1. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở.
C. Điều chỉnh thuế suất thu nhập doanh nghiệp.
D. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
2. Khủng hoảng ngân hàng (banking crisis) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế?
A. Gia tăng đầu tư nước ngoài.
B. Suy giảm tín dụng, đình trệ hoạt động kinh tế.
C. Lạm phát giảm xuống.
D. Tăng trưởng xuất khẩu.
3. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ bắt buộc một phần (fractional reserve banking), tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu một khách hàng gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng, lượng tiền tối đa mà toàn bộ hệ thống ngân hàng có thể tạo ra thêm là bao nhiêu?
A. 10 triệu đồng.
B. 90 triệu đồng.
C. 900 triệu đồng.
D. 1 tỷ đồng.
4. Tiền tệ được sử dụng như một phương tiện trao đổi giúp:
A. Giảm thiểu chi phí giao dịch.
B. Tăng sự trùng hợp về nhu cầu giữa các bên.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của thị trường.
D. Đảm bảo giá trị hàng hóa luôn ổn định.
5. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect) mô tả mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
C. Cung tiền và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
6. Nghiệp vụ thị trường mở (OMO) được ngân hàng trung ương thực hiện chủ yếu thông qua việc:
A. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
B. Mua bán trái phiếu chính phủ trên thị trường thứ cấp.
C. Quy định hạn mức tín dụng cho các ngân hàng thương mại.
D. Phát hành tiền giấy mới vào lưu thông.
7. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng lên.
B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
C. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng giảm xuống.
D. Nền kinh tế có nguy cơ rơi vào lạm phát.
8. Cán cân thanh toán (balance of payments) của một quốc gia ghi lại:
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó với phần còn lại của thế giới.
D. Chênh lệch giữa thu ngân sách và chi ngân sách của chính phủ.
9. Lãi suất thực tế (real interest rate) được tính bằng:
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ lệ lạm phát trừ đi lãi suất danh nghĩa.
D. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
10. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng GDP.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ lạm phát.
D. Cán cân thương mại.
11. Giảm phát (deflation) là tình trạng:
A. Mức giá chung tăng chậm lại.
B. Mức giá chung giảm xuống liên tục.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.
12. Khi đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
C. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm soát lạm phát của ngân hàng trung ương?
A. Tăng lãi suất tái chiết khấu.
B. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
14. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào để ổn định tỷ giá hối đoái?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Mua vào hoặc bán ra ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cầu tiền (money demand) của một quốc gia?
A. Mức thu nhập bình quân của người dân.
B. Lãi suất thị trường.
C. Mức độ phát triển của hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt.
D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ.
16. Lạm phát (inflation) được định nghĩa là:
A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
C. Sự suy giảm giá trị của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự gia tăng thất nghiệp trong nền kinh tế.
17. Tài khoản vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm:
A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
18. Chức năng `cất trữ giá trị` của tiền tệ sẽ bị suy giảm nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào?
A. Tăng trưởng kinh tế ổn định.
B. Lạm phát phi mã (Hyperinflation).
C. Giảm phát kéo dài.
D. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
19. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền thông qua hoạt động:
A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
B. Nhận tiền gửi và cho vay.
C. In tiền giấy và đúc tiền xu.
D. Thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở.
20. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu giảm mạnh.
21. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường KHÔNG bao gồm:
A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
22. Cung tiền (money supply) M1 bao gồm:
A. Tiền mặt trong lưu thông và tiền gửi tiết kiệm.
B. Tiền mặt trong lưu thông và tiền gửi không kỳ hạn (tiền gửi thanh toán).
C. Tiền mặt trong lưu thông, tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn.
D. Tiền mặt trong lưu thông, tiền gửi không kỳ hạn và các chứng chỉ tiền gửi lớn.
23. Loại tiền nào được đảm bảo giá trị bởi chính phủ, không dựa trên giá trị nội tại của vật chất cấu thành?
A. Tiền hàng hóa (Commodity money).
B. Tiền pháp định (Fiat money).
C. Tiền kim loại.
D. Tiền điện tử.
24. Khi ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát, biện pháp nào sau đây là phù hợp?
A. Mua vào trái phiếu chính phủ.
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
25. Chức năng chính của ngân hàng trung ương KHÔNG bao gồm:
A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp và cá nhân.
D. Giám sát hoạt động của hệ thống ngân hàng.
26. Hệ số nhân tiền (money multiplier) cho biết:
A. Mức độ ảnh hưởng của lãi suất đến đầu tư.
B. Mức độ mở rộng cung tiền khi ngân hàng trung ương bơm thêm một lượng tiền cơ sở.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế mục tiêu.
27. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết:
A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia.
C. Sức mua tương đương giữa hai đồng tiền.
D. Chi phí sinh hoạt tương đối giữa hai quốc gia.
28. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong lĩnh vực ngân hàng thường phát sinh khi:
A. Ngân hàng đầu tư quá nhiều vào tài sản rủi ro cao.
B. Thông tin bất cân xứng tồn tại giữa người đi vay và người cho vay.
C. Hệ thống bảo hiểm tiền gửi được áp dụng.
D. Ngân hàng trung ương giám sát chặt chẽ hoạt động ngân hàng.
29. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất:
A. Ngân hàng thương mại cho khách hàng vay.
B. Ngân hàng trung ương cho ngân hàng thương mại vay.
C. Ngân hàng thương mại cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng.
D. Kho bạc nhà nước phát hành trái phiếu.
30. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng?
A. Lạm phát có xu hướng giảm.
B. Lãi suất có xu hướng tăng.
C. Đầu tư và tiêu dùng có xu hướng tăng.
D. Tỷ giá hối đoái có xu hướng tăng giá trị đồng nội tệ.