Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhập khẩu.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Lệnh cấm vận thương mại.

2. Thỏa thuận về các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS Agreement) của WTO liên quan đến vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

A. Thuế quan và hạn ngạch.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về an toàn thực phẩm và sức khỏe động thực vật.
C. Trợ cấp xuất khẩu và bán phá giá.
D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

3. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

A. Khí hậu và tài nguyên thiên nhiên.
B. Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng.
C. Năng suất lao động.
D. Quy mô dân số.

4. Đâu là một ví dụ về lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế?

A. Tăng thu nhập quốc dân do chuyên môn hóa và trao đổi hàng hóa.
B. Tăng sự lựa chọn hàng hóa cho người tiêu dùng.
C. Lan tỏa công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến từ các quốc gia phát triển.
D. Phân bổ lại nguồn lực sản xuất hiệu quả hơn theo lợi thế so sánh.

5. Thương mại nội vùng (intra-regional trade) đề cập đến hoạt động thương mại giữa các quốc gia nào?

A. Các quốc gia có chung đường biên giới.
B. Các quốc gia thuộc cùng một khu vực địa lý hoặc khối kinh tế khu vực.
C. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
D. Các quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt đẹp.

6. Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng `khu vực hóa` (regionalism) thể hiện qua sự gia tăng của hình thức liên kết kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch (Protectionism).
B. Hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement).
C. Hiệp định thương mại đa phương (Multilateral Trade Agreement) trong khuôn khổ WTO.
D. Hiệp định thương mại khu vực (Regional Trade Agreement) như FTA, Customs Union.

7. Lợi thế so sánh (Comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Năng lực sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Năng lực sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Năng lực sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Năng lực sản xuất tất cả các loại hàng hóa hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.

8. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến các quốc gia thành viên?

A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Thúc đẩy chính sách bảo hộ thương mại giữa các quốc gia thành viên.

9. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu (global public good) trong bối cảnh thương mại quốc tế?

A. Điện thoại thông minh.
B. Không khí sạch.
C. Dịch vụ vận tải biển.
D. Nông sản thực phẩm.

10. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Áp dụng mức thuế suất cao nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Áp dụng mức thuế suất thấp nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
C. Đối xử không phân biệt giữa các quốc gia thành viên, dành cho tất cả các quốc gia thành viên sự ưu đãi thương mại tốt nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào.
D. Chỉ ưu đãi thương mại cho các quốc gia thành viên phát triển.

11. Đâu là một thách thức đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Thiếu lợi thế so sánh trong bất kỳ ngành hàng nào.
B. Khả năng tiếp cận thị trường hạn chế, rào cản thương mại từ các nước phát triển và năng lực cạnh tranh còn yếu.
C. Dư thừa lao động có kỹ năng cao.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quá thấp.

12. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.

13. Đâu là một lý do khiến thương mại quốc tế có thể góp phần làm giảm nghèo đói ở các nước đang phát triển?

A. Thương mại quốc tế luôn dẫn đến thâm hụt thương mại cho các nước đang phát triển.
B. Thương mại quốc tế tạo cơ hội việc làm, tăng thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
C. Thương mại quốc tế làm tăng sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào viện trợ nước ngoài.
D. Thương mại quốc tế chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.

14. Hiện tượng `bán phá giá` (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá bán ở thị trường nội địa.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng ở thị trường nước ngoài.
D. Bán hàng hóa đã qua sử dụng ở thị trường nước ngoài.

15. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động tiêu cực nào đến thương mại quốc tế?

A. Giảm giá hàng xuất khẩu, có lợi cho người tiêu dùng nước ngoài.
B. Tạo ra sự cạnh tranh không công bằng trên thị trường quốc tế, gây tổn hại cho các nhà sản xuất không được trợ cấp ở các quốc gia khác.
C. Tăng cường hiệu quả sản xuất của các ngành công nghiệp trong nước.
D. Giảm thâm hụt thương mại cho quốc gia trợ cấp.

16. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là một loại rào cản thương mại như thế nào?

A. Thuế quan.
B. Phi thuế quan.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.

17. Chính sách bảo hộ thương mại (protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?

A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế trong nước.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.

18. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) lên cán cân thương mại thường là gì trong ngắn hạn?

A. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
B. Làm xấu đi cán cân thương mại do xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
D. Cán cân thương mại không đổi nhưng tổng giá trị thương mại giảm.

19. Cán cân thương mại (trade balance) của một quốc gia được tính bằng:

A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng với tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ đi tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ đi tổng giá trị nhập khẩu.
D. Tổng giá trị nhập khẩu chia cho tổng giá trị xuất khẩu.

20. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Quy định về hàm lượng nội địa.

21. Khái niệm `Điều khoản thương mại` (Terms of Trade) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.

22. Chỉ số `Tự do Kinh tế` (Economic Freedom Index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì liên quan đến thương mại quốc tế?

A. Mức độ thâm hụt thương mại của một quốc gia.
B. Mức độ mở cửa thương mại và tự do kinh tế của một quốc gia, bao gồm các chính sách thương mại, đầu tư và quy định.
C. Quy mô GDP của một quốc gia.
D. Mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của một quốc gia.

23. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính nào trong thương mại quốc tế?

A. Tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh kinh tế vĩ mô.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá cho các nhà xuất nhập khẩu.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán quốc tế.
D. Cho phép chính phủ tự do in tiền để tài trợ cho thâm hụt ngân sách.

24. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

A. Điều kiện để phá giá đồng tiền cải thiện cán cân thương mại.
B. Điều kiện để trợ cấp xuất khẩu có hiệu quả.
C. Điều kiện để hiệp định thương mại tự do mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia thành viên.
D. Điều kiện để thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ thành công.

25. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

A. Sự thay đổi trong cơ cấu thương mại của một quốc gia theo thời gian khi sản phẩm trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau.
B. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của một quốc gia theo chu kỳ kinh tế.
C. Sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng hàng hóa theo mùa.
D. Sự thay đổi trong giá cả hàng hóa theo thời gian.

26. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao.
D. Yếu tố sản xuất không thể tái tạo.

27. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Tăng cường đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới và suy thoái kinh tế ở các nước nhập khẩu chính.
C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường khả năng tự chủ kinh tế.

28. Ngành công nghiệp `non trẻ` (infant industry) cần được bảo hộ thương mại trong giai đoạn nào?

A. Khi đã đạt đến quy mô kinh tế và có khả năng cạnh tranh quốc tế.
B. Trong giai đoạn đầu phát triển, khi chưa đủ sức cạnh tranh với các ngành công nghiệp đã trưởng thành ở nước ngoài.
C. Khi ngành công nghiệp đó đang suy thoái.
D. Khi ngành công nghiệp đó có lợi thế so sánh rõ rệt.

29. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng tiền?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại liên tục cải thiện theo hình chữ J.
D. Cán cân thương mại không thay đổi theo hình chữ J.

30. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn Liên minh thuế quan.
B. FTA loại bỏ thuế quan giữa các thành viên nhưng mỗi thành viên vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối, trong khi Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối.
C. FTA chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn Liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
D. FTA là hình thức liên kết kinh tế cao hơn Liên minh thuế quan.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Thỏa thuận về các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS Agreement) của WTO liên quan đến vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một ví dụ về lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Thương mại nội vùng (intra-regional trade) đề cập đến hoạt động thương mại giữa các quốc gia nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng 'khu vực hóa' (regionalism) thể hiện qua sự gia tăng của hình thức liên kết kinh tế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Lợi thế so sánh (Comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến các quốc gia thành viên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu (global public good) trong bối cảnh thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một thách thức đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một lý do khiến thương mại quốc tế có thể góp phần làm giảm nghèo đói ở các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Hiện tượng 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động tiêu cực nào đến thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là một loại rào cản thương mại như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Chính sách bảo hộ thương mại (protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) lên cán cân thương mại thường là gì trong ngắn hạn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Cán cân thương mại (trade balance) của một quốc gia được tính bằng:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Khái niệm 'Điều khoản thương mại' (Terms of Trade) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Chỉ số 'Tự do Kinh tế' (Economic Freedom Index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì liên quan đến thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính nào trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu đối với một quốc gia đang phát triển?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Ngành công nghiệp 'non trẻ' (infant industry) cần được bảo hộ thương mại trong giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng tiền?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?