1. Từ nào sau đây có âm đầu là “tr”?
A. Chào hỏi
B. Trong veo
C. Xe cộ
D. Sạch sẽ
2. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử trí
D. Xử chí
3. Trong đoạn văn: “Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ. Sương giăng mắc lối, nhỏ nhẹ người đi.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Liệt kê
D. Ẩn dụ
4. Từ “xuân” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Tuổi xuân của anh thật đẹp.
B. Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.
C. Chị Ba đã bước sang tuổi xuân thì.
D. Xuân về trên quê hương.
5. Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
A. Nhân hậu
B. Hiền lành
C. Độc ác
D. Tử tế
6. Trong câu: “Cô ấy hát hay như chim họa mi.”, cụm từ “như chim họa mi” đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
7. Thành ngữ “Chậm như rùa” dùng để chỉ đặc điểm gì?
A. Nhanh nhẹn
B. Cẩn thận
C. Chậm chạp
D. Thông minh
8. Trong câu: “Cuốn sách này rất hay, nó giúp tôi hiểu thêm về lịch sử.”, từ “nó” thay thế cho từ nào?
A. Tôi
B. Lịch sử
C. Cuốn sách
D. Hiểu
9. Chọn cách giải thích đúng nhất về nghĩa của từ “tự giác”:
A. Làm việc theo ý muốn của người khác
B. Làm việc một cách máy móc, không suy nghĩ
C. Chủ động, tự mình làm việc mà không cần ai nhắc nhở
D. Làm việc một cách chậm chạp, không nhiệt tình
10. Chọn từ láy tượng thanh:
A. Xinh xắn
B. Lộp bộp
C. Nhanh nhẹn
D. Tròn trĩnh
11. Chọn cặp quan hệ từ thích hợp để hoàn thành câu: “... trời mưa to, ... chúng tôi vẫn đến trường đúng giờ.”
A. Vì ... nên
B. Tuy ... nhưng
C. Nếu ... thì
D. Do ... mà
12. Từ nào sau đây viết SAI chính tả?
A. Trung thực
B. Chung thủy
C. Trân trọng
D. Chân thành
13. Từ “lành” trong cụm từ nào sau đây mang nghĩa gốc?
A. Đất lành chim đậu
B. Tính tình hiền lành
C. Vết thương đã lành
D. Khôn nhà dại chợ, dại miệng dại môi, có khôn có dại mới biết ai lành
14. Tìm từ trái nghĩa với từ “cẩn thận” trong các phương án sau:
A. Tỉ mỉ
B. Chu đáo
C. Cẩu thả
D. Kỹ lưỡng
15. Trong câu: “Tuy nhà nghèo nhưng Lan học rất giỏi.”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - kết quả
B. Tương phản
C. Điều kiện - giả thiết
D. Tăng tiến
16. Trong câu: “Những quyển sách trên bàn là của Lan.”, cụm từ “trên bàn” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Định ngữ
D. Bổ ngữ
17. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “... công việc này rất quan trọng, bạn cần tập trung cao độ.”
A. Bởi vì
B. Tuy
C. Do
D. Vì
18. Trong các câu sau, câu nào là câu hỏi tu từ?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn có khỏe không?
C. Ai mà không muốn hạnh phúc?
D. Mấy giờ rồi?
19. Câu tục ngữ “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn” muốn khuyên chúng ta điều gì?
A. Nên chọn gỗ tốt để xây nhà
B. Hình thức bên ngoài quan trọng hơn nội dung bên trong
C. Giá trị thực chất quan trọng hơn vẻ bề ngoài
D. Nên sơn nhà bằng loại sơn tốt
20. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào có nghĩa KHÔNG liên quan đến sự đoàn kết?
A. Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết
B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
C. Chết trong còn hơn sống đục
D. Ăn đồng chia đủ, no ấm cùng nhau
21. Trong câu: “Mặt trời đỏ rực đang từ từ nhô lên sau rặng núi.”, từ “đỏ rực” là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
22. Trong câu: “Để đạt kết quả tốt, chúng ta cần phải cố gắng.”, cụm từ “để đạt kết quả tốt” là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
23. Trong câu: “Tiếng chim hót véo von trên cành cây.”, bộ phận nào là chủ ngữ?
A. Tiếng chim
B. Hót véo von
C. Trên cành cây
D. Cành cây
24. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời đẹp.
B. Hoa nở rộ.
C. Trời mưa và gió thổi mạnh.
D. Em thích đọc sách.
25. Chọn từ trái nghĩa với từ “siêng năng”:
A. Chăm chỉ
B. Cần cù
C. Lười biếng
D. Nỗ lực
26. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ láy?
A. Lung linh
B. Xinh xắn
C. Đi đứng
D. Rực rỡ
27. Chọn câu tục ngữ nói về vai trò của việc học:
A. Có chí thì nên
B. Không thầy đố mày làm nên
C. Ăn vóc học hay
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
28. Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la”:
A. Nhỏ bé
B. Mênh mông
C. Hẹp hòi
D. Gần gũi
29. Câu thành ngữ nào sau đây nói về lòng biết ơn?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
D. Cả đáp án 1 và 2
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Vì trời mưa, nên tôi đi học muộn.
B. Tuy trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ.
C. Nếu trời mưa, tôi sẽ nghỉ học.
D. Trời mưa, tôi vẫn đi học.