1. Trong câu: “Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức.”, cụm từ “mở mang kiến thức” có vai trò gì trong câu?
A. chủ ngữ
B. vị ngữ
C. bổ ngữ
D. định ngữ
2. Trong giao tiếp qua điện thoại, yếu tố nào sau đây là quan trọng để truyền đạt thông tin hiệu quả?
A. hình ảnh
B. giọng nói
C. văn bản
D. biểu cảm khuôn mặt
3. Trong câu: “Cuốn sách này rất thú vị.”, từ “thú vị” thuộc loại từ nào?
A. danh từ
B. động từ
C. tính từ
D. quan hệ từ
4. Trong câu: “Cô ấy hát rất hay.”, thành phần “rất hay” là thành phần gì của câu?
A. chủ ngữ
B. vị ngữ
C. trạng ngữ
D. bổ ngữ
5. Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để đạt được thành công, chúng ta cần phải ______.”
A. ngủ nhiều
B. ăn chơi
C. cố gắng hết mình
D. chờ đợi may mắn
6. Trong câu: “Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn đến trường đúng giờ.”, cặp quan hệ từ “mặc dù…nhưng” thể hiện quan hệ gì?
A. tương phản
B. nguyên nhân - kết quả
C. điều kiện - kết quả
D. thời gian
7. Chọn câu tục ngữ nói về lòng tự trọng:
A. Ăn vóc học hay.
B. Đói cho sạch, rách cho thơm.
C. Có chí thì nên.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
8. Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la”:
A. nhỏ bé
B. mênh mông
C. chật hẹp
D. gần gũi
9. Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. tính biểu cảm
B. tính chính xác, khách quan
C. tính hài hước
D. tính ẩn dụ
10. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. giành dụt
B. dành dụt
C. dành giựt
D. giành giựt
11. Chọn từ có âm đầu khác với các từ còn lại:
A. trăng
B. trong
C. treo
D. chong
12. Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường được sử dụng để tường thuật lại một sự việc, vụ việc?
A. Đơn xin phép
B. Biên bản
C. Báo cáo
D. Tờ trình
13. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Hoa phượng nở đỏ rực cả sân trường.
B. Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
C. Mặt trời mọc lên từ phía đông.
D. Học sinh chăm chỉ làm bài tập.
14. Từ nào sau đây không phải là từ láy?
A. lung linh
B. nhỏ nhắn
C. xinh xắn
D. bàn ghế
15. Biện pháp tu từ “ẩn dụ” là gì?
A. gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng
B. phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng
C. lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh ý
D. hỏi nhưng không cần trả lời
16. Tìm từ trái nghĩa với từ “yêu thương”:
A. ghét bỏ
B. quý mến
C. trân trọng
D. yêu quý
17. Chọn cặp từ trái nghĩa không đúng:
A. cao - thấp
B. rộng - hẹp
C. xa - gần
D. khỏe - mạnh
18. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Tôi thích đọc sách.
B. Hôm nay trời nắng.
C. Em tôi học giỏi và chăm ngoan.
D. Bạn Lan là học sinh giỏi nhất lớp.
19. Từ nào sau đây có thể kết hợp được với cả hai từ “ăn” và “uống”?
A. cơm
B. nước
C. thuốc
D. bánh
20. Trong câu sau: “Những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập của bạn.”, từ nào là tính từ?
A. những
B. sách
C. hữu ích
D. học tập
21. Chọn câu văn có sử dụng thành ngữ:
A. Bạn Lan học rất giỏi.
B. Chị Ba buôn bán rất phát đạt.
C. Anh ấy làm việc cần cù như con ong.
D. Hôm nay trời nắng đẹp.
22. Từ “xuân” trong câu thơ “Mùa xuân là cả một mùa xanh” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. nghĩa gốc
B. nghĩa chuyển
C. cả hai nghĩa
D. không phải cả hai
23. Trong đoạn văn bản hành chính, phần nào thường chứa thông tin về thời gian và địa điểm ban hành văn bản?
A. Quốc hiệu và tiêu ngữ
B. Địa danh và thời gian ban hành
C. Tên cơ quan, tổ chức ban hành văn bản
D. Nội dung văn bản
24. Câu nào sau đây mắc lỗi logic?
A. Vì trời mưa nên đường phố bị ngập.
B. Mặc dù trời nắng nhưng tôi vẫn mặc áo ấm.
C. Nhờ học tập chăm chỉ, Lan đã đạt học sinh giỏi.
D. Để tiết kiệm điện, chúng ta nên tắt đèn khi ra khỏi phòng.
25. Trong câu hỏi tu từ: “Ai làm cho bể kia đầy, cho ao kia cạn, cho gầy cò con?”, câu hỏi này nhằm mục đích gì?
A. đưa ra câu hỏi để người nghe trả lời
B. diễn tả sự ngạc nhiên, thắc mắc
C. khẳng định một điều
D. phủ định một điều
26. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Uống nước nhớ nguồn, ______ nhớ công ơn người sinh thành.”
A. ăn quả
B. ăn cơm
C. ăn khoai
D. ăn cháo
27. Câu thành ngữ “Chậm như rùa” dùng để chỉ đặc điểm gì?
A. nhanh nhẹn
B. lười biếng
C. chậm chạp
D. khỏe mạnh
28. Khi viết thư điện tử (email) công việc, phần nào cần được viết ngắn gọn, rõ ràng và thể hiện được nội dung chính của thư?
A. Lời chào đầu thư
B. Tiêu đề thư (Subject)
C. Nội dung chính của thư
D. Lời chào cuối thư
29. Trong giao tiếp, “ngôn ngữ cơ thể” bao gồm những yếu tố nào?
A. chỉ giọng điệu và tốc độ nói
B. chỉ cử chỉ, ánh mắt, nét mặt
C. chỉ từ ngữ và ngữ pháp
D. chỉ cách sử dụng câu hỏi và câu trả lời
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng dấu phẩy đúng?
A. Hôm nay, trời rất đẹp, tôi muốn đi chơi.
B. Hôm nay trời rất đẹp tôi muốn đi chơi.
C. Hôm nay trời, rất đẹp, tôi muốn đi chơi.
D. Hôm nay trời rất đẹp, tôi, muốn đi chơi.