợp các bước rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề
C. Một loại bộ nhớ máy tính
D. Một thiết bị ngoại vi đặc biệt
23. Mạng WAN (Wide Area Network) khác biệt với mạng LAN chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn
B. Phạm vi địa lý kết nối rộng lớn hơn, có thể qua nhiều thành phố, quốc gia
C. Chỉ sử dụng kết nối không dây
D. Không cần sử dụng giao thức IP
24. Phần mềm nào sau đây là ví dụ điển hình của phần mềm ứng dụng (Application Software)?
A. Microsoft Windows
B. Linux Kernel
C. Adobe Photoshop
D. BIOS (Basic Input∕Output System)
25. Đơn vị nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic trong CPU?
A. Bộ điều khiển (Control Unit)
B. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
C. Bộ số học và logic (ALU - Arithmetic Logic Unit)
D. Thanh ghi (Registers)
26. Trong kiến trúc máy tính, bus là gì?
A. Một loại phần mềm hệ thống
B. Tập hợp các đường dẫn vật lý dùng để truyền dữ liệu giữa các thành phần máy tính
C. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu tạm thời
D. Tên gọi khác của CPU
27. Nếu một tệp tin có kích thước là 2 Kilobytes (KB), nó tương đương với bao nhiêu Bytes?
A. 1024 Bytes
B. 2000 Bytes
C. 2048 Bytes
D. 1000 Bytes
28. Khi nói về bảo mật thông tin, `phishing′ là hành vi gì?
A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ
B. Gửi email giả mạo để lừa lấy thông tin nhạy cảm
C. Sử dụng phần mềm diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ
29. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của CPU theo mô hình Von Neumann là gì?
A. Xử lý song song nhiều luồng lệnh độc lập.
B. Lưu trữ cả chương trình và dữ liệu trong cùng một bộ nhớ chung.
C. Sử dụng kiến trúc chuyên biệt cho từng loại tác vụ.
D. Thực thi các lệnh theo thứ tự ngẫu nhiên.
30. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ máy?
A. Tốc độ thực thi nhanh hơn
B. Gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, dễ đọc, dễ viết
C. Tương tác trực tiếp với phần cứng ở mức thấp
D. Ít yêu cầu bộ nhớ hơn