Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?

A. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng
B. Giai đoạn sinh trưởng của cây
C. Phương pháp bảo quản sau thu hoạch
D. Màu sắc của bao bì đóng gói

2. Hoạt chất nào sau đây thường được chiết xuất từ cây Canhkina (Cinchona spp.) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

A. Morphin
B. Quinin
C. Aspirin
D. Cafein

3. Loại độc tính nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi sử dụng các thực vật dược chứa alkaloid?

A. Độc tính trên gan
B. Độc tính trên thận
C. Độc tính trên thần kinh
D. Độc tính trên tim mạch

4. Cây `Trà xanh` (Camellia sinensis) được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe. Hoạt chất chính nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng đó?

A. Capsaicin
B. EGCG (Epigallocatechin gallate)
C. Curcumin
D. Gingerol

5. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của cây `Ích mẫu` (Leonurus japonicus)?

A. Điều hòa kinh nguyệt
B. An thần, giảm căng thẳng
C. Lợi tiểu, giảm phù nề
D. Hạ đường huyết

6. Tên khoa học `Curcuma longa` thuộc về loại thực vật dược nào?

A. Gừng
B. Nghệ
C. Sả
D. Riềng

7. Cây `Hoàng liên gai` (Berberis spp.) chứa hoạt chất berberin, được sử dụng trong y học với tác dụng chính nào?

A. An thần, gây ngủ
B. Kháng khuẩn, kháng viêm
C. Lợi tiểu, hạ huyết áp
D. Giảm đau, hạ sốt

8. Cây `Cúc hoa` (Chrysanthemum morifolium) thường được sử dụng trong y học cổ truyền với mục đích chính nào?

A. Bổ huyết, tăng cường sức khỏe
B. Giải nhiệt, hạ sốt, thanh can sáng mắt
C. Giảm đau xương khớp
D. Điều trị bệnh ngoài da

9. Trong nghiên cứu thực vật dược, phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng để làm gì?

A. Chiết xuất toàn bộ hoạt chất từ thực vật
B. Định tính và định lượng các hợp chất trong mẫu thực vật
C. Nghiên cứu tác dụng dược lý in vitro
D. Đánh giá độc tính của thực vật dược

10. Loại hợp chất nào sau đây thuộc nhóm flavonoid, có nhiều trong các loại quả mọng và rau xanh, được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh?

A. Tanin
B. Alkaloid
C. Anthocyanin
D. Saponin

11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của thực vật dược trong ngành công nghiệp mỹ phẩm?

A. Chất chống nắng tự nhiên
B. Chất tạo màu nhân tạo
C. Chất dưỡng ẩm da
D. Chất chống lão hóa

12. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

A. Sự phức tạp của thành phần hóa học trong thực vật
B. Khó khăn trong việc chứng minh tác dụng và cơ chế tác động
C. Chi phí nghiên cứu quá thấp
D. Vấn đề bảo tồn nguồn gen và khai thác bền vững

13. Loại thực vật dược nào sau đây chứa hoạt chất scopolamine, có tác dụng kháng cholinergic và được sử dụng trong điều trị say tàu xe?

A. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba)
B. Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica)
C. Cây Cà độc dược (Datura stramonium)
D. Cây Hoàng bá (Phellodendron amurense)

14. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác dụng dược lý `in vitro` của thực vật dược?

A. Thử nghiệm lâm sàng trên người
B. Nghiên cứu trên động vật thí nghiệm
C. Nuôi cấy tế bào và mô trong phòng thí nghiệm
D. Điều tra dịch tễ học

15. Loại cây nào sau đây được coi là `nhân sâm Việt Nam` và có tên khoa học là Panax vietnamensis?

A. Đinh lăng
B. Tam thất
C. Sâm Ngọc Linh
D. Xáo tam phân

16. Điểm khác biệt chính giữa `thực vật dược liệu` và `vị thuốc y học cổ truyền` là gì?

A. Thực vật dược liệu chỉ được sử dụng trong y học hiện đại, còn vị thuốc y học cổ truyền chỉ dùng trong y học cổ truyền.
B. Thực vật dược liệu là nguyên liệu ban đầu, còn vị thuốc y học cổ truyền là sản phẩm đã qua sơ chế hoặc chế biến theo phương pháp y học cổ truyền.
C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
D. Thực vật dược liệu chỉ bao gồm cây cỏ, còn vị thuốc y học cổ truyền bao gồm cả động vật và khoáng vật.

17. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến trong điều trị bỏng và làm lành vết thương ngoài da?

A. Lá tía tô
B. Nha đam (Aloe vera)
C. Cây sả
D. Rau má

18. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng làm gia vị phổ biến và cũng có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu?

A. Cây bạc hà
B. Cây kinh giới
C. Cây hương nhu
D. Cây thì là

19. Cây `Atiso` (Cynara scolymus) được biết đến với tác dụng chính nào đối với chức năng gan?

A. Tăng cường chức năng gan, bảo vệ tế bào gan
B. Ức chế chức năng gan
C. Gây độc cho gan
D. Không có tác dụng đáng kể lên chức năng gan

20. Nguyên tắc `Đúng cây, đúng loài, đúng bộ phận, đúng thời điểm, đúng phương pháp` áp dụng cho công đoạn nào trong quy trình sản xuất dược liệu?

A. Trồng trọt
B. Thu hái và sơ chế
C. Chiết xuất và phân lập
D. Bào chế và sản xuất thuốc

21. Tác dụng không mong muốn nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng quá liều các thực vật dược chứa saponin?

A. Táo bón
B. Tiêu chảy, kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa
C. Hạ huyết áp quá mức
D. Mất ngủ

22. Khái niệm `dược liệu sạch` trong thực vật dược nhấn mạnh điều gì?

A. Dược liệu được trồng ở vùng núi cao, không khí trong lành.
B. Dược liệu không chứa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật, kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác.
C. Dược liệu được thu hái từ tự nhiên, không qua trồng trọt.
D. Dược liệu được chế biến bằng phương pháp truyền thống.

23. Khái niệm nào sau đây định nghĩa chính xác nhất về `Thực vật dược`?

A. Thực vật được trồng để làm cảnh.
B. Thực vật có chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học và được sử dụng trong y học hoặc chăm sóc sức khỏe.
C. Thực vật được sử dụng làm thực phẩm chức năng.
D. Thực vật có khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt.

24. Cơ quan nào của cây `Lá lốt` (Piper sarmentosum) thường được sử dụng làm thuốc trong y học cổ truyền?

A. Rễ
B. Thân
C.
D. Quả

25. Trong y học cổ truyền Việt Nam, cây thuốc `Xáo tam phân` (Paramignya trimera) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Điều trị bệnh tim mạch
B. Hỗ trợ điều trị ung thư
C. Giảm đau nhức xương khớp
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa

26. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại trong lĩnh vực thực vật dược?

A. Chỉ sử dụng các bài thuốc cổ phương đã được ghi chép trong sách y học cổ truyền.
B. Phân lập, tinh chế hoạt chất từ thực vật dược và nghiên cứu tác dụng theo phương pháp khoa học hiện đại.
C. Chỉ sử dụng thuốc tây y tổng hợp, không dùng thực vật dược.
D. Trồng trọt thực vật dược theo phương pháp hữu cơ truyền thống.

27. Nhược điểm chính của việc sử dụng thực vật dược dưới dạng thuốc sắc truyền thống so với thuốc tây y hiện đại là gì?

A. Giá thành cao hơn
B. Tác dụng chậm và khó định liều chính xác
C. Khó bảo quản hơn
D. Ít tác dụng phụ hơn

28. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận tinh dầu từ thực vật dược?

A. Chiết xuất lỏng-lỏng
B. Chiết xuất Soxhlet
C. Chưng cất hơi nước
D. Sắc ký cột

29. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thực vật dược có tác dụng an thần với thuốc tây y an thần?

A. Tương tác hiệp đồng (synergistic)
B. Tương tác đối kháng (antagonistic)
C. Tương tác dược động học
D. Tương tác dược lực học

30. Trong quá trình thu hái và sơ chế thực vật dược liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

A. Thời điểm thu hái
B. Phương pháp sấy khô
C. Địa điểm trồng trọt
D. Màu sắc của hoa

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

2. Hoạt chất nào sau đây thường được chiết xuất từ cây Canhkina (Cinchona spp.) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

3. Loại độc tính nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi sử dụng các thực vật dược chứa alkaloid?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

4. Cây 'Trà xanh' (Camellia sinensis) được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe. Hoạt chất chính nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng đó?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

5. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của cây 'Ích mẫu' (Leonurus japonicus)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

6. Tên khoa học 'Curcuma longa' thuộc về loại thực vật dược nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

7. Cây 'Hoàng liên gai' (Berberis spp.) chứa hoạt chất berberin, được sử dụng trong y học với tác dụng chính nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

8. Cây 'Cúc hoa' (Chrysanthemum morifolium) thường được sử dụng trong y học cổ truyền với mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

9. Trong nghiên cứu thực vật dược, phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

10. Loại hợp chất nào sau đây thuộc nhóm flavonoid, có nhiều trong các loại quả mọng và rau xanh, được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của thực vật dược trong ngành công nghiệp mỹ phẩm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

12. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

13. Loại thực vật dược nào sau đây chứa hoạt chất scopolamine, có tác dụng kháng cholinergic và được sử dụng trong điều trị say tàu xe?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác dụng dược lý 'in vitro' của thực vật dược?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

15. Loại cây nào sau đây được coi là 'nhân sâm Việt Nam' và có tên khoa học là Panax vietnamensis?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

16. Điểm khác biệt chính giữa 'thực vật dược liệu' và 'vị thuốc y học cổ truyền' là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

17. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến trong điều trị bỏng và làm lành vết thương ngoài da?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

18. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng làm gia vị phổ biến và cũng có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

19. Cây 'Atiso' (Cynara scolymus) được biết đến với tác dụng chính nào đối với chức năng gan?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

20. Nguyên tắc 'Đúng cây, đúng loài, đúng bộ phận, đúng thời điểm, đúng phương pháp' áp dụng cho công đoạn nào trong quy trình sản xuất dược liệu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

21. Tác dụng không mong muốn nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng quá liều các thực vật dược chứa saponin?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

22. Khái niệm 'dược liệu sạch' trong thực vật dược nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm nào sau đây định nghĩa chính xác nhất về 'Thực vật dược'?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

24. Cơ quan nào của cây 'Lá lốt' (Piper sarmentosum) thường được sử dụng làm thuốc trong y học cổ truyền?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

25. Trong y học cổ truyền Việt Nam, cây thuốc 'Xáo tam phân' (Paramignya trimera) được sử dụng với mục đích chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

26. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại trong lĩnh vực thực vật dược?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

27. Nhược điểm chính của việc sử dụng thực vật dược dưới dạng thuốc sắc truyền thống so với thuốc tây y hiện đại là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

28. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận tinh dầu từ thực vật dược?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

29. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thực vật dược có tác dụng an thần với thuốc tây y an thần?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quá trình thu hái và sơ chế thực vật dược liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?