Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

1. Chỉ số NIM (Net Interest Margin) thể hiện điều gì về hoạt động tín dụng của ngân hàng?

A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.
B. Hiệu quả hoạt động tín dụng thông qua chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra.
C. Mức độ an toàn vốn của ngân hàng.
D. Chi phí hoạt động của ngân hàng.

2. Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng ngân hàng đóng vai trò chính yếu nào?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
B. Luân chuyển vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu vốn.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.

3. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đo lường điều gì trong hoạt động ngân hàng?

A. Khả năng sinh lời của ngân hàng.
B. Mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng.
C. Mức độ an toàn vốn của ngân hàng so với rủi ro.
D. Hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng.

4. Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất (term structure of interest rates) có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tín dụng của ngân hàng?

A. Không ảnh hưởng, vì lãi suất tín dụng do ngân hàng tự quyết định.
B. Ảnh hưởng đến chi phí vốn và lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản vay dài hạn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các khoản vay ngắn hạn.
D. Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế?

A. Thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
B. Góp phần tăng trưởng GDP.
C. Giảm thiểu rủi ro lạm phát.
D. Nâng cao mức sống người dân.

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nhu cầu tín dụng từ phía doanh nghiệp?

A. Lãi suất cho vay tăng cao.
B. Kinh tế suy thoái.
C. Triển vọng kinh doanh tích cực và nhu cầu mở rộng sản xuất.
D. Chính sách thắt chặt tiền tệ.

7. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

A. Số tiền tối đa khách hàng được phép rút từ tài khoản thanh toán.
B. Tổng số tiền ngân hàng cho vay trong một năm.
C. Số tiền tối đa khách hàng có thể vay trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Số tiền lãi phải trả cho khoản vay.

8. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình tín dụng ngân hàng dựa trên thời hạn?

A. Tín dụng ngắn hạn.
B. Tín dụng trung hạn.
C. Tín dụng dài hạn.
D. Tín dụng dự phòng.

9. Quy trình thẩm định tín dụng (credit appraisal process) thường bao gồm giai đoạn nào đầu tiên?

A. Phân tích hồ sơ tín dụng và báo cáo tài chính.
B. Thẩm định tài sản đảm bảo.
C. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ vay vốn.
D. Quyết định cấp tín dụng.

10. Tài sản đảm bảo trong tín dụng ngân hàng có vai trò gì?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng khi khách hàng trả nợ đúng hạn.
B. Giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng trong trường hợp khách hàng không trả được nợ.
C. Quyết định lãi suất cho vay.
D. Đơn giản hóa thủ tục cho vay.

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tín dụng ngân hàng?

A. Việc ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng.
B. Việc ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng vay dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
C. Hoạt động thanh toán và chuyển tiền qua ngân hàng.
D. Việc ngân hàng mua bán ngoại tệ.

12. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên.
B. Lãi suất cho vay có xu hướng giảm.
C. Khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng giảm xuống.
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.

13. Tín dụng xanh (green credit) là loại hình tín dụng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

A. Bất động sản.
B. Năng lượng tái tạo và các dự án bảo vệ môi trường.
C. Xuất khẩu nông sản.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

14. Ngân hàng sử dụng biện pháp nào sau đây để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Xem xét lịch sử tín dụng và điểm tín dụng.
B. Phân tích báo cáo tài chính và dòng tiền của khách hàng.
C. Thẩm định giá trị tài sản đảm bảo.
D. Tất cả các biện pháp trên.

15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được coi là khách hàng của tín dụng ngân hàng?

A. Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Hộ gia đình cá nhân.
C. Ngân hàng trung ương.
D. Tập đoàn kinh tế lớn.

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tín dụng ngân hàng?

A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng ngân hàng riêng lẻ.

17. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất thị trường.
B. Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi vay đúng hạn.
C. Thay đổi trong chính sách tiền tệ quốc gia.
D. Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng.

18. Tại sao ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục tín dụng?

A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
B. Giảm thiểu rủi ro tập trung tín dụng vào một số ít khách hàng hoặc ngành nghề.
C. Tăng cường cạnh tranh với các ngân hàng khác.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý tín dụng.

19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động tín dụng ngân hàng trong kỷ nguyên số?

A. Sự phát triển của công nghệ thanh toán không tiền mặt.
B. Rủi ro an ninh mạng và gian lận trực tuyến.
C. Cạnh tranh từ các tổ chức tài chính phi ngân hàng.
D. Tất cả các thách thức trên.

20. Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Mức độ rủi ro của khoản vay.
C. Lãi suất tái cấp vốn của ngân hàng trung ương.
D. Cả ba yếu tố trên.

21. Nợ xấu (non-performing loan - NPL) trong ngân hàng là gì?

A. Khoản nợ được ngân hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
B. Khoản nợ mà khách hàng trả chậm gốc và/hoặc lãi.
C. Khoản nợ có khả năng thu hồi đầy đủ.
D. Khoản nợ được ngân hàng bán cho công ty quản lý nợ.

22. Trong trường hợp khách hàng vi phạm hợp đồng tín dụng, ngân hàng có quyền thực hiện biện pháp nào sau đây đầu tiên?

A. Khởi kiện ra tòa.
B. Thu giữ tài sản đảm bảo.
C. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
D. Bán nợ cho công ty quản lý nợ.

23. Công cụ tái cấp vốn của ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của tín dụng ngân hàng?

A. Hạn mức tín dụng.
B. Lãi suất cho vay.
C. Chất lượng tín dụng.
D. Mục đích sử dụng vốn vay.

24. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa cho vay thế chấp và cho vay tín chấp?

A. Lãi suất cho vay.
B. Yêu cầu về tài sản đảm bảo.
C. Thời hạn cho vay.
D. Mục đích sử dụng vốn.

25. Đâu là hình thức cấp tín dụng phổ biến nhất của ngân hàng?

A. Chiết khấu thương phiếu.
B. Cho vay.
C. Bảo lãnh ngân hàng.
D. Cho thuê tài chính.

26. Nguyên tắc cơ bản của hoạt động tín dụng ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
C. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng để mở rộng thị phần.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước là ưu tiên hàng đầu.

27. Tín dụng tiêu dùng khác với tín dụng doanh nghiệp ở điểm nào?

A. Mục đích sử dụng vốn vay.
B. Lãi suất cho vay.
C. Thời hạn cho vay.
D. Tất cả các điểm trên.

28. Trong bối cảnh lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường có xu hướng điều chỉnh chính sách tín dụng như thế nào?

A. Nới lỏng chính sách tín dụng để kích thích kinh tế.
B. Thắt chặt chính sách tín dụng để kiểm soát lạm phát.
C. Giữ nguyên chính sách tín dụng.
D. Tập trung vào tín dụng tiêu dùng.

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

A. Thẩm định tín dụng khách hàng kỹ lưỡng trước khi cho vay.
B. Đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc ngành nghề.
C. Hạ thấp tiêu chuẩn cho vay để tăng trưởng tín dụng nhanh hơn.
D. Xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đánh giá khách hàng.

30. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?

A. Lãi suất danh nghĩa đã bao gồm yếu tố lạm phát, lãi suất thực tế thì chưa.
B. Lãi suất thực tế đã bao gồm yếu tố lạm phát, lãi suất danh nghĩa thì chưa.
C. Lãi suất danh nghĩa áp dụng cho khoản vay ngắn hạn, lãi suất thực tế cho dài hạn.
D. Lãi suất thực tế do ngân hàng trung ương quy định, lãi suất danh nghĩa do ngân hàng thương mại quyết định.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

1. Chỉ số NIM (Net Interest Margin) thể hiện điều gì về hoạt động tín dụng của ngân hàng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

2. Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng ngân hàng đóng vai trò chính yếu nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

3. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đo lường điều gì trong hoạt động ngân hàng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

4. Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất (term structure of interest rates) có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tín dụng của ngân hàng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nhu cầu tín dụng từ phía doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

7. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

8. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình tín dụng ngân hàng dựa trên thời hạn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

9. Quy trình thẩm định tín dụng (credit appraisal process) thường bao gồm giai đoạn nào đầu tiên?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

10. Tài sản đảm bảo trong tín dụng ngân hàng có vai trò gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tín dụng ngân hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

13. Tín dụng xanh (green credit) là loại hình tín dụng ưu tiên cho lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

14. Ngân hàng sử dụng biện pháp nào sau đây để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được coi là khách hàng của tín dụng ngân hàng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tín dụng ngân hàng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

17. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh từ đâu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

18. Tại sao ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục tín dụng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động tín dụng ngân hàng trong kỷ nguyên số?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

20. Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

21. Nợ xấu (non-performing loan - NPL) trong ngân hàng là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

22. Trong trường hợp khách hàng vi phạm hợp đồng tín dụng, ngân hàng có quyền thực hiện biện pháp nào sau đây đầu tiên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ tái cấp vốn của ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của tín dụng ngân hàng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

24. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa cho vay thế chấp và cho vay tín chấp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

25. Đâu là hình thức cấp tín dụng phổ biến nhất của ngân hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

26. Nguyên tắc cơ bản của hoạt động tín dụng ngân hàng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

27. Tín dụng tiêu dùng khác với tín dụng doanh nghiệp ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

28. Trong bối cảnh lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường có xu hướng điều chỉnh chính sách tín dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

30. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?