1. Bộ phận nào của cây Xạ đen (Celastrus hindsii) thường được sử dụng làm dược liệu?
A. Rễ.
B. Quả.
C. Lá và thân.
D. Hoa.
2. Cây nha đam (Aloe vera) nổi tiếng với tác dụng nào trên da?
A. Làm trắng da và trị nám.
B. Dưỡng ẩm, làm dịu da cháy nắng và kích thích tái tạo da.
C. Giảm mụn trứng cá.
D. Chống lão hóa da.
3. Cây Actiso (Cynara scolymus) được biết đến với tác dụng chính nào đối với sức khỏe?
A. An thần, giảm lo âu.
B. Lợi tiểu, thanh nhiệt.
C. Bảo vệ gan, tăng cường chức năng gan.
D. Giảm đau nhức xương khớp.
4. Trong y học cổ truyền, cây Ích mẫu (Leonurus japonicus) thường được dùng cho đối tượng nào?
A. Trẻ em.
B. Người cao tuổi.
C. Phụ nữ sau sinh và các vấn đề kinh nguyệt.
D. Nam giới.
5. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu?
A. Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa).
B. Cây gừng (Zingiber officinale).
C. Cây chó đẻ răng cưa (Phyllanthus urinaria).
D. Cây lược vàng (Callisia fragrans).
6. Cây Húng quế (Ocimum basilicum) có tác dụng dược lý nào sau đây?
A. Hạ đường huyết.
B. An thần, giảm căng thẳng.
C. Kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
D. Giảm đau nhức xương khớp.
7. Chất curcumin, có nhiều trong củ nghệ (Curcuma longa), nổi tiếng với đặc tính sinh học nào?
A. Hạ huyết áp.
B. Kháng khuẩn và kháng nấm.
C. Kháng viêm và chống ung thư.
D. Giảm đau đầu.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?
A. Điều kiện thời tiết và khí hậu.
B. Giai đoạn sinh trưởng của cây.
C. Phương pháp thu hái và bảo quản.
D. Màu sắc của hoa cây thuốc.
9. Loại cây nào sau đây được mệnh danh là `nhân sâm của người nghèo` ở Việt Nam?
A. Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa).
B. Cây hà thủ ô (Polygonum multiflorum).
C. Cây ba kích (Morinda officinalis).
D. Cây mật nhân (Eurycoma longifolia).
10. Cây trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được biết đến với tiềm năng hỗ trợ điều trị bệnh nào?
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh gan.
C. U xơ tử cung và phì đại tuyến tiền liệt.
D. Bệnh thấp khớp.
11. Cây thuốc nào sau đây được biết đến với tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường?
A. Cây sả (Cymbopogon citratus).
B. Cây khổ qua (Momordica charantia).
C. Cây kinh giới (Elsholtzia ciliata).
D. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis).
12. Phương pháp chiết xuất hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng nhất trong bào chế dược liệu từ thực vật?
A. Phương pháp nghiền bột trực tiếp.
B. Phương pháp sắc (đun sôi trong nước).
C. Phương pháp ép lạnh.
D. Phương pháp lên men.
13. Cây Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) được sử dụng truyền thống để điều trị bệnh gì?
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh đường hô hấp và cảm cúm.
C. Bệnh ngoài da.
D. Bệnh xương khớp.
14. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp?
A. Ít tác dụng phụ hơn.
B. Giá thành thường rẻ hơn.
C. Tác dụng nhanh và mạnh hơn.
D. Nguồn gốc tự nhiên.
15. Loại alkaloid nào sau đây được chiết xuất từ cây Canh ki na (Cinchona spp.) và có tác dụng điều trị sốt rét?
A. Morphin.
B. Quinin.
C. Cafein.
D. Atropin.
16. Cây thuốc nào sau đây được biết đến với tác dụng an thần, giảm căng thẳng, lo âu?
A. Cây bạc hà (Mentha piperita).
B. Cây tía tô (Perilla frutescens).
C. Cây lạc tiên (Passiflora foetida).
D. Cây hương nhu trắng (Ocimum gratissimum).
17. Nhược điểm chính của việc sử dụng thực vật dược là gì?
A. Giá thành cao.
B. Khó bảo quản.
C. Tác dụng chậm và có thể không ổn định do hàm lượng hoạt chất thay đổi.
D. Ít tác dụng phụ.
18. Tên gọi `dược liệu` dùng để chỉ điều gì?
A. Thuốc được tổng hợp hóa học hoàn toàn.
B. Nguyên liệu có nguồn gốc từ tự nhiên (thực vật, động vật, khoáng vật) dùng để sản xuất thuốc.
C. Thực phẩm chức năng có nguồn gốc thực vật.
D. Các loại thảo mộc dùng để nấu ăn.
19. Loại cây nào sau đây được sử dụng để sản xuất tinh dầu có tác dụng đuổi muỗi và côn trùng?
A. Cây hoa hồng (Rosa spp).
B. Cây sả chanh (Cymbopogon nardus).
C. Cây hoa cúc (Chrysanthemum spp).
D. Cây hoa lan (Orchidaceae).
20. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của thực vật dược?
A. Sản xuất thuốc tân dược.
B. Sản xuất thực phẩm chức năng.
C. Sử dụng trong y học cổ truyền.
D. Sử dụng trong mỹ phẩm tự nhiên.
21. Cây Tỏi (Allium sativum) được biết đến với tác dụng dược lý chính nào?
A. Tăng cường trí nhớ.
B. Hạ huyết áp và kháng khuẩn.
C. Giảm đau đầu.
D. An thần, dễ ngủ.
22. Hoạt chất nào sau đây thường được tìm thấy trong thực vật dược và có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa?
A. Tinh bột
B. Flavonoid
C. Cellulose
D. Đường đơn
23. Cây Hương nhu tía (Ocimum sanctum) hay còn gọi là Tulsi, có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa và y học của quốc gia nào?
A. Việt Nam.
B. Trung Quốc.
C. Ấn Độ.
D. Nhật Bản.
24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Thực vật dược`?
A. Các loại cây cảnh được trồng trong vườn thuốc.
B. Các loài thực vật có chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học và được sử dụng để phòng và điều trị bệnh.
C. Tất cả các loại cây có thể ăn được và có lợi cho sức khỏe.
D. Các loại cây được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm để sản xuất thuốc tổng hợp.
25. Chất nào sau đây KHÔNG phải là một loại hợp chất thường gặp trong thực vật dược?
A. Alkaloid.
B. Saponin.
C. Lipid.
D. Vitamin.
26. Cây Cam thảo (Glycyrrhiza glabra) thường được sử dụng để làm gì trong y học và thực phẩm?
A. Tạo màu tự nhiên cho thực phẩm.
B. Tạo vị ngọt tự nhiên và làm dịu cổ họng, giảm ho.
C. Làm chất bảo quản tự nhiên.
D. Tăng cường hương vị cho món ăn.
27. Để đảm bảo chất lượng và an toàn của thực vật dược, điều quan trọng nhất là gì?
A. Giá thành rẻ.
B. Nguồn gốc rõ ràng và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
C. Mùi thơm dễ chịu.
D. Màu sắc đẹp mắt.
28. Cây Rau má (Centella asiatica) được biết đến với công dụng nào trong làm đẹp và chữa bệnh?
A. Làm trắng da.
B. Làm lành vết thương, giảm sẹo và thanh nhiệt.
C. Giảm cân.
D. Chống lão hóa da.
29. Điều gì KHÔNG phải là một lưu ý quan trọng khi sử dụng thực vật dược?
A. Nguồn gốc và độ tinh khiết của dược liệu.
B. Liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
C. Tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra.
D. Giá thành của dược liệu.
30. Khái niệm `phito-sterol` liên quan đến nhóm hợp chất nào trong thực vật dược?
A. Alkaloid.
B. Terpenoid.
C. Steroid.
D. Polysaccharide.