Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Công cụ `biểu đồ Pareto` được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề chất lượng
C. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
2. Phương pháp `Six Sigma` tập trung vào mục tiêu nào trong quản lý chất lượng?
A. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
D. Nâng cao năng lực đổi mới sản phẩm
3. Đâu là ví dụ về `chất lượng thiết kế` của một chiếc điện thoại thông minh?
A. Độ bền của pin
B. Tính năng camera
C. Khả năng chống nước
D. Tất cả các đáp án trên
4. Mục đích của việc `thử nghiệm độ bền` (durability testing) đối với hàng hóa là gì?
A. Đánh giá tính thẩm mỹ của sản phẩm
B. Xác định tuổi thọ và khả năng chịu đựng của sản phẩm trong điều kiện sử dụng khác nhau
C. Kiểm tra chức năng cơ bản của sản phẩm
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
5. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc gì?
A. Chất lượng sản phẩm đầu ra
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Quy trình quản lý chất lượng
D. Giá thành sản phẩm
6. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá lô hàng lớn?
A. Kiểm tra 100%
B. Kiểm tra chọn mẫu
C. Kiểm tra tại nguồn
D. Kiểm tra sau bán hàng
7. Trong quản lý chất lượng, `phòng ngừa` (prevention) lỗi quan trọng hơn `phát hiện` (detection) lỗi vì sao?
A. Phòng ngừa dễ thực hiện hơn phát hiện
B. Phòng ngừa luôn rẻ hơn phát hiện và sửa chữa lỗi
C. Phát hiện lỗi không hiệu quả bằng phòng ngừa
D. Phát hiện lỗi làm giảm năng suất
8. Đâu là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Tăng chi phí quản lý
B. Giảm tính minh bạch của thông tin
C. Nâng cao hiệu quả thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu chất lượng
D. Giảm sự linh hoạt trong quản lý
9. Đâu là ví dụ về `tiêu chuẩn nội bộ` về chất lượng hàng hóa?
A. Tiêu chuẩn ISO 9001
B. Tiêu chuẩn VietGAP
C. Quy định chất lượng do chính doanh nghiệp đặt ra
D. Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật
10. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng nhấn mạnh vào điều gì?
A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ
C. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý
D. Tập trung vào kiểm soát chất lượng cuối kỳ
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Hàm lượng dinh dưỡng
B. Độ an toàn vệ sinh
C. Màu sắc, mùi vị, trạng thái
D. Giá trị kinh tế
12. Khái niệm `văn hóa chất lượng` trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng được áp dụng
B. Ý thức và trách nhiệm về chất lượng của mọi thành viên
C. Quy trình kiểm tra chất lượng được thực hiện
D. Công nghệ sản xuất hiện đại
13. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối kỳ mà bỏ qua kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất?
A. Chi phí sản xuất giảm
B. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo hơn
C. Tỷ lệ hàng lỗi có thể cao hơn và chi phí khắc phục lớn hơn
D. Thời gian sản xuất nhanh hơn
14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Sự đồng cảm của nhân viên
B. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác
C. Ngoại hình và cơ sở vật chất
D. Sự nhiệt tình của nhân viên
15. Nguyên tắc `First-In, First-Out` (FIFO) quan trọng nhất trong quản lý chất lượng hàng hóa nào?
A. Hàng hóa dễ vỡ
B. Hàng hóa thời trang
C. Hàng hóa có hạn sử dụng
D. Hàng hóa công nghệ
16. Khi nào thì `kiểm tra 100%` chất lượng hàng hóa là phù hợp và cần thiết?
A. Khi lô hàng có số lượng lớn
B. Khi chi phí kiểm tra thấp
C. Khi chất lượng hàng hóa ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và tính mạng người dùng
D. Khi thời gian kiểm tra không bị hạn chế
17. Mục tiêu của việc `truy xuất nguồn gốc` hàng hóa là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm
C. Xác định lịch sử và quá trình sản xuất của sản phẩm
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá
18. Hoạt động `đánh giá nhà cung cấp` là một phần của quá trình quản lý chất lượng nào?
A. Kiểm soát chất lượng đầu ra
B. Kiểm soát chất lượng đầu vào
C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình
D. Kiểm soát chất lượng sau bán hàng
19. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `mức độ nghiêm trọng` (severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Tần suất xảy ra rủi ro
B. Khả năng phát hiện rủi ro
C. Mức độ tác động tiêu cực của rủi ro nếu xảy ra
D. Chi phí phòng ngừa rủi ro
20. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm cung cấp thông tin quan trọng cho hoạt động nào?
A. Marketing sản phẩm
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
C. Cải tiến chất lượng sản phẩm
D. Quản lý kho hàng
21. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
C. Đảm bảo chất lượng ổn định của sản phẩm
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
22. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
B. Cải tiến quy trình sản xuất
C. Sắp xếp, ngăn nắp nơi làm việc
D. Kiểm soát chất lượng đầu vào
23. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm khả năng cạnh tranh
C. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh
D. Hạn chế sự đổi mới sản phẩm
24. Đâu là rủi ro chính khi doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư cho quản lý chất lượng?
A. Giá thành sản phẩm tăng
B. Uy tín thương hiệu giảm sút
C. Năng suất lao động giảm
D. Khả năng mở rộng thị trường tăng
25. Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Giá thành sản xuất thấp
B. Năng suất cây trồng cao
C. An toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc
D. Hình thức sản phẩm đẹp mắt
26. Chức năng `kiểm soát chất lượng` thường được thực hiện ở giai đoạn nào trong chuỗi cung ứng?
A. Chỉ ở giai đoạn sản xuất
B. Chỉ ở giai đoạn phân phối
C. Trong suốt các giai đoạn của chuỗi cung ứng
D. Chỉ ở giai đoạn tiêu dùng
27. Đâu là vai trò của người tiêu dùng trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Chỉ chấp nhận hoặc từ chối mua sản phẩm
B. Không có vai trò gì đáng kể
C. Đưa ra phản hồi, đánh giá về chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Quyết định giá bán sản phẩm
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `7 yếu tố gây lãng phí` (7 wastes) trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)?
A. Sản xuất thừa (Overproduction)
B. Vận chuyển (Transportation)
C. Kiểm tra chất lượng (Inspection)
D. Chờ đợi (Waiting)
29. Thương phẩm học nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?
A. Quy trình sản xuất hàng hóa
B. Giá trị và thuộc tính của hàng hóa
C. Kênh phân phối hàng hóa
D. Chiến lược marketing hàng hóa
30. Đâu là ví dụ về `lỗi tiềm ẩn` (latent defect) trong hàng hóa?
A. Vết xước trên bề mặt sản phẩm
B. Lỗi phần mềm chỉ phát sinh sau một thời gian sử dụng
C. Bao bì sản phẩm bị rách
D. Sản phẩm bị thiếu phụ kiện