1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế gia tăng, điều gì có thể xảy ra với tiền lương ở các ngành nghề có thể dễ dàng bị thay thế bởi lao động giá rẻ từ các nước khác?
A. Tiền lương có xu hướng tăng lên để giữ chân lao động trong nước.
B. Tiền lương có xu hướng giảm hoặc tăng chậm lại do áp lực cạnh tranh và khả năng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài.
C. Tiền lương không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
D. Tiền lương chỉ tăng ở các ngành nghề xuất khẩu.
2. Hình thức trả lương nào dưới đây thường được áp dụng cho công việc sản xuất hàng loạt, nơi số lượng sản phẩm hoàn thành là yếu tố quan trọng?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm (khoán).
C. Trả lương theo hoa hồng.
D. Trả lương theo hiệu suất công việc (KPI).
3. Điều gì sẽ xảy ra với tiền lương thực tế nếu tiền lương danh nghĩa tăng 5% trong khi lạm phát là 7%?
A. Tiền lương thực tế tăng 2%.
B. Tiền lương thực tế giảm 2%.
C. Tiền lương thực tế không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
4. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, khi nhu cầu lao động giảm, điều gì có khả năng xảy ra với mức tiền lương trên thị trường?
A. Tiền lương có xu hướng tăng do chi phí sinh hoạt tăng cao.
B. Tiền lương có xu hướng giảm hoặc tăng chậm lại do cạnh tranh việc làm tăng.
C. Tiền lương không bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế.
D. Tiền lương chỉ tăng ở các ngành nghề thiết yếu.
5. Nhược điểm lớn nhất của hình thức trả lương theo sản phẩm (khoán) là gì?
A. Khó đánh giá chính xác năng suất lao động cá nhân.
B. Dễ dẫn đến tình trạng người lao động chỉ chú trọng số lượng mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
D. Gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí tiền lương.
6. Làm thêm giờ (overtime) thường được trả lương cao hơn so với giờ làm việc bình thường. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm chi phí tiền lương cho doanh nghiệp.
B. Khuyến khích người lao động làm thêm giờ để tăng năng suất.
C. Bù đắp cho thời gian làm việc ngoài giờ hành chính và khuyến khích sử dụng thời gian làm việc hiệu quả trong giờ chính thức.
D. Tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
7. Tại sao kỹ năng và trình độ chuyên môn cao thường đi kèm với mức lương cao hơn?
A. Vì những người có kỹ năng và trình độ cao thường làm việc ít hơn.
B. Vì kỹ năng và trình độ cao làm tăng năng suất lao động và giá trị mà người lao động tạo ra cho doanh nghiệp.
C. Vì pháp luật quy định mức lương tối thiểu cao hơn cho người có trình độ cao.
D. Vì những công việc đòi hỏi kỹ năng cao thường ít rủi ro hơn.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chính sách tiền lương của một doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô (lạm phát, tăng trưởng GDP).
B. Luật pháp và các quy định về lao động và tiền lương.
C. Cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
D. Mức lương cạnh tranh trên thị trường lao động.
9. Tiền lương danh nghĩa là gì?
A. Số tiền thực tế người lao động nhận được sau khi trừ các khoản khấu trừ.
B. Giá trị sức mua của tiền lương sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát.
C. Số tiền mà người lao động nhận được theo giá trị hiện hành, chưa tính đến sự thay đổi của giá cả.
D. Tổng chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động, bao gồm cả lương và các phúc lợi.
10. Tiền lương thực tế được tính toán như thế nào?
A. Bằng cách cộng tiền lương danh nghĩa với các khoản phụ cấp và phúc lợi.
B. Bằng cách lấy tiền lương danh nghĩa chia cho chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Bằng cách lấy tổng doanh thu của doanh nghiệp chia cho tổng số lao động.
D. Bằng cách so sánh tiền lương danh nghĩa hiện tại với tiền lương danh nghĩa của năm gốc.
11. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức trả lương phi tiền tệ (fringe benefits) mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho người lao động?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Cổ phiếu thưởng.
C. Tiền thưởng cuối năm.
D. Chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nhu cầu lao động và do đó có khả năng đẩy mức tiền lương lên cao?
A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Sự tiến bộ của công nghệ tự động hóa.
C. Sự mở rộng của nền kinh tế và tăng trưởng GDP.
D. Chính sách tăng cường nhập cư lao động.
13. Khi năng suất lao động của một quốc gia tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với mức tiền lương trung bình trong dài hạn?
A. Tiền lương trung bình có xu hướng giảm do chi phí sản xuất giảm.
B. Tiền lương trung bình không thay đổi vì phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.
C. Tiền lương trung bình có xu hướng tăng lên do giá trị sản xuất tăng và doanh nghiệp có khả năng trả lương cao hơn.
D. Tiền lương trung bình có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể.
14. Điều gì có thể gây ra tình trạng `phân biệt đối xử về tiền lương` (wage discrimination)?
A. Sự khác biệt về năng suất lao động giữa các cá nhân.
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
C. Việc trả lương khác nhau cho những người làm công việc tương đương dựa trên giới tính, chủng tộc, hoặc các yếu tố không liên quan đến năng lực làm việc.
D. Sự khác biệt về chi phí sinh hoạt giữa các vùng miền.
15. Phương pháp trả lương theo hiệu suất công việc (KPI - Key Performance Indicators) tập trung vào yếu tố nào?
A. Thời gian làm việc của nhân viên.
B. Số lượng sản phẩm hoàn thành.
C. Mức độ hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu công việc đã đặt ra.
D. Thâm niên công tác của nhân viên.
16. Loại thuế nào thường được khấu trừ trực tiếp từ tiền lương của người lao động?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế thu nhập cá nhân (PIT).
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
17. Trong đàm phán tiền lương tập thể, ai là người đại diện cho người lao động?
A. Ban giám đốc doanh nghiệp.
B. Hiệp hội doanh nghiệp.
C. Công đoàn hoặc tổ chức đại diện người lao động.
D. Cơ quan nhà nước về lao động.
18. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương đóng vai trò là tín hiệu quan trọng cho điều gì?
A. Mức độ can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
B. Sự hài lòng của người lao động với công việc.
C. Tình trạng cung và cầu lao động trên thị trường, cũng như giá trị của kỹ năng và trình độ chuyên môn.
D. Chi phí sinh hoạt trung bình của người dân.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến mức tiền lương của một người lao động trên thị trường cạnh tranh?
A. Năng suất lao động của người đó.
B. Mức độ khan hiếm của kỹ năng và trình độ chuyên môn.
C. Chi phí sinh hoạt trung bình tại khu vực địa lý nơi người đó sinh sống.
D. Thâm niên công tác của người đó tại công ty.
20. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp trả lương thấp hơn nhiều so với mức lương thị trường cho cùng một vị trí công việc?
A. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều ứng viên hơn do chi phí lao động thấp.
B. Năng suất lao động của nhân viên sẽ tăng lên do áp lực cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân viên giỏi, dẫn đến giảm chất lượng lao động.
D. Doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi của nhà nước.
21. Khái niệm `mức lương đủ sống` (living wage) khác biệt với tiền lương tối thiểu (minimum wage) ở điểm nào?
A. Mức lương đủ sống do chính phủ quy định, còn tiền lương tối thiểu do doanh nghiệp tự quyết định.
B. Mức lương đủ sống chỉ áp dụng cho lao động phổ thông, còn tiền lương tối thiểu áp dụng cho mọi loại lao động.
C. Mức lương đủ sống được tính toán dựa trên chi phí sinh hoạt thực tế để đảm bảo cuộc sống cơ bản, trong khi tiền lương tối thiểu có thể thấp hơn.
D. Mức lương đủ sống bao gồm cả tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế, còn tiền lương tối thiểu chỉ tính tiền lương danh nghĩa.
22. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường lao động thông qua chính sách tiền lương tối thiểu nhằm mục tiêu chính nào?
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo mức sống tối thiểu.
D. Kiểm soát lạm phát.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định về mức tiền lương mà một doanh nghiệp đưa ra cho nhân viên?
A. Khả năng chi trả của doanh nghiệp (lợi nhuận, doanh thu).
B. Mức lương cạnh tranh của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
C. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
D. Giá trị thị trường của vị trí công việc và kỹ năng cần thiết.
24. Ưu điểm chính của hình thức trả lương theo thời gian là gì?
A. Khuyến khích người lao động tăng năng suất và chất lượng công việc.
B. Đơn giản, dễ tính toán và đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
C. Gắn thu nhập trực tiếp với kết quả và hiệu quả công việc.
D. Thu hút và giữ chân nhân tài có năng lực cao.
25. Mục đích chính của việc xây dựng thang bảng lương trong doanh nghiệp là gì?
A. Giảm thiểu chi phí tiền lương.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hệ thống trong trả lương.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để doanh nghiệp kiểm soát chi phí tiền lương một cách hiệu quả?
A. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất công việc rõ ràng và trả lương theo hiệu suất.
B. Thường xuyên cắt giảm tiền lương của nhân viên để tiết kiệm chi phí.
C. Quản lý chặt chẽ số lượng nhân viên và định biên lao động hợp lý.
D. Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực để nâng cao năng suất lao động.
27. Hình thức trả lương nào thường được áp dụng cho nhân viên kinh doanh và môi giới?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương theo hoa hồng.
D. Trả lương theo thâm niên.
28. Tại sao việc công khai, minh bạch thông tin về chính sách tiền lương của doanh nghiệp lại quan trọng?
A. Để doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh tiền lương theo ý muốn.
B. Để giảm áp lực tăng lương từ phía người lao động.
C. Để tăng cường sự tin tưởng của người lao động, đảm bảo công bằng và giảm thiểu tranh chấp về lương.
D. Để hạn chế sự can thiệp của công đoàn vào vấn đề tiền lương.
29. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản hoặc mất khả năng thanh toán, quyền lợi về tiền lương của người lao động thường được ưu tiên giải quyết như thế nào?
A. Tiền lương của người lao động được trả sau cùng, sau khi thanh toán hết các khoản nợ khác.
B. Tiền lương của người lao động không được đảm bảo thanh toán trong trường hợp phá sản.
C. Tiền lương của người lao động thường được ưu tiên thanh toán trước một số khoản nợ khác, theo quy định của pháp luật.
D. Tiền lương của người lao động chỉ được thanh toán nếu doanh nghiệp còn tài sản sau khi bán đấu giá.
30. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có thể áp dụng hình thức trả lương `3P` (Pay for Position, Person, Performance)?
A. Khi doanh nghiệp muốn đơn giản hóa hệ thống trả lương và giảm chi phí.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào trả lương theo thâm niên.
C. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống trả lương toàn diện, công bằng, khuyến khích năng lực và hiệu quả làm việc.
D. Khi doanh nghiệp chỉ muốn trả lương cố định cho tất cả các vị trí.