Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

1. Lãi suất cho vay có vai trò gì trong hoạt động tín dụng ngân hàng?

A. Chỉ để bù đắp chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Là nguồn thu nhập chính của ngân hàng và điều tiết cung cầu tín dụng.
C. Chỉ để thu hút khách hàng vay vốn.
D. Chỉ để cạnh tranh với các ngân hàng khác.

2. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, ngân hàng trung ương thường thực hiện chính sách tín dụng nào?

A. Thắt chặt tín dụng để kiểm soát lạm phát.
B. Nới lỏng tín dụng để kích thích kinh tế.
C. Giữ nguyên chính sách tín dụng hiện hành.
D. Tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng.

3. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng nhưng sử dụng vốn sai mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng?

A. Doanh nghiệp sẽ được giảm lãi suất vay.
B. Ngân hàng có quyền chấm dứt hợp đồng tín dụng và thu hồi nợ trước hạn.
C. Doanh nghiệp sẽ được gia hạn thời gian trả nợ.
D. Không có hậu quả gì nếu doanh nghiệp vẫn trả nợ đúng hạn.

4. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ `hạn mức tín dụng` để làm gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại.
B. Kiểm soát tăng trưởng tín dụng trong nền kinh tế.
C. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng gặp khó khăn.
D. Bảo vệ người gửi tiền.

5. Cơ chế bảo đảm tín dụng nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Máy móc thiết bị.
C. Tiền gửi tại ngân hàng.
D. Hàng tồn kho.

6. Chức năng quan trọng nhất của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc cung cấp vốn cho sản xuất và tiêu dùng.
C. Giảm thiểu rủi ro thanh khoản cho ngân hàng.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

7. Điều gì xảy ra khi ngân hàng nới lỏng điều kiện tín dụng?

A. Lãi suất cho vay thường tăng lên.
B. Khả năng tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp và cá nhân trở nên khó khăn hơn.
C. Tổng cung tiền trong nền kinh tế có xu hướng tăng lên.
D. Rủi ro tín dụng của ngân hàng giảm xuống.

8. Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

A. Tín dụng tiêu dùng cá nhân.
B. Tín dụng bất động sản.
C. Thanh toán quốc tế trong thương mại.
D. Tín dụng nông nghiệp.

9. Khái niệm `nợ xấu` (Non-Performing Loan - NPL) trong tín dụng ngân hàng dùng để chỉ điều gì?

A. Các khoản nợ mà ngân hàng đã xóa sổ.
B. Các khoản nợ có nguy cơ không thu hồi được do khách hàng mất khả năng trả nợ.
C. Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
D. Các khoản nợ có lãi suất thấp.

10. Tín dụng xanh (Green credit) là loại hình tín dụng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

A. Bất động sản cao cấp.
B. Năng lượng tái tạo và các dự án bảo vệ môi trường.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh.
D. Kinh doanh chứng khoán.

11. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng tín dụng quá mức?

A. Làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
B. Gây ra lạm phát và bất ổn kinh tế vĩ mô.
C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Làm tăng tiết kiệm của dân cư.

12. Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là gì?

A. Sự chuyển giao quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng trong một thời gian nhất định, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
B. Hoạt động huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế.
C. Việc ngân hàng trung ương phát hành tiền vào lưu thông.
D. Quá trình thanh toán không dùng tiền mặt giữa các ngân hàng.

13. Ảnh hưởng của lạm phát cao đến hoạt động tín dụng ngân hàng là gì?

A. Làm giảm lãi suất cho vay.
B. Làm tăng giá trị thực của các khoản nợ.
C. Làm tăng rủi ro tín dụng do chi phí sinh hoạt tăng cao.
D. Làm giảm nhu cầu vay vốn.

14. Trong hoạt động tín dụng, `tài sản có` (assets) của ngân hàng chủ yếu bao gồm những gì?

A. Tiền gửi của khách hàng.
B. Vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
C. Các khoản cho vay và đầu tư.
D. Các khoản nợ phải trả.

15. Hình thức tín dụng nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng nhà máy, mua sắm dây chuyền sản xuất mới?

A. Tín dụng ngắn hạn.
B. Tín dụng trung và dài hạn.
C. Thấu chi.
D. Tín dụng tiêu dùng.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cho vay.
B. Yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh.
C. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm tín dụng.
D. Đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc ngành nghề.

17. Trong hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nghĩa vụ trả nợ của bên vay?

A. Điều khoản về mục đích sử dụng vốn vay.
B. Điều khoản về lãi suất và phương thức trả nợ.
C. Điều khoản về tài sản đảm bảo.
D. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của bên cho vay.

18. Sản phẩm tín dụng `thấu chi` (overdraft) cho phép khách hàng làm gì?

A. Vay một khoản tiền lớn để mua nhà.
B. Chi tiêu vượt quá số tiền có trong tài khoản thanh toán.
C. Gửi tiết kiệm với lãi suất cao hơn.
D. Được miễn phí giao dịch ngân hàng.

19. Ngân hàng đóng vai trò trung gian tín dụng, nghĩa là gì?

A. Ngân hàng chỉ cho vay tiền của chính mình.
B. Ngân hàng huy động vốn từ người gửi tiền và cho người có nhu cầu vay.
C. Ngân hàng trực tiếp sản xuất ra tiền.
D. Ngân hàng chỉ thực hiện các giao dịch thanh toán.

20. Rủi ro tín dụng phát sinh khi nào?

A. Khi ngân hàng huy động vốn với lãi suất cao.
B. Khi ngân hàng cho vay nhưng khách hàng không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
C. Khi ngân hàng đầu tư vào chứng khoán.
D. Khi ngân hàng gặp vấn đề về thanh khoản.

21. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn `thẩm định tín dụng` nhằm mục đích chính là gì?

A. Quảng bá sản phẩm tín dụng đến khách hàng.
B. Đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro của khách hàng vay.
C. Giải ngân vốn vay cho khách hàng.
D. Thu hồi nợ khi khách hàng không trả được nợ.

22. Khi ngân hàng tăng lãi suất huy động vốn, điều gì có khả năng xảy ra với lãi suất cho vay?

A. Lãi suất cho vay thường giảm xuống.
B. Lãi suất cho vay thường tăng lên.
C. Lãi suất cho vay không thay đổi.
D. Lãi suất cho vay trở nên khó dự đoán hơn.

23. Tín dụng tiêu dùng chủ yếu phục vụ nhu cầu nào?

A. Đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
B. Mua sắm tài sản cố định cho doanh nghiệp.
C. Chi tiêu cho mục đích cá nhân và hộ gia đình.
D. Xuất nhập khẩu hàng hóa.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?

A. Lịch sử tín dụng của khách hàng.
B. Khả năng tài chính và dòng tiền của khách hàng.
C. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.
D. Giá trị tài sản đảm bảo (nếu có).

25. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì liên quan đến tín dụng?

A. Tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Kiểm soát mức cung ứng tín dụng của toàn hệ thống ngân hàng.
C. Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

26. Điểm tín dụng (credit score) có vai trò gì đối với người đi vay?

A. Quyết định mức lương mà người đó nhận được.
B. Ảnh hưởng đến khả năng được vay vốn và lãi suất vay.
C. Xác định thứ hạng tín nhiệm quốc gia.
D. Giúp người vay quản lý chi tiêu hiệu quả hơn.

27. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của tín dụng ngân hàng?

A. Hoàn trả đúng hạn và đầy đủ.
B. Sử dụng vốn vay đúng mục đích.
C. Bảo đảm bằng tài sản có giá trị.
D. Lãi suất ưu đãi cho mọi đối tượng.

28. Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp?

A. Tín dụng trung và dài hạn.
B. Tín dụng ngắn hạn.
C. Tín dụng thuê mua.
D. Tín dụng tiêu dùng.

29. Ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào để xử lý nợ xấu khi khách hàng không có khả năng trả nợ?

A. Tăng lãi suất cho vay đối với khách hàng đó.
B. Khởi kiện ra tòa để thu hồi nợ và tài sản đảm bảo.
C. Cho khách hàng vay thêm tiền để trả nợ cũ.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thẻ tín dụng?

A. Thanh toán tiện lợi, không cần tiền mặt.
B. Tích lũy điểm thưởng và hưởng ưu đãi.
C. Tạo dựng lịch sử tín dụng tốt.
D. Tránh được việc phải trả lãi suất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

1. Lãi suất cho vay có vai trò gì trong hoạt động tín dụng ngân hàng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

2. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, ngân hàng trung ương thường thực hiện chính sách tín dụng nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng nhưng sử dụng vốn sai mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

4. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ 'hạn mức tín dụng' để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

5. Cơ chế bảo đảm tín dụng nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

6. Chức năng quan trọng nhất của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì xảy ra khi ngân hàng nới lỏng điều kiện tín dụng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

8. Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

9. Khái niệm 'nợ xấu' (Non-Performing Loan - NPL) trong tín dụng ngân hàng dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

10. Tín dụng xanh (Green credit) là loại hình tín dụng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

11. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng tín dụng quá mức?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

12. Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

13. Ảnh hưởng của lạm phát cao đến hoạt động tín dụng ngân hàng là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

14. Trong hoạt động tín dụng, 'tài sản có' (assets) của ngân hàng chủ yếu bao gồm những gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

15. Hình thức tín dụng nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng nhà máy, mua sắm dây chuyền sản xuất mới?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

17. Trong hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nghĩa vụ trả nợ của bên vay?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

18. Sản phẩm tín dụng 'thấu chi' (overdraft) cho phép khách hàng làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

19. Ngân hàng đóng vai trò trung gian tín dụng, nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

20. Rủi ro tín dụng phát sinh khi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn 'thẩm định tín dụng' nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

22. Khi ngân hàng tăng lãi suất huy động vốn, điều gì có khả năng xảy ra với lãi suất cho vay?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

23. Tín dụng tiêu dùng chủ yếu phục vụ nhu cầu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

25. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì liên quan đến tín dụng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

26. Điểm tín dụng (credit score) có vai trò gì đối với người đi vay?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

27. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của tín dụng ngân hàng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

28. Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

29. Ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào để xử lý nợ xấu khi khách hàng không có khả năng trả nợ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thẻ tín dụng?