1. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?
A. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền trên thị trường ngoại hối.
C. Giá trị thực tế của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
D. Mức độ cạnh tranh về giá cả giữa hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
2. Đâu KHÔNG phải là một lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Tận dụng lợi thế so sánh để chuyên môn hóa và tăng hiệu quả sản xuất.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng doanh thu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác về hàng hóa và dịch vụ.
D. Tiếp cận nguồn tài nguyên và công nghệ mới.
3. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra mối quan hệ kiểm soát và quản lý trực tiếp của nhà đầu tư nước ngoài đối với doanh nghiệp tại nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư danh mục.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Vay thương mại quốc tế.
4. Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh vai trò của quy mô kinh tế và sự khác biệt hóa sản phẩm trong việc giải thích thương mại giữa các quốc gia có cơ cấu kinh tế tương đồng?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo.
B. Mô hình Heckscher-Ohlin.
C. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory).
D. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Porter.
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế so sánh của một quốc gia?
A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
C. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng.
D. Sự khác biệt về nguồn lực lao động và vốn.
6. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác động TRỰC TIẾP NHẤT đến số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế chống bán phá giá.
D. Quy tắc xuất xứ.
7. Đâu là một ví dụ về `thương mại nội ngành` (intra-industry trade)?
A. Việt Nam xuất khẩu gạo và nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản.
B. Hoa Kỳ xuất khẩu máy bay Boeing và nhập khẩu máy bay Airbus từ châu Âu.
C. Brazil xuất khẩu cà phê và nhập khẩu dầu mỏ từ Ả Rập Xê Út.
D. Ấn Độ xuất khẩu phần mềm và nhập khẩu than đá từ Úc.
8. Tác động của thương mại quốc tế đối với thị trường lao động trong nước có thể bao gồm:
A. Giảm tiền lương cho tất cả người lao động.
B. Tăng tiền lương cho tất cả người lao động.
C. Thay đổi cơ cấu việc làm và tiền lương, có thể tăng cho một số nhóm và giảm cho nhóm khác.
D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
9. Hình thức bảo hộ mậu dịch nào tinh vi và khó nhận biết nhất, thường liên quan đến các quy định kỹ thuật và thủ tục phức tạp?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT).
D. Trợ cấp xuất khẩu.
10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì có xu hướng xảy ra với chuỗi giá trị toàn cầu?
A. Ngắn lại và tập trung hóa ở một quốc gia.
B. Dài ra và phân tán trên nhiều quốc gia.
C. Không thay đổi về độ dài và phạm vi địa lý.
D. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, không bao gồm dịch vụ.
11. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?
A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao.
D. Yếu tố sản xuất có tính di động cao.
12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là thương mại dịch vụ quốc tế theo định nghĩa của WTO?
A. Một công ty luật của Việt Nam mở chi nhánh tại Singapore.
B. Một du khách người Mỹ đến Việt Nam và sử dụng dịch vụ khách sạn.
C. Một công ty phần mềm của Ấn Độ cung cấp dịch vụ lập trình từ xa cho một công ty ở Đức.
D. Xuất khẩu gạo từ Việt Nam sang Philippines.
13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nguyên tắc thương mại KHÔNG phân biệt đối xử, thể hiện qua các nguyên tắc chính nào sau đây?
A. Tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT).
B. Tự do hóa thương mại và Minh bạch hóa.
C. Cạnh tranh công bằng và Phát triển bền vững.
D. Giải quyết tranh chấp và Hỗ trợ kỹ thuật.
14. Đâu là một biện pháp `tự vệ thương mại` (trade remedy) mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu?
A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Thuế quan ưu đãi.
C. Thuế chống bán phá giá.
D. Hạn ngạch xuất khẩu tự nguyện.
15. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính là gì?
A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính phủ linh hoạt điều chỉnh chính sách tiền tệ.
D. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc khủng hoảng tiền tệ.
16. Rào cản thương mại nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ.
17. Tác động ngắn hạn của việc phá giá đồng tiền quốc gia lên cán cân thương mại thường được mô tả bằng hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng J-curve.
B. Hiệu ứng Marshall-Lerner.
C. Hiệu ứng thu nhập.
D. Hiệu ứng thay thế.
18. Nguyên tắc `Đối xử đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO chủ yếu dành cho đối tượng nào?
A. Các quốc gia phát triển.
B. Các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia chuyển đổi.
D. Các quốc gia kém phát triển nhất.
19. Lợi thế so sánh, một khái niệm nền tảng trong thương mại quốc tế, tập trung vào sự khác biệt về:
A. Giá trị tuyệt đối của hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có ở mỗi quốc gia.
D. Quy mô kinh tế của các quốc gia tham gia thương mại.
20. Nguyên tắc `đối xử quốc gia` (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa trong nước?
A. Ưu đãi hơn hàng hóa trong nước.
B. Kém ưu đãi hơn hàng hóa trong nước.
C. Không kém ưu đãi hơn hàng hóa trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
D. Tương tự như hàng hóa trong nước về mọi mặt, kể cả thuế nhập khẩu.
21. Tình trạng `bán phá giá` (dumping) trong thương mại quốc tế đề cập đến hành vi nào?
A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá bán tại thị trường nội địa của nhà xuất khẩu.
B. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nhà xuất khẩu.
C. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá bằng giá bán tại thị trường nội địa của nhà xuất khẩu.
D. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
22. Khái niệm `điều khoản thương mại` (terms of trade) thể hiện điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị thương mại (xuất khẩu cộng nhập khẩu) của một quốc gia.
23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực thương mại tự do?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phúc lợi cho các quốc gia thành viên.
24. Điều gì có thể được coi là `trợ cấp bị cấm` (prohibited subsidy) theo quy định của WTO?
A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển cơ bản.
B. Trợ cấp cho phát triển vùng nông thôn.
C. Trợ cấp xuất khẩu trực tiếp.
D. Trợ cấp để bảo vệ môi trường.
25. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ tự do hóa thương mại cao nhất?
A. Khu vực ưu đãi thương mại.
B. Khu vực thương mại tự do.
C. Liên minh thuế quan.
D. Thị trường chung.
26. Đâu là nhược điểm chính của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với người tiêu dùng trong nước?
A. Giảm nguồn thu ngân sách nhà nước.
B. Hạn chế sự lựa chọn hàng hóa.
C. Tăng giá hàng hóa tiêu dùng.
D. Gây ra xung đột thương mại quốc tế.
27. Đâu là một ví dụ về `liên minh thuế quan` (customs union)?
A. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Liên minh châu Âu (EU).
D. Khu vực Thương mại Tự do châu Phi lục địa (AfCFTA).
28. Chính sách thương mại hướng nội (inward-looking trade policy) tập trung vào:
A. Thúc đẩy xuất khẩu bằng mọi giá.
B. Thay thế nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
D. Hợp tác thương mại đa phương sâu rộng.
29. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì về tổng độ co giãn của xuất khẩu và nhập khẩu để phá giá đồng tiền cải thiện cán cân thương mại?
A. Tổng độ co giãn phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn phải bằng 1.
C. Tổng độ co giãn phải lớn hơn 1.
D. Tổng độ co giãn không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
30. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?
A. Khuyến khích các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại lên các quốc gia vi phạm.
C. Đưa ra phán quyết ràng buộc về pháp lý đối với các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp tư vấn pháp lý cho các quốc gia thành viên về luật thương mại quốc tế.