1. Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu: `Je voudrais ... café, s`il vous plaît.` (Tôi muốn ... cà phê, làm ơn)
A. un
B. une
C. des
D. du
2. Trong câu hỏi `Où vas-tu ?` (Bạn đi đâu?), `Où` là loại từ để hỏi về điều gì?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Lý do
D. Cách thức
3. Cách hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp (thân mật) là gì?
A. Comment allez-vous ?
B. Comment vas-tu ?
C. Ça va ?
D. Que fais-tu ?
4. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ?
A. Luôn đứng trước danh từ
B. Luôn đứng sau danh từ
C. Có thể đứng trước hoặc sau tùy ý
D. Thường đứng sau danh từ, nhưng có một số trường hợp ngoại lệ đứng trước
5. Cấu trúc `Ne...pas` trong tiếng Pháp dùng để làm gì?
A. Diễn tả sự khẳng định
B. Diễn tả sự phủ định
C. Diễn tả câu hỏi
D. Diễn tả mệnh lệnh
6. Phân biệt `ce`, `se`, `ses`, `ces`. Trong câu `... sont mes livres.` thì từ nào phù hợp?
A. ce
B. se
C. ses
D. ces
7. Trong tiếng Pháp, `liaison` là hiện tượng gì trong phát âm?
A. Sự biến đổi ngữ điệu cuối câu
B. Sự nối âm phụ âm cuối của một từ với nguyên âm đầu của từ tiếp theo
C. Sự lược bỏ nguyên âm `e` câm
D. Sự nhấn mạnh vào âm tiết cuối
8. Chọn câu có sử dụng đúng `conditionnel présent` (thì điều kiện hiện tại):
A. Si j`ai de l`argent, j`achète une voiture.
B. Si j`avais de l`argent, j`achèterais une voiture.
C. Si j`aurais de l`argent, j`achèterai une voiture.
D. Si j`aurai de l`argent, j`achèterais une voiture.
9. Giới từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí `ở trong` một thành phố hoặc quốc gia (ví dụ: ở Paris, ở Pháp)?
A. à
B. en
C. sur
D. chez
10. Sự khác biệt chính giữa `savoir` và `connaître` (đều có nghĩa `biết`) là gì?
A. `Savoir` dùng để biết người, `connaître` dùng để biết vật
B. `Savoir` dùng để biết thông tin, kỹ năng, `connaître` dùng để biết người, địa điểm, đồ vật
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau
D. `Savoir` trang trọng hơn `connaître`
11. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ `qui` (người mà, cái mà):
A. Le livre que je lis est intéressant.
B. Le livre qui je lis est intéressant.
C. Le livre dont je lis est intéressant.
D. Le livre où je lis est intéressant.
12. Trong tiếng Pháp, `pronom tonique` (đại từ mạnh) được dùng để làm gì?
A. Thay thế cho chủ ngữ trong câu đơn
B. Nhấn mạnh chủ ngữ, đứng sau giới từ, hoặc trong cấu trúc so sánh
C. Bổ nghĩa cho động từ
D. Dùng trong câu hỏi đảo ngữ
13. Từ `eau` (nước) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Không có giống
D. Vừa giống đực vừa giống cái
14. Ý nghĩa của thành ngữ `poser un lapin à quelqu`un` là gì?
A. Tặng ai đó một con thỏ
B. Hẹn ai đó rồi không đến (bỏ bom)
C. Kể chuyện cười cho ai đó
D. Giúp đỡ ai đó
15. Trong tiếng Pháp, `participe passé` (quá khứ phân từ) của động từ `prendre` (lấy, cầm) là gì?
A. prendu
B. pris
C. prenant
D. prendre
16. Trong tiếng Pháp, `passé récent` (quá khứ gần) được dùng để diễn tả hành động gì?
A. Hành động đã xảy ra rất lâu trong quá khứ
B. Hành động vừa mới xảy ra
C. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần
D. Hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ
17. Trong tiếng Pháp, `faux amis` (từ giả bạn) là gì?
A. Những người bạn giả dối
B. Những từ có cách viết hoặc phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau giữa tiếng Pháp và tiếng Việt (hoặc ngôn ngữ khác)
C. Những từ đồng nghĩa
D. Những từ trái nghĩa
18. Động từ `être` (thì, là, ở) được chia ở ngôi thứ nhất số ít (Je) thì có dạng nào?
A. es
B. est
C. suis
D. êtes
19. Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu sau: `... est la capitale de la France.`
A. Londres
B. Berlin
C. Paris
D. Rome
20. Chọn câu hỏi đúng về thì quá khứ ghép (Passé Composé):
A. Est-ce que tu vas au cinéma ?
B. As-tu mangé le gâteau ?
C. Qu`est-ce que tu manges ?
D. Où vas-tu ?
21. Thì `Imparfait` (Quá khứ chưa hoàn thành) thường được dùng để diễn tả hành động như thế nào trong quá khứ?
A. Hành động xảy ra và kết thúc rõ ràng trong quá khứ
B. Hành động kéo dài, lặp đi lặp lại, hoặc mô tả trạng thái trong quá khứ
C. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai từ một điểm mốc trong quá khứ
D. Hành động vừa mới xảy ra
22. Trong câu `J`aime les chats.`, `les` là loại từ gì?
A. Mạo từ không xác định
B. Mạo từ xác định
C. Giới từ
D. Tính từ sở hữu
23. Chọn cách viết đúng của số `80` trong tiếng Pháp.
A. quatre-vingt
B. huitante
C. octante
D. nonante
24. Chọn cách diễn đạt đúng của câu `Tôi đói` trong tiếng Pháp.
A. Je suis faim.
B. J`ai faim.
C. Je suis avoir faim.
D. J`ai être faim.
25. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào` (chào hỏi chung)?
A. Au revoir
B. Bonjour
C. Merci
D. S`il vous plaît
26. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: `Il ... lire le journal.` (Anh ấy ... đọc báo)
27. Thì `Futur Simple` (Tương lai đơn) trong tiếng Pháp được dùng để diễn tả điều gì?
A. Hành động đang xảy ra ở hiện tại
B. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
C. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
D. Hành động thường xuyên xảy ra
28. Trong tiếng Pháp, cụm từ `enchanté(e)` có nghĩa là gì khi gặp ai đó lần đầu?
A. Tạm biệt
B. Rất vui được gặp bạn
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn
29. Phân biệt cách dùng `tout`, `tous`, `toute`, `toutes`. Trong câu `... les filles sont belles.` thì từ nào phù hợp?
A. tout
B. tous
C. toute
D. toutes
30. Trong tiếng Pháp, `subjonctif` (thức giả định) thường được dùng trong mệnh đề phụ sau các động từ hoặc cụm từ nào?
A. Động từ chỉ hành động thực tế, chắc chắn
B. Động từ chỉ ý kiến, quan điểm cá nhân
C. Động từ chỉ mong muốn, cảm xúc, nghi ngờ, sự cần thiết
D. Động từ chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ