1. Từ nào sau đây chỉ màu sắc?
A. Xinh xắn
B. Đỏ thắm
C. Cao lớn
D. Thông minh
2. Trong câu: `Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần trồng nhiều cây xanh.`, cụm từ `trồng nhiều cây xanh` đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Định ngữ
3. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Vì trời mưa to, nên chúng tôi quyết định ở nhà.
B. Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi chơi.
C. Trời mưa to, tuy nhiên chúng tôi vẫn quyết định đi chơi.
D. Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, tôi đã thức khuya.
4. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc học?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
C. Không thầy đố mày làm nên
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
5. Chọn câu văn có sử dụng phép so sánh:
A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Em rất thích đọc truyện tranh.
C. Dòng sông uốn lượn quanh co như dải lụa.
D. Ngôi nhà của tôi ở gần trường học.
6. Từ nào sau đây có thanh điệu là thanh ngang?
A. Mưa
B. Nắng
C. Gió
D. Bão
7. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà máy
B. Ăn uống
C. Học sinh
D. Bàn học
8. Trong câu: `Tuy nhà nghèo nhưng Lan rất chăm học.`, liên từ `tuy...nhưng` biểu thị quan hệ gì?
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ điều kiện - kết quả
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ tăng tiến
9. Từ nào sau đây có âm đầu là `tr`?
A. Che chở
B. Trưởng thành
C. Xe cộ
D. Sáng sủa
10. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?
A. Giang sơn
B. Tổ quốc
C. Bờ bến
D. Thiên nhiên
11. Chọn từ đồng âm khác nghĩa với từ `bàn` (bàn ghế):
A. Ghế
B. Tủ
C. Luận bàn
D. Sách
12. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa.
B. Cây đa đầu làng như một người khổng lồ.
C. Trăng tròn như chiếc đĩa bạc.
D. Gió lay cành khế, khế cười rung rinh.
13. Trong câu: `Bạn Lan học giỏi nhất lớp.`, từ `nhất` là loại phụ từ nào?
A. Phụ từ chỉ thời gian
B. Phụ từ chỉ mức độ
C. Phụ từ chỉ phương hướng
D. Phụ từ chỉ số lượng
14. Trong câu: `Bài văn của bạn ấy viết rất mạch lạc và trôi chảy.`, từ nào là tính từ?
A. Bài văn
B. Viết
C. Mạch lạc
D. Bạn ấy
15. Câu thành ngữ `Chậm như rùa...` còn thiếu vế nào để hoàn chỉnh?
A. bò
B. chạy
C. đi
D. trườn
16. Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp điền vào chỗ trống: `... đến, ... đi`
A. Nhanh - chậm
B. Cao - thấp
C. Gần - xa
D. Sớm - muộn
17. Trong câu: `Tôi đã đọc đi đọc lại cuốn tiểu thuyết này nhiều lần.`, cụm từ `đọc đi đọc lại` diễn tả điều gì?
A. Hành động đọc nhanh chóng
B. Hành động đọc một cách hời hợt
C. Hành động đọc kỹ lưỡng và nhiều lần
D. Hành động đọc để giải trí
18. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời rất đẹp.
B. Chim hót líu lo trên cành cây.
C. Mặt trời lên và sương tan dần.
D. Em đang đọc sách ở thư viện.
19. Tìm từ đồng nghĩa với từ `bao la` trong các lựa chọn sau:
A. Nhỏ bé
B. Mênh mông
C. Hẹp hòi
D. Vừa phải
20. Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: `... công việc bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian cho gia đình.`
A. Tuy
B. Vì
C. Nhưng
D. Bởi
21. Trong câu: `Để đạt điểm cao, bạn cần phải chăm chỉ học tập.`, cụm từ `để đạt điểm cao` là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
22. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Sinh viên
B. Bàn ghế
C. Lung linh
D. Đi đứng
23. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sắn xét
B. Giản dị
C. Chẵng hạn
D. Xuất sắc
24. Tìm từ trái nghĩa với từ `siêng năng` trong các lựa chọn sau:
A. Cần cù
B. Chăm chỉ
C. Lười biếng
D. Năng động
25. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu chấm than?
A. Bạn tên là gì.
B. Hôm nay trời đẹp quá!
C. Chúng ta sẽ đi đâu chơi.
D. Tôi thích đọc sách.
26. Trong câu: `Những quyển truyện tranh này rất thú vị, nhưng giá hơi cao.`, liên từ `nhưng` có tác dụng gì?
A. Nối các vế câu có quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Nối các vế câu có quan hệ tương phản
C. Nối các vế câu có quan hệ tăng tiến
D. Nối các vế câu có quan hệ đồng đẳng
27. Trong câu: `Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi chơi.`, cặp quan hệ từ `nếu...thì` thể hiện quan hệ gì?
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ điều kiện - kết quả
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ tăng tiến
28. Trong câu: `Cuốn sách này rất hay và bổ ích.`, từ `bổ ích` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
29. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: `Uống ... nhớ nguồn`
A. Cây
B. Quả
C. Nước
D. Đất
30. Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu thành ngữ: `... như cá gặp nước`
A. Vui vẻ
B. Mừng rỡ
C. Hạnh phúc
D. Thuận lợi