Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1 – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. “有 (yǒu)” có nghĩa là gì?

A. Đi
B. Đến
C.
D. Ở

2. “对不起 (duìbuqǐ)” có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Không có gì

3. Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi “你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?)” nếu bạn là giáo viên.

A. 我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)
B. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
C. 我是老师。(Wǒ shì lǎoshī.)
D. 我不知道。(Wǒ bù zhīdào.)

4. “谢谢 (xièxie)” có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi

5. Chọn phiên âm đúng cho từ `你好`

A. nǐ hǎo
B. ní hǎo
C. nǐ hao
D. ní hao

6. “早上好 (zǎoshang hǎo)” dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?

A. Buổi chiều
B. Buổi tối
C. Buổi sáng
D. Buổi trưa

7. Chọn câu đúng về ngữ pháp:

A. 我吃饭了不 (Wǒ chīfàn le bù)
B. 我不吃饭了 (Wǒ bù chīfàn le)
C. 了不吃饭我 (Le bù chīfàn wǒ)
D. 吃饭了我不 (Chīfàn le wǒ bù)

8. “不 (bù)” khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thành thanh điệu nào?

A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4

9. Cấu trúc câu hỏi “你叫什么名字?” dùng để hỏi về điều gì?

A. Tuổi
B. Nghề nghiệp
C. Sở thích
D. Tên

10. Trong câu “我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ)”, từ nào là động từ?

A. 我 (wǒ)
B. 学习 (xuéxí)
C. 汉语 (Hànyǔ)
D. 是 (shì)

11. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch:

A. 你是哪儿人? (Nǐ shì nǎr rén?)
B. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
C. 你是做什么的? (Nǐ shì zuò shénme de?)
D. 你多大了? (Nǐ duō dà le?)

12. “几 (jǐ)” là từ để hỏi dùng cho số lượng như thế nào?

A. Số lượng lớn
B. Số lượng nhỏ (dưới 10)
C. Số lượng bất kỳ
D. Số lượng chính xác

13. Số “十 (shí)” sau số “一 (yī)” sẽ được đọc như thế nào trong số đếm 11 (十一)?

A. yī shí
B. shí yī
C. shí shi
D. yī yi

14. Thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật tiếng Trung là:

A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Động từ
D. Động từ - Tân ngữ - Chủ ngữ

15. “谁 (shéi)” có nghĩa là gì?

A. Cái gì
B. Ở đâu
C. Ai
D. Khi nào

16. Chọn cách viết chữ Hán đúng cho từ `tạm biệt`

A. 再见
B. 您好
C. 谢谢
D. 对不起

17. “请问 (qǐngwèn)” thường được dùng khi nào?

A. Khi chào tạm biệt
B. Khi muốn hỏi một cách lịch sự
C. Khi cảm ơn
D. Khi xin lỗi

18. “先生 (xiānsheng)” là cách xưng hô lịch sự dành cho ai?

A. Trẻ em
B. Phụ nữ
C. Nam giới
D. Người lớn tuổi

19. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:

A. 苹果 (píngguǒ)
B. 香蕉 (xiāngjiāo)
C. 电脑 (diànnǎo)
D. 西瓜 (xīguā)

20. Số “五 (wǔ)” trong tiếng Trung Quốc là số mấy?

A. 3
B. 5
C. 7
D. 9

21. “今天 (jīntiān)” có nghĩa là gì?

A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia

22. “在 (zài)” trong câu “我在家 (Wǒ zài jiā)” có nghĩa là gì?

A. Đi
B.
C. Đến
D. Về

23. “家 (jiā)” có nghĩa là gì?

A. Trường học
B. Nhà
C. Công ty
D. Bệnh viện

24. Trong các từ sau, từ nào là lượng từ (measure word)?

A. 书 (shū)
B. 个 (gè)
C. 人 (rén)
D. 这 (zhè)

25. Chọn phiên âm sai trong các cặp sau:

A. 你好 - nǐ hǎo
B. 谢谢 - xièxie
C. 再见 - zàijiàn
D. 老师 - lǎoshī

26. 拼音 `mā` là thanh điệu thứ mấy trong tiếng Trung?

A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4

27. “厕所 (cèsuǒ)” có nghĩa là gì?

A. Nhà bếp
B. Phòng ngủ
C. Nhà vệ sinh
D. Phòng khách

28. Từ nào sau đây chỉ người thân trong gia đình?

A. 朋友 (péngyou)
B. 老师 (lǎoshī)
C. 妈妈 (māma)
D. 同学 (tóngxué)

29. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (wǒ __ xuésheng)

A. 是 (shì)
B. 有 (yǒu)
C. 在 (zài)
D. 去 (qù)

30. Trong các từ sau, từ nào là danh từ riêng?

A. 老师 (lǎoshī)
B. 北京 (Běijīng)
C. 学生 (xuésheng)
D. 朋友 (péngyou)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

1. “有 (yǒu)” có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

2. “对不起 (duìbuqǐ)” có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

3. Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi “你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?)” nếu bạn là giáo viên.

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

4. “谢谢 (xièxie)” có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

5. Chọn phiên âm đúng cho từ '你好'

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

6. “早上好 (zǎoshang hǎo)” dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

7. Chọn câu đúng về ngữ pháp:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

8. “不 (bù)” khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thành thanh điệu nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

9. Cấu trúc câu hỏi “你叫什么名字?” dùng để hỏi về điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

10. Trong câu “我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ)”, từ nào là động từ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

11. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

12. “几 (jǐ)” là từ để hỏi dùng cho số lượng như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

13. Số “十 (shí)” sau số “一 (yī)” sẽ được đọc như thế nào trong số đếm 11 (十一)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

14. Thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật tiếng Trung là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

15. “谁 (shéi)” có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

16. Chọn cách viết chữ Hán đúng cho từ 'tạm biệt'

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

17. “请问 (qǐngwèn)” thường được dùng khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

18. “先生 (xiānsheng)” là cách xưng hô lịch sự dành cho ai?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

19. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

20. Số “五 (wǔ)” trong tiếng Trung Quốc là số mấy?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

21. “今天 (jīntiān)” có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

22. “在 (zài)” trong câu “我在家 (Wǒ zài jiā)” có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

23. “家 (jiā)” có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

24. Trong các từ sau, từ nào là lượng từ (measure word)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

25. Chọn phiên âm sai trong các cặp sau:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

26. 拼音 'mā' là thanh điệu thứ mấy trong tiếng Trung?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

27. “厕所 (cèsuǒ)” có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

28. Từ nào sau đây chỉ người thân trong gia đình?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

29. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (wǒ __ xuésheng)

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

30. Trong các từ sau, từ nào là danh từ riêng?