1. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phải là ứng phó với hạn hán?
A. Xây dựng hồ chứa nước
B. Trồng cây chịu hạn
C. Nạo vét kênh mương
D. Xây dựng đê điều
2. Hiện tượng `sương mù` hình thành khi nào?
A. Không khí lạnh bốc lên cao
B. Hơi nước ngưng tụ gần bề mặt đất
C. Áp suất khí quyển tăng cao
D. Nhiệt độ không khí tăng nhanh
3. Loại mây nào thường gây ra mưa rào hoặc dông bão?
A. Mây ti
B. Mây tầng
C. Mây vũ tích
D. Mây trung tích
4. Dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh nổi tiếng ở khu vực Đông Bắc Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến khí hậu ven biển California?
A. Dòng biển Gulf Stream
B. Dòng biển Kuroshio
C. Dòng biển California
D. Dòng biển Peru
5. Gió phơn là loại gió gì và thường xuất hiện ở đâu?
A. Gió lạnh từ полюс thổi xuống, xuất hiện ở vùng Bắc Cực
B. Gió nóng khô thổi từ trên núi xuống, xuất hiện ở sườn núi khuất gió
C. Gió ẩm từ biển thổi vào, xuất hiện ở vùng ven biển
D. Gió mùa thay đổi theo mùa, xuất hiện ở vùng Nam Á
6. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển pha của nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi nước?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Đông đặc
D. Thăng hoa
7. Khí hậu lục địa thường có đặc điểm gì so với khí hậu ven biển ở cùng vĩ độ?
A. Biên độ nhiệt ngày và năm nhỏ hơn
B. Lượng mưa lớn hơn
C. Biên độ nhiệt ngày và năm lớn hơn
D. Độ ẩm không khí cao hơn
8. Chỉ số khí tượng nào dùng để đo độ ẩm không khí?
A. Nhiệt kế
B. Phong tốc kế
C. Ẩm kế
D. Khí áp kế
9. Trong dự báo thời tiết, thuật ngữ `front` (frông) dùng để chỉ điều gì?
A. Một khu vực áp suất cao
B. Một khu vực áp suất thấp
C. Ranh giới giữa hai khối khí có tính chất khác nhau
D. Hướng gió chủ đạo
10. Yếu tố nào sau đây quyết định tốc độ bay hơi của nước?
A. Áp suất khí quyển
B. Độ ẩm không khí
C. Nhiệt độ
D. Tất cả các yếu tố trên
11. Loại gió nào thổi thường xuyên theo hướng từ áp cao cận nhiệt đới về áp thấp xích đạo?
A. Gió Tây ôn đới
B. Gió Mậu dịch
C. Gió Đông cực
D. Gió mùa
12. Trong hệ thống gió mùa châu Á, gió mùa mùa hè thường mang tính chất gì?
A. Khô và lạnh
B. Nóng và khô
C. Ẩm và nóng
D. Lạnh và ẩm
13. Hiện tượng `nước dâng do bão` nguy hiểm nhất ở khu vực nào của cơn bão?
A. Mắt bão
B. Vành đai mưa bão
C. Sườn phải của bão (theo hướng di chuyển)
D. Sườn trái của bão (theo hướng di chuyển)
14. Đâu là một trong những ứng dụng quan trọng của việc nghiên cứu thủy khí trong nông nghiệp?
A. Dự báo động đất
B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước tưới
C. Đo lường ô nhiễm không khí
D. Nghiên cứu về năng lượng mặt trời
15. Hiện tượng `mưa phùn` khác với `mưa rào` chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Thời gian mưa
B. Cường độ mưa
C. Loại mây gây mưa
D. Phạm vi mưa
16. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của chu trình nước?
A. Bốc hơi
B. Ngưng tụ
C. Quang hợp
D. Kết tủa
17. Trong các loại hình thời tiết cực đoan sau, loại nào liên quan đến sự thiếu hụt lượng mưa kéo dài?
A. Lũ lụt
B. Hạn hán
C. Bão nhiệt đới
D. Sóng thần
18. Hiện tượng El Nino và La Nina liên quan đến sự biến đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực nào của Thái Bình Dương?
A. Bắc Thái Bình Dương
B. Nam Thái Bình Dương
C. Đông Thái Bình Dương nhiệt đới
D. Tây Thái Bình Dương nhiệt đới
19. Đơn vị đo lượng mưa phổ biến nhất là gì?
A. Pascal (Pa)
B. Độ C (°C)
C. Milimet (mm)
D. Kilogram (kg)
20. Hiện tượng `mưa axit` chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của chất nào trong khí quyển?
A. CO2
B. CH4
C. SO2 và NOx
D. O3
21. Hiện tượng `mưa đá` hình thành trong loại mây nào và do quá trình nào?
A. Mây ti, do ngưng tụ hơi nước
B. Mây tầng, do kết hợp các giọt nước nhỏ
C. Mây vũ tích, do các hạt băng di chuyển lên xuống nhiều lần trong mây
D. Mây trung tích, do sự ổn định của lớp không khí
22. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `sa mạc hóa` ở nhiều vùng trên thế giới?
A. Động đất và núi lửa
B. Biến đổi khí hậu và hoạt động của con người
C. Sóng thần và triều cường
D. Va chạm thiên thạch
23. Trong các yếu tố khí hậu sau, yếu tố nào có vai trò quyết định đến lượng mưa tại một khu vực?
A. Áp suất khí quyển
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm không khí
D. Gió
24. Loại hình thiên tai nào sau đây thường xảy ra ở vùng ven biển do nước biển dâng cao kết hợp với triều cường và sóng lớn khi bão đổ bộ?
A. Lũ quét
B. Sạt lở đất
C. Ngập lụt ven biển
D. Động đất
25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ của nước biển?
A. Bức xạ mặt trời
B. Dòng hải lưu
C. Gió
D. Độ cao so với mực nước biển
26. Hiện tượng `băng tan` ở полюс Bắc và Nam có tác động chính nào đến mực nước biển toàn cầu?
A. Làm giảm mực nước biển
B. Làm tăng mực nước biển
C. Không ảnh hưởng đến mực nước biển
D. Ảnh hưởng không đáng kể đến mực nước biển
27. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất thông qua quá trình vận chuyển nhiệt từ xích đạo về полюс?
A. Gió mùa
B. Dòng biển
C. Bão
D. Sóng biển
28. Độ ẩm tương đối của không khí là gì?
A. Tổng lượng hơi nước trong không khí
B. Áp suất hơi nước trong không khí
C. Tỷ lệ phần trăm giữa lượng hơi nước thực tế và lượng hơi nước bão hòa ở cùng nhiệt độ
D. Nhiệt độ mà tại đó hơi nước bắt đầu ngưng tụ
29. Trong khí tượng thủy văn, `lượng dòng chảy` là gì?
A. Tổng lượng mưa trong một khu vực
B. Lượng nước bốc hơi từ bề mặt
C. Lượng nước chảy trên bề mặt hoặc trong lòng đất tại một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định
D. Lượng nước ngầm tích trữ dưới lòng đất
30. Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ bề mặt đất trở lại khí quyển thông qua thực vật?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Lắng đọng