1. Tác dụng dược lý chính của cây `Ích mẫu` (Leonurus japonicus) trong y học cổ truyền là gì?
A. An thần, giảm căng thẳng
B. Lợi tiểu, thanh nhiệt
C. Điều hòa kinh nguyệt, tốt cho phụ nữ
D. Giảm đau, kháng viêm
2. Loại cây nào sau đây được biết đến với tác dụng an thần, giúp ngủ ngon, và thường được sử dụng trong trà thảo dược?
A. Gừng
B. Hoa cúc La Mã (Chamomile)
C. Tỏi
D. Ớt
3. Trong y học cổ truyền, `Tứ khí` và `Ngũ vị` của dược liệu được sử dụng để mô tả đặc tính nào?
A. Hình dáng và màu sắc của cây.
B. Nguồn gốc địa lý và mùa vụ thu hái.
C. Tính chất dược lý và tác dụng điều trị theo y học cổ truyền.
D. Giá trị kinh tế và độ quý hiếm của dược liệu.
4. Điều gì KHÔNG nên làm khi thu hái thực vật dược tự nhiên để đảm bảo tính bền vững?
A. Thu hái với số lượng vừa đủ nhu cầu sử dụng.
B. Chỉ thu hái ở những khu vực có mật độ cây mọc dày đặc.
C. Thu hái cả rễ và thân cây của các loài tái sinh chậm.
D. Ưu tiên thu hái các bộ phận trên mặt đất (lá, hoa, quả) để cây có thể tái sinh.
5. Cơ quan nào của cây thường chứa hàm lượng hoạt chất dược liệu cao nhất?
A. Lá
B. Rễ
C. Hoa
D. Tùy thuộc vào loài cây và loại hoạt chất, không có cơ quan nào luôn chứa hàm lượng cao nhất.
6. Cây `Mã tiền` (Strychnos nux-vomica) nổi tiếng với độc tính cao, nhưng hoạt chất chiết xuất từ nó, Strychnin, từng được sử dụng trong y học với mục đích nào?
A. Thuốc giảm đau mạnh
B. Thuốc an thần
C. Thuốc kích thích thần kinh trung ương (liều thấp)
D. Thuốc hạ huyết áp
7. Khái niệm `dược liệu sạch` (GAP - Good Agricultural and Collection Practices) trong thực vật dược đề cập đến điều gì?
A. Dược liệu được trồng trong môi trường hoàn toàn vô trùng.
B. Dược liệu được thu hái từ tự nhiên, không qua trồng trọt.
C. Dược liệu được trồng trọt và thu hái theo các quy trình đảm bảo chất lượng, an toàn và bền vững.
D. Dược liệu chỉ được sử dụng phần trên mặt đất của cây, không dùng rễ.
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp là gì?
A. Luôn luôn hiệu quả hơn trong điều trị bệnh.
B. Thường có ít tác dụng phụ hơn (trong một số trường hợp) và có thể phù hợp với quan niệm `tự nhiên`.
C. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn thuốc tổng hợp.
D. Thời gian tác dụng nhanh hơn thuốc tổng hợp.
9. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc (đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng người bệnh) có tầm quan trọng như thế nào khi sử dụng thuốc có nguồn gốc từ thực vật dược?
A. Không quan trọng bằng thuốc tân dược vì thuốc thực vật dược lành tính hơn.
B. Quan trọng tương đương, thậm chí còn quan trọng hơn do sự phức tạp về thành phần và tương tác thuốc.
C. Chỉ quan trọng đối với trẻ em và người cao tuổi.
D. Chỉ quan trọng khi sử dụng thuốc thực vật dược dạng sắc uống.
10. Trong nghiên cứu thực vật dược, `sàng lọc hoạt tính sinh học` (bioactivity screening) là quy trình nhằm mục đích gì?
A. Phân lập và xác định cấu trúc hóa học của các hợp chất.
B. Đánh giá tiềm năng dược lý của các loài thực vật hoặc chiết xuất thực vật.
C. Nghiên cứu độc tính cấp và mãn tính của thực vật.
D. Xây dựng quy trình trồng trọt và thu hái dược liệu.
11. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi sử dụng thực vật dược, đặc biệt là các loại chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng?
A. Tham khảo kinh nghiệm dân gian truyền miệng.
B. Tự ý sử dụng với liều lượng thấp để thử nghiệm.
C. Tìm hiểu thông tin khoa học tin cậy và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
D. Ưu tiên sử dụng các loại nhập khẩu vì chất lượng tốt hơn.
12. Tác dụng dược lý nổi bật của cây `Xạ đen` (Celastrus hindsii) được nhiều người quan tâm là gì, mặc dù cần thêm nghiên cứu khoa học?
A. Hạ huyết áp
B. Hỗ trợ điều trị ung thư (tiềm năng)
C. Giảm đau xương khớp
D. Cải thiện trí nhớ
13. Hoạt chất nào sau đây thường được tìm thấy trong cây Canhkina (Cinchona spp.) và có tác dụng điều trị sốt rét?
A. Morphin
B. Quinin
C. Aspirin
D. Codein
14. Loại hợp chất nào sau đây tạo nên màu sắc rực rỡ cho nhiều loại hoa và quả, đồng thời có hoạt tính chống oxy hóa mạnh?
A. Alkaloid
B. Flavonoid
C. Terpenoid
D. Glycosid
15. Điểm khác biệt chính giữa `y học cổ truyền` sử dụng thực vật dược và `dược phẩm hiện đại` có nguồn gốc thực vật là gì?
A. Y học cổ truyền sử dụng toàn cây hoặc bộ phận thô, trong khi dược phẩm hiện đại thường chiết xuất và tinh chế hoạt chất.
B. Y học cổ truyền không quan tâm đến liều lượng, còn dược phẩm hiện đại rất chú trọng đến liều lượng chính xác.
C. Y học cổ truyền thường an toàn hơn dược phẩm hiện đại vì sử dụng nguyên liệu tự nhiên.
D. Dược phẩm hiện đại có nguồn gốc thực vật luôn hiệu quả hơn y học cổ truyền.
16. Vì sao việc tự ý sử dụng `thuốc nam` không rõ nguồn gốc, đặc biệt là các loại được quảng cáo `gia truyền`, lại tiềm ẩn nhiều rủi ro?
A. Vì thuốc nam luôn có tác dụng chậm hơn thuốc tây.
B. Vì thuốc nam thường có giá thành cao hơn.
C. Vì không kiểm soát được chất lượng dược liệu, hàm lượng hoạt chất, độc tính và tương tác thuốc.
D. Vì thuốc nam chỉ hiệu quả với người già, không hiệu quả với người trẻ.
17. Cây `Hoàng liên` (Coptis spp.) chứa hoạt chất Berberin, có tác dụng dược lý chính nào?
A. Giảm đau hạ sốt
B. Kháng khuẩn, kháng viêm
C. Lợi tiểu, giải độc
D. Bổ máu, tăng cường miễn dịch
18. Khi sử dụng thực vật dược dạng trà thảo dược, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn?
A. Chỉ nhiệt độ nước pha trà.
B. Chỉ thời gian hãm trà.
C. Cả nhiệt độ nước pha, thời gian hãm trà và chất lượng dược liệu.
D. Chỉ loại ấm pha trà.
19. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến để hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu?
A. Cà phê
B. Gừng
C. Thuốc lá
D. Cần sa
20. Trong y học hiện đại, hoạt chất Paclitaxel được chiết xuất từ cây `Thông đỏ` (Taxus spp.) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh ung thư
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh Alzheimer
21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc bảo tồn nguồn tài nguyên thực vật dược?
A. Đảm bảo nguồn cung cấp dược liệu ổn định và bền vững cho tương lai.
B. Bảo vệ đa dạng sinh học và các loài thực vật quý hiếm.
C. Tăng cường xuất khẩu dược liệu thô để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trước mắt.
D. Duy trì tri thức bản địa về sử dụng thực vật dược.
22. Cây `Trinh nữ hoàng cung` (Crinum latifolium) được dân gian sử dụng với mục đích chính nào, mặc dù cần thận trọng về bằng chứng khoa học?
A. Điều trị bệnh ngoài da
B. Hỗ trợ điều trị các bệnh phụ khoa và u xơ tiền liệt tuyến (dân gian)
C. Cải thiện chức năng gan
D. Tăng cường thị lực
23. Trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu, phương pháp nào sau đây thường được dùng để định tính và định lượng hoạt chất?
A. Soi tươi tế bào thực vật.
B. Sắc ký (ví dụ: HPLC, TLC).
C. Đo độ ẩm của dược liệu.
D. Quan sát bằng mắt thường.
24. Quy trình `tiêu chuẩn hóa` (standardization) trong sản xuất thuốc từ thực vật dược nhằm mục đích gì?
A. Làm cho thuốc có giá thành rẻ hơn.
B. Đảm bảo hàm lượng hoạt chất có dược tính ổn định và đồng đều giữa các lô sản xuất.
C. Tăng cường mùi vị và màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.
25. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền phương Đông với tác dụng `bổ khí, tăng cường sinh lực`?
A. Atiso
B. Nhân sâm
C. Lô hội
D. Bạc hà
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?
A. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng nơi trồng trọt.
B. Thời điểm thu hái và phương pháp bảo quản.
C. Giới tính của người thu hái.
D. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây.
27. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu được tinh dầu từ thực vật dược?
A. Sắc ký lớp mỏng
B. Chiết xuất lỏng-lỏng
C. Chưng cất hơi nước
D. Kết tinh lại
28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thực vật dược`?
A. Thực vật có chứa các hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe con người và động vật, được sử dụng để phòng và chữa bệnh.
B. Bất kỳ loại cây nào được trồng để làm thuốc, không phân biệt công dụng thực tế.
C. Thực vật được sử dụng trong y học cổ truyền nhưng chưa được khoa học hiện đại chứng minh hiệu quả.
D. Thực vật có khả năng sản xuất các chất có hoạt tính sinh học, bất kể mục đích sử dụng của con người.
29. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?
A. Sự phức tạp về thành phần hóa học của thực vật.
B. Tính đa dạng về nguồn gốc và chất lượng dược liệu.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển quá thấp.
D. Khó khăn trong việc chứng minh hiệu quả và an toàn theo tiêu chuẩn khoa học hiện đại.
30. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thuốc thực vật dược và thuốc tân dược?
A. Chỉ tương tác dược lực học (tác động lên cơ chế bệnh).
B. Chỉ tương tác dược động học (ảnh hưởng hấp thu, chuyển hóa, thải trừ thuốc).
C. Có thể xảy ra cả tương tác dược lực học và dược động học.
D. Không có tương tác thuốc vì thuốc thực vật dược và tân dược có cơ chế khác nhau.