Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về `thực vật dược`?

A. Thực vật được trồng để làm cảnh và trang trí.
B. Thực vật chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học và được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh.
C. Thực vật được sử dụng làm thực phẩm hàng ngày và cung cấp dinh dưỡng cơ bản.
D. Thực vật chỉ được sử dụng trong y học cổ truyền và không có giá trị trong y học hiện đại.

2. Trong ngữ cảnh của thực vật dược, `tiêu chuẩn hóa` (standardization) đề cập đến điều gì?

A. Việc trồng thực vật dược theo tiêu chuẩn hữu cơ.
B. Quy trình đảm bảo rằng mỗi lô sản phẩm thực vật dược chứa một lượng nhất định của hoạt chất hoặc nhóm hoạt chất đã biết.
C. Việc sử dụng tên khoa học thống nhất cho thực vật dược.
D. Việc bảo quản thực vật dược trong điều kiện tiêu chuẩn.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thực vật dược trong y học hiện đại?

A. Tìm kiếm các hoạt chất mới có tiềm năng phát triển thành thuốc.
B. Chứng minh tính ưu việt tuyệt đối của thực vật dược so với thuốc tổng hợp trong mọi trường hợp.
C. Xác định cơ chế tác động và hiệu quả điều trị của thực vật dược một cách khoa học.
D. Tiêu chuẩn hóa chất lượng và đảm bảo an toàn khi sử dụng thực vật dược.

4. Trong quá trình bào chế thuốc từ thực vật dược, giai đoạn `định chuẩn` (assay) có mục đích chính là gì?

A. Làm sạch tạp chất.
B. Xác định hàm lượng hoạt chất có trong dược liệu hoặc chế phẩm.
C. Nghiên cứu độc tính.
D. Đóng gói sản phẩm.

5. Loại độc tính nào sau đây là mối quan tâm đặc biệt khi sử dụng một số thực vật dược, đặc biệt là khi dùng lâu dài hoặc liều cao?

A. Độc tính cấp tính (xảy ra ngay sau khi dùng).
B. Độc tính trên gan và thận (hepatotoxicity và nephrotoxicity).
C. Độc tính trên tim mạch (cardiotoxicity).
D. Độc tính trên thần kinh (neurotoxicity).

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng và hàm lượng hoạt chất của thực vật dược?

A. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng nơi trồng.
B. Thời điểm thu hoạch.
C. Phương pháp bảo quản sau thu hoạch.
D. Màu sắc của hoa.

7. Khái niệm `biopiracy` (cướp biển sinh học) liên quan đến thực vật dược đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc khai thác thực vật dược trái phép trong rừng.
B. Việc các công ty nước ngoài khai thác và độc quyền sử dụng kiến thức bản địa về thực vật dược mà không chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương.
C. Việc buôn bán thực vật dược quý hiếm.
D. Việc sử dụng thực vật dược để sản xuất thuốc giả.

8. Khái niệm `tác dụng hiệp đồng` trong thực vật dược nghĩa là gì?

A. Tác dụng của một hoạt chất duy nhất rất mạnh.
B. Sự kết hợp của nhiều hoạt chất trong cây thuốc mang lại hiệu quả điều trị cao hơn so với việc sử dụng từng hoạt chất riêng lẻ.
C. Tác dụng phụ của các hoạt chất khi sử dụng đồng thời.
D. Tác dụng của cây thuốc chỉ hiệu quả khi dùng chung với thuốc tây.

9. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

A. Chi phí nghiên cứu thấp.
B. Khả năng xác định chính xác hoạt chất và cơ chế tác động phức tạp.
C. Nguồn cung cấp nguyên liệu thực vật dược dồi dào và ổn định.
D. Quy trình pháp lý đơn giản để đưa thuốc từ thực vật dược ra thị trường.

10. Trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), hệ thống phân loại thực vật dược dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dựa trên hình thái thực vật.
B. Dựa trên hoạt chất hóa học.
C. Dựa trên `doshas` (ba thể液 trong cơ thể) và `gunas` (tính chất) của thực vật.
D. Dựa trên nguồn gốc địa lý của thực vật.

11. Loại nghiên cứu nào được coi là `tiêu chuẩn vàng` để chứng minh hiệu quả của một thực vật dược trong y học hiện đại?

A. Nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm).
B. Nghiên cứu trên động vật.
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có nhóm chứng (Randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trials).
D. Nghiên cứu quan sát.

12. Một nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) cho thấy một chiết xuất thực vật có khả năng kháng khuẩn mạnh. Điều này có ĐỦ để kết luận rằng chiết xuất này sẽ hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng trên người hay không?

A. Đủ, vì kết quả in vitro luôn đúng trên cơ thể sống.
B. Không đủ, vì kết quả in vitro chỉ là bước đầu, cần phải có thêm nghiên cứu trên động vật và thử nghiệm lâm sàng trên người để xác nhận hiệu quả và an toàn.
C. Đủ, nếu nồng độ chiết xuất sử dụng trong in vitro tương đương với liều dùng trên người.
D. Không đủ, vì kháng khuẩn chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi điều trị nhiễm trùng.

13. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp?

A. Giá thành thường cao hơn thuốc tổng hợp.
B. Tác dụng thường nhanh hơn thuốc tổng hợp.
C. Khó kiểm soát liều lượng và hàm lượng hoạt chất do sự biến đổi tự nhiên của thực vật.
D. Ít tác dụng phụ hơn thuốc tổng hợp.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của thực vật dược trong phòng ngừa bệnh tật?

A. Sử dụng kháng sinh chiết xuất từ thực vật để điều trị nhiễm trùng nặng.
B. Uống trà thảo dược hàng ngày để tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe.
C. Phẫu thuật loại bỏ khối u bằng các dụng cụ làm từ thực vật.
D. Sử dụng thuốc giảm đau có nguồn gốc thực vật để chữa đau mãn tính.

15. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Việt Nam với mục đích `giải độc gan` và bảo vệ gan?

A. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba)
B. Cây Xáo tam phân (Parab桿naea sagittata)
C. Cây Nhân sâm (Panax ginseng)
D. Cây Hương nhu trắng (Ocimum gratissimum)

16. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu được tinh dầu từ thực vật dược?

A. Chiết xuất bằng dung môi hữu cơ
B. Chiết xuất bằng nước nóng (sắc thuốc)
C. Chưng cất hơi nước
D. Ngâm lạnh trong dầu

17. Phương pháp nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật) có ứng dụng gì quan trọng trong lĩnh vực thực vật dược?

A. Tạo ra các giống cây mới có năng suất cao hơn về gỗ.
B. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống đồng nhất, sạch bệnh và bảo tồn các loài thực vật dược quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Thay đổi màu sắc hoa của cây.
D. Tăng khả năng kháng sâu bệnh cho cây.

18. Hoạt chất nào sau đây thường được chiết xuất từ cây Canhkina (Cinchona spp.) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

A. Morphine
B. Quinine
C. Aspirin
D. Taxol

19. Loại hợp chất nào sau đây thường được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ và có nhiều trong thực vật dược?

A. Alkaloids
B. Flavonoids và Polyphenols
C. Terpenoids
D. Glycosides

20. Vấn đề nào sau đây liên quan đến tính bền vững trong việc khai thác và sử dụng thực vật dược?

A. Thực vật dược rất dễ trồng và tái tạo.
B. Việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên và đe dọa sự tồn tại của một số loài thực vật dược.
C. Nhu cầu sử dụng thực vật dược đang giảm dần.
D. Công nghệ hiện đại đã giải quyết hoàn toàn vấn đề khai thác quá mức.

21. Khi một thực vật dược được chứng minh là có hiệu quả điều trị trong thử nghiệm lâm sàng, bước tiếp theo quan trọng nhất để đưa sản phẩm ra thị trường là gì?

A. Quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
B. Xin cấp phép lưu hành sản phẩm từ cơ quan quản lý y tế có thẩm quyền.
C. Tổ chức hội thảo khoa học để công bố kết quả.
D. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

22. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng nhất trong thực vật dược để chiết xuất hoạt chất?

A. Rễ, thân, lá, hoa, quả, hạt
B. Chỉ lá và hoa
C. Chỉ rễ và thân
D. Chỉ quả và hạt

23. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thực vật dược và thuốc tây?

A. Chỉ có tương tác làm giảm tác dụng của thuốc tây.
B. Chỉ có tương tác làm tăng tác dụng phụ của thuốc tây.
C. Có thể xảy ra cả tương tác làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc tây, hoặc tăng tác dụng phụ.
D. Không có tương tác nào xảy ra giữa thực vật dược và thuốc tây.

24. Trong bối cảnh bảo tồn thực vật dược, `vườn thuốc nam` có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ có vai trò trang trí cảnh quan.
B. Chỉ có vai trò cung cấp dược liệu cho nghiên cứu khoa học.
C. Vừa là nơi bảo tồn nguồn gen thực vật dược, vừa cung cấp dược liệu cho cộng đồng và giáo dục về sử dụng cây thuốc an toàn, hiệu quả.
D. Chỉ có vai trò lưu giữ các bài thuốc cổ truyền.

25. Phương pháp `sắc ký lỏng hiệu năng cao` (HPLC - High-Performance Liquid Chromatography) được ưu tiên sử dụng trong phân tích thực vật dược vì lý do chính nào?

A. Chi phí thiết bị thấp.
B. Khả năng phân tích nhanh chóng và độ nhạy, độ phân giải cao, cho phép định lượng chính xác các hoạt chất phức tạp.
C. Quy trình chuẩn bị mẫu đơn giản.
D. Không cần sử dụng dung môi hữu cơ.

26. Trong y học cổ truyền, `kinh lạc` (meridians) thường được liên kết với việc sử dụng thực vật dược như thế nào?

A. Kinh lạc là tên gọi của các hoạt chất trong cây thuốc.
B. Kinh lạc là hệ thống đường dẫn năng lượng trong cơ thể, và thực vật dược được sử dụng để điều hòa sự lưu thông năng lượng qua các kinh lạc này.
C. Kinh lạc là phương pháp chiết xuất hoạt chất từ thực vật dược.
D. Kinh lạc là tên gọi khoa học của thực vật dược.

27. Trong lĩnh vực kiểm nghiệm thực vật dược, `dấu chuẩn` (marker compound) được sử dụng với mục đích gì?

A. Làm tăng tác dụng của dược liệu.
B. Đánh giá chất lượng và tính nhất quán của lô dược liệu hoặc sản phẩm.
C. Thay thế hoạt chất chính trong dược liệu.
D. Giảm độc tính của dược liệu.

28. Cơ quan quản lý nào ở Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý chất lượng và cấp phép lưu hành cho các sản phẩm thuốc từ dược liệu?

A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
B. Bộ Công Thương
C. Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược)
D. Bộ Khoa học và Công nghệ

29. Trong nghiên cứu thực vật dược, kỹ thuật `sắc ký lớp mỏng` (TLC - Thin Layer Chromatography) thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc hóa học của hoạt chất.
B. Định lượng chính xác hàm lượng hoạt chất.
C. Phân tích định tính thành phần hóa học và kiểm tra nhanh chất lượng dược liệu.
D. Chiết xuất hoạt chất từ thực vật.

30. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi sử dụng thực vật dược tại nhà?

A. Chỉ cần sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để tăng hiệu quả.
B. Luôn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc người có chuyên môn về thực vật dược trước khi sử dụng.
C. Chỉ cần tìm hiểu thông tin trên mạng là đủ.
D. Thực vật dược hoàn toàn vô hại và không có tác dụng phụ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

1. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'thực vật dược'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

2. Trong ngữ cảnh của thực vật dược, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thực vật dược trong y học hiện đại?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quá trình bào chế thuốc từ thực vật dược, giai đoạn 'định chuẩn' (assay) có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

5. Loại độc tính nào sau đây là mối quan tâm đặc biệt khi sử dụng một số thực vật dược, đặc biệt là khi dùng lâu dài hoặc liều cao?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng và hàm lượng hoạt chất của thực vật dược?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

7. Khái niệm 'biopiracy' (cướp biển sinh học) liên quan đến thực vật dược đề cập đến vấn đề gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

8. Khái niệm 'tác dụng hiệp đồng' trong thực vật dược nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

10. Trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), hệ thống phân loại thực vật dược dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

11. Loại nghiên cứu nào được coi là 'tiêu chuẩn vàng' để chứng minh hiệu quả của một thực vật dược trong y học hiện đại?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

12. Một nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) cho thấy một chiết xuất thực vật có khả năng kháng khuẩn mạnh. Điều này có ĐỦ để kết luận rằng chiết xuất này sẽ hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng trên người hay không?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của thực vật dược trong phòng ngừa bệnh tật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

15. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Việt Nam với mục đích 'giải độc gan' và bảo vệ gan?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu được tinh dầu từ thực vật dược?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật) có ứng dụng gì quan trọng trong lĩnh vực thực vật dược?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

18. Hoạt chất nào sau đây thường được chiết xuất từ cây Canhkina (Cinchona spp.) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

19. Loại hợp chất nào sau đây thường được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ và có nhiều trong thực vật dược?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

20. Vấn đề nào sau đây liên quan đến tính bền vững trong việc khai thác và sử dụng thực vật dược?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

21. Khi một thực vật dược được chứng minh là có hiệu quả điều trị trong thử nghiệm lâm sàng, bước tiếp theo quan trọng nhất để đưa sản phẩm ra thị trường là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

22. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng nhất trong thực vật dược để chiết xuất hoạt chất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

23. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thực vật dược và thuốc tây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

24. Trong bối cảnh bảo tồn thực vật dược, 'vườn thuốc nam' có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp 'sắc ký lỏng hiệu năng cao' (HPLC - High-Performance Liquid Chromatography) được ưu tiên sử dụng trong phân tích thực vật dược vì lý do chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

26. Trong y học cổ truyền, 'kinh lạc' (meridians) thường được liên kết với việc sử dụng thực vật dược như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

27. Trong lĩnh vực kiểm nghiệm thực vật dược, 'dấu chuẩn' (marker compound) được sử dụng với mục đích gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

28. Cơ quan quản lý nào ở Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý chất lượng và cấp phép lưu hành cho các sản phẩm thuốc từ dược liệu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

29. Trong nghiên cứu thực vật dược, kỹ thuật 'sắc ký lớp mỏng' (TLC - Thin Layer Chromatography) thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi sử dụng thực vật dược tại nhà?