Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Mô hình `Subscription Box′ (Hộp đăng ký) trong thương mại điện tử là ví dụ về loại hình kinh doanh nào?

A. Bán lẻ truyền thống.
B. Mô hình dựa trên đăng ký.
C. Mô hình đấu giá.
D. Mô hình quảng cáo.

2. Doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng đánh giá và nhận xét của khách hàng (customer reviews) để làm gì?

A. Chỉ để trang trí cho website.
B. Xây dựng lòng tin, cung cấp thông tin sản phẩm thực tế và cải thiện chất lượng dịch vụ.
C. Tăng chi phí vận hành.
D. Giảm số lượng sản phẩm bán ra.

3. Khái niệm `Omnichannel′ trong bán lẻ và thương mại điện tử đề cập đến điều gì?

A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Kết hợp nhiều kênh bán hàng (trực tuyến, cửa hàng, di động…) một cách liền mạch, tạo trải nghiệm nhất quán cho khách hàng.
C. Tập trung bán hàng qua điện thoại.
D. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất.

4. Yếu tố nào sau đây là rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi tham gia thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm cao hơn cửa hàng truyền thống.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm.
C. Rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán.
D. Thời gian giao hàng chậm.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của hạ tầng công nghệ cho thương mại điện tử?

A. Nền tảng website∕ứng dụng.
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
D. Hệ thống xử lý đơn hàng thủ công hoàn toàn.

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến lần đầu tại một website mới?

A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Giao diện website phức tạp, nhiều hiệu ứng.
C. Chính sách đổi trả rõ ràng và thông tin liên hệ đầy đủ.
D. Số lượng sản phẩm khổng lồ.

7. Một doanh nghiệp B2B sử dụng thương mại điện tử để làm gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Thực hiện giao dịch mua bán với các doanh nghiệp khác.
C. Chỉ để quảng cáo thương hiệu.
D. Thu thập thông tin thị trường mà không bán hàng.

8. Tại sao việc tối ưu hóa tốc độ tải trang (page load speed) lại quan trọng đối với website thương mại điện tử?

A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
B. Vì tốc độ tải trang chậm làm giảm trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ thoát trang.
C. Vì nó giúp website có nhiều hình ảnh hơn.
D. Vì tốc độ tải trang chỉ quan trọng trên thiết bị máy tính.

9. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm chính của thương mại điện tử so với thương mại truyền thống?

A. Cần ít vốn đầu tư ban đầu hơn.
B. Tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn.
C. Mối quan hệ trực tiếp, cá nhân với khách hàng.
D. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vận chuyển.

10. Khái niệm `Long-tail′ trong thương mại điện tử (đặc biệt là về sản phẩm) đề cập đến điều gì?

A. Tập trung bán số lượng lớn các sản phẩm bán chạy nhất.
B. Bán một lượng nhỏ các sản phẩm ít phổ biến nhưng đa dạng, tổng doanh số có thể lớn.
C. Chỉ bán các sản phẩm đắt tiền.
D. Bán sản phẩm có vòng đời dài.

11. Mô hình thương mại điện tử nào mô tả giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng?

A. B2B
B. C2C
C. B2C
D. C2B

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Vấn đề bảo mật dữ liệu khách hàng.
B. Cạnh tranh gay gắt về giá.
C. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu dễ dàng hơn.
D. Quản lý logistics và vận chuyển.

13. Lợi ích chính của việc tích hợp hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) vào hoạt động thương mại điện tử là gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện dịch vụ và marketing.
C. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
D. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.

14. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trong thương mại điện tử?

A. Số lượng nhân viên.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Diện tích kho bãi.
D. Chi phí thuê văn phòng.

15. Để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
C. Chỉ bán các sản phẩm độc quyền.
D. Mở thêm nhiều cửa hàng vật lý.

16. Công nghệ nào giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng bằng cách cho phép họ `thử` sản phẩm (như quần áo, đồ nội thất) trong môi trường ảo trước khi mua?

A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
C. Công nghệ GPS.
D. Công nghệ NFC.

17. Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn về logistics đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng ra thị trường nông thôn?

A. Nhu cầu mua sắm thấp.
B. Hạ tầng giao thông kém phát triển và chi phí vận chuyển cao.
C. Sự cạnh tranh từ các cửa hàng tạp hóa nhỏ.
D. Người dân nông thôn không sử dụng internet.

18. Công nghệ nào giúp cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và hành vi mua hàng của khách hàng?

A. Blockchain.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Mã QR.

19. Một cá nhân bán đồ thủ công do mình làm ra trên một sàn thương mại điện tử cho người tiêu dùng khác. Đây là ví dụ về mô hình nào?

A. B2C
B. C2C
C. B2B
D. G2C

20. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử là gì?

A. Giảm số lượng sản phẩm cần bán.
B. Phân tích hành vi khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Loại bỏ nhu cầu về dịch vụ khách hàng.
D. Chỉ bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp.

21. Tại sao tối ưu hóa trải nghiệm di động (mobile optimization) lại cực kỳ quan trọng đối với các website thương mại điện tử hiện nay?

A. Vì chỉ có người trẻ mới sử dụng điện thoại di động để mua sắm.
B. Vì phần lớn người dùng truy cập và mua sắm trực tuyến thông qua thiết bị di động.
C. Vì website không được tối ưu sẽ không hiển thị trên máy tính.
D. Vì tối ưu di động giúp giảm chi phí quảng cáo.

22. Phương thức thanh toán nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng tiền mã hóa.
D. Thanh toán qua Western Union.

23. Yếu tố nào sau đây là lợi thế chính của mô hình Marketplace (sàn thương mại điện tử) đối với người bán nhỏ lẻ?

A. Tự do hoàn toàn trong việc xây dựng thương hiệu riêng.
B. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng có sẵn.
C. Kiểm soát tuyệt đối chính sách bán hàng.
D. Chi phí vận hành và marketing bằng không.

24. Sự phát triển của M-commerce (Mobile Commerce) được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Sự suy giảm của internet cố định.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của việc sử dụng smartphone và internet di động.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa giảm.
D. Quy định pháp lý chặt chẽ hơn.

25. Thuật ngữ `Dropshipping′ trong thương mại điện tử mô tả mô hình kinh doanh nào?

A. Bán sản phẩm số.
B. Bán hàng mà không cần giữ hàng tồn kho.
C. Bán hàng thông qua đấu giá trực tuyến.
D. Bán hàng qua mạng xã hội.

26. Tại sao bảo mật là một trong những mối quan tâm hàng đầu trong thương mại điện tử?

A. Để làm cho website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng và doanh nghiệp khỏi bị tấn công, gian lận.
C. Để giảm bớt số lượng khách truy cập.
D. Để tăng chi phí đầu tư công nghệ.

27. Chiến lược giá nào thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử mới sử dụng để thu hút khách hàng ban đầu?

A. Giá hớt váng (Skimming pricing).
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing).
C. Giá cao cấp (Premium pricing).
D. Giá dựa trên chi phí.

28. Phương thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo trên các trang web khác sau khi người dùng đã truy cập website của họ nhưng chưa mua hàng?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
C. Tiếp thị lại (Remarketing∕Retargeting).
D. Quảng cáo trên truyền hình.

29. Hành vi nào của người tiêu dùng trực tuyến có thể gây ra rủi ro cho doanh nghiệp thương mại điện tử liên quan đến gian lận hoàn trả?

A. Đọc kỹ mô tả sản phẩm.
B. Sử dụng mã giảm giá hợp lệ.
C. Mua hàng với ý định sử dụng tạm thời rồi trả lại (wardrobing).
D. Viết đánh giá tích cực sau khi mua.

30. Điểm khác biệt cốt lõi giữa E-commerce và E-business là gì?

A. E-commerce chỉ liên quan đến giao dịch trực tuyến, còn E-business bao gồm toàn bộ quy trình kinh doanh sử dụng công nghệ số.
B. E-commerce tập trung vào B2B, còn E-business tập trung vào B2C.
C. E-commerce yêu cầu cửa hàng vật lý, còn E-business thì không.
D. E-commerce chỉ sử dụng website, còn E-business sử dụng ứng dụng di động.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

1. Mô hình 'Subscription Box′ (Hộp đăng ký) trong thương mại điện tử là ví dụ về loại hình kinh doanh nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

2. Doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng đánh giá và nhận xét của khách hàng (customer reviews) để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

3. Khái niệm 'Omnichannel′ trong bán lẻ và thương mại điện tử đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

4. Yếu tố nào sau đây là rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi tham gia thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của hạ tầng công nghệ cho thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến lần đầu tại một website mới?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

7. Một doanh nghiệp B2B sử dụng thương mại điện tử để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

8. Tại sao việc tối ưu hóa tốc độ tải trang (page load speed) lại quan trọng đối với website thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

9. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm chính của thương mại điện tử so với thương mại truyền thống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm 'Long-tail′ trong thương mại điện tử (đặc biệt là về sản phẩm) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

11. Mô hình thương mại điện tử nào mô tả giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

13. Lợi ích chính của việc tích hợp hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) vào hoạt động thương mại điện tử là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

14. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trong thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

15. Để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

16. Công nghệ nào giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng bằng cách cho phép họ 'thử' sản phẩm (như quần áo, đồ nội thất) trong môi trường ảo trước khi mua?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

17. Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn về logistics đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng ra thị trường nông thôn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

18. Công nghệ nào giúp cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và hành vi mua hàng của khách hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

19. Một cá nhân bán đồ thủ công do mình làm ra trên một sàn thương mại điện tử cho người tiêu dùng khác. Đây là ví dụ về mô hình nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

20. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

21. Tại sao tối ưu hóa trải nghiệm di động (mobile optimization) lại cực kỳ quan trọng đối với các website thương mại điện tử hiện nay?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

22. Phương thức thanh toán nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

23. Yếu tố nào sau đây là lợi thế chính của mô hình Marketplace (sàn thương mại điện tử) đối với người bán nhỏ lẻ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

24. Sự phát triển của M-commerce (Mobile Commerce) được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

25. Thuật ngữ 'Dropshipping′ trong thương mại điện tử mô tả mô hình kinh doanh nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

26. Tại sao bảo mật là một trong những mối quan tâm hàng đầu trong thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

27. Chiến lược giá nào thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử mới sử dụng để thu hút khách hàng ban đầu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

28. Phương thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo trên các trang web khác sau khi người dùng đã truy cập website của họ nhưng chưa mua hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

29. Hành vi nào của người tiêu dùng trực tuyến có thể gây ra rủi ro cho doanh nghiệp thương mại điện tử liên quan đến gian lận hoàn trả?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

30. Điểm khác biệt cốt lõi giữa E-commerce và E-business là gì?