Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Rượu thuốc là một dạng bào chế phổ biến từ thực vật dược. Dung môi thường được sử dụng để ngâm chiết trong rượu thuốc là gì?

A. Nước cất.
B. Cồn (ethanol) với nồng độ thích hợp.
C. Dầu thực vật.
D. Giấm ăn.

2. Loại hợp chất nào sau đây thường được tìm thấy trong thực vật dược và có khả năng tạo màu sắc rực rỡ (ví dụ: màu đỏ, tím, xanh) cho hoa và quả?

A. Alkaloids.
B. Flavonoids (Anthocyanins).
C. Terpenoids.
D. Saponins.

3. Trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu thực vật, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để làm gì?

A. Định lượng chính xác hàm lượng từng hoạt chất.
B. Đánh giá độ tinh khiết của hoạt chất.
C. Định tính các thành phần hóa học có trong dược liệu.
D. Xác định cấu trúc hóa học của hoạt chất mới.

4. Cây Xuyên Khung (Ligusticum wallichii) được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền phương Đông với công dụng chính nào?

A. Giảm đau, hoạt huyết, điều kinh.
B. An thần, dễ ngủ.
C. Tiêu chảy, kháng khuẩn.
D. Lợi tiểu, giải độc.

5. Cây trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học dân gian Việt Nam với mục đích chính nào?

A. Hạ sốt.
B. An thần, giảm căng thẳng.
C. Hỗ trợ điều trị u xơ tử cung và phì đại tuyến tiền liệt.
D. Cầm máu.

6. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hoạt chất chính chịu trách nhiệm cho tác dụng này là gì?

A. Alkaloids.
B. Flavonoid glycosides và terpenoids (ginkgolides, bilobalide).
C. Saponins.
D. Tanins.

7. Phương pháp `hạ thổ` dược liệu (đặc biệt là các loại rễ, củ) sau khi sơ chế có mục đích chính là gì?

A. Làm tăng hàm lượng hoạt chất.
B. Giảm độc tính và thay đổi tính vị của dược liệu.
C. Diệt khuẩn và nấm mốc.
D. Làm mềm dược liệu để dễ bào chế.

8. Cây Actiso (Cynara scolymus) nổi tiếng với tác dụng hỗ trợ chức năng gan. Hoạt chất nào được cho là đóng vai trò chính trong tác dụng này?

A. Capsaicin.
B. Silymarin.
C. Cynarin.
D. Ginsenosides.

9. Cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa) được mệnh danh là `nhân sâm của người nghèo` ở Việt Nam. Bộ phận nào của cây đinh lăng được sử dụng phổ biến nhất với mục đích tăng cường sức khỏe và trí nhớ?

A. Lá.
B. Hoa.
C. Rễ.
D. Thân cây.

10. Phương pháp sắc (decoction) thường được áp dụng để chiết xuất hoạt chất từ bộ phận nào của thực vật dược?

A. Lá và hoa.
B. Rễ, vỏ cây và hạt.
C. Quả mọng.
D. Tinh dầu.

11. Phương pháp chiết xuất `ngâm kiệt` (maceration) trong bào chế dược liệu thường được thực hiện ở nhiệt độ nào?

A. Nhiệt độ sôi (100°C).
B. Nhiệt độ phòng (20-30°C).
C. Nhiệt độ đông đá (0°C).
D. Nhiệt độ cao hơn nhiệt độ sôi (>100°C).

12. Bộ phận nào của cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra) thường được sử dụng làm dược liệu?

A. Lá.
B. Hoa.
C. Rễ và thân rễ.
D. Quả.

13. Trong quá trình thu hái dược liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dược liệu?

A. Thu hái vào mùa mưa để dược liệu tươi tốt.
B. Thu hái đúng thời điểm sinh trưởng và phát triển của cây.
C. Thu hái số lượng lớn nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
D. Thu hái vào ban đêm để tránh ánh nắng mặt trời.

14. Phương pháp bảo quản dược liệu bằng cách `sấy` dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

A. Tăng cường hoạt chất trong dược liệu.
B. Ức chế hoạt động của enzyme và vi sinh vật gây hư hỏng bằng cách giảm độ ẩm.
C. Làm thay đổi cấu trúc hóa học của dược liệu.
D. Tăng cường hương vị của dược liệu.

15. Trong y học cổ truyền, `tứ khí` và `ngũ vị` được dùng để mô tả đặc tính nào của dược liệu?

A. Hình dạng và màu sắc.
B. Nguồn gốc và phân bố địa lý.
C. Tính chất dược lý và hương vị.
D. Thành phần hóa học.

16. Trong y học cổ truyền, `tam thất sống` và `tam thất chín` chỉ sự khác biệt về cách bào chế và tác dụng của cây Tam thất (Panax pseudoginseng). Sự khác biệt chính về tác dụng giữa hai dạng này là gì?

A. Tam thất sống mạnh hơn tam thất chín về tác dụng bổ dưỡng.
B. Tam thất sống chủ yếu dùng để cầm máu, tiêu sưng, còn tam thất chín bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe.
C. Tam thất chín có tác dụng an thần, giảm căng thẳng, còn tam thất sống kích thích thần kinh.
D. Tam thất chín dùng ngoài da, tam thất sống dùng đường uống.

17. Loại alkaloids nào được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, có trong cà phê và trà?

A. Morphine.
B. Caffeine.
C. Atropine.
D. Quinine.

18. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt thực vật dược với các loại thực vật khác?

A. Có màu sắc hoa sặc sỡ.
B. Chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học, được dùng cho mục đích trị liệu.
C. Sinh trưởng nhanh và dễ trồng.
D. Có mùi thơm đặc trưng.

19. Loại đường nào sau đây thường được sử dụng trong bào chế siro thuốc từ dược liệu?

A. Glucose.
B. Fructose.
C. Saccharose (đường kính).
D. Lactose.

20. Phương pháp `vi phẫu thực vật` được sử dụng trong nghiên cứu thực vật dược với mục đích chính nào?

A. Nhân giống cây dược liệu hàng loạt.
B. Phân tích cấu trúc tế bào và mô của thực vật để xác định đặc điểm giải phẫu.
C. Chiết xuất hoạt chất từ thực vật.
D. Định danh thực vật dựa trên hình thái bên ngoài.

21. Việc sử dụng `thực vật dược` cần lưu ý quan trọng nhất về điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. Luôn sử dụng liều lượng cao nhất để đạt hiệu quả nhanh chóng.
B. Chỉ sử dụng các loại cây mọc hoang dại, không nên dùng cây trồng.
C. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc người có chuyên môn về dược liệu trước khi sử dụng, đặc biệt là phụ nữ có thai, cho con bú và người có bệnh nền.
D. Tự ý kết hợp nhiều loại thực vật dược khác nhau để tăng cường tác dụng.

22. Khái niệm `dược liệu sạch` (GAP - Good Agricultural and Collection Practices) trong thực vật dược nhấn mạnh điều gì?

A. Dược liệu phải có giá thành rẻ.
B. Dược liệu phải được trồng và thu hái theo quy trình đảm bảo chất lượng, an toàn và bền vững.
C. Dược liệu phải được nhập khẩu từ nước ngoài.
D. Dược liệu chỉ được thu hái từ tự nhiên, không được trồng.

23. Tinh dầu Tràm gió (Melaleuca cajuputi) thường được dùng để xoa bóp, giảm đau nhức cơ và phòng ngừa cảm lạnh. Hoạt chất chính tạo nên tác dụng này là gì?

A. Camphor.
B. Eucalyptol (1,8-cineole).
C. Menthol.
D. Limonene.

24. Cây Cần tây (Apium graveolens) có tác dụng hạ huyết áp nhờ vào hoạt chất nào?

A. Apigenin và 3-n-butylphthalide (NBP).
B. Capsaicin.
C. Quercetin.
D. Rosmarinic acid.

25. Loại dược liệu nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) và được biết đến với tên gọi `Nữ hoàng của các loại thảo dược`?

A. Nhân sâm (Panax ginseng).
B. Tulsi (Ocimum sanctum - Húng quế thánh).
C. Nghệ tây (Crocus sativus).
D. Gừng (Zingiber officinale).

26. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược, quy trình `phân lập và tinh chế hoạt chất` đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Xác định tên khoa học của cây thuốc.
B. Tạo ra các giống cây dược liệu mới.
C. Tách chiết và làm sạch các hợp chất có hoạt tính sinh học từ hỗn hợp phức tạp trong cây, để nghiên cứu chuyên sâu và phát triển thuốc.
D. Nghiên cứu tác dụng phụ của cây thuốc.

27. Hoạt chất curcumin, nổi tiếng với đặc tính chống viêm mạnh mẽ, được tìm thấy chủ yếu trong loại thực vật dược nào?

A. Gừng (Zingiber officinale).
B. Nghệ vàng (Curcuma longa).
C. Tỏi (Allium sativum).
D. Hành tây (Allium cepa).

28. Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa alkaloid strychnine, một chất rất độc. Tuy nhiên, ở liều lượng rất nhỏ, nó có thể được sử dụng trong y học với mục đích gì?

A. Giảm đau mạnh.
B. Kích thích thần kinh, tăng cường tuần hoàn máu.
C. An thần, gây ngủ.
D. Kháng sinh mạnh.

29. Cây Hoàng liên (Coptis chinensis) chứa berberine, một alkaloid có nhiều tác dụng dược lý. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của berberine?

A. Kháng khuẩn, kháng viêm.
B. Hạ đường huyết.
C. Hạ huyết áp.
D. Tăng cường trí nhớ.

30. Tinh dầu bạc hà (Mentha piperita) được biết đến với công dụng giảm đau đầu và nghẹt mũi. Hoạt chất chính tạo nên tác dụng này là gì?

A. Limonene.
B. Menthol.
C. Eucalyptol.
D. Citronellol.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

1. Rượu thuốc là một dạng bào chế phổ biến từ thực vật dược. Dung môi thường được sử dụng để ngâm chiết trong rượu thuốc là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

2. Loại hợp chất nào sau đây thường được tìm thấy trong thực vật dược và có khả năng tạo màu sắc rực rỡ (ví dụ: màu đỏ, tím, xanh) cho hoa và quả?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

3. Trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu thực vật, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

4. Cây Xuyên Khung (Ligusticum wallichii) được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền phương Đông với công dụng chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

5. Cây trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học dân gian Việt Nam với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

6. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hoạt chất chính chịu trách nhiệm cho tác dụng này là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

7. Phương pháp 'hạ thổ' dược liệu (đặc biệt là các loại rễ, củ) sau khi sơ chế có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

8. Cây Actiso (Cynara scolymus) nổi tiếng với tác dụng hỗ trợ chức năng gan. Hoạt chất nào được cho là đóng vai trò chính trong tác dụng này?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

9. Cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa) được mệnh danh là 'nhân sâm của người nghèo' ở Việt Nam. Bộ phận nào của cây đinh lăng được sử dụng phổ biến nhất với mục đích tăng cường sức khỏe và trí nhớ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp sắc (decoction) thường được áp dụng để chiết xuất hoạt chất từ bộ phận nào của thực vật dược?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

11. Phương pháp chiết xuất 'ngâm kiệt' (maceration) trong bào chế dược liệu thường được thực hiện ở nhiệt độ nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

12. Bộ phận nào của cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra) thường được sử dụng làm dược liệu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quá trình thu hái dược liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dược liệu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

14. Phương pháp bảo quản dược liệu bằng cách 'sấy' dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

15. Trong y học cổ truyền, 'tứ khí' và 'ngũ vị' được dùng để mô tả đặc tính nào của dược liệu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

16. Trong y học cổ truyền, 'tam thất sống' và 'tam thất chín' chỉ sự khác biệt về cách bào chế và tác dụng của cây Tam thất (Panax pseudoginseng). Sự khác biệt chính về tác dụng giữa hai dạng này là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

17. Loại alkaloids nào được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, có trong cà phê và trà?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt thực vật dược với các loại thực vật khác?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

19. Loại đường nào sau đây thường được sử dụng trong bào chế siro thuốc từ dược liệu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

20. Phương pháp 'vi phẫu thực vật' được sử dụng trong nghiên cứu thực vật dược với mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

21. Việc sử dụng 'thực vật dược' cần lưu ý quan trọng nhất về điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

22. Khái niệm 'dược liệu sạch' (GAP - Good Agricultural and Collection Practices) trong thực vật dược nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

23. Tinh dầu Tràm gió (Melaleuca cajuputi) thường được dùng để xoa bóp, giảm đau nhức cơ và phòng ngừa cảm lạnh. Hoạt chất chính tạo nên tác dụng này là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

24. Cây Cần tây (Apium graveolens) có tác dụng hạ huyết áp nhờ vào hoạt chất nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

25. Loại dược liệu nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) và được biết đến với tên gọi 'Nữ hoàng của các loại thảo dược'?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

26. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược, quy trình 'phân lập và tinh chế hoạt chất' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

27. Hoạt chất curcumin, nổi tiếng với đặc tính chống viêm mạnh mẽ, được tìm thấy chủ yếu trong loại thực vật dược nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

28. Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa alkaloid strychnine, một chất rất độc. Tuy nhiên, ở liều lượng rất nhỏ, nó có thể được sử dụng trong y học với mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

29. Cây Hoàng liên (Coptis chinensis) chứa berberine, một alkaloid có nhiều tác dụng dược lý. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của berberine?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 13

30. Tinh dầu bạc hà (Mentha piperita) được biết đến với công dụng giảm đau đầu và nghẹt mũi. Hoạt chất chính tạo nên tác dụng này là gì?