Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Cây Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis) chứa glycyrrhizin, một saponin có vị ngọt đặc trưng. Cam thảo thường được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng chính nào?

A. Hạ huyết áp.
B. Giảm đau, chống viêm.
C. Bổ khí, giải độc, điều hòa các vị thuốc khác.
D. An thần, gây ngủ.

2. Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol phổ biến trong thực vật, chúng thường đóng vai trò gì cho thực vật dược về mặt dược lý?

A. Chủ yếu tạo màu sắc cho hoa và quả, ít có tác dụng dược lý.
B. Có hoạt tính chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ mạch máu.
C. Chỉ có tác dụng kháng khuẩn, không có tác dụng nào khác.
D. Chủ yếu là chất dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

3. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) được biết đến với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hoạt chất chính chịu trách nhiệm cho tác dụng này là gì?

A. Alkaloid.
B. Tinh dầu.
C. Flavonoid và terpenoid.
D. Saponin.

4. Thực vật dược được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Các loại cây có mùi thơm dễ chịu.
B. Các loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại để phòng và chữa bệnh.
C. Các loại cây có màu sắc sặc sỡ và được trồng để trang trí.
D. Các loại cây có giá trị kinh tế cao và được buôn bán rộng rãi.

5. Đâu là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng thực vật dược mà người dùng cần lưu ý?

A. Giá thành thường cao hơn thuốc tây.
B. Tác dụng thường chậm hơn so với thuốc tây.
C. Có thể tương tác với thuốc tây hoặc gây tác dụng phụ nếu dùng không đúng cách.
D. Khó bảo quản hơn thuốc tây.

6. Cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa) được dân gian sử dụng rễ để làm thuốc bổ, tăng cường sức khỏe. Thành phần hóa học nào được cho là có vai trò chính trong tác dụng này?

A. Tinh dầu.
B. Saponin triterpenoid.
C. Flavonoid.
D. Alkaloid.

7. Hoạt chất curcumin, được biết đến với nhiều tác dụng dược lý, chủ yếu được tìm thấy trong bộ phận nào của cây nghệ (Curcuma longa)?

A. Lá.
B. Rễ.
C. Thân.
D. Củ (thân rễ).

8. Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa strychnine, một alkaloid rất độc. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, Mã tiền vẫn được sử dụng với liều lượng kiểm soát chặt chẽ để chữa bệnh gì?

A. Cao huyết áp.
B. Đau nhức xương khớp, tê liệt.
C. Tiểu đường.
D. Cảm cúm.

9. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận tinh dầu từ thực vật dược?

A. Chiết ngâm lạnh.
B. Chiết xuất bằng dung môi phân cực.
C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước.
D. Sắc ký lớp mỏng.

10. Đâu là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

A. Chi phí nghiên cứu thấp hơn so với thuốc tân dược.
B. Khó xác định chính xác hoạt chất và cơ chế tác dụng do thành phần phức tạp.
C. Dễ dàng được cấp phép lưu hành hơn thuốc tân dược.
D. Nguồn cung cấp dược liệu luôn ổn định và dồi dào.

11. So sánh y học cổ truyền sử dụng thực vật dược và y học hiện đại sử dụng thuốc tân dược, đâu là nhận định KHÔNG chính xác?

A. Y học cổ truyền thường sử dụng toàn cây hoặc bộ phận cây, còn y học hiện đại thường tập trung vào hoạt chất tinh khiết.
B. Y học cổ truyền chú trọng kinh nghiệm và truyền miệng, còn y học hiện đại dựa trên nghiên cứu khoa học và thử nghiệm lâm sàng.
C. Thuốc tân dược luôn an toàn và hiệu quả hơn thực vật dược.
D. Thực vật dược thường có tác dụng chậm và toàn diện, còn thuốc tân dược thường có tác dụng nhanh và tập trung.

12. Trong kiểm nghiệm dược liệu, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để làm gì?

A. Định lượng hoạt chất chính xác.
B. Xác định cấu trúc hóa học của hợp chất.
C. Đánh giá sơ bộ thành phần hóa học và độ tinh khiết của dược liệu.
D. Đo điểm chảy của dược liệu.

13. Cây Hoàng liên gai (Berberis vulgaris) chứa berberine, một alkaloid có màu vàng. Berberine được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị bệnh nào sau đây?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh tiểu đường type 2 và rối loạn lipid máu.
C. Bệnh Alzheimer.
D. Bệnh Parkinson.

14. Trong y học cổ truyền, `Tứ quân tử thang` là một bài thuốc kinh điển. Thành phần chính của bài thuốc này KHÔNG bao gồm vị dược liệu nào sau đây?

A. Nhân sâm.
B. Bạch truật.
C. Phục linh.
D. Hoàng liên.

15. Phương pháp `chiết xuất siêu tới hạn` (Supercritical Fluid Extraction - SFE) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp chiết xuất truyền thống?

A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
B. Thời gian chiết xuất nhanh hơn.
C. Sử dụng dung môi độc hại.
D. Cho sản phẩm chiết xuất tinh khiết hơn, không tồn dư dung môi độc hại.

16. Cây Xạ đen (Celastrus hindsii) được biết đến trong dân gian với tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gì?

A. Bệnh gan mật.
B. Bệnh tim mạch.
C. Bệnh ung thư và u bướu.
D. Bệnh tiểu đường.

17. Tinh dầu Bạc hà (Mentha piperita) thường được dùng để giảm triệu chứng nào sau đây?

A. Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn.
B. Mất ngủ, căng thẳng.
C. Ho, viêm họng.
D. Đau đầu, chóng mặt do huyết áp cao.

18. Cây Lô hội (Aloe vera) được biết đến với gel trong lá có nhiều công dụng. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là công dụng phổ biến của gel Lô hội?

A. Làm dịu da cháy nắng, bỏng nhẹ.
B. Dưỡng ẩm da.
C. Kháng khuẩn, chống viêm.
D. Hạ đường huyết.

19. Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam để hỗ trợ điều trị bệnh nào sau đây?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh về tuyến tiền liệt và u xơ tử cung.
C. Bệnh đường hô hấp.
D. Bệnh ngoài da.

20. Hoạt chất silymarin, có tác dụng bảo vệ gan, được chiết xuất từ cây nào sau đây?

A. Cây Atiso.
B. Cây Kế sữa (Silybum marianum).
C. Cây Nhân trần.
D. Cây Diệp hạ châu.

21. Trong quá trình bảo quản dược liệu thực vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự hư hỏng do nấm mốc và côn trùng?

A. Ánh sáng trực tiếp.
B. Độ ẩm cao.
C. Nhiệt độ thấp và độ ẩm thấp.
D. Không khí lưu thông kém.

22. Tác dụng dược lý nổi tiếng nhất của cây Actisô (Cynara scolymus) là gì?

A. An thần, giảm lo âu.
B. Lợi tiểu, hạ huyết áp.
C. Bảo vệ gan, lợi mật.
D. Giảm đau, chống viêm.

23. Tinh dầu Tràm gió (Melaleuca cajuputi) thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để làm gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm đau hạ sốt.
C. Phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp, giữ ấm cơ thể.
D. Cải thiện tiêu hóa.

24. Alkaloid là một nhóm hợp chất tự nhiên quan trọng trong thực vật dược. Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải của alkaloid?

A. Chứa nitơ trong cấu trúc vòng.
B. Có tính base.
C. Thường có vị đắng.
D. Tan tốt trong nước.

25. Cây Chùm ngây (Moringa oleifera) được mệnh danh là `cây thần diệu` vì giá trị dinh dưỡng và dược lý cao. Bộ phận nào của cây Chùm ngây thường được sử dụng làm rau ăn và có giá trị dinh dưỡng cao nhất?

A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Vỏ cây.

26. Loại hợp chất nào sau đây thường được sử dụng làm thuốc nhuận tràng có nguồn gốc từ thực vật, ví dụ như trong cây Phan tả diệp (Cassia angustifolia)?

A. Alkaloid.
B. Flavonoid.
C. Anthraquinone glycoside.
D. Saponin.

27. Việc `chuẩn hóa` dược liệu, ví dụ như `chuẩn hóa cao khô`, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

A. Màu sắc và mùi vị của sản phẩm luôn đồng nhất.
B. Hoạt chất trong sản phẩm luôn ổn định về hàm lượng và chất lượng.
C. Giá thành sản phẩm luôn ổn định.
D. Nguồn gốc dược liệu luôn rõ ràng và bền vững.

28. Cây Rau má (Centella asiatica) được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại với tác dụng chính nào trên da?

A. Làm trắng da.
B. Chống lão hóa da.
C. Kích thích tái tạo tế bào da, làm lành vết thương.
D. Trị mụn trứng cá.

29. Khái niệm `dược liệu` khác biệt với `thực vật dược` chủ yếu ở điểm nào?

A. Dược liệu chỉ bao gồm thực vật, còn thực vật dược bao gồm cả động vật và khoáng vật.
B. Dược liệu là nguyên liệu đã qua sơ chế hoặc chế biến từ thực vật dược để dùng làm thuốc.
C. Thực vật dược chỉ dùng trong y học cổ truyền, còn dược liệu dùng trong cả y học hiện đại.
D. Không có sự khác biệt, `dược liệu` và `thực vật dược` là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

30. Saponin là một loại glycoside có đặc tính tạo bọt. Trong thực vật dược, saponin thường có tác dụng dược lý nào?

A. An thần, gây ngủ.
B. Long đờm, lợi tiểu, tăng cường hấp thu.
C. Hạ huyết áp, giãn mạch.
D. Giảm đau, hạ sốt.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

1. Cây Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis) chứa glycyrrhizin, một saponin có vị ngọt đặc trưng. Cam thảo thường được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

2. Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol phổ biến trong thực vật, chúng thường đóng vai trò gì cho thực vật dược về mặt dược lý?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

3. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) được biết đến với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hoạt chất chính chịu trách nhiệm cho tác dụng này là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

4. Thực vật dược được định nghĩa chính xác nhất là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng thực vật dược mà người dùng cần lưu ý?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

6. Cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa) được dân gian sử dụng rễ để làm thuốc bổ, tăng cường sức khỏe. Thành phần hóa học nào được cho là có vai trò chính trong tác dụng này?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

7. Hoạt chất curcumin, được biết đến với nhiều tác dụng dược lý, chủ yếu được tìm thấy trong bộ phận nào của cây nghệ (Curcuma longa)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

8. Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa strychnine, một alkaloid rất độc. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, Mã tiền vẫn được sử dụng với liều lượng kiểm soát chặt chẽ để chữa bệnh gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận tinh dầu từ thực vật dược?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

11. So sánh y học cổ truyền sử dụng thực vật dược và y học hiện đại sử dụng thuốc tân dược, đâu là nhận định KHÔNG chính xác?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

12. Trong kiểm nghiệm dược liệu, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

13. Cây Hoàng liên gai (Berberis vulgaris) chứa berberine, một alkaloid có màu vàng. Berberine được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị bệnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

14. Trong y học cổ truyền, 'Tứ quân tử thang' là một bài thuốc kinh điển. Thành phần chính của bài thuốc này KHÔNG bao gồm vị dược liệu nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp 'chiết xuất siêu tới hạn' (Supercritical Fluid Extraction - SFE) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp chiết xuất truyền thống?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

16. Cây Xạ đen (Celastrus hindsii) được biết đến trong dân gian với tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

17. Tinh dầu Bạc hà (Mentha piperita) thường được dùng để giảm triệu chứng nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

18. Cây Lô hội (Aloe vera) được biết đến với gel trong lá có nhiều công dụng. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là công dụng phổ biến của gel Lô hội?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

19. Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam để hỗ trợ điều trị bệnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

20. Hoạt chất silymarin, có tác dụng bảo vệ gan, được chiết xuất từ cây nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quá trình bảo quản dược liệu thực vật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự hư hỏng do nấm mốc và côn trùng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

22. Tác dụng dược lý nổi tiếng nhất của cây Actisô (Cynara scolymus) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

23. Tinh dầu Tràm gió (Melaleuca cajuputi) thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

24. Alkaloid là một nhóm hợp chất tự nhiên quan trọng trong thực vật dược. Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải của alkaloid?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

25. Cây Chùm ngây (Moringa oleifera) được mệnh danh là 'cây thần diệu' vì giá trị dinh dưỡng và dược lý cao. Bộ phận nào của cây Chùm ngây thường được sử dụng làm rau ăn và có giá trị dinh dưỡng cao nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

26. Loại hợp chất nào sau đây thường được sử dụng làm thuốc nhuận tràng có nguồn gốc từ thực vật, ví dụ như trong cây Phan tả diệp (Cassia angustifolia)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

27. Việc 'chuẩn hóa' dược liệu, ví dụ như 'chuẩn hóa cao khô', có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

28. Cây Rau má (Centella asiatica) được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại với tác dụng chính nào trên da?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

29. Khái niệm 'dược liệu' khác biệt với 'thực vật dược' chủ yếu ở điểm nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 4

30. Saponin là một loại glycoside có đặc tính tạo bọt. Trong thực vật dược, saponin thường có tác dụng dược lý nào?