1. Đâu là lý do chính khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế và thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng cho người dân.
D. Tăng cường nhập khẩu và giảm xuất khẩu.
2. Lý thuyết thương mại nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo.
B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
3. Đâu là một yếu tố có thể làm giảm tính cạnh tranh quốc tế của một quốc gia?
A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Lực lượng lao động có kỹ năng cao.
D. Chi phí lao động tăng cao và năng suất lao động không tăng tương ứng.
4. Trong trường hợp nào, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures)?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá.
B. Khi có sự gia tăng đột biến của hàng hóa nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để bảo vệ môi trường.
D. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
5. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
6. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
C. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
7. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thương mại quốc tế chủ yếu do điều gì?
A. Sự khác biệt về luật pháp thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
8. Thuế chống bán phá giá được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá cao hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm từ hoạt động thương mại.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động nhập khẩu.
9. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?
A. Việt Nam.
B. Trung Quốc.
C. Thái Lan.
D. Indonesia.
10. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.
11. Đâu là một thách thức chính mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải khi tham gia thương mại quốc tế?
A. Dễ dàng tiếp cận thông tin thị trường và quy định thương mại.
B. Chi phí tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế.
C. Nguồn lực tài chính dồi dào để mở rộng hoạt động quốc tế.
D. Khả năng cạnh tranh cao hơn so với các doanh nghiệp lớn.
12. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chính phủ quốc gia.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.
13. Cán cân vãng lai (current account) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?
A. Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Cán cân thương mại dịch vụ.
C. Thu nhập đầu tư ròng từ nước ngoài.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
14. Hình thức hội nhập kinh tế nào sâu rộng nhất, bao gồm tự do di chuyển yếu tố sản xuất và hài hòa chính sách kinh tế?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
15. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia theo mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Nguồn lực lao động.
B. Vốn.
C. Công nghệ sản xuất.
D. Sở thích của người tiêu dùng.
16. Nguyên tắc `quốc gia được hưởng lợi nhất` (Most Favored Nation - MFN) trong WTO nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.
B. Đảm bảo thương mại công bằng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.
C. Cho phép các quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại tùy ý.
D. Thúc đẩy các hiệp định thương mại song phương thay vì đa phương.
17. Phá giá tiền tệ của một quốc gia có thể có tác động ngắn hạn nào đến cán cân thương mại?
A. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Làm xấu đi cán cân thương mại do nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn (giả định điều kiện Marshall-Lerner thỏa mãn).
D. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
18. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
C. Kiểm soát chất lượng và an toàn của hàng hóa nhập khẩu.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
19. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ `J-curve effect` mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu liên tục sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Sự tăng trưởng nhập khẩu liên tục sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
20. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Khối lượng hàng hóa xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
C. Giá trị hàng hóa xuất khẩu cao hơn nhập khẩu.
D. Quy mô nền kinh tế lớn hơn so với quốc gia khác.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thương mại quốc tế`?
A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ một quốc gia sang quốc gia khác.
C. Hoạt động nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia khác về một quốc gia.
D. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
22. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản tối huệ quốc` (MFN) có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải áp dụng thuế quan cao nhất cho tất cả các đối tác thương mại.
B. Các quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
C. Các quốc gia được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ nhất.
D. Chỉ áp dụng thuế quan ưu đãi cho các quốc gia phát triển.
23. Cán cân thương mại là sự khác biệt giữa giá trị nào?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng chi tiêu quốc gia.
B. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Tổng thu nhập quốc dân và tổng chi tiêu chính phủ.
D. Tiết kiệm quốc gia và đầu tư quốc gia.
24. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ nhất?
A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.
25. Đâu là một ví dụ về `hàng rào kỹ thuật đối với thương mại` (TBT) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu ô tô.
B. Hạn ngạch xuất khẩu gạo.
C. Quy định về hàm lượng chì tối đa trong sơn đồ chơi trẻ em.
D. Trợ cấp xuất khẩu nông sản.
26. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế đối với người tiêu dùng?
A. Giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể thấp hơn do cạnh tranh và chuyên môn hóa.
C. Giảm việc làm trong nước.
D. Tăng sự phụ thuộc vào sản xuất trong nước.
27. Khu vực thương mại tự do (FTA) có thể mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?
A. Giảm cạnh tranh và bảo hộ thị trường trong nước.
B. Tăng cường thương mại, đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng giá hàng hóa tiêu dùng.
D. Giảm sự lựa chọn hàng hóa cho người tiêu dùng.
28. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `chính sách thương mại hướng nội` (inward-looking trade policy) thường liên quan đến chiến lược phát triển nào?
A. Chiến lược công nghiệp hóa hướng xuất khẩu.
B. Chiến lược thay thế nhập khẩu.
C. Chiến lược tự do thương mại.
D. Chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế.
29. Đâu KHÔNG phải là một công cụ của chính sách thương mại?
A. Thuế quan.
B. Lãi suất.
C. Hạn ngạch.
D. Tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ.
30. Trong thương mại quốc tế, `giá trị gia tăng` (value added) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị sản lượng của một quốc gia.
B. Giá trị của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.
C. Giá trị tăng thêm cho sản phẩm trong quá trình sản xuất, bằng giá trị sản lượng trừ đi chi phí đầu vào trung gian.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.