1. SEM (Search Engine Marketing) trong thương mại điện tử bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm SEO.
B. Bao gồm SEO và quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads).
C. Chỉ bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Chỉ bao gồm email marketing.
2. Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Giảm số lượng sản phẩm hiển thị.
B. Làm cho quy trình thanh toán trở nên phức tạp hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng, tốc độ tải trang, mô tả sản phẩm rõ ràng và quy trình thanh toán đơn giản.
D. Tăng giá sản phẩm.
3. Chiến lược marketing nào trong thương mại điện tử tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để tăng thứ hạng hiển thị trong kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google và các công cụ khác?
A. SEM (Search Engine Marketing).
B. Email Marketing.
C. SEO (Search Engine Optimization).
D. Social Media Marketing.
4. Khi một người tiêu dùng bán một món đồ cũ của mình cho người tiêu dùng khác thông qua một ứng dụng di động, đây là ví dụ điển hình của mô hình thương mại điện tử nào?
A. B2C.
B. B2B.
C. C2C.
D. C2B.
5. Yếu tố nào sau đây là một thách thức đáng kể đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử?
A. Chi phí vận hành thấp.
B. Xây dựng lòng tin và bảo mật cho khách hàng.
C. Dễ dàng tiếp cận khách hàng toàn cầu.
D. Quy trình thanh toán đơn giản tuyệt đối.
6. Social Commerce (Thương mại xã hội) là gì?
A. Chỉ bán hàng trên Facebook.
B. Hoạt động thương mại điện tử diễn ra trực tiếp hoặc bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội.
C. Thương mại điện tử dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Mua bán hàng hóa thông qua các sự kiện từ thiện.
7. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ví điện tử (e-wallet) trong thanh toán thương mại điện tử?
A. Bắt buộc phải có tài khoản ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro lộ thông tin thẻ ngân hàng trực tiếp cho người bán.
C. Chỉ có thể dùng để thanh toán quốc tế.
D. Tốc độ thanh toán chậm hơn so với chuyển khoản ngân hàng.
8. M-commerce (Mobile Commerce) là gì?
A. Thương mại điện tử chỉ dành cho các sản phẩm di động.
B. Thương mại điện tử thực hiện qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng.
C. Thương mại điện tử sử dụng mã QR code.
D. Thương mại điện tử chỉ giao dịch bằng tin nhắn SMS.
9. Trong thương mại điện tử, `Fulfillment′ thường đề cập đến quá trình nào?
A. Chỉ việc tiếp thị sản phẩm.
B. Toàn bộ quy trình từ khi đơn hàng được đặt, xử lý, đóng gói, vận chuyển đến khi giao thành công cho khách hàng và xử lý sau bán hàng (nếu có).
C. Chỉ việc thiết kế website.
D. Việc nghiên cứu thị trường.
10. Ưu điểm chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?
A. Hạn chế lựa chọn sản phẩm.
B. Cần phải đến cửa hàng để xem sản phẩm.
C. Tiện lợi, mua sắm mọi lúc mọi nơi, đa dạng lựa chọn hơn.
D. Giá cả luôn cao hơn so với mua trực tiếp.
11. Điểm khác biệt cốt lõi giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?
A. Chỉ khác biệt về loại hàng hóa được bán.
B. Kênh giao dịch sử dụng (trực tuyến vs trực tiếp tại cửa hàng).
C. Không có điểm khác biệt đáng kể.
D. Thương mại truyền thống luôn có giá rẻ hơn.
12. Thách thức nào liên quan đến vấn đề pháp lý và quy định khi một doanh nghiệp mở rộng hoạt động thương mại điện tử sang nhiều quốc gia?
A. Đồng nhất luật bảo vệ người tiêu dùng ở tất cả các quốc gia.
B. Tuân thủ các luật khác nhau về bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư, thuế, hải quan và quy định về sản phẩm của từng quốc gia.
C. Không có khác biệt về pháp lý giữa các quốc gia.
D. Luật pháp chỉ áp dụng cho thương mại truyền thống.
13. Sàn thương mại điện tử (Marketplace) như Shopee, Tiki, Lazada hoạt động chủ yếu dựa trên mô hình nào?
A. Chỉ là nơi quảng cáo sản phẩm.
B. Nền tảng trung gian kết nối nhiều người bán (doanh nghiệp, cá nhân) với nhiều người mua.
C. Chỉ bán sản phẩm của chính sàn đó.
D. Chỉ cho phép giao dịch B2B.
14. Mô hình thương mại điện tử nào thường liên quan đến các giao dịch mua bán số lượng lớn, phức tạp và dài hạn giữa các tổ chức?
A. C2C (Consumer-to-Consumer).
B. B2B (Business-to-Business).
C. C2B (Consumer-to-Business).
D. G2C (Government-to-Consumer).
15. Hệ thống nào là cầu nối giúp xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến, kết nối người mua, người bán và ngân hàng?
A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
B. Cổng thanh toán (Payment Gateway).
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống quản lý nội dung (CMS).
16. COD trong thương mại điện tử là viết tắt của hình thức thanh toán nào?
A. Credit Card Online.
B. Cash on Delivery.
C. Customer Order Details.
D. Checkout Online Discount.
17. Việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng (ví dụ: gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử xem∕mua hàng) có tác động gì?
A. Làm giảm đáng kể thời gian khách hàng ở lại trang web.
B. Tăng khả năng khách hàng tìm thấy sản phẩm phù hợp, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và sự hài lòng.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm công nghệ.
D. Gây khó chịu cho khách hàng vì bị theo dõi.
18. Một trong những thách thức về logistics đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử ở các quốc gia có hạ tầng giao thông chưa phát triển đồng đều là gì?
A. Giá cước vận chuyển quá rẻ.
B. Khó khăn trong việc giao hàng đến các khu vực vùng sâu, vùng xa, tăng chi phí và thời gian giao hàng.
C. Quá nhiều lựa chọn về đơn vị vận chuyển.
D. Không có đủ đơn hàng để giao.
19. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Mở rộng thị trường tiềm năng (không giới hạn địa lý).
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng, nhân viên bán hàng trực tiếp.
C. Luôn đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với kinh doanh truyền thống.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng dễ dàng hơn để phân tích hành vi.
20. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến chi phí.
B. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
C. Đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng nhanh chóng, chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng.
D. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
21. Khi so sánh việc bán hàng trên sàn thương mại điện tử (Marketplace) và trên website riêng, sàn thương mại điện tử thường có lợi thế nào ban đầu cho người bán nhỏ?
A. Kiểm soát thương hiệu tuyệt đối.
B. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng có sẵn trên nền tảng.
C. Chi phí marketing riêng thấp hơn.
D. Dễ dàng thu thập dữ liệu chi tiết của khách hàng.
22. Một rủi ro bảo mật phổ biến mà người tiêu dùng có thể gặp phải khi mua sắm trực tuyến là gì?
A. Không thể trả lại hàng.
B. Lộ thông tin cá nhân và thông tin thanh toán.
C. Giao hàng quá nhanh.
D. Sản phẩm đúng như mô tả.
23. Mô hình thương mại điện tử nào phổ biến trên các nền tảng như Shopee, Lazada (khi người bán là cá nhân∕doanh nghiệp nhỏ) hoặc Chợ Tốt, Facebook Marketplace?
A. B2B.
B. B2C.
C. C2C.
D. G2C.
24. Thương mại điện tử (E-commerce) chủ yếu đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ nào?
A. Chỉ giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B).
B. Chỉ giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C).
C. Giao dịch sử dụng các phương tiện điện tử, đặc biệt là Internet.
D. Mua bán hàng hóa tại các cửa hàng truyền thống có sử dụng máy POS.
25. Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong thương mại điện tử?
A. Chỉ dùng để thanh toán bằng tiền mã hóa.
B. Tăng tính minh bạch và an toàn trong quản lý chuỗi cung ứng, xác thực nguồn gốc sản phẩm, và bảo mật giao dịch.
C. Làm chậm quá trình xử lý đơn hàng.
D. Không có ứng dụng thực tế nào.
26. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ để biết tổng doanh thu.
B. Hiểu rõ hành vi khách hàng, xu hướng mua sắm, hiệu quả chiến dịch marketing để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.
C. Không có giá trị thực tiễn.
D. Chỉ để đếm số lượt truy cập website.
27. Lợi ích chính của việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ thay thế hoàn toàn con người.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa hoạt động marketing, dự đoán xu hướng và cải thiện dịch vụ khách hàng (chatbot).
C. Làm tăng chi phí hoạt động mà không mang lại hiệu quả.
D. Chỉ để phân tích dữ liệu tài chính.
28. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce), thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Tìm kiếm sản phẩm độc đáo.
B. Khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, luật pháp, thuế quan và logistics quốc tế.
C. Thiếu nhu cầu từ phía khách hàng.
D. Cạnh tranh thấp.
29. Khi một doanh nghiệp muốn bán sản phẩm trực tuyến và cần kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm khách hàng, dữ liệu và xây dựng thương hiệu riêng mạnh mẽ, họ nên ưu tiên lựa chọn hình thức nào?
A. Chỉ bán qua các sàn thương mại điện tử lớn.
B. Phát triển website thương mại điện tử riêng (Own Website).
C. Chỉ bán qua mạng xã hội.
D. Tập trung bán tại cửa hàng vật lý.
30. Trong mô hình thương mại điện tử B2C, đối tượng tham gia giao dịch chủ yếu là:
A. Các doanh nghiệp giao dịch với nhau.
B. Doanh nghiệp bán hàng cho người tiêu dùng cá nhân.
C. Người tiêu dùng bán hàng cho doanh nghiệp.
D. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác.