Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học – Quản lý chất lượng hàng hóa – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

1. Yếu tố nào sau đây có vai trò **QUYẾT ĐỊNH NHẤT** đến sự thành công của hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp?

A. Sự hỗ trợ về tài chính từ ban lãnh đạo.
B. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ nhân viên.
C. Việc áp dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng tiên tiến.
D. Việc đạt được các chứng nhận chất lượng quốc tế.

2. Đối với hàng hóa là nông sản, yếu tố chất lượng nào thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Tính thẩm mỹ và bao bì hấp dẫn.
B. Hàm lượng dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Độ bền và thời hạn sử dụng lâu dài.
D. Giá thành sản xuất thấp.

3. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp sản xuất.
B. Đảm bảo sự đồng đều và ổn định về chất lượng sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
D. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.

4. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `mức độ nghiêm trọng` của một rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

A. Tần suất xuất hiện của rủi ro.
B. Khả năng phát hiện rủi ro trước khi gây hậu quả.
C. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro đến khách hàng hoặc doanh nghiệp.
D. Chi phí để khắc phục rủi ro.

5. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:

A. Phiền toái cần giải quyết nhanh chóng để tránh mất khách.
B. Cơ hội để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Dấu hiệu cho thấy khách hàng không hiểu rõ về sản phẩm.
D. Rủi ro pháp lý cần được xử lý cẩn thận.

6. Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến liên tục các quá trình để nâng cao chất lượng.
C. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh về giá.

7. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Theo dõi sự thay đổi của một biến số chất lượng theo thời gian.
B. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Phân tích nguyên nhân và kết quả của vấn đề chất lượng.

8. Điều gì là **HẠN CHẾ LỚN NHẤT** của việc chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng?

A. Chi phí kiểm tra quá cao.
B. Không ngăn ngừa được lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
C. Khó phát hiện lỗi nhỏ hoặc lỗi tiềm ẩn.
D. Làm chậm tiến độ sản xuất.

9. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc phạm trù `chất lượng hàng hóa` theo nghĩa rộng?

A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
B. Mức độ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
C. Giá thành sản xuất của hàng hóa.
D. Tính an toàn và vệ sinh của sản phẩm.

10. Trong lĩnh vực thực phẩm, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào:

A. Nâng cao năng suất sản xuất.
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Giảm chi phí bao bì đóng gói.
D. Tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

11. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng hàng hóa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
B. Khảo sát ý kiến khách hàng (Customer survey).
C. Phân tích tỷ lệ sản phẩm lỗi.
D. Đánh giá chi phí chất lượng.

12. Chức năng chính của bộ phận `Kiểm soát Chất lượng` (QC) trong một doanh nghiệp sản xuất là gì?

A. Thiết kế sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã định.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.

13. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Truy xuất nguồn gốc` (Traceability) đề cập đến khả năng:

A. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Xác định lịch sử, ứng dụng hoặc vị trí của sản phẩm hoặc lô sản phẩm.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm.
D. Nâng cao năng suất lao động trong quá trình sản xuất.

14. Đâu là lợi ích **CHÍNH** của việc áp dụng các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Giảm sự phụ thuộc vào chuyên gia chất lượng.
B. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và bằng chứng khách quan.
C. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng.

15. Thương phẩm học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

A. Quy trình sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô.
B. Đặc tính, chất lượng và giá trị sử dụng của hàng hóa.
C. Hệ thống phân phối và lưu thông hàng hóa trên thị trường.
D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.

16. Trong quản lý chất lượng, `Nguyên tắc 80/20` (Pareto Principle) thường được hiểu là:

A. 80% sản phẩm đạt chất lượng tốt, 20% còn lại có lỗi.
B. 80% vấn đề chất lượng xuất phát từ 20% nguyên nhân.
C. 80% chi phí chất lượng dành cho kiểm tra, 20% cho phòng ngừa.
D. 80% khách hàng hài lòng với 20% nỗ lực cải tiến chất lượng.

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `Độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến:

A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán.
C. Ngoại hình và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.

18. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng **TRƯỚC TIÊN** trong quy trình sản xuất để ngăn ngừa sai lỗi?

A. Kiểm tra cuối cùng (Final Inspection).
B. Kiểm tra đầu vào (Incoming Inspection).
C. Kiểm tra trong quá trình (In-process Inspection).
D. Kiểm tra ngẫu nhiên (Random Inspection).

19. Phân biệt `Kiểm tra chất lượng` (Quality Control) và `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance). Đâu là phát biểu **ĐÚNG**?

A. Kiểm tra chất lượng là phòng ngừa lỗi, Đảm bảo chất lượng là phát hiện lỗi.
B. Kiểm tra chất lượng tập trung vào sản phẩm, Đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
C. Kiểm tra chất lượng là hoạt động thụ động, Đảm bảo chất lượng là hoạt động chủ động.
D. Kiểm tra chất lượng do bộ phận sản xuất thực hiện, Đảm bảo chất lượng do bộ phận quản lý thực hiện.

20. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA) là mô hình:

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến chất lượng liên tục thông qua chu trình lặp đi lặp lại.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.

21. Phương pháp `Six Sigma` trong quản lý chất lượng hướng đến mục tiêu gì?

A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu sai sót xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Tăng tốc độ cải tiến chất lượng.

22. Trong quản lý chất lượng, `văn hóa chất lượng` (Quality culture) đề cập đến:

A. Hệ thống các tiêu chuẩn và quy trình chất lượng được văn bản hóa.
B. Ý thức và trách nhiệm về chất lượng được thấm nhuần trong toàn bộ tổ chức.
C. Bộ phận chuyên trách về quản lý chất lượng trong doanh nghiệp.
D. Các hoạt động quảng bá và truyền thông về chất lượng sản phẩm.

23. Đâu là **THÁCH THỨC LỚN NHẤT** trong việc quản lý chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự cạnh tranh về giá ngày càng gay gắt.
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia và khu vực.
C. Chi phí vận chuyển và logistics tăng cao.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của nhu cầu thị trường.

24. Đâu là biện pháp **HIỆU QUẢ NHẤT** để nâng cao chất lượng hàng hóa một cách bền vững?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và đào tạo nhân lực.
C. Giảm chi phí nguyên vật liệu để hạ giá thành.
D. Tăng cường quảng cáo và marketing để thu hút khách hàng.

25. Đâu là ví dụ về `lỗi phòng ngừa được` (preventable defect) trong sản xuất hàng hóa?

A. Lỗi do hao mòn tự nhiên của máy móc sau thời gian dài sử dụng.
B. Lỗi do nguyên vật liệu đầu vào không đạt tiêu chuẩn.
C. Lỗi do thiết kế sản phẩm ban đầu có sai sót.
D. Lỗi do thiên tai, sự cố bất khả kháng.

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Giảm thiểu sản phẩm lỗi và phế phẩm.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình.

27. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng.
C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
D. Phân tích chi phí chất lượng.

28. Chi phí nào sau đây được xem là `chi phí phòng ngừa` trong quản lý chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán cho khách hàng.
B. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trong quá trình sản xuất.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa cần được kiểm soát ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn sản xuất.
B. Chỉ ở giai đoạn kiểm tra cuối cùng.
C. Trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.
D. Chỉ ở giai đoạn phân phối và bán lẻ.

30. Nguyên tắc `Kaizen` trong quản lý chất lượng của Nhật Bản nhấn mạnh vào điều gì?

A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

1. Yếu tố nào sau đây có vai trò **QUYẾT ĐỊNH NHẤT** đến sự thành công của hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

2. Đối với hàng hóa là nông sản, yếu tố chất lượng nào thường được ưu tiên hàng đầu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

3. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

4. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng' của một rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

5. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

6. Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

7. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì là **HẠN CHẾ LỚN NHẤT** của việc chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc phạm trù 'chất lượng hàng hóa' theo nghĩa rộng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

10. Trong lĩnh vực thực phẩm, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

11. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng hàng hóa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

12. Chức năng chính của bộ phận 'Kiểm soát Chất lượng' (QC) trong một doanh nghiệp sản xuất là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'Truy xuất nguồn gốc' (Traceability) đề cập đến khả năng:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

14. Đâu là lợi ích **CHÍNH** của việc áp dụng các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng hàng hóa?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

15. Thương phẩm học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quản lý chất lượng, 'Nguyên tắc 80/20' (Pareto Principle) thường được hiểu là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng **TRƯỚC TIÊN** trong quy trình sản xuất để ngăn ngừa sai lỗi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

19. Phân biệt 'Kiểm tra chất lượng' (Quality Control) và 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance). Đâu là phát biểu **ĐÚNG**?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

20. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming' (PDCA) là mô hình:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp 'Six Sigma' trong quản lý chất lượng hướng đến mục tiêu gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng' (Quality culture) đề cập đến:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

23. Đâu là **THÁCH THỨC LỚN NHẤT** trong việc quản lý chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là biện pháp **HIỆU QUẢ NHẤT** để nâng cao chất lượng hàng hóa một cách bền vững?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

25. Đâu là ví dụ về 'lỗi phòng ngừa được' (preventable defect) trong sản xuất hàng hóa?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chất lượng hàng hóa?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp '5 Whys' được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

28. Chi phí nào sau đây được xem là 'chi phí phòng ngừa' trong quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa cần được kiểm soát ở giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 13

30. Nguyên tắc 'Kaizen' trong quản lý chất lượng của Nhật Bản nhấn mạnh vào điều gì?