Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

1. Điểm khác biệt chính giữa TMĐT B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

A. B2B chỉ sử dụng email, còn B2C sử dụng website.
B. Đối tượng giao dịch: B2B là giao dịch giữa các doanh nghiệp, B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân.
C. B2B chỉ bán hàng hóa số, còn B2C bán hàng hóa vật lý.
D. Giá trị giao dịch trung bình của B2C thường cao hơn B2B.

2. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp TMĐT?

A. Để tăng chi phí quảng cáo.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích, nhu cầu của khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm, cải thiện sản phẩm/dịch vụ, tối ưu hóa chiến dịch marketing và tăng doanh số.
C. Để giảm chi phí vận chuyển.
D. Để website tải nhanh hơn.

3. Điều gì có thể gây ra xung đột kênh phân phối (channel conflict) trong TMĐT đối với các doanh nghiệp truyền thống khi họ mở rộng sang kênh trực tuyến?

A. Giá sản phẩm trực tuyến cao hơn giá tại cửa hàng truyền thống.
B. Doanh số bán hàng trực tuyến quá thấp.
C. Việc bán hàng trực tuyến có thể cạnh tranh trực tiếp với kênh phân phối truyền thống (ví dụ: đại lý, nhà phân phối), gây ra sự bất mãn và xung đột lợi ích giữa các kênh.
D. Chi phí vận chuyển cho kênh trực tuyến quá cao.

4. Mô hình doanh thu `hoa hồng` (affiliate marketing) trong TMĐT hoạt động như thế nào?

A. Doanh nghiệp trả tiền cho khách hàng khi họ giới thiệu sản phẩm cho người khác.
B. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi khách hàng mua hàng thông qua liên kết giới thiệu của đối tác đó.
C. Doanh nghiệp chia sẻ lợi nhuận với nhân viên bán hàng.
D. Doanh nghiệp trả phí cho khách hàng khi họ đăng đánh giá sản phẩm.

5. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là viết tắt của:

A. Business to Consumer (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng)
B. Business to Corporation (Doanh nghiệp tới Tập đoàn)
C. Business to Customer (Doanh nghiệp tới Khách hàng)
D. Brand to Consumer (Thương hiệu tới Người tiêu dùng)

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Thông tin liên hệ rõ ràng, chính sách bảo mật và đổi trả minh bạch, đánh giá tích cực từ khách hàng khác, chứng nhận bảo mật website (SSL).
C. Giá cả sản phẩm thấp nhất thị trường.
D. Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và phản hồi nhanh chóng.

7. SEO (Search Engine Optimization) quan trọng trong TMĐT vì:

A. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
C. Cải thiện tốc độ website.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng.

8. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `thị trường trực tuyến` (online marketplace) và `cửa hàng trực tuyến` (online store) của một doanh nghiệp.

A. Thị trường trực tuyến chỉ bán hàng hóa, cửa hàng trực tuyến chỉ bán dịch vụ.
B. Thị trường trực tuyến là nền tảng cho phép nhiều người bán khác nhau bán sản phẩm, còn cửa hàng trực tuyến chỉ bán sản phẩm của riêng một doanh nghiệp.
C. Cửa hàng trực tuyến chỉ hoạt động trên mạng xã hội, thị trường trực tuyến hoạt động trên website.
D. Thị trường trực tuyến có phí hoa hồng thấp hơn cửa hàng trực tuyến.

9. Trong TMĐT, `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) đề cập đến tình huống:

A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán.
B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua.
D. Website TMĐT bị lỗi kỹ thuật.

10. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của TMĐT trong tương lai?

A. Sự phát triển của thanh toán không tiền mặt và ví điện tử.
B. Sự suy giảm của mua sắm trên thiết bị di động.
C. Sự cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.

11. CRM (Customer Relationship Management) trong TMĐT giúp doanh nghiệp:

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, từ đó tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
D. Ngăn chặn tấn công DDoS.

12. Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) ảnh hưởng đến TMĐT như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến TMĐT.
B. Buộc doanh nghiệp TMĐT phải minh bạch hơn trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng, đồng thời cung cấp cho khách hàng quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ.
C. Giúp doanh nghiệp TMĐT thu thập được nhiều dữ liệu khách hàng hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp TMĐT lớn.

13. Đâu là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp.
C. Tiện lợi, dễ dàng mua sắm mọi lúc mọi nơi và đa dạng lựa chọn.
D. Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp.

14. Hình thức quảng cáo trả phí theo lượt nhấp (PPC - Pay-Per-Click) phổ biến trong TMĐT là:

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Quảng cáo tìm kiếm (ví dụ: Google Ads) và quảng cáo mạng xã hội (ví dụ: Facebook Ads).
D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).

15. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp TMĐT trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Đảm bảo tốc độ giao hàng nhanh chóng và chi phí vận chuyển hợp lý, đặc biệt với phạm vi địa lý rộng lớn.
C. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Tự động hóa quy trình thanh toán.

16. Trong TMĐT, `dropshipping` là mô hình kinh doanh mà người bán:

A. Tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa.
B. Chỉ đóng vai trò trung gian, không lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp thứ ba để giao trực tiếp cho khách hàng.
C. Bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc tái chế.
D. Chỉ bán hàng hóa kỹ thuật số.

17. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng cạnh tranh, chiến lược `đại dương xanh` (blue ocean strategy) có thể được ứng dụng như thế nào?

A. Tập trung cạnh tranh trực tiếp với đối thủ về giá.
B. Tìm kiếm và khai phá những thị trường mới, chưa được khai thác hoặc ít cạnh tranh, tạo ra giá trị khác biệt và độc đáo, thay vì chỉ cạnh tranh trong thị trường `đại dương đỏ` (red ocean) đã bão hòa.
C. Giảm chi phí marketing đến mức tối thiểu.
D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ thành công.

18. Trong TMĐT, `remarketing` (tiếp thị lại) là gì?

A. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Chiến lược tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của doanh nghiệp nhưng chưa mua hàng.
C. Chiến lược thay đổi thương hiệu.
D. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.

19. Phân biệt sự khác nhau giữa `thương mại điện tử` và `kinh doanh trực tuyến`.

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nghĩa.
B. Thương mại điện tử là một phần của kinh doanh trực tuyến, bao gồm các giao dịch mua bán điện tử, trong khi kinh doanh trực tuyến bao gồm cả các hoạt động kinh doanh khác trên internet như marketing trực tuyến, dịch vụ trực tuyến.
C. Kinh doanh trực tuyến chỉ giới hạn ở bán hàng hóa, còn thương mại điện tử bao gồm cả dịch vụ.
D. Thương mại điện tử chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, kinh doanh trực tuyến dành cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.

20. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT để:

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa thông tin liên lạc giữa trình duyệt web và máy chủ web, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
C. Theo dõi hành vi người dùng trên trang web.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

21. Đâu là một ví dụ về TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Một công ty bán phần mềm cho doanh nghiệp khác.
B. Một cá nhân bán đồ cũ của mình trên eBay hoặc các sàn thương mại điện tử tương tự cho người tiêu dùng khác.
C. Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến bán quần áo cho khách hàng.
D. Một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website riêng.

22. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT phổ biến?

A. Shopify
B. Amazon
C. WordPress
D. Etsy

23. Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích TMĐT.

A. Ưu điểm: Chi phí thấp, tiếp cận khách hàng mục tiêu dễ dàng; Nhược điểm: Khó đo lường hiệu quả, ít tương tác.
B. Ưu điểm: Khả năng lan truyền nhanh chóng, tương tác trực tiếp với khách hàng, xây dựng cộng đồng; Nhược điểm: Khó kiểm soát thông tin tiêu cực, phụ thuộc vào thuật toán nền tảng, không phải kênh bán hàng chính cho mọi loại sản phẩm.
C. Ưu điểm: Dễ dàng quản lý, bảo mật cao; Nhược điểm: Chi phí cao, khó tiếp cận khách hàng.
D. Ưu điểm: Tạo dựng thương hiệu nhanh chóng, tăng doanh số ngay lập tức; Nhược điểm: Rủi ro pháp lý cao, khó duy trì.

24. Trong TMĐT, `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là:

A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website trên tổng số người dùng internet.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký email) trên tổng số khách truy cập website.
C. Tỷ lệ sản phẩm bán được trên tổng số sản phẩm tồn kho.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng trên tổng số khách hàng đã mua hàng.

25. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong TMĐT?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
B. Thanh toán qua ví điện tử (ví dụ: PayPal, MoMo)
C. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD)
D. Thanh toán bằng séc cá nhân

26. Điều gì xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Trải nghiệm người dùng kém trên điện thoại, tỷ lệ thoát trang cao, giảm khả năng chuyển đổi mua hàng, mất đi một lượng lớn khách hàng tiềm năng sử dụng thiết bị di động.
C. Website sẽ tải nhanh hơn trên máy tính.
D. Website sẽ được xếp hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm.

27. Hãy so sánh ưu điểm của việc sử dụng email marketing so với quảng cáo trả phí trên mạng xã hội trong TMĐT.

A. Email marketing tốn kém hơn nhưng hiệu quả hơn.
B. Email marketing cho phép tiếp cận trực tiếp đến khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ, chi phí thấp hơn, khả năng cá nhân hóa cao hơn, trong khi quảng cáo mạng xã hội giúp tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng nhưng chi phí cao hơn và khó cá nhân hóa bằng.
C. Quảng cáo mạng xã hội dễ dàng đo lường hiệu quả hơn email marketing.
D. Email marketing chỉ phù hợp cho khách hàng cũ, quảng cáo mạng xã hội chỉ phù hợp cho khách hàng mới.

28. So sánh sự khác biệt về chi phí đầu tư ban đầu giữa việc xây dựng một cửa hàng TMĐT trên nền tảng SaaS (Software as a Service) như Shopify và tự xây dựng một website TMĐT tùy chỉnh.

A. SaaS tốn kém hơn nhiều so với tự xây dựng.
B. SaaS thường có chi phí ban đầu thấp hơn đáng kể vì không cần đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và phát triển phần mềm, trong khi tự xây dựng đòi hỏi chi phí lớn cho thiết kế, phát triển, hosting, bảo trì.
C. Chi phí là tương đương.
D. Tự xây dựng luôn rẻ hơn về lâu dài.

29. Giả sử một doanh nghiệp TMĐT muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website. Đâu là hành động KHÔNG phù hợp?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và vận chuyển.
C. Làm cho quy trình thanh toán phức tạp và nhiều bước để tăng tính bảo mật.
D. Cải thiện giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) của website, đảm bảo dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin.

30. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
B. Bất kỳ hình thức giao dịch kinh doanh nào được thực hiện bằng phương tiện điện tử.
C. Việc sử dụng Internet để quảng bá và bán sản phẩm.
D. Hoạt động kinh doanh trực tuyến của các công ty công nghệ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

1. Điểm khác biệt chính giữa TMĐT B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

2. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp TMĐT?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì có thể gây ra xung đột kênh phân phối (channel conflict) trong TMĐT đối với các doanh nghiệp truyền thống khi họ mở rộng sang kênh trực tuyến?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

4. Mô hình doanh thu 'hoa hồng' (affiliate marketing) trong TMĐT hoạt động như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

5. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là viết tắt của:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

7. SEO (Search Engine Optimization) quan trọng trong TMĐT vì:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

8. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thị trường trực tuyến' (online marketplace) và 'cửa hàng trực tuyến' (online store) của một doanh nghiệp.

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

9. Trong TMĐT, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) đề cập đến tình huống:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của TMĐT trong tương lai?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

11. CRM (Customer Relationship Management) trong TMĐT giúp doanh nghiệp:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

12. Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) ảnh hưởng đến TMĐT như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

13. Đâu là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

14. Hình thức quảng cáo trả phí theo lượt nhấp (PPC - Pay-Per-Click) phổ biến trong TMĐT là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

15. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp TMĐT trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

16. Trong TMĐT, 'dropshipping' là mô hình kinh doanh mà người bán:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

17. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng cạnh tranh, chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) có thể được ứng dụng như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

18. Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

19. Phân biệt sự khác nhau giữa 'thương mại điện tử' và 'kinh doanh trực tuyến'.

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

20. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

21. Đâu là một ví dụ về TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

22. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT phổ biến?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

23. Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích TMĐT.

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

24. Trong TMĐT, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

25. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong TMĐT?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

27. Hãy so sánh ưu điểm của việc sử dụng email marketing so với quảng cáo trả phí trên mạng xã hội trong TMĐT.

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

28. So sánh sự khác biệt về chi phí đầu tư ban đầu giữa việc xây dựng một cửa hàng TMĐT trên nền tảng SaaS (Software as a Service) như Shopify và tự xây dựng một website TMĐT tùy chỉnh.

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

29. Giả sử một doanh nghiệp TMĐT muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website. Đâu là hành động KHÔNG phù hợp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 14

30. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?