Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra 100% sản phẩm?
A. Kiểm tra xác suất
B. Kiểm tra chọn mẫu
C. Kiểm tra toàn diện
D. Kiểm tra thống kê
2. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản lý chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự cạnh tranh về giá cả
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng và quy định giữa các quốc gia
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
D. Biến động tỷ giá hối đoái
3. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:
A. Phiền toái cần giải quyết nhanh chóng
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Dấu hiệu của sự không hài lòng cá nhân
D. Chi phí phát sinh không mong muốn
4. Lỗi `Type I error` (lỗi loại 1) trong kiểm định giả thuyết thống kê về chất lượng sản phẩm là gì?
A. Chấp nhận lô hàng chất lượng kém
B. Từ chối lô hàng đạt chất lượng
C. Không phát hiện ra lỗi trong quá trình kiểm tra
D. Sửa chữa lỗi sản phẩm không cần thiết
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
B. Giảm thiểu chi phí do sai lỗi, phế phẩm
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Cải thiện năng suất và hiệu quả hoạt động
6. Phương pháp `Benchmarking` trong quản lý chất lượng là:
A. So sánh chất lượng sản phẩm của công ty với tiêu chuẩn ngành
B. So sánh hoạt động và hiệu suất của công ty với các đối thủ cạnh tranh hoặc các công ty hàng đầu
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên ý kiến chuyên gia
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngẫu nhiên trên thị trường
7. Trong quản lý chất lượng, `độ tin cậy` (Reliability) của sản phẩm thể hiện điều gì?
A. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định và không bị lỗi trong điều kiện và thời gian nhất định
B. Khả năng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Khả năng sản phẩm dễ dàng sử dụng và bảo trì
D. Khả năng sản phẩm có giá thành cạnh tranh
8. Đâu là xu hướng QUAN TRỌNG trong quản lý chất lượng hàng hóa hiện nay?
A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Chuyển từ kiểm soát sang phòng ngừa và cải tiến liên tục
C. Giảm chi phí đầu tư cho quản lý chất lượng
D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong kiểm tra chất lượng
9. Thương phẩm học nghiên cứu về đối tượng nào sau đây?
A. Quy trình sản xuất hàng hóa
B. Bản chất và các thuộc tính của hàng hóa
C. Hệ thống phân phối hàng hóa
D. Chiến lược marketing hàng hóa
10. Chất lượng hàng hóa được định nghĩa là:
A. Mức độ cao cấp của nguyên liệu sản xuất
B. Tổng thể các chỉ tiêu và đặc tính của sản phẩm, dịch vụ, thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng trong điều kiện xác định.
C. Giá thành sản xuất trên một đơn vị sản phẩm
D. Uy tín thương hiệu của nhà sản xuất
11. Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc `truy xuất nguồn gốc` hàng hóa có vai trò gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn hàng hóa, tăng cường trách nhiệm giải trình
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
12. Mục đích của việc `thử nghiệm` (Testing) hàng hóa trong quản lý chất lượng là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Xác định sự phù hợp của hàng hóa với tiêu chuẩn và yêu cầu
C. Quảng bá sản phẩm trên thị trường
D. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa
13. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc:
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
C. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng
D. Cải tiến năng suất và giảm chi phí sản xuất
14. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `mối nguy` (Hazard) được hiểu là:
A. Sự cố đã xảy ra gây ảnh hưởng đến chất lượng
B. Nguồn gốc tiềm ẩn gây ra tác động xấu đến chất lượng
C. Biện pháp khắc phục sự cố chất lượng
D. Tiêu chuẩn chất lượng cần đạt được
15. Chức năng `đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA) tập trung vào:
A. Kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi
B. Xây dựng hệ thống và quy trình để ngăn ngừa lỗi phát sinh
C. Sửa chữa sản phẩm bị lỗi
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
16. Công cụ `5S` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
B. Cải thiện môi trường làm việc và năng suất
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
17. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng trong kiểm soát chất lượng để theo dõi và phát hiện sự biến động bất thường trong quá trình sản xuất?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `sự đồng cảm` (Empathy) thể hiện điều gì?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng
B. Sự quan tâm, thấu hiểu và chia sẻ của nhân viên đối với khách hàng
C. Sự chuyên nghiệp và kiến thức chuyên môn của nhân viên
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại
19. Đâu là ví dụ về `sai lỗi thuộc về thiết kế` trong quản lý chất lượng sản phẩm?
A. Sản phẩm bị lỗi do công nhân thao tác sai quy trình
B. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu sử dụng do thiết kế không phù hợp
C. Sản phẩm bị hư hỏng do vận chuyển không đúng cách
D. Sản phẩm sử dụng nguyên liệu kém chất lượng
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Hàm lượng dinh dưỡng
B. Độ an toàn vệ sinh
C. Màu sắc, mùi vị, trạng thái
D. Giá trị kinh tế
21. Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) chủ yếu áp dụng cho ngành nào?
A. Sản xuất hàng điện tử
B. Chế biến thực phẩm
C. Sản xuất hàng dệt may
D. Kinh doanh dịch vụ du lịch
22. Nguyên tắc `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) trong quản lý chất lượng được sử dụng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
B. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm định kỳ
C. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình
D. Đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng
23. Đâu KHÔNG phải là thuộc tính cơ bản của hàng hóa theo quan điểm thương phẩm học?
A. Giá trị sử dụng
B. Giá trị trao đổi
C. Giá trị thẩm mỹ
D. Giá trị kinh tế
24. Phương pháp `Six Sigma` tập trung vào việc:
A. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong sản xuất
B. Giảm thiểu sự biến động và sai lỗi trong quy trình
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm
D. Nâng cao năng suất lao động
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động `phòng ngừa` trong quản lý chất lượng?
A. Đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
C. Thiết kế quy trình sản xuất tối ưu
D. Mua sắm nguyên vật liệu chất lượng cao
26. Đâu là mục tiêu cao nhất của quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng
C. Đạt chứng nhận chất lượng ISO 9001
D. Tăng thị phần và lợi nhuận
27. Vai trò của người tiêu dùng trong quản lý chất lượng hàng hóa là gì?
A. Chỉ sử dụng sản phẩm đã được chứng nhận chất lượng
B. Cung cấp phản hồi về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, thúc đẩy cải tiến
C. Trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua
D. Yêu cầu nhà sản xuất giảm giá sản phẩm kém chất lượng
28. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, `kiểm soát chất lượng` (Quality Control - QC) tập trung vào:
A. Ngăn ngừa lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất
B. Đảm bảo chất lượng đồng đều của sản phẩm trước khi xuất xưởng
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
D. Nghiên cứu và cải tiến quy trình sản xuất
29. Đâu KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản đối với bao bì hàng hóa?
A. Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài
B. Truyền tải thông tin về hàng hóa
C. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
D. Giảm giá thành sản phẩm
30. Mục đích chính của việc ghi nhãn hàng hóa là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
B. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng và cơ quan quản lý
C. Quảng bá thương hiệu sản phẩm
D. Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng