1. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Uống nước ... nguồn.”
A. Nhớ
B. Quên
C. Tìm
D. Uống
2. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Sách
3. Trong các từ sau, từ nào viết sai quy tắc phối hợp âm đầu và vần?
A. Thanh thản
B. Chong chóng
C. Ngọn nghẽn
D. Nghiêng ngả
4. Câu thành ngữ “... chín thì ba mươi Tết” nói về điều gì?
A. Sự vất vả của người nông dân
B. Thời gian trôi nhanh
C. Sự quý giá của thời gian
D. Sự chờ đợi mong ngóng
5. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Trăng tròn như quả bóng.
B. Cây đa đầu làng như một người khổng lồ.
C. Mặt trời cười tỏa nắng.
D. Nước chảy xiết trên sông.
6. Trong câu “Vì trời mưa nên đường rất trơn.”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Tương phản
B. Tăng tiến
C. Nguyên nhân - Kết quả
D. Điều kiện - Kết quả
7. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Để đạt được thành công, chúng ta cần phải nỗ lực.
B. Để đạt được thành công chúng ta, cần phải nỗ lực.
C. Để đạt được thành công chúng ta cần, phải nỗ lực.
D. Để đạt được, thành công chúng ta cần phải nỗ lực.
8. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử trí
D. Xử chí
9. Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “... cha mẹ là đạo làm con.”
A. Yêu thương
B. Kính trọng
C. Hiếu thảo với
D. Vâng lời
10. Trong các câu sau, câu nào là câu cảm thán?
A. Bạn đi đâu đấy?
B. Trời ơi, đẹp quá!
C. Hôm nay là thứ mấy?
D. Tôi rất thích đọc truyện.
11. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?
A. Giang sơn
B. Tổ quốc
C. Bàn ghế
D. Thiên nhiên
12. Chọn từ có tiếng chứa vần “ươn”:
A. Vườn hoa
B. Ước mơ
C. Ươm mầm
D. Tươi tắn
13. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Em thích đọc sách.
C. Mặt trời lên và sương tan dần.
D. Bạn Lan rất chăm chỉ.
14. Trong câu “Những quyển sách này rất hay.”, bộ phận nào là chủ ngữ?
A. Những quyển sách
B. này
C. rất hay
D. quyển sách này
15. Trong câu “Sách là người bạn tốt của con người.”, từ “là” đóng vai trò gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Quan hệ từ
D. Trợ từ
16. Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” khuyên chúng ta điều gì?
A. Tiết kiệm khi ăn uống
B. Biết ơn người giúp đỡ mình
C. Chăm sóc cây cối
D. Ăn nhiều hoa quả
17. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà cửa
B. Bàn học
C. Ăn uống
D. Cây bút
18. Tìm từ đồng nghĩa với từ “bao la”:
A. Nhỏ bé
B. Mênh mông
C. Chật hẹp
D. Hạn hẹp
19. Trong các từ sau, từ nào không phải là từ láy?
A. Lung linh
B. Rực rỡ
C. Xinh xắn
D. Cần cù
20. Trong câu “Để đạt điểm cao, em cần chăm chỉ học tập.”, cụm từ “để đạt điểm cao” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
21. Dòng nào sau đây gồm các từ láy tượng thanh?
A. róc rách, long lanh, xinh xắn
B. ầm ầm, tí tách, róc rách
C. nhỏ nhẹ, xinh xắn, rộn ràng
D. lung linh, rực rỡ, ầm ĩ
22. Từ nào sau đây có âm đầu là âm “tr”?
A. Che chở
B. Tri thức
C. Giúp đỡ
D. Sẻ chia
23. Trong câu “Hoa nở rộ vào mùa xuân.”, từ “nở rộ” là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
24. Tìm từ trái nghĩa với từ “cẩn thận”:
A. Tỉ mỉ
B. Chu đáo
C. Cẩu thả
D. Kỹ lưỡng
25. Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu: “Đoàn kết thì ..., chia rẽ thì ...”
A. yếu đuối / mạnh mẽ
B. thành công / thất bại
C. khó khăn / dễ dàng
D. vui vẻ / buồn bã
26. Chọn từ viết sai chính tả trong cụm từ sau: “giấy tráng phan, trậm trồ khen ngợi”
A. giấy
B. tráng
C. phan
D. trậm trồ
27. Tìm lỗi sai trong câu sau: “Tuy trời mưa to, nhưng em vẫn đi học đúng giờ.”
A. Sai về chính tả
B. Sai về dùng từ
C. Sai về ngữ pháp
D. Câu không có lỗi sai
28. Trong câu: “Cô ấy hát hay như chim họa mi.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
29. Từ “ăn” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Bức ảnh này ăn ảnh quá.
B. Thuốc này ăn da non.
C. Mỗi ngày tôi ăn ba bữa cơm.
D. Nước sơn này ăn màu.
30. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “... có công mài sắt, có ngày nên kim.”
A. Ai
B. Ở đâu
C. Bao giờ
D. Có chí